| tiếng Việt | vie-000 |
| lúc lắc | |
| English | eng-000 | dangle |
| English | eng-000 | librate |
| English | eng-000 | libratory |
| English | eng-000 | momently |
| English | eng-000 | oscillate |
| English | eng-000 | oscillatory |
| English | eng-000 | rock |
| English | eng-000 | shake |
| English | eng-000 | shaken |
| English | eng-000 | swing |
| English | eng-000 | swung |
| English | eng-000 | toss |
| English | eng-000 | vibrant |
| English | eng-000 | vibrate |
| English | eng-000 | vibrational |
| English | eng-000 | waggly |
| français | fra-000 | avoir du ballant |
| français | fra-000 | balancer |
| français | fra-000 | baller |
| français | fra-000 | ballotter |
| français | fra-000 | brandiller |
| français | fra-000 | brimbaler |
| français | fra-000 | bringuebaler |
| français | fra-000 | brinquebaler |
| français | fra-000 | cahoter |
| français | fra-000 | se balancer |
| français | fra-000 | tourmenter |
| italiano | ita-000 | ciondolare |
| italiano | ita-000 | dondolare |
| italiano | ita-000 | dondolarsi |
| italiano | ita-000 | pendolare |
| italiano | ita-000 | sballottare |
| bokmål | nob-000 | gynge |
| русский | rus-000 | балансировать |
| русский | rus-000 | болтаться |
| русский | rus-000 | закачаться |
| русский | rus-000 | качать |
| русский | rus-000 | качаться |
| русский | rus-000 | колыхать |
| русский | rus-000 | колыхаться |
| русский | rus-000 | шатать |
| русский | rus-000 | шататься |
| tiếng Việt | vie-000 | bập bềnh |
| tiếng Việt | vie-000 | bị lắc |
| tiếng Việt | vie-000 | chao |
| tiếng Việt | vie-000 | chao đảo |
| tiếng Việt | vie-000 | chấn động |
| tiếng Việt | vie-000 | dao động |
| tiếng Việt | vie-000 | dồi |
| tiếng Việt | vie-000 | giũ |
| tiếng Việt | vie-000 | lay |
| tiếng Việt | vie-000 | lay chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | lay động |
| tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
| tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho nghiêng ngửa |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rung |
| tiếng Việt | vie-000 | lảo đảo |
| tiếng Việt | vie-000 | lắc |
| tiếng Việt | vie-000 | lắc lư |
| tiếng Việt | vie-000 | lủng lẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêng ngả |
| tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô |
| tiếng Việt | vie-000 | rung |
| tiếng Việt | vie-000 | rung rinh |
| tiếng Việt | vie-000 | tròng trành |
| tiếng Việt | vie-000 | ve vẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | đu đưa |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa lắc |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa qua lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa qua đưa lại |
