| tiếng Việt | vie-000 |
| kháng cự | |
| English | eng-000 | kick |
| English | eng-000 | offer resistance |
| English | eng-000 | repulsive |
| English | eng-000 | resist |
| English | eng-000 | resistant |
| français | fra-000 | regimber |
| français | fra-000 | résister |
| français | fra-000 | s’opposer à |
| italiano | ita-000 | consistere |
| italiano | ita-000 | resistere |
| italiano | ita-000 | tenere |
| bokmål | nob-000 | motstand |
| bokmål | nob-000 | reagere |
| bokmål | nob-000 | tross |
| русский | rus-000 | отпор |
| русский | rus-000 | отражать |
| русский | rus-000 | сопротивление |
| tiếng Việt | vie-000 | chống |
| tiếng Việt | vie-000 | chống chọi |
| tiếng Việt | vie-000 | chống cự |
| tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chống trả |
| tiếng Việt | vie-000 | chống đối |
| tiếng Việt | vie-000 | chống đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | giáng trả |
| tiếng Việt | vie-000 | gạt |
| tiếng Việt | vie-000 | phản kháng |
| tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
| tiếng Việt | vie-000 | quật lui |
| tiếng Việt | vie-000 | quật lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chống cự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chống đối |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ ý khó chịu với |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bật |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh lui |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh lùi |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh trả |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy lùi |
| tiếng Việt | vie-000 | đề kháng |
| tiếng Việt | vie-000 | để kháng |
| tiếng Việt | vie-000 | đối cự |
| tiếng Việt | vie-000 | đỡ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 抗拒 |
