tiếng Việt | vie-000 |
yếu ớt |
български | bul-000 | крехък |
български | bul-000 | чуплив |
普通话 | cmn-000 | 体弱 |
普通话 | cmn-000 | 虚弱 |
國語 | cmn-001 | 虛弱 |
國語 | cmn-001 | 體弱 |
Deutsch | deu-000 | zerbrechlich |
English | eng-000 | effeminate |
English | eng-000 | enervate |
English | eng-000 | faint |
English | eng-000 | faintly |
English | eng-000 | feckless |
English | eng-000 | fragile |
English | eng-000 | frail |
English | eng-000 | impuissant |
English | eng-000 | infirm |
English | eng-000 | milk and water |
English | eng-000 | milky |
English | eng-000 | nerveless |
English | eng-000 | nervelessness |
English | eng-000 | pale |
English | eng-000 | queerish |
English | eng-000 | slack |
English | eng-000 | slender |
English | eng-000 | slightly |
English | eng-000 | soft |
English | eng-000 | tender |
English | eng-000 | thin |
English | eng-000 | wan |
English | eng-000 | weak |
English | eng-000 | weakly |
English | eng-000 | womanish |
Esperanto | epo-000 | fragila |
suomi | fin-000 | hauras |
français | fra-000 | débile |
français | fra-000 | délicat |
français | fra-000 | faible |
français | fra-000 | faiblement |
français | fra-000 | fragile |
français | fra-000 | frêle |
français | fra-000 | gracile |
français | fra-000 | mou |
français | fra-000 | veule |
magyar | hun-000 | törékeny |
italiano | ita-000 | debolmente |
italiano | ita-000 | delicato |
italiano | ita-000 | fievole |
italiano | ita-000 | fragile |
reo Māori | mri-000 | kopī |
reo Māori | mri-000 | tūoi |
bokmål | nob-000 | matt |
bokmål | nob-000 | slapp |
bokmål | nob-000 | svak |
português | por-000 | frágil |
русский | rus-000 | беззащитный |
русский | rus-000 | беспомощный |
русский | rus-000 | бессилие |
русский | rus-000 | бессильный |
русский | rus-000 | дохлый |
русский | rus-000 | жидкий |
русский | rus-000 | маломощный |
русский | rus-000 | нежный |
русский | rus-000 | рыхлый |
русский | rus-000 | слабосильный |
русский | rus-000 | слабость |
русский | rus-000 | хилый |
русский | rus-000 | хру́пкий |
русский | rus-000 | хрупкий |
русский | rus-000 | хрупкость |
español | spa-000 | frágil |
Türkçe | tur-000 | düşkün |
Türkçe | tur-000 | zayıf |
tiếng Việt | vie-000 | bất lực |
tiếng Việt | vie-000 | còm cõi |
tiếng Việt | vie-000 | còm kĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | dễ bị lung lạc |
tiếng Việt | vie-000 | dễ bị ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | gầy còm |
tiếng Việt | vie-000 | gầy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | hiền lành |
tiếng Việt | vie-000 | không cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không âm vang |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | lòng thòng |
tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mềm mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | mềm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | mệt nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng manh |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhu mì |
tiếng Việt | vie-000 | nhu nhược |
tiếng Việt | vie-000 | như con gái |
tiếng Việt | vie-000 | như đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | quặt quẹo |
tiếng Việt | vie-000 | rụt rè |
tiếng Việt | vie-000 | suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính lòng thòng |
tiếng Việt | vie-000 | uể oải |
tiếng Việt | vie-000 | vô hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | vô tích sự |
tiếng Việt | vie-000 | vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | xanh xao |
tiếng Việt | vie-000 | yếu |
tiếng Việt | vie-000 | yếu hèn |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuồi |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ệp |
tiếng Việt | vie-000 | ít ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | òi ọp |
tiếng Việt | vie-000 | ẻo lả |
tiếng Việt | vie-000 | ốm nhom |
tiếng Việt | vie-000 | ốm o |
tiếng Việt | vie-000 | ốm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | ủy mị |