PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhu nhược
Englisheng-000effeminate
Englisheng-000faint
Englisheng-000feeble
Englisheng-000feeble-minded
Englisheng-000frail
Englisheng-000gutless
Englisheng-000infirm
Englisheng-000invertebrate
Englisheng-000mild
Englisheng-000mildly
Englisheng-000nerveless
Englisheng-000pusillanimous
Englisheng-000remiss
Englisheng-000sinewless
Englisheng-000slack
Englisheng-000spineless
Englisheng-000spooney
Englisheng-000spoony
Englisheng-000unmanly
Englisheng-000wak-hearted
Englisheng-000weak
françaisfra-000avachi
françaisfra-000débonnaire
françaisfra-000débonnairement
françaisfra-000faible
françaisfra-000mollasse
françaisfra-000mou
françaisfra-000veule
italianoita-000debole
italianoita-000flaccido
italianoita-000molle
bokmålnob-000slapp
русскийrus-000безволие
русскийrus-000безвольный
русскийrus-000бесхарактерность
русскийrus-000бесхарактерный
русскийrus-000изнеженность
русскийrus-000изнеженный
русскийrus-000малодушие
русскийrus-000малодушный
русскийrus-000мягкотелый
русскийrus-000нетвердый
русскийrus-000податливость
русскийrus-000податливый
русскийrus-000размазня
русскийrus-000рыхлый
русскийrus-000слабоволие
русскийrus-000слабовольный
русскийrus-000слабость
русскийrus-000слабохарактерность
русскийrus-000слабохарактерный
русскийrus-000тряпичный
tiếng Việtvie-000bạc nhược
tiếng Việtvie-000do dự
tiếng Việtvie-000dễ bảo
tiếng Việtvie-000dễ bị cám dỗ
tiếng Việtvie-000dễ bị lung lạc
tiếng Việtvie-000dễ bị ảnh hưởng
tiếng Việtvie-000dễ nhân nhượng
tiếng Việtvie-000dễ tính
tiếng Việtvie-000hèn
tiếng Việtvie-000hèn nhát
tiếng Việtvie-000không có gan
tiếng Việtvie-000không có khí khách
tiếng Việtvie-000không có khí lực
tiếng Việtvie-000không có khí tiết
tiếng Việtvie-000không có nghị lực
tiếng Việtvie-000không cương quyết
tiếng Việtvie-000không dũng mãnh
tiếng Việtvie-000không hùng dũng
tiếng Việtvie-000kém
tiếng Việtvie-000kém hoạt bát
tiếng Việtvie-000lả lướt
tiếng Việtvie-000lờ đờ
tiếng Việtvie-000mềm
tiếng Việtvie-000mềm yếu
tiếng Việtvie-000nhu thuận
tiếng Việtvie-000nhát gan
tiếng Việtvie-000nhút nhát
tiếng Việtvie-000thiếu cương quyết
tiếng Việtvie-000thiếu kiên quyết
tiếng Việtvie-000thiếu nghị lực
tiếng Việtvie-000thiếu quyết tâm
tiếng Việtvie-000uể oải
tiếng Việtvie-000yếu
tiếng Việtvie-000yếu hèn
tiếng Việtvie-000yếu đuối
tiếng Việtvie-000yếu ớt
tiếng Việtvie-000đớn hèn
tiếng Việtvie-000ươn hèn
tiếng Việtvie-000ẻo lả
𡨸儒vie-001柔弱


PanLex

PanLex-PanLinx