Hainan Cham | huq-000 | phuaʔ 43 |
Weicheng | cng-009 | pʰuaχ aχ |
tiếng Việt | vie-000 | phù bạc |
tiếng Việt | vie-000 | phụ bạc |
tiếng Việt | vie-000 | phủ bạc |
tiếng Việt | vie-000 | phụ bại |
English | eng-000 | Phu Bai Airport |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu-ba " la |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu-ba la |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phubalakna |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phubalâkna |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phuba latu |
tiếng Việt | vie-000 | phú bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | phụ bản |
tiếng Việt | vie-000 | phủ băng |
Tâi-gí | nan-003 | phū báng-á-chúi |
tiếng Việt | vie-000 | phù bào |
tiếng Việt | vie-000 | phụ bật |
tiếng Việt | vie-000 | phủ bạt |
tiếng Việt | vie-000 | phu bến tàu |
Deutsch | deu-000 | Phu Bia |
tiếng Việt | vie-000 | phù biểu |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-bīn |
tiếng Việt | vie-000 | phù bình |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-bīn-sèng |
tiếng Việt | vie-000 | phu bốc vác |
tiếng Việt | vie-000 | phủ bồ hóng |
tiếng Việt | vie-000 | phủ bóng |
tiếng Việt | vie-000 | phủ bong bóng |
tiếng Việt | vie-000 | phủ bọt |
tiếng Việt | vie-000 | phủ bột đá nhám |
Makayam | aup-000 | pʰubrur |
tiếng Việt | vie-000 | phủ bụi |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu bu me |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phubyau |
Mawo | cng-001 | pʰubɑ |
Mawo | cng-001 | pʰubɑ jəʴje |
Mawo | cng-001 | pʰubɑ qʰiɑwə tʰəxsəʂkuæ |
Mawo | cng-001 | pʰubɑ sqɑ |
Mawo | cng-001 | pʰubɑ tɑnuxtʂə |
Mawo | cng-001 | pʰubɑ təlɑ |
Mawo | cng-001 | pʰubɑ ɑʁuəʴ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phúc |
tiếng Việt | vie-000 | phúc |
tiếng Việt | vie-000 | phục |
tiếng Việt | vie-000 | phức |
Chipaya | cap-000 | pʰuč |
isiNdebele | nde-000 | -phuca |
Aymara | aym-000 | pʰuča |
tiếng Việt | vie-000 | phủ cái |
tiếng Việt | vie-000 | phủ || cái phủ |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc Âm |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc âm |
tiếng Việt | vie-000 | phúc âm |
tiếng Việt | vie-000 | phúc ấm |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc âm Gioan |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc âm John |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc âm Luca |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc âm Macô |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc âm Mark |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc âm Matthêu |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc âm Matthew |
tiếng Việt | vie-000 | phúc án |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cận |
tiếng Việt | vie-000 | phục án |
tiếng Việt | vie-000 | phủ cân |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp chiến trường |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp giải ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp học tập |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp đi đường |
tiếng Việt | vie-000 | phủ cát |
English | eng-000 | Phù Cát Airport |
tiếng Việt | vie-000 | phủ cáu cặn |
tiếng Việt | vie-000 | phục ba |
tiếng Việt | vie-000 | phúc bạc |
tiếng Việt | vie-000 | phục bái |
tiếng Việt | vie-000 | phức bản |
tiếng Việt | vie-000 | phức bích |
tiếng Việt | vie-000 | phục binh |
tiếng Việt | vie-000 | phúc bồn tử |
tiếng Việt | vie-000 | phúc bồn tử gai |
tiếng Việt | vie-000 | phức cảm |
tiếng Việt | vie-000 | phức cảm Ê đíp |
tiếng Việt | vie-000 | phức cảm tự ti |
tiếng Việt | vie-000 | phúc cân |
tiếng Việt | vie-000 | phúc cảo |
phasa thai | tha-001 | phu:.C cha:j.A |
tiếng Việt | vie-000 | phức chất |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc Châu |
tiếng Việt | vie-000 | phục chế |
tiếng Việt | vie-000 | phục chính |
tiếng Việt | vie-000 | phúc chốt |
tiếng Việt | vie-000 | phục chức |
tiếng Việt | vie-000 | phục cổ |
tiếng Việt | vie-000 | phức danh |
tiếng Việt | vie-000 | phục dịch |
tiếng Việt | vie-000 | phức diệp |
tiếng Việt | vie-000 | phục dụng |
tiếng Việt | vie-000 | phục dược |
tiếng Việt | vie-000 | phục duy |
Selice Romani | rmc-002 | phučen |
tiếng Việt | vie-000 | phức gián |
Aymara | aym-000 | phucha |
aymar aru | ayr-000 | phucha |
tiếng Việt | vie-000 | phúc hạch |
tiếng Việt | vie-000 | phụ chánh |
tiếng Việt | vie-000 | phụ chấp |
tiếng Việt | vie-000 | phủ chất |
tiếng Việt | vie-000 | phủ chất dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | Phủ Châu |
tiếng Việt | vie-000 | phù châu |
tiếng Việt | vie-000 | phúc hậu |
tiếng Việt | vie-000 | phủ che |
tiếng Việt | vie-000 | phức hệ |
Tâi-gí | nan-003 | phū chhut-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-chhut-lăi chúi-bīn |
chiCheŵa | nya-000 | phuchi |
tiếng Việt | vie-000 | phủ chim |
tiếng Việt | vie-000 | phụ chính |
tiếng Việt | vie-000 | phục hình |
tiếng Việt | vie-000 | phủ chính |
tiếng Việt | vie-000 | phức hình con |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-chio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-chi̍t-ē tĭm-chi̍t-ē |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuchka |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuchkay |
phasa thai | tha-001 | phu:.C hńiŋ.A |
tiếng Việt | vie-000 | phú cho |
tiếng Việt | vie-000 | phúc hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | phục hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phục hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | phúc hồi |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi chức vị |
tiếng Việt | vie-000 | Phục hồi CompletePC |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi danh dự |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi rừng |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi tách sóng |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi thị lực |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi được |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồn |
tiếng Việt | vie-000 | phức hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phức hợp Golgi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuchu |
tiếng Việt | vie-000 | phù chú |
tiếng Việt | vie-000 | phụ chú |
tiếng Việt | vie-000 | phụ chức |
Tâi-gí | nan-003 | phū-chúi |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-chúi |
tiếng Việt | vie-000 | Phục Hưng |
tiếng Việt | vie-000 | phục hưng |
tiếng Việt | vie-000 | phụ chương |
tiếng Việt | vie-000 | phủ chưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Phủ Chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | phủ chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | Phục Hy |
Pumā | pum-000 | phuci |
Romani čhib | rom-000 | pʰuc̷imos |
tiếng Việt | vie-000 | phúc khảo |
tiếng Việt | vie-000 | phục kì |
tiếng Việt | vie-000 | phục kích |
tiếng Việt | vie-000 | phục kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc Kiến |
tiếng Việt | vie-000 | phục kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | phục lăn |
tiếng Việt | vie-000 | phúc lành |
tiếng Việt | vie-000 | phục lao |
tiếng Việt | vie-000 | phức loại |
tiếng Việt | vie-000 | phúc lộc |
tiếng Việt | vie-000 | phúc lợi |
tiếng Việt | vie-000 | phúc lợi cao hơn |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc lợi kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | phúc lợi phụ |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc lợi xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | phúc lớn |
tiếng Việt | vie-000 | phục long |
tiếng Việt | vie-000 | phục long phượng sồ |
tiếng Việt | vie-000 | phúc mạc |
tiếng Việt | vie-000 | phục mãng |
tiếng Việt | vie-000 | phúc mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phục mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phục nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | phục ngự |
tiếng Việt | vie-000 | phục nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | phúc nhân |
tiếng Việt | vie-000 | phức nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | phục niệm |
tiếng Việt | vie-000 | phủ cỏ |
العربية | arb-000 | Phucocoetes latitans |
普通话 | cmn-000 | Phucocoetes latitans |
English | eng-000 | Phucocoetes latitans |
français | fra-000 | Phucocoetes latitans |
日本語 | jpn-000 | Phucocoetes latitans |
português | por-000 | Phucocoetes latitans |
español | spa-000 | Phucocoetes latitans |
tiếng Việt | vie-000 | phu công |
tiếng Việt | vie-000 | phú cống |
tiếng Việt | vie-000 | phụ công |
tiếng Việt | vie-000 | phủ cơ-rôm |
tiếng Việt | vie-000 | phú cốt |
tiếng Việt | vie-000 | phúc phận |
tiếng Việt | vie-000 | phục pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phục phịch |
tiếng Việt | vie-000 | phức quả |
tiếng Việt | vie-000 | phục qui |
tiếng Việt | vie-000 | phục quốc |
tiếng Việt | vie-000 | phục quyền |
tiếng Việt | vie-000 | phục quyền cho |
tiếng Việt | vie-000 | phủ crôm |
tiếng Việt | vie-000 | phục rượu |
tiếng Việt | vie-000 | phục rượu say |
tiếng Việt | vie-000 | phục sắc |
tiếng Việt | vie-000 | phục sát đất |
tiếng Việt | vie-000 | Phục Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | phục sinh |
tiếng Việt | vie-000 | phục sự |
tiếng Việt | vie-000 | phục sức |
tiếng Việt | vie-000 | phục sức cho |
tiếng Việt | vie-000 | phục tang |
tiếng Việt | vie-000 | phục tạp |
tiếng Việt | vie-000 | phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | phức tạp gấp đôi |
tiếng Việt | vie-000 | phức tạp hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phức tạp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phúc thái |
tiếng Việt | vie-000 | phúc thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | phúc thần |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc Thanh |
tiếng Việt | vie-000 | phức thể |
tiếng Việt | vie-000 | phục thiện |
tiếng Việt | vie-000 | phúc thọ |
tiếng Việt | vie-000 | phục thổ |
tiếng Việt | vie-000 | phúc thống |
tiếng Việt | vie-000 | phục thù |
tiếng Việt | vie-000 | phục thư |
tiếng Việt | vie-000 | phục thức |
tiếng Việt | vie-000 | phục thực |
tiếng Việt | vie-000 | phục thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | phục thủy thổ |
tiếng Việt | vie-000 | phúc tinh |
tiếng Việt | vie-000 | phức tính |
tiếng Việt | vie-000 | phục tội |
tiếng Việt | vie-000 | phục tòng |
tiếng Việt | vie-000 | phúc tra |
tiếng Việt | vie-000 | phúc trạch |
tiếng Việt | vie-000 | phục trang |
tiếng Việt | vie-000 | phục tráng |
tiếng Việt | vie-000 | phúc trình |
tiếng Việt | vie-000 | phúc trời ban cho |
tiếng Việt | vie-000 | phúc trướng |
tiếng Việt | vie-000 | phục tư |
tiếng Việt | vie-000 | phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | phục tùng kỷ luật |
tiếng Việt | vie-000 | phục tùng mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phúc tướng |
tiếng Việt | vie-000 | phục tửu |
tiếng Việt | vie-000 | phức tuyển |
aymar aru | ayr-000 | phucu |
tiếng Việt | vie-000 | phù cừ |
Aymara | aym-000 | pʰučˀu |
'eüṣkara | eus-002 | pʰüc̷ü |
tiếng Việt | vie-000 | phủ cúc |
tiếng Việt | vie-000 | phức ức |
isiNdebele | nde-000 | -phucuka |
isiNdebele | nde-000 | phucula |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | phucuna |
tiếng Việt | vie-000 | phú cường |
tiếng Việt | vie-000 | phục vật |
tiếng Việt | vie-000 | phục vị |
tiếng Việt | vie-000 | phúc viên |
tiếng Việt | vie-000 | phục viên |
tiếng Việt | vie-000 | phuc vụ |
tiếng Việt | vie-000 | phục vụ |
tiếng Việt | vie-000 | phục vụ cho |
tiếng Việt | vie-000 | phục vụ xong |
tiếng Việt | vie-000 | phục đạo tiền triệt |
tiếng Việt | vie-000 | phúc đáp |
tiếng Việt | vie-000 | phức đát |
tiếng Việt | vie-000 | phúc địa |
tiếng Việt | vie-000 | Phúc Điền |
tiếng Việt | vie-000 | phúc điền |
tiếng Việt | vie-000 | phức điệu |
tiếng Việt | vie-000 | phục độc |
tiếng Việt | vie-000 | phúc đức |
phasa thai | tha-001 | phu:.C ʔdaɨ.A |
Dargi | sgy-000 | pʰud |
Glottocode | art-327 | phud1238 |
Pulabu | pup-000 | pʰuda- |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phudagi |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phudagi |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phudagi |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phudagi |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phudagi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phudagi |
English | eng-000 | Phudagi |