| tiếng Việt | vie-000 |
| ẩn náu | |
| English | eng-000 | couch |
| English | eng-000 | lurk |
| français | fra-000 | blottir |
| français | fra-000 | se blottir |
| français | fra-000 | se cacher |
| français | fra-000 | se planquer |
| français | fra-000 | se réfugier |
| français | fra-000 | se tapir |
| français | fra-000 | s’embusquer |
| bokmål | nob-000 | ly |
| русский | rus-000 | прибежище |
| русский | rus-000 | приютиться |
| русский | rus-000 | скрываться |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | lẩn mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | lẩn trốn |
| tiếng Việt | vie-000 | lủi |
| tiếng Việt | vie-000 | náu mình |
| tiếng Việt | vie-000 | núp |
| tiếng Việt | vie-000 | núp trốn |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi ẩn núp |
| tiếng Việt | vie-000 | nương nhờ |
| tiếng Việt | vie-000 | nương náu |
| tiếng Việt | vie-000 | nương thân |
| tiếng Việt | vie-000 | nương tựa |
| tiếng Việt | vie-000 | nấp |
| tiếng Việt | vie-000 | trú ẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | trốn |
| tiếng Việt | vie-000 | trốn tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn núp |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn nấp |
| tiếng Việt | vie-000 | ở |
