tiếng Việt | vie-000 | sự hội chẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏi cung |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏi cung lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hôi dầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏi dò |
tiếng Việt | vie-000 | sự Hồi giáo hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hối hả |
tiếng Việt | vie-000 | sự hôi hám |
tiếng Việt | vie-000 | sự hối hận |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hội họp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi hương |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơi khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự hội kiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơi lác |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hối lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hối lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏi mua |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hội sinh |
română | ron-000 | Suhoi Su-15 |
română | ron-000 | Suhoi Su-17 |
suomi | fin-000 | Suhoi Su-24 |
suomi | fin-000 | Suhoi Su-26 |
suomi | fin-000 | Suhoi Su-27 |
română | ron-000 | Suhoi Su-27 |
română | ron-000 | Suhoi Su-7 |
română | ron-000 | Suhoi T-4 |
tiếng Việt | vie-000 | sự hối thúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự hối tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơi trái nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hội tụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi tưởng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi ức |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơi ướt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏi vặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hội ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự hội ý bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏi ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự hội ý riêng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hội đàm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hói đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hối đoái |
bosanski | bos-000 | Suhoj |
hrvatski | hrv-000 | Suhoj |
russkij | rus-001 | suhoj |
hrvatski | hrv-000 | Suhoj Su-25 |
hrvatski | hrv-000 | Suhoj Su-27 |
Tâi-gí | nan-003 | sù-hok |
Thong Boi | hak-003 | sṳ-ho̍k |
Esperanto | epo-000 | ŝuhoko |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | suhol |
Wikang Filipino | fil-000 | suhol |
Hiligaynon | hil-000 | suhol |
Tagalog | tgl-000 | suhol |
Hiligaynon | hil-000 | suholan |
brezhoneg | bre-000 | Su Holland |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồ lơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơ lửa |
hrvatski | hrv-000 | suhom |
hrvatski | hrv-000 | suhomesnat |
hrvatski | hrv-000 | suhomesnatim |
bosanski | bos-000 | suhomesnati proizvodi |
hrvatski | hrv-000 | suhomesnati proizvodi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóm hỉnh |
hrvatski | hrv-000 | suho mjesto |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợm mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự hõm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự hôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hờn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hờn dỗi |
dansk | dan-000 | Suhonen |
nynorsk | nno-000 | Suhonen |
bokmål | nob-000 | Suhonen |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Suhonen |
davvisámegiella | sme-000 | Suhonen |
Tâi-gí | nan-003 | sù-hong |
Hànyǔ | cmn-003 | sùhóng |
Tâi-gí | nan-003 | sū-hōng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng bất ngờ |
Tâi-gí | nan-003 | sù-hong ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hong gió |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóng gió |
Hànyǔ | cmn-003 | sùhóngguànxiǔ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hống hách |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồ nghi |
Tâi-gí | nan-003 | sū-hōng hū-bío |
tiếng Việt | vie-000 | sự hờn giận |
tiếng Việt | vie-000 | sự hong khô |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóng mát |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng máy |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng thi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơn hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hôn hít |
tiếng Việt | vie-000 | sự hớn hở |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn hống hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn hồng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn hợp |
Srpskohrvatski | hbs-001 | suhonjav |
hrvatski | hrv-000 | suhonjav |
hrvatski | hrv-000 | suhonjavost |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn láo |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hôn mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơn người |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn tạp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hôn tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơn thế |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn xược |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn động |
English | eng-000 | Suhoor |
español | spa-000 | Suhoor |
English | eng-000 | suhoor |
tiếng Việt | vie-000 | sự họp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp âm |
hrvatski | hrv-000 | suhoparan |
slovenščina | slv-000 | suhoparen |
hrvatski | hrv-000 | suhoparna |
bosanski | bos-000 | suhoparnost |
slovenščina | slv-000 | suhoparnost |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp cách hóa |
hrvatski | hrv-000 | suhoperka |
hrvatski | hrv-000 | suhoperkina močvarnica |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp hiến pháp |
tiếng Việt | vie-000 | sự họp lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lề thói |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lý hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lý hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Sự hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp nhất lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp nhau |
Deutsch | deu-000 | Suhopolje |
English | eng-000 | Suhopolje |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Suhopolje |
hrvatski | hrv-000 | Suhopolje |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp pháp hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp pháp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự họp thành nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp thời trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp thức hóa |
hrvatski | hrv-000 | suho ratarenje |
Uyghurche | uig-001 | su hori |
Oksapmin | opm-000 | suhormin ä |
slovenščina | slv-000 | suho sadje |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗ sinh |
hrvatski | hrv-000 | suhost |
slovenščina | slv-000 | suhost |
tiếng Việt | vie-000 | sự hớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hớt bọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hớt da |
hrvatski | hrv-000 | suho testiranje |
tiếng Việt | vie-000 | sự hổ thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hốt hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hớt ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hộ tống |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗ tương |
tiếng Việt | vie-000 | sự hớt váng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồ vải |
tiếng Việt | vie-000 | sự hộ vệ |
hrvatski | hrv-000 | Šuhovljev radijski toranj |
bosanski | bos-000 | suho voce |
latviešu | lvs-000 | Suhovoļa |
English | eng-000 | Suhozem |
hrvatski | hrv-000 | suhozemni |
hrvatski | hrv-000 | suhozid |
hrvatski | hrv-000 | suhozidina |
Colorado | cof-000 | ʼsuʰpã |
Lingwa de Planeta | art-287 | suhpan |
Apalaí | apy-000 | suhpari |
julevsámegiella | smj-000 | suhpe |
bokmål | nob-000 | Suhpejávri |
davvisámegiella | sme-000 | Suhpejávri |
bokmål | nob-000 | Suhpejohka |
davvisámegiella | sme-000 | Suhpejohka |
bokmål | nob-000 | Suhpeláttu |
davvisámegiella | sme-000 | Suhpeláttu |
bokmål | nob-000 | Suhpeluoppal |
davvisámegiella | sme-000 | Suhpeluoppal |
davvisámegiella | sme-000 | Suhpemohkki |
bokmål | nob-000 | Suhpenjunesjohka |
davvisámegiella | sme-000 | Suhpenjunesjohka |
bokmål | nob-000 | Suhpenjunesvárri |
davvisámegiella | sme-000 | Suhpenjunesvárri |
Tâi-gí | nan-003 | suh-phí-khà |
Tâi-gí | nan-003 | suh phīⁿ-hun |
davvisámegiella | sme-000 | suhpi |
bokmål | nob-000 | Suhpičohkka |
davvisámegiella | sme-000 | Suhpičohkka |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | suhpin |
davvisámegiella | sme-000 | suhpodit |
davvisámegiella | sme-000 | suhppet |
Nihongo | jpn-001 | SUHPU |
dansk | dan-000 | Suhr |
English | eng-000 | Suhr |
français | fra-000 | Suhr |
italiano | ita-000 | Suhr |
Nederlands | nld-000 | Suhr |
nynorsk | nno-000 | Suhr |
bokmål | nob-000 | Suhr |
português | por-000 | Suhr |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Suhr |
davvisámegiella | sme-000 | Suhr |
julevsámegiella | smj-000 | Suhr |
español | spa-000 | Suhr |
svenska | swe-000 | Suhr |
Volapük | vol-000 | Suhr |
mahsen en Pohnpei | pon-000 | suhr |
Pahlavi | pal-000 | šuhr |
slovenčina | slk-000 | súhra |
Deutsch | deu-000 | Suhr AG |
tojikī | tgk-001 | šuhratmand |
tojikī | tgk-001 | šuhratnok |
English | eng-000 | Suhrawardi |
Deutsch | deu-000 | Suhrawardiyya |
English | eng-000 | Suhrawardiyya |
svenska | swe-000 | Suhrawardiyya |
English | eng-000 | Suhrawardy Udyan |
saṃskṛtam | san-001 | suhṛd- |
Qırımtatar tili | crh-000 | şuhret |
Qırımtatar tili | crh-000 | şühret |
cotiria | gvc-000 | suhriara |
Deutsch | deu-000 | Suhrkamp Verlag |
English | eng-000 | Suhrkamp Verlag |
svenska | swe-000 | Suhrkamp Verlag |
dansk | dan-000 | Suhrke |
nynorsk | nno-000 | Suhrke |
bokmål | nob-000 | Suhrke |
davvisámegiella | sme-000 | Suhrke |
julevsámegiella | smj-000 | Suhrke |
Khasi | kha-000 | suh rmiang |
slovenčina | slk-000 | súhrn |
slovenčina | slk-000 | súhrnná aktualizácia |
slovenčina | slk-000 | súhrnná veličina |
slovenčina | slk-000 | súhrnná vlastnosť |
slovenčina | slk-000 | súhrnne |
slovenčina | slk-000 | súhrnné |
slovenčina | slk-000 | súhrnné údaje |
slovenčina | slk-000 | súhrnný |
slovenčina | slk-000 | súhrnný obsah |
slovenčina | slk-000 | súhrnný panel s nástrojmi |
slovenčina | slk-000 | súhrnný zoznam stôp |
slovenčina | slk-000 | súhrn správy |
slovenčina | slk-000 | súhrn stavu |
suomi | fin-000 | suhru |
nešili | hit-000 | suhruhhuwatra- |
Tillamook | til-000 | suhs |
Kosraean | kos-000 | suhsahk |
Oksapmin | opm-000 | suh sän |
Lingwa de Planeta | art-287 | suhsliva |
Sengseng | ssz-000 | suh [su] |
Apalaí | apy-000 | suhsu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suhsu |
Ulwa | ulw-000 | suhsu |
Apalaí | apy-000 | suhsuku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suhsuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suhsuy unquy |
Englisce sprǣc | ang-000 | suht |
diutsch | gmh-000 | suht |
diutisk | goh-000 | suht |
eesti | ekk-000 | suht- |
Jaqaru | jqr-000 | suhta |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suhta |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suhtachay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suhta chiru |