tiếng Việt | vie-000 | nhị hóa nhân cách |
tiếng Việt | vie-000 | nhị hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nhị hùng |
tiếng Việt | vie-000 | nhị huyền |
tiếng Việt | vie-000 | nhi hý |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhii |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhii |
Gamilaraay | kld-000 | nhiibi |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhiigiliirr |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhiigiliirr |
Paakantyi | drl-000 | nhiiki |
Paakantyi | drl-000 | nhiilyarra* |
Paakantyi | drl-000 | nhiilyi |
Kurnu | drl-003 | nhiilyi |
Emakhua | vmw-000 | n-hiindi |
Yuwaalayaay | kld-002 | Nhiinhii |
Paakantyi | drl-000 | nhiinta- |
Kurnu | drl-003 | nhiinta- |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhiirruu |
Paakantyi | drl-000 | nhiitaka |
Kurnu | drl-003 | nhiitaka |
Ayapathu | ayd-000 | nhiiya |
Ayapathu | ayd-000 | nhiiyang |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhiiyanhiiya |
Kato | ktw-000 | nhiiyeeʼ yeeh naakaaʼ yoon |
Sengseng | ssz-000 | Nh~ik |
chiShona | sna-000 | n,hikelro |
English | eng-000 | nhi khoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhi khoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ khổng |
Paakantyi | drl-000 | nhiki |
Kurnu | drl-003 | nhiki |
Paakantyi | drl-000 | nhiki-manu |
Kurnu | drl-003 | nhiki-manu |
Ayapathu | ayd-000 | nhila |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ lậu |
tiếng Việt | vie-000 | nhị lép |
Kato | ktw-000 | nhilh |
Kato | ktw-000 | nhilhkwiilhnik |
Kato | ktw-000 | nhilhsis |
Nepal Bhasa | new-002 | nhiligu |
limba armãneascã | rup-000 | nhiljedz |
chiShona | sna-000 | nhilllvudza |
La | wbm-006 | Nh~im |
Chrau | crw-000 | nhim |
Cua | cua-000 | nhim |
Naadh | nus-000 | nhim |
Byangsi | bee-000 | nh~im |
tiếng Việt | vie-000 | nhím |
Kơho | kpm-000 | ñhim |
Asong | ahk-002 | nhima |
Phana | ahk-003 | nhima |
Siha | jmc-002 | nhima |
Kaike | kzq-000 | nh~ima |
Gamilaraay | kld-000 | nhima-li |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhima-li |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhima-li |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhimalnhimal |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhimalnhimal |
tiếng Việt | vie-000 | nhím Âu |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhimaylii |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhimaylii |
chiShona | sna-000 | nhimbanapasi |
tiếng Việt | vie-000 | nhím biển |
Rang Pas | bod-002 | nh~imCi |
tiếng Việt | vie-000 | nhím gai châu Âu |
Gamilaraay | kld-000 | nhimin |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ minh |
tiếng Việt | vie-000 | nhím Ma-đa-gát-ca |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ mục |
tiếng Việt | vie-000 | nhím UІc |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | nhín |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn |
shànggǔ hànyǔ | och-001 | nʰiːn |
Early Zhou Chinese | och-004 | nʰiːn |
Nhirrpi | ynd-001 | -nhina |
Emakhua | vmw-000 | n-hina |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhina |
Nhirrpi | ynd-001 | nhina |
Kato | ktw-000 | nhin aaditnii-ʼangii |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn ăn |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhinay |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhinay |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn bao quát |
Kato | ktw-000 | nhin beedilnaaʼ-ee |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn bên ngoài |
chiShona | sna-000 | nhinbinhi |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chăm chăm |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chăm chắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chằm chằm |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chằm chặp |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chăm chú |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chế giễu |
tiếng Việt | vie-000 | Nhịn chi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chòng chọc |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chung |
Kato | ktw-000 | nhin dikaaʼ |
dansk | dan-000 | NHIndustries |
English | eng-000 | NHIndustries |
suomi | fin-000 | NHIndustries |
français | fra-000 | NHIndustries |
Nederlands | nld-000 | NHIndustries |
bokmål | nob-000 | NHIndustries |
svenska | swe-000 | NHIndustries |
italiano | ita-000 | NHIndustries NH-90 |
Gamilaraay | kld-000 | nhingal |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhingal |
Gamilaraay | kld-000 | nhinga-li |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhinga-li |
Nhirrpi | ynd-001 | nhinggi |
Nhirrpi | ynd-001 | nhingguru |
chiShona | sna-000 | nhingi |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn giận dữ |
Gamilaraay | kld-000 | nhingil |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhingil |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhingil |
Paakantyi | drl-000 | nhingka* |
Ayapathu | ayd-000 | nhingku |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhingkukana |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhingkukurri |
Sukuma | suk-000 | nhingo |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ ngôn |
Ayapathu | ayd-000 | nhingu |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ ngu ngã trá |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhingurnu |
tiếng Việt | vie-000 | nhị nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | nhị nguyên luận |
tiếng Việt | vie-000 | nhính |
tiếng Việt | vie-000 | nhỉnh |
English | eng-000 | NHI NH90 |
português | por-000 | NHI NH90 |
Ayapathu | ayd-000 | nhinha |
Nhirrpi | ynd-001 | nhinha |
tiếng Việt | vie-000 | nhì nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | nhí nhảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhí nha nhí nhảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn hằn học |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn hau háu |
tiếng Việt | vie-000 | nhí nháy |
tiếng Việt | vie-000 | nhì nhèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhí nhéo |
tiếng Việt | vie-000 | nhi nhí |
chiShona | sna-000 | nhinhi |
chiShona | sna-000 | nhinhidza |
chiShona | sna-000 | nhinhiva |
chiShona | sna-000 | nhinhivadza |
chiShona | sna-000 | nhinhivara |
tiếng Việt | vie-000 | nhí nhố |
tiếng Việt | vie-000 | nhí nhoẻn |
chiShona | sna-000 | nhinivika |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn khắp |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn khát |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn khinh bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn không chán mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn kìa |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn kinh ngạc |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhinkirawarlka |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lại dĩ vãng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lại sau |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lại đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lâu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lơ láo |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lui |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lướt |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn mãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn mải mê |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn ngẩn ngơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn ngó |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn ngơ ngác |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn nhau |
Paakantyi | drl-000 | nhin-nhin-mala- |
Kurnu | drl-003 | nhin-nhin-mala- |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn nhõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn nhục |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn nhục chịu |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn như nuốt lấy |
Kato | ktw-000 | nhin nohdaaʼ |
Kato | ktw-000 | nhin nohiidaaʼ |
Kato | ktw-000 | nhin nohintc: |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn nổi |
Paakantyi | drl-000 | nhinpiyanpi* |
Paaʀuntyi | drl-004 | nhinpiyanpi* |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn quanh mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn qua ống nhòm |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn quen mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn ra xa |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn sát |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn sâu sắc |
Ayapathu | ayd-000 | nhinta |
Paakantyi | drl-000 | nhinta- |
Kurnu | drl-003 | nhinta- |
suomi | fin-000 | n hintaindeksi |
Paakantyi | drl-000 | nhinta-nhinta- |
Kurnu | drl-003 | nhinta-nhinta- |
Paakantyi | drl-000 | nhintatya |
Kurnu | drl-003 | nhintatya |
Kato | ktw-000 | nhintc |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thẳng vào mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thấu |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thấu suốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn thèm |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn theo |
Dhalandji | dhl-000 | nhinthi |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thoảng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thoáng qua |
Jiwarli | dze-000 | nhinti |
Kato | ktw-000 | nhin tiditlhaat |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn tọc mạch |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn tò mò |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn trộm |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn trô trố |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn trừng trừng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn trước |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn trước mặt |
chiShona | sna-000 | nhintunni |
tiếng Việt | vie-000 | nhi nữ |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn về |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn về dĩ vãng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn về quá khứ |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xa |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xa hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xa tháy rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xa thấy rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xa thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xem |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xoi mói |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xuyên qua |
chiShona | sna-000 | nhinya |
Kato | ktw-000 | nhin yaadilkʼas |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn đăm đăm vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn đấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn để tìm |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn đói |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn được |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn được |
Qiandong | hea-000 | n̥ʰioŋ₃ |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | nhi. o-ʔ |
tiếng Việt | vie-000 | nhíp |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp |
Kơho | kpm-000 | ñhip |
Ayapathu | ayd-000 | nhipa |
Mpoto | mpa-000 | nhipa |
Nepal Bhasa | new-002 | nhipa |
chiShona | sna-000 | nhipa |
Nhirrpi | ynd-001 | nhipa |
Paakantyi | drl-000 | nhipala* |
Paakantyi | drl-000 | nhipana |
Kurnu | drl-003 | nhipana |
Ayapathu | ayd-000 | nhipang |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp ba |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp ba bốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp ba hai |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp bốn tám |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp bước |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp bước chân đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp cầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp cầu thang |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp chèo gấp |
tiếng Việt | vie-000 | nhíp chống sốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhíp chống xóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp cực nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp cuốn ở cầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp giậm gót |