tiếng Việt | vie-000 |
êm tai |
English | eng-000 | canorous |
English | eng-000 | euphonic |
English | eng-000 | euphonical |
English | eng-000 | euphonious |
English | eng-000 | harmonious |
English | eng-000 | melodious |
English | eng-000 | musical |
English | eng-000 | pleasant to the ears |
English | eng-000 | sweet |
français | fra-000 | caressant |
français | fra-000 | doux à l’oreille |
français | fra-000 | harmonieusement |
français | fra-000 | harmonieux |
français | fra-000 | mélodieux |
italiano | ita-000 | armonioso |
italiano | ita-000 | eufonico |
italiano | ita-000 | melodioso |
bokmål | nob-000 | harmoni |
bokmål | nob-000 | harmonisk |
русский | rus-000 | благозвучие |
русский | rus-000 | благозвучный |
русский | rus-000 | гармоничный |
русский | rus-000 | лестный |
русский | rus-000 | мелодический |
русский | rus-000 | музыкальный |
русский | rus-000 | созвучный |
tiếng Việt | vie-000 | cho dễ nghe |
tiếng Việt | vie-000 | có âm điệu |
tiếng Việt | vie-000 | du dương |
tiếng Việt | vie-000 | dễ nghe |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | giéo giắt |
tiếng Việt | vie-000 | hoà âm |
tiếng Việt | vie-000 | hòa thanh |
tiếng Việt | vie-000 | hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | hòa điệu |
tiếng Việt | vie-000 | hòanhịp |
tiếng Việt | vie-000 | hòathanh |
tiếng Việt | vie-000 | hòaâm |
tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa điệu |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tai |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thót |
tiếng Việt | vie-000 | tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | véo von |
tiếng Việt | vie-000 | vừa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | êm ái |
tiếng Việt | vie-000 | ăn nhịp |