español | spa-000 | sin hilos |
español | spa-000 | sin historia de tratamiento previo |
tiếng Việt | vie-000 | sinh kế |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khách |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khả dụng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sính khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khí quyển |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khối |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khương |
tiếng Việt | vie-000 | sinh kí |
tiếng Việt | vie-000 | sính kiện cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sính kim |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lãi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lản |
tiếng Việt | vie-000 | sình lầy |
tiếng Việt | vie-000 | sính lễ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh li |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lí |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lí học |
tiếng Việt | vie-000 | Sinh lí học thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh linh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh loét |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lời |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | sính lối cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lợi được |
Duhlian ṭawng | lus-000 | sin-hlu |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lý |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lý bệnh học |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lý học |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lý học) nicotin |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lý học) nội tiết học |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lý liệu pháp |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | sinh mầm |
tiếng Việt | vie-000 | sinh mạng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh mật |
tiếng Việt | vie-000 | sinh mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sính mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh minh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh mủ |
tiếng Việt | vie-000 | sính mục |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nan |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nang |
tiếng Việt | vie-000 | sính năng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nghi |
tiếng Việt | vie-000 | sính nghi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | sính nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhai |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhật |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhiệt cao |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhựa copan |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhục |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nở |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nọc độc |
tiếng Việt | vie-000 | sính nước rút |
Tâi-gí | nan-003 | sìn-hō |
Tâi-gí | nan-003 | sĭn-hòa |
Tâi-gí | nan-003 | sin-hoan |
Tâi-gí | nan-003 | sĭn-hòa seng-oa̍h |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Sin-hôa-siā |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ở bên |
occitan | oci-000 | sinhòca |
occitan | oci-000 | sinhocar |
Tâi-gí | nan-003 | sìn-hō-chhèng |
Tâi-gí | nan-003 | sìn-hō-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | sin-hoe-iūⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | sin hōe-oăn |
español | spa-000 | sin hogar |
español | spa-000 | sinhogarismo |
español | spa-000 | sin hojas |
Tâi-gí | nan-003 | sìn-ho̍k |
Tâi-gí | nan-003 | sìn-hō-kĭ |
Lingwa de Planeta | art-287 | sin holika |
Tâi-gí | nan-003 | sin-hōng |
Tâi-gí | nan-003 | sìn-hong |
Tâi-gí | nan-003 | sìn-hōng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ở ngọn |
Interlingue | ile-000 | sin honte |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ở nước ngoài |
Tâi-gí | nan-003 | sìn-hō-peng |
Loglan | jbo-001 | sinhopi |
Loglan | jbo-001 | sinhopi cartu |
Tâi-gí | nan-003 | sìn-hō-teng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ở địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | sinh phách |
tiếng Việt | vie-000 | sinh phần |
tiếng Việt | vie-000 | sinh phiên |
tiếng Việt | vie-000 | sinh plutoni |
tiếng Việt | vie-000 | sinh quả |
tiếng Việt | vie-000 | sinh quái thai |
tiếng Việt | vie-000 | sinh quán |
tiếng Việt | vie-000 | sính quân |
tiếng Việt | vie-000 | sinh quyển |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra giống lai |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra ngờ vực |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra ở cõi tiên |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra sức nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra tất cả |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra từ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra từ đất |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra đã |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra để |
latviešu | lvs-000 | sinhrona datu apmaiņa |
latviešu | lvs-000 | sinhronā peldēšana |
latviešu | lvs-000 | sinhronā tulkošana |
latviešu | lvs-000 | sinhroni savienojumorientēts |
latviešu | lvs-000 | sinhronisms |
bosanski | bos-000 | sinhronizacija |
hrvatski | hrv-000 | sinhronizacija |
slovenščina | slv-000 | sinhronizacija |
srpski | srp-001 | sinhronizacija |
latviešu | lvs-000 | sinhronizācija |
srpski | srp-001 | Sinhronizacija dva računara |
slovenščina | slv-000 | sinhronizacija EdgeSync |
bosanski | bos-000 | sinhronizacija filma |
srpski | srp-001 | sinhronizacija lozinki |
latviešu | lvs-000 | sinhronizācijas |
latviešu | lvs-000 | sinhronizācijas atskaite |
latviešu | lvs-000 | Sinhronizācijas centrs |
latviešu | lvs-000 | sinhronizācijas kļūda |
latviešu | lvs-000 | sinhronizācijas konflikts |
latviešu | lvs-000 | Sinhronizācijas pārvaldnieks |
latviešu | lvs-000 | Sinhronizācijas rūts |
latviešu | lvs-000 | Sinhronizācijas vednis |
slovenščina | slv-000 | sinhronizacijski signal za večvrstno oddajanje |
slovenščina | slv-000 | sinhronizacijski spor |
slovenščina | slv-000 | sinhronizacijsko partnerstvo naprav |
slovenščina | slv-000 | Sinhronizacijsko središče |
bosanski | bos-000 | sinhronizam |
srpski | srp-001 | Sinhronizator aktivnog direktorijuma |
latviešu | lvs-000 | sinhronizators |
latviešu | lvs-000 | sinhronizēt |
latviešu | lvs-000 | sinhronizēta partnerība |
latviešu | lvs-000 | sinhronizēta pieejama vides apmaiņa |
latviešu | lvs-000 | sinhronizētās multivides integrācijas valoda |
slovenščina | slv-000 | sinhroniziraj |
slovenščina | slv-000 | sinhroniziran |
slovenščina | slv-000 | sinhroniziranje |
slovenščina | slv-000 | sinhroniziranje računalnikov |
hrvatski | hrv-000 | sinhronizirati |
slovenščina | slv-000 | sinhronizirati |
srpski | srp-001 | sinhronizovan |
bosanski | bos-000 | sinhronizovati |
srpski | srp-001 | sinhronizovati |
srpski | srp-001 | sinhronizovati na tuðem jeziku |
slovenščina | slv-000 | sinhrono |
slovenščina | slv-000 | sinhrono povezano |
latviešu | lvs-000 | sinhrons |
latviešu | lvs-000 | sinhrons ģenerators |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản ấu thể |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản bằng mầm |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản hữu tính |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản phân đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản tách khúc |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản tách đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản toàn đực |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản vô giao |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản đơn tính |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản được |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sau |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sâu |
tiếng Việt | vie-000 | sình sịch |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sôi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sôi nảy nở |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sôi nẩy nở |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sống |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sống bằng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sự |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sữa |
tiếng Việt | vie-000 | sinh súc |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sự cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tài |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tại |
tiếng Việt | vie-000 | sính tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sinh thái |
tiếng Việt | vie-000 | Sinh thái học |
tiếng Việt | vie-000 | sinh thái học |
tiếng Việt | vie-000 | sinh thành |
tiếng Việt | vie-000 | sính thảo dự án |
tiếng Việt | vie-000 | sính thê |
tiếng Việt | vie-000 | sinh thì |
tiếng Việt | vie-000 | sinh thiết |
tiếng Việt | vie-000 | sính thỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh thời |
tiếng Việt | vie-000 | sinh thú |
tiếng Việt | vie-000 | sinh thủ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh thực |
tiếng Việt | vie-000 | sinh thực khí |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sính tiếng La tinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tình |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tính |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tơ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tố |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tố hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tồn |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sinh trắc |
tiếng Việt | vie-000 | sinh trắc học |
tiếng Việt | vie-000 | sinh trí |
tiếng Việt | vie-000 | sinh trong |
tiếng Việt | vie-000 | sinh trước khi cưới |
tiếng Việt | vie-000 | sinh trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tư |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tụ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh từ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tử |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tức |
tiếng Việt | vie-000 | sính túc |
tiếng Việt | vie-000 | sinh túi |
GSB Mangalore | gom-001 | si.nhu |
Tâi-gí | nan-003 | sĭn-hū |
English | eng-000 | Sin Hua Bank |
español | spa-000 | sin huarache |
tiếng Việt | vie-000 | sỉ nhục |
Tâi-gí | nan-003 | sĭn-hū-chong |
español | spa-000 | sin huella |
español | spa-000 | sin huesos |
Esperanto | epo-000 | sin humiligi |
Esperanto | epo-000 | sinhumiligo |
español | spa-000 | sin humo |
español | spa-000 | sin humor |
Tâi-gí | nan-003 | sin-hun |
Tâi-gí | nan-003 | sin-hūn |
Tâi-gí | nan-003 | sĭn-hŭn |
Tâi-gí | nan-003 | sin-hūn-chèng |
Tâi-gí | nan-003 | sin-hun chì-hí |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ung thư |
Tâi-gí | nan-003 | sin-hun hu-hū |
Tâi-gí | nan-003 | sin-hūn kē |
èdè Yorùbá | yor-000 | sinhun-ọ̀sìn |
Kwere | cwe-000 | sinhusa |
Kami | kcu-000 | sinhusa |
Zaramo | zaj-000 | sinhusa |
Tâi-gí | nan-003 | sĭn-hū siok-sìa |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vacxin |
tiếng Việt | vie-000 | sính vấn |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vào mùa hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật bơi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật dị dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật học |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật học máy ghi thể tích |
tiếng Việt | vie-000 | Sinh vật lưỡng bội |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật lý học |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật nguyên sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật nhân chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật ở hang |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật quần |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật trôi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật trôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật tự dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật đáy |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật đơn bào |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vị |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên bãi khóa |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên cùng lớp |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên lâm nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên luật |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên mới |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên toán |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên tốt nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên trường mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên y khoa |
tiếng Việt | vie-000 | sính vọng |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vỏ ở ngoài |
Englisce sprǣc | ang-000 | sinhwerfel |
tiếng Việt | vie-000 | sinh xỉ |
Loglan | jbo-001 | sinhyfoa |