Kwere | cwe-000 | ngohe |
Doe | doe-000 | ngohe |
Ifugao | ifk-000 | ngohe |
Konzo | koo-000 | ngohe |
Kishambaa | ksb-000 | ngohe |
reo Māori | mri-000 | ngohe |
Kingulu | ngp-000 | ngohe |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ hẻm |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ hẽm |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-hĕng |
reo Māori | mri-000 | ngohengohe |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ hẹp |
reo Māori | mri-000 | ngohi |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-hīo |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-hiong-bī |
Loko | lok-000 | ngohita |
Sumbwa | suw-000 | ngoho |
ngàm̄ | nmc-000 | ngóhō |
Tel | nmc-001 | ngóhō |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-hok: chăi |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-hong |
tiếng Việt | vie-000 | ngộ hợp |
reo Māori | mri-000 | ngohungohu |
Ikizu | ikz-000 | ngohya |
tiếng Việt | vie-000 | Ngồi |
Komo | kmw-000 | ngoi |
Modole | mqo-000 | ngoi |
Sahu | saj-000 | ngoi |
Sirionó | srq-000 | ngoi |
Tabaru | tby-000 | ngoi |
tiếng Việt | vie-000 | ngoi |
Sirionó | srq-000 | ngoi̵ |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi |
teke | teg-000 | ngòì |
tiếng Việt | vie-000 | ngói |
Bahnar | bdq-000 | ngôi |
Rengao | ren-000 | ngôi |
Sedang | sed-000 | ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi |
Bangi | bni-000 | ngõi |
tiếng Việt | vie-000 | ngõi |
Halang | hal-000 | ngơi |
Eastern Mnong | mng-000 | ngơi |
tiếng Việt | vie-000 | ngơi |
Kĩkamba | kam-000 | ngʼoi |
Kamba Kitui | kam-001 | ngʼoi |
Matumbi | mgw-000 | ngʼoi |
Ndengereko | ndg-000 | ngʼoi |
Rufiji | rui-000 | ngʼoi |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | ngỗi |
tiếng Việt | vie-000 | ngời |
tiếng Việt | vie-000 | ngợi |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngoi1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngoi2 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngoi2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngoi3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngoi3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngoi4 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngoi4 fo2 to4 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngoi5 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngoi6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngoi6 |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-iā |
tiếng Việt | vie-000 | ngói acđoa |
tiếng Việt | vie-000 | ngói âm dương |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi ăn |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi an toàn |
reo Māori | mri-000 | ngoi atua |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi bất động |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi báu |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi bệt |
tiếng Việt | vie-000 | ngói bò |
hagˋfa | hak-004 | ngoi boi |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi bút |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi bút nhỏ nét |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi bút đen |
tiếng Việt | vie-000 | ngợi ca |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi chàng hảng |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi chật lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi cháy chậm |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi chễm chệ |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi chích |
tiếng Việt | vie-000 | ngói chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi chồm chỗm |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi chồm hổm |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi chúi mũi vào |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi chủng |
tiếng Việt | vie-000 | ngói con |
tiếng Việt | vie-000 | ngói cong |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi co rúm lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi dạng háng |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi dậy |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi dựa |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi dựa ngửa |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi dưng |
Komo | kmw-000 | ngoi-ékubhu |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi ghé |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi ghé vào |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi ghi |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi giạng chân trên |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi giạng háng |
tiếng Việt | vie-000 | ngói gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi gọn lỏn |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi gộp |
hagˋfa | hak-004 | ngoi guedˋ nginˇ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi ì |
Gapun | gpn-000 | Ngoijam |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi kẻ giấy nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | ngợi khen |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi khô |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi không |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi không yên |
reo Māori | mri-000 | ngoikore |
reo Māori | mri-000 | ngoikura |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi làm mẫu vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lâu |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lâu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lê |
tiếng Việt | vie-000 | ngoi lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngời lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngoi lên khỏi bùn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoi lên để thở |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lê đôi mách |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lì |
tiếng Việt | vie-000 | ngói lợp nhà |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi luôn |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lỳ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi mãi |
tiếng Việt | vie-000 | ngói mấu |
hagˋfa | hak-004 | ngoi mien |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi miết |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi mìn |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi mộ |
tiếng Việt | vie-000 | ngói móc |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi mộ cổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi một chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi một lúc |
Lusoga | xog-000 | ngoina |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi nấp |
Gaagudju | gbu-000 | ngoinbu |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi nép vào |
English | eng-000 | NGO Information and Support Centre |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi ngửa người |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi nhà |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi nhà nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi nhà sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi nhà thô sơ |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi nhà tồi tàn |
tiếng Việt | vie-000 | Ngôi nhà trên núi |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi nhà xây |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi nhà xinh xắn |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi như cưỡi ngựa |
Ngäbere | gym-000 | ngoinkaire |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi nổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi nọc |
tiếng Việt | vie-000 | ngói nóc |
English | eng-000 | NGO International Workshop on Partners in the framework of the implementation of the Convention to Combat Desertification in the Euro-Mediterranean Basin |
reo Māori | mri-000 | ngoio |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi ôm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | ngói ống |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi pháo |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi phệt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi phịch xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi quá lâu |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi rình |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi rồi |
tiếng Việt | vie-000 | ngời sáng |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi sang chỗ khác |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao màn ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao màn bạc |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao năm cánh |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao phát sáng |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao sáng |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao sáu cánh |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao sáu cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao trung bình màu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi sát vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi sệt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi súng |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi tạm |
tiếng Việt | vie-000 | ngơi tay |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi Thánh thần |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi theo thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi thiền |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi thứ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi thu hình |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi thu lu |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi thu mình bên |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi thuốc nổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi thườn thượt |
reo Māori | mri-000 | ngoiti |
Tâi-gí | nan-003 | Ngó·-it lŏ-tōng-chiat |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi trên lưng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi trời |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi tù |
Monumbo | mxk-000 | Ngoituku ka |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi uể oải |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi vào |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi vào chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi vắt chân |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi vị |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi viết |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi vua |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi vua Hồi |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi vững trên yên |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xẹp |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xệp |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xếp bằng |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xệp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngói xi măng phíp |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xổm |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xong |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xuống cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xuống ... gần |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi ỳ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi yên |
tiếng Việt | vie-000 | ngói đá bản |
tiếng Việt | vie-000 | ngói đá phiến |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi đậu |
tiếng Việt | vie-000 | ngói đá đen |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi đến |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi đợi cho hết |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi đợi cho xong |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi đồng |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi đốt |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi được |
tlhIngan Hol | tlh-000 | ngoj |
Kiswahili | swh-000 | -ngoja |
Kiswahili | swh-000 | ngoja |
basa Sunda | sun-000 | ngojai |
Kiswahili | swh-000 | ngoja juu |
basa Sunda | sun-000 | ngojak |
Kiswahili | swh-000 | ngojamalika |
Kiswahili | swh-000 | ngojamaliko |
Kiswahili | swh-000 | -ngoja mtu aliye gharighari ya mauti |
Kiswahili | swh-000 | -ngojana |
Kiswahili | swh-000 | -ngoja -tundama |
basa Sunda | sun-000 | ngojay |
Bogor | sun-001 | ngojay |
toskërishte | als-000 | ngojcë |
Kiswahili | swh-000 | -ngojea |
Kiswahili | swh-000 | ngojea |
Kiswahili | swh-000 | -ngojeana |
Kiswahili | swh-000 | -ngojea -tumaini |
Kiswahili | swh-000 | -ngojewa |
toskërishte | als-000 | ngojëz |
Kiswahili | swh-000 | -ngojeza |
Kiswahili | swh-000 | -ngojezwa |
Proto-Bantu | bnt-000 | ngoji |
Chimwera | mwe-001 | ngoji |
Bodéwadmimwen | pot-000 | ngoji |
Meruimenti | rwk-001 | ngoji |
Taveta | tvs-000 | ngoji |
Yao | yao-000 | nʼgoji |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-jiăn |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-jĭan |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-jiăn ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-jiăn thiaⁿ-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | ngó·-jĭn |
Yao | yao-000 | ngoji wa ukunje |
Jñatio | maz-000 | ngojo |
Kiswahili | swh-000 | ngojo |
Kiswahili | swh-000 | ngojo, |
Jñatio | maz-000 | ngojotsú |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngojwi² |
Proto-Bantu | bnt-000 | ngojɩ |
Yitha | aus-027 | ngok |
Lefa | lfa-000 | ng~ok |
Mengisa | mct-000 | ng~ok |
Halang | hal-000 | ngô̆k |
Rengao | ren-000 | ngŏk |
Kơtua | sed-001 | ngŏk |
Glottocode | art-327 | ngok1244 |
Glottocode | art-327 | ngok1245 |
Glottocode | art-327 | ngok1246 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngok2 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngok3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngok6 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngok7 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngok8 |
Kiswahili | swh-000 | -ngʼoka |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngoka |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngoka |
chiShona | sna-000 | ngoka |
South Central Dinka | dib-000 | ngʼoka |
Pogolo | poy-000 | ngʼoka |
Ngäbere | gym-000 | ngokadre |
Kiswahili | swh-000 | -ngʼoka jino |