PanLinx

Tâi-gínan-003phah tē-ki
Tâi-gínan-003phah-tek-soe
Tâi-gínan-003phah-thè
Tâi-gínan-003phah-thè te̍k-jĭn
Tâi-gínan-003phah-thih
Tâi-gínan-003phah-thih-á-tiàm
Tâi-gínan-003phah-thih-ĕ
Tâi-gínan-003phah-thih sai-hū
Tâi-gínan-003phah-thong
Tâi-gínan-003phah-thong-thàu
Duhlian ṭawnglus-000phah thuah
Tâi-gínan-003phah tiān-iáⁿ
Tâi-gínan-003phah tiān-ōe
Tâi-gínan-003phah tiān-pò
Tâi-gínan-003phah tiău-iok
Tâi-gínan-003phah tĭm-lo̍h-khì
Tâi-gínan-003phah-tio̍h bo̍k-phiau
Tâi-gínan-003phah tio̍h-kiaⁿ
Tâi-gínan-003phah tn̄g
Tâi-gínan-003phah-tn̄g
Tâi-gínan-003phah-tn̄g oē-pèⁿ
Tâi-gínan-003phah-to
Tâi-gínan-003phah-tó
Tâi-gínan-003phah-toaⁿ
Tâi-gínan-003phah toh-kĭu
Tâi-gínan-003phah-uh-á
Tâi-gínan-003phah ú-mo·-kĭu
Tâi-gínan-003phah ú-mŏ·-kĭu
Englisheng-000Phahurat
tiếng Việtvie-000phá huỷ
tiếng Việtvie-000phá hủy
tiếng Việtvie-000phá huỷ bên trong
tiếng Việtvie-000phá huỷ dần
tiếng Việtvie-000phá huỷ hoàn toàn
tiếng Việtvie-000phá hủy hoàn toàn
tiếng Việtvie-000phá hủy lẫn nhau
tiếng Việtvie-000phá hủy sạch
tiếng Việtvie-000phá hủy được
ISO 639-3 Reference Namesart-289Phai
ISO 639-3 Print Namesart-290Phai
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Phai
Glottolog Languoid Namesart-326Phai
Englisheng-000Phai
Yaducng-010phai
Khasikha-000phai
Kơho Lachkpm-002phai
Duhlian ṭawnglus-000phai
tiếng Việtvie-000phai
Dimasadis-000ph~ai
Sumausix-000ph~ai
Kok Boroktrp-000ph~ai
Tâi-gínan-003phài
Tâi-gínan-003phái
Sedangsed-000phái
tiếng Việtvie-000phái
tiếng Việtvie-000phải
kuSkonPxuaQcmn-041pʰai
Sumausix-000pʰai
Baimakbmx-000pʰai-
Epenasja-000pʰai-
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027pʰai˥
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥cmn-039pʰai˥
tʂan˦˩sa˧fa˨˩hsn-003pʰai˥
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨yue-007pʰai˥˧˥
mɔi˩hian˥˨fa˥˨hak-009pʰai˥˨
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027pʰai˥˩
y˦tɕiu˦ɦo˨wuu-007pʰai˦
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥cmn-033pʰai˦˥
y˦tɕiu˦ɦo˨wuu-007pʰai˦˨
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027pʰai˧˥
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035pʰai˧˥
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥cmn-039pʰai˧˦
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003pʰai˧˩
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧cmn-037pʰai˧˩
mɔi˩hian˥˨fa˥˨hak-009pʰai˧˩
kuSkonPxuaQcmn-041pʰai˨
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩gan-003pʰai˨˦
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩gan-003pʰai˨˩
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035pʰai˨˩˧
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩gan-003pʰai˨˩˧
tie˥tsiu˧ue˩nan-034pʰai˨˩˧
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥cmn-033pʰai˩
kuSkonPxuaQcmn-041pʰai˩
mɔi˩hian˥˨fa˥˨hak-009pʰai˩
e˧mŋ˨˦ue˧nan-033pʰai˩
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧cmn-037pʰai˩˧
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨yue-007pʰaːi˧
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨yue-007pʰaːi˨˩
Juwalmwb-000pʰaⁱ
khb-000phai.1
Khünkkh-000phai.1
ລາວlao-000phai.1
Bannatai-008phai.1
Taunggyitai-010phai.1
Lüchuntiz-001phai.1
Khuenuan-000phai.1
Glottocodeart-327phai1238
Aitonaio-000phai.2
Inhnut-001phai.2
Mengliantai-005phai.2
Zhazhouzyg-011pʰaːi²⁴
Khuenuan-000phai.3
Zongzyg-007pʰaːi³²
Minzyg-003pʰaːi³³
Tien-paozyg-000pʰaːi³³⁴
Fuzyg-001pʰaːi³⁵
Nongʼanzyg-008pʰaːi⁴³
Nongʼanzyg-008pʰaːi⁴³mʊn³³
Tien-paozyg-000pʰaːi⁴⁴
Yangzhouzyg-002pʰaːi⁴⁴
Yangzhouzyg-002pʰaːi⁴⁴ha⁴⁴
Nongzyg-004pʰaːi⁵⁵
Deutschdeu-000Phaiaken
Duhlian ṭawnglus-000phai-an
Hmoobhnj-000phaib
tiếng Việtvie-000phải bã
tiếng Việtvie-000phải bả
tiếng Việtvie-000phái bắc
tiếng Việtvie-000phải báo cáo với
Duhlian ṭawnglus-000phai-bawm
Duhlian ṭawnglus-000phai-bâwm
tiếng Việtvie-000phải bị
tiếng Việtvie-000phải bị chết
tiếng Việtvie-000phái biệt
tiếng Việtvie-000phải biết
tiếng Việtvie-000phái bộ
tiếng Việtvie-000phải cách
tiếng Việtvie-000phái Các-lốt
tiếng Việtvie-000phải cái
tiếng Việtvie-000phải cân nặng nhẹ
tiếng Việtvie-000phải cắt xẻo
tiếng Việtvie-000phải chăng
tiếng Việtvie-000phải chấp hành
tiếng Việtvie-000phải chết
Tâi-gínan-003phài-chhut
Tâi-gínan-003phài-chhut-só·
tiếng Việtvie-000phải chi
tiếng Việtvie-000phải chi tiêu nhiều
tiếng Việtvie-000phải chịu
tiếng Việtvie-000phải chịu hậu quả
tiếng Việtvie-000phải chịu phí tổn
tiếng Việtvie-000phải chịu thuế
tiếng Việtvie-000phải chịu trách nhiệm
Tâi-gínan-003phài-chū
tiếng Việtvie-000phải chứ
tiếng Việtvie-000phải chuyển hồi
tiếng Việtvie-000phải có
tiếng Việtvie-000phải có nhiệm vụ
tiếng Việtvie-000phải có sự sáng
Englisheng-000Phaic Tăn
polskipol-000Phaic Tăn
Deutschdeu-000Phaic Tǎn. Land des krampfhaften Lächelns
tiếng Việtvie-000phái cựu
Wapishanawap-000pʰaida
tiếng Việtvie-000phái dân túy
Deutschdeu-000Phaidon
eestiekk-000Phaidon
românăron-000Phaidon
magyarhun-000Phaidón
Deutschdeu-000Phaidon Gizikis
Nederlandsnld-000Phaidon Gizikis
tiếng Việtvie-000phải dò nông sâu
Deutschdeu-000Phaidon Press
Englisheng-000Phaidon Press
italianoita-000Phaidon Press
Deutschdeu-000Phaidon von Elis
Deutschdeu-000Phaidra
eestiekk-000Phaidra
Deutschdeu-000Phaidras Liebe
Deutschdeu-000Phaidros
eestiekk-000Phaidros
românăron-000Phaidros
Hellēnikḗgrc-001pʰai’dros
magyarhun-000Phaidrosz
tiếng Việtvie-000phải gái
tiếng Việtvie-000phái gấp
tiếng Việtvie-000phải giá
tiếng Việtvie-000phái Gia-cô-banh
tiếng Việtvie-000phải gió
tiếng Việtvie-000phải giờ
tiếng Việtvie-000phái Gi-rông-đanh
tiếng Việtvie-000phái giữa
Tâi-gínan-003phài-hē
Tâi-gínan-003phài-hē ĕ
tiếng Việtvie-000phải hoàn lại
tiếng Việtvie-000Phái Hồng quân
tiếng Việtvie-000phái hữu
Nungnut-000ph~ai kah
tiếng Việtvie-000phải kết toán
tiếng Việtvie-000phải khai
tiếng Việtvie-000phải khai báo
Duhlian ṭawnglus-000phai khang eng
Duhlian ṭawnglus-000phai khaw hlum
Duhlian ṭawnglus-000phai khaw hlûm
Duhlian ṭawnglus-000phai khaw tlang
Duhlian ṭawnglus-000phai khaw tlâng
tiếng Việtvie-000phải khi
Tâi-gínan-003phài-khián
tiếng Việtvie-000phái khiển
tiếng Việtvie-000phải không
tiếng Việtvie-000phải không không
tiếng Việtvie-000phải kiện
tiếng Việtvie-000phải kính nể
Ikalangakck-000phaila
Shekgalagarixkv-000phaila
Setswanatsn-000pʰáílá
tiếng Việtvie-000phái lai
tiếng Việtvie-000phải lại
tiếng Việtvie-000phải làm cật lực
Tâi-gínan-003phài lăng
tiếng Việtvie-000phải lao dịch
tiếng Việtvie-000phái lập thể
tiếng Việtvie-000phai lạt
tiếng Việtvie-000phải lẽ
Shekgalagarixkv-000phailela
Tâi-gínan-003phài-lēng
tiếng Việtvie-000phải lối
tiếng Việtvie-000phải lòng
tiếng Việtvie-000phải lúc
Shekgalagarixkv-000phailwa
Emberacmi-000ph~aima
Catiocto-000ph~aima
Epenasja-000pʰãiʼmaa
tiếng Việtvie-000phai màu
tiếng Việtvie-000phai mờ
tiếng Việtvie-000phai mờ đi
Tâi-gínan-003pháiⁿ
Tâi-gínan-003phāiⁿ
Tâi-gínan-003phāiⁿ-á
tiếng Việtvie-000phái nam
Tâi-gínan-003pháiⁿ-ba̍k
Tâi-gínan-003pháiⁿ ba̍k-sek
Tâi-gínan-003pháiⁿ-bāng
Tâi-gínan-003pháiⁿ-bī
Tâi-gínan-003pháiⁿ bīn-chhiuⁿ
Tâi-gínan-003pháiⁿ bŏ·-hōan
Tâi-gínan-003pháiⁿ bŏ·-iūⁿ
Tâi-gínan-003pháiⁿ-chéng
Tâi-gínan-003pháiⁿ chhái-thău
Tâi-gínan-003pháiⁿ-chhái-thău
Tâi-gínan-003pháiⁿ-chhī
Tâi-gínan-003pháiⁿ chhíu-jiáu
Tâi-gínan-003pháiⁿ chhíu-sè
Tâi-gínan-003pháiⁿ-chhōa-thău
Tâi-gínan-003pháiⁿ-chhù
Tâi-gínan-003pháiⁿ-chhùi
Tâi-gínan-003pháiⁿ-chhùi-súi
Tâi-gínan-003pháiⁿ-chhùi-táu
Tâi-gínan-003pháiⁿ-chia̍h
Tâi-gínan-003pháiⁿ chiăn-tiāu
Tâi-gínan-003pháiⁿ chíu-phiah
Tâi-gínan-003pháiⁿ-chò
Tâi-gínan-003pháiⁿ chò-lăng
Tâi-gínan-003pháiⁿ-ēng
tiếng Việtvie-000phải nhai nhiều
tiếng Việtvie-000phải nhận
tiếng Việtvie-000phai nhạt
tiếng Việtvie-000phai nhạt đi
Tâi-gínan-003phāiⁿ hĕng-lí
Tâi-gínan-003pháiⁿ hĕng-ŭi
Tâi-gínan-003pháiⁿ-hòe
tiếng Việtvie-000phái nhóm
tiếng Việtvie-000phải như
tiếng Việtvie-000phải như thế sao
tiếng Việtvie-000phải như vậy à
Tâi-gínan-003pháiⁿ-ì
Ikalangakck-000phainiapuli
Tâi-gínan-003pháiⁿ-io
Tâi-gínan-003pháiⁿ io-chhī
Tâi-gínan-003pháiⁿ-iōng
Tâi-gínan-003pháiⁿ ì-sù
Tâi-gínan-003pháiⁿ-ji̍t
Tâi-gínan-003pháiⁿ-jī-ūn
Tâi-gínan-003pháiⁿ ka-kàu
Tâi-gínan-003pháiⁿ-kha
Tâi-gínan-003pháiⁿ-khang
Tâi-gínan-003pháiⁿ-khì
Tâi-gínan-003phaíⁿ-khoán
Tâi-gínan-003pháiⁿ-khòaⁿ
Tâi-gínan-003pháiⁿ-khóan
Tâi-gínan-003pháiⁿ-khòaⁿ-sìuⁿ
Tâi-gínan-003pháiⁿ khóan-thāi
Tâi-gínan-003pháiⁿ-khoeh
Tâi-gínan-003pháiⁿ-khùn
Tâi-gínan-003pháiⁿ-kíaⁿ
Tâi-gínan-003pháiⁿ-kĭaⁿ
Tâi-gínan-003pháiⁿ-kiat-tiāu
Tâi-gínan-003pháiⁿ-kóan ĕ
Tâi-gínan-003pháiⁿ-kóng
Tâi-gínan-003pháiⁿ-kóng ĕ
Tâi-gínan-003pháiⁿ-kúi
Tâi-gínan-003pháiⁿ-lăng
Tâi-gínan-003pháiⁿ-liāu
Tâi-gínan-003pháiⁿ-líu-la̍k
Tâi-gínan-003pháiⁿ-mīa
Tâi-gínan-003pháiⁿ-mĭa


PanLex

PanLex-PanLinx