English | eng-000 | quayman |
tiếng Việt | vie-000 | quay ma-ni-ven |
tiếng Việt | vie-000 | quay mặt lại |
tiếng Việt | vie-000 | quay mặt về phía |
tiếng Việt | vie-000 | quay mấy vòng |
English | eng-000 | quaymen |
tiếng Việt | vie-000 | quay mệt |
tiếng Việt | vie-000 | quay mình |
tiếng Việt | vie-000 | quay mình lại |
tiếng Việt | vie-000 | quay mình đi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay ndatuta nuundi |
tiếng Việt | vie-000 | quay nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | quay nghiêng người |
tiếng Việt | vie-000 | quay ngoắt |
tiếng Việt | vie-000 | quay ngoắt xuống dưới |
tiếng Việt | vie-000 | quay ngửa |
tiếng Việt | vie-000 | quay ngược chiều |
tiếng Việt | vie-000 | quay ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | quay người |
tiếng Việt | vie-000 | quay nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | quấy nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | quầy nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quay như chong chóng |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quayni |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quayni yocahandi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quayni yocuvui cahui |
Nourmaund | xno-000 | quaynt |
tiếng Việt | vie-000 | quay nửa vòng |
suomi | fin-000 | Quayn veljekset |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quayo |
tiếng Việt | vie-000 | quấy phá |
tiếng Việt | vie-000 | quấy phá ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | quấy phá ầm lên |
tiếng Việt | vie-000 | quay phải |
tiếng Việt | vie-000 | quay phim |
tiếng Việt | vie-000 | quay phim lại |
English | eng-000 | quay pier |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay q coo ndaha |
tiếng Việt | vie-000 | quảy qua |
tiếng Việt | vie-000 | quấy quá |
tiếng Việt | vie-000 | quấy quả |
tiếng Việt | vie-000 | quay quắc |
tiếng Việt | vie-000 | quây quần |
tiếng Việt | vie-000 | quay quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quây quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quây quanh bằng cọc |
tiếng Việt | vie-000 | quay quanh mặt trăng |
tiếng Việt | vie-000 | quay qua quay lại |
tiếng Việt | vie-000 | quay quắt |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay quay |
tiếng Việt | vie-000 | quây quẩy |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay quayni |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay quay nicuvui cahui |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay quay yocahandi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay quay yosahandi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay quay yosani sahandi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay quay yosasindi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay quay yotasi sahandi |
Sambahsa-mundialect | art-288 | quayque |
tiếng Việt | vie-000 | quay quoắt |
tiếng Việt | vie-000 | quay ra |
tiếng Việt | vie-000 | quay ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | quay ráo |
tiếng Việt | vie-000 | quây rào |
tiếng Việt | vie-000 | quây ráp |
English | eng-000 | quay rate |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rày |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | quầy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy hoài |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | quay rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rối |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rối tình dục |
tiếng Việt | vie-000 | quay rô-nê-ô |
tiếng Việt | vie-000 | quầy rượu |
tiếng Việt | vie-000 | quầy rượu hạng sang |
English | eng-000 | quays |
tiếng Việt | vie-000 | quay sang |
tiếng Việt | vie-000 | quay sang phải |
tiếng Việt | vie-000 | quay sang phía khác |
tiếng Việt | vie-000 | quay sấp |
English | eng-000 | quay shed |
English | eng-000 | quay shipside |
English | eng-000 | quay-side |
Universal Networking Language | art-253 | quayside |
English | eng-000 | quayside |
English | eng-000 | quayside container crane |
English | eng-000 | quayside crane |
English | eng-000 | quayside worker |
English | eng-000 | quay siding |
tiếng Việt | vie-000 | Quay số |
tiếng Việt | vie-000 | quay số |
tiếng Việt | vie-000 | quay số gọi đi |
tiếng Việt | vie-000 | quay số điện thoại |
English | eng-000 | quay stair |
tiếng Việt | vie-000 | quay sườn |
English | eng-000 | quay surface |
Sambahsa-mundialect | art-288 | quayt |
tiếng Việt | vie-000 | quay tại chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | quấy tan |
tiếng Việt | vie-000 | quay tay |
tiếng Việt | vie-000 | quay tay lái |
tiếng Việt | vie-000 | quay thành phim |
tiếng Việt | vie-000 | quầy thu ngân |
tiếng Việt | vie-000 | quầy thu tiền |
tiếng Việt | vie-000 | quầy tính tiền |
tiếng Việt | vie-000 | quay tít |
tiếng Việt | vie-000 | quay toàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | quay tốc độ 33 |
English | eng-000 | quay-to-quay |
English | eng-000 | quay to quay transportation |
English | eng-000 | quay-to-quay transportation |
English | eng-000 | quay-to-ship stevedoring |
tiếng Việt | vie-000 | quay trái |
English | eng-000 | quay trial |
tiếng Việt | vie-000 | quầy trói buộc |
tiếng Việt | vie-000 | quay trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | quay tròn |
tiếng Việt | vie-000 | quấy trộn |
tiếng Việt | vie-000 | quay trở về |
tiếng Việt | vie-000 | quay trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | quay trượt |
tiếng Việt | vie-000 | quây tụ |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quayu |
English | eng-000 | Quay Valley |
français | fra-000 | Quay Valley |
tiếng Việt | vie-000 | quay vàng |
tiếng Việt | vie-000 | quay về |
tiếng Việt | vie-000 | quay về hướng đông |
tiếng Việt | vie-000 | quay về phía |
tiếng Việt | vie-000 | quay về tây |
tiếng Việt | vie-000 | quay vô lăng |
tiếng Việt | vie-000 | quay vòng |
tiếng Việt | vie-000 | quay vòng bốn vụ |
tiếng Việt | vie-000 | quay vòng quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quay vòng vòng |
tiếng Việt | vie-000 | quay vù vù |
English | eng-000 | quay wall |
English | eng-000 | quaywall |
English | eng-000 | quay wall foundation |
tiếng Việt | vie-000 | quay xoay |
tiếng Việt | vie-000 | quay xong |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay yaa yocahandi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay yodzitandi mihi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quay yosaqndi ita |
tiếng Việt | vie-000 | quay đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | quấy đảo |
tiếng Việt | vie-000 | quay đầu |
tiếng Việt | vie-000 | quảy ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | Quay đi |
tiếng Việt | vie-000 | quay ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | quay đi |
tiếng Việt | vie-000 | quảy ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | quẩy ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | quay đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | quay đi quay lại |
tiếng Việt | vie-000 | quay đơ |
tiếng Việt | vie-000 | quầy đồ chơi |
tiếng Việt | vie-000 | quầy đổi tiền |
Ido | ido-000 | quaza |
napulitano | nap-000 | quazare |
Ido | ido-000 | quazaro |
napulitano | nap-000 | quazarutu |
Ido | ido-000 | quaze |
English | eng-000 | Quazepam |
English | eng-000 | quazepam |
napulitano | nap-000 | quazettara |
napulitano | nap-000 | quazettune |
napulitano | nap-000 | quaziettu |
santostefanese | ita-002 | quazz’ra |
Bunun | bnn-000 | quađ |
tiếng Việt | vie-000 | quá đa |
tiếng Việt | vie-000 | quá đà |
tiếng Việt | vie-000 | quá đa cảm |
tiếng Việt | vie-000 | quả đại |
tiếng Việt | vie-000 | qua đại dương |
tiếng Việt | vie-000 | qua đài phát thanh |
tiếng Việt | vie-000 | quả đám |
tiếng Việt | vie-000 | quả đấm |
tiếng Việt | vie-000 | quả đấm chuông |
tiếng Việt | vie-000 | quả đấm cửa |
tiếng Việt | vie-000 | quả đấm hình mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quả đấm mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | quá đam mê |
tiếng Việt | vie-000 | quả đấm móc |
tiếng Việt | vie-000 | quả đấm quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | quả đấm sắt |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng ba |
tiếng Việt | vie-000 | quả đào |
tiếng Việt | vie-000 | quả đào gai |
tiếng Việt | vie-000 | quả đào lạc |
tiếng Việt | vie-000 | quả đào lộn hột |
tiếng Việt | vie-000 | quả đào mận |
tiếng Việt | vie-000 | quá đắt |
tiếng Việt | vie-000 | quả đất |
tiếng Việt | vie-000 | qua đất liền |
tiếng Việt | vie-000 | quả đất{{terre}} |
tiếng Việt | vie-000 | quả đấu |
tiếng Việt | vie-000 | quả đầu |
tiếng Việt | vie-000 | quả đậu |
tiếng Việt | vie-000 | quả đậu bóng |
tiếng Việt | vie-000 | quá đau buồn |
tiếng Việt | vie-000 | quả đậu hương |
tiếng Việt | vie-000 | quả đầu mùa |
tiếng Việt | vie-000 | quạ đầu xám |
tiếng Việt | vie-000 | quá đầy |
tiếng Việt | vie-000 | qua đây đó |
tiếng Việt | vie-000 | quá đề cao |
tiếng Việt | vie-000 | quả để chai |
tiếng Việt | vie-000 | quà để làm lành |
tiếng Việt | vie-000 | quà để làm nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | qua đêm |
tiếng Việt | vie-000 | qua đi |
tiếng Việt | vie-000 | quả địa cầu |
tiếng Việt | vie-000 | qua điểm giữa |
tiếng Việt | vie-000 | quá điện áp |
tiếng Việt | vie-000 | quả đinh bầu |
tiếng Việt | vie-000 | qua đi đối lại |
tiếng Việt | vie-000 | qua độ |
tiếng Việt | vie-000 | quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | quả đoán |
tiếng Việt | vie-000 | qua đời |
tiếng Việt | vie-000 | quá đổi |
tiếng Việt | vie-000 | quá đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | quạ đỏ mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | qua đông |
tiếng Việt | vie-000 | quá đông dân |
tiếng Việt | vie-000 | quá đông dân cư |
tiếng Việt | vie-000 | quả đóng hộp |
tiếng Việt | vie-000 | quá đông người |
tiếng Việt | vie-000 | quá đông người ở |
tiếng Việt | vie-000 | Quađric |
tiếng Việt | vie-000 | qua được |
tiếng Việt | vie-000 | qua đường |
tiếng Việt | vie-000 | qua đường cho trẻ em |
tiếng Việt | vie-000 | quả đu đ |
tiếng Việt | vie-000 | quả đu đủ |
łéngua vèneta | vec-000 | quałità |
łéngua vèneta | vec-000 | quało |
Proto-Austronesian | map-000 | *quaŋ |
Atayal | tay-000 | quaŋ |
Nyunga | nys-000 | quaɟaŋ |
Nyunga | nys-000 | quaɹ̣d- |
Nyunga | nys-000 | quaɹ̣daɲ |
Nyunga | nys-000 | quaɹ̣dic- |
Nyunga | nys-000 | quaɹ̣eiɲ |
Nyunga | nys-000 | quaɹ̣p |
Nyunga | nys-000 | quaɹ̣t |
Weicheng | cng-009 | quaʴxæ |
tlhIngan Hol | tlh-000 | Qub |
ISO 639-3 | art-001 | qub |
ISO 12620 | art-317 | qub |
Hmub | hmq-000 | qub |
Hmoob | hnj-000 | qub |
Kurmancî | kmr-000 | qub |
Hmoob Dawb | mww-000 | qub |
tlhIngan Hol | tlh-000 | qub |
tabasaran čʼal | tab-003 | q̣’u· -b |
ISO 639-PanLex | art-274 | qub-000 |
Ethnologue Language Names | art-330 | Quba |
azərbaycanca | azj-000 | Quba |
English | eng-000 | Quba |
Türkçe | tur-000 | Quba |
Qırımtatar tili | crh-000 | quba |
Hànyǔ | cmn-003 | qùba |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ bā |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔbá |
Glottocode | art-327 | quba1239 |
Glottocode | art-327 | quba1245 |
Glottocode | art-327 | quba1246 |
English | eng-000 | Qubadli |
azərbaycanca | azj-000 | Qubadlı |
Türkçe | tur-000 | Qubadlı |
Hànyǔ | cmn-003 | qūbài |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Quba (Indo-European) |
English | eng-000 | Qubaisiat |
English | eng-000 | Quba Khanate |
Birale | bxe-000 | qúbakkó |
Kurmancî | kmr-000 | qubale |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Quba (Lezgian) |
Gününa Küne | pue-000 | qubaluk |
Nederlands | nld-000 | Quba-moskee |
English | eng-000 | Quba Mosque |
Proto-Austronesian | map-000 | *qubaN |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *quban |
Proto-Western Malayo-Polynesian | pqw-000 | *quban-en |
Hànyǔ | cmn-003 | qù báo |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ bǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔbǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ bǎo hòu shěn |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ bǎo hòu shěn cuò shī |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ bǎo hòu shěn jué dìng shū |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ bāo jī |