tiếng Việt | vie-000 | sự nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy cẫng |
tiếng Việt | vie-000 | Sự nhảy cóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy cỡn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy cỡn lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy dây |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy dù |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy lò cò |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy lồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy lộn nhào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nháy mắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy ngựa gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy ngược lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấy nháy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy nhót |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy sào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhay tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy vọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy vọt lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy xoè váy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy đầm |
Deutsch | deu-000 | Sun He |
English | eng-000 | Sun He |
English | eng-000 | sun heat |
English | eng-000 | sun-heat |
English | eng-000 | sun heating |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhếch mép |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhếch nhác |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhẹ dạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhẹ dần |
English | eng-000 | sun hedge system |
Esperanto | epo-000 | sunhela |
Esperanto | epo-000 | sunheleco |
English | eng-000 | sun helmet |
English | eng-000 | sun-helmet |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhem nhuốc |
English | eng-000 | sun hemp |
English | eng-000 | sunhemp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhen lửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nheo |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hé sǔn yǎn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhét |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhét gạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhét kín |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhét đầy |
jàmsǎy | djm-000 | sunhi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhị ăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm axit |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm khuẩn lao |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm khuẩn màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm lao |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm phải |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm sắc tố |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm sắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm sốt rét |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm trùng máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm điện |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm độc bạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm độc chì |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm độc Ecgôtin |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm độc iot |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm độc iôt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiếp chính |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt huyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt liệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt luyện |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt phát quang |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt quang |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt tình nai sừng tấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiệt đới hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều lắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễu loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều lời |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều mật |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều quá |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều tuổi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều vô kể |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễu xạ |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | sunhikon |
Morawa | mze-000 | sunhin |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhịn ăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn chằm chằm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn chăm chú |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn chòng chọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn chung |
English | eng-000 | sunhine roof |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn màu kép |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn thấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn xét |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn để tìm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhịn đói |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhị trùng hoá |
Mayangna | yan-000 | sunh lakna |
Loglan | jbo-001 | sunho |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớ |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-hŏan |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-hŏan-kĭ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ bật ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhỏ bé |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ cây |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhỏ dãi |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-hŏe |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-hŏe chhăi-phòaⁿ-só· |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-hŏe chín-liău-só· |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-hŏe ián-chhut |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-hŏe ián-káng |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-hŏe tōng-bu̍t-hn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-hŏe tŏ·-su-kóan |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhỏ hẹp |
èdè Yorùbá | yor-000 | sùnhòhò-sùnhòhò |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhói |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhồi bông |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhồi gạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhồi nhét |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhồi rơm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhồi sọ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhồi thức ăn |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-ho̍k |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhô lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ lông |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhóm họp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhóm hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhóm lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhóm lửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhọn |
Tâi-gí | nan-003 | sūn-hong |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-hŏng |
Tâi-gí | nan-003 | sūn-hong-ní |
Tâi-gí | nan-003 | sūn hong-sè |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớ nhà |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhộn nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớ ơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớp nhúa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ rễ |
Esperanto | epo-000 | sunhorloĝo |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhỏ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhỏ thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ tiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhốt lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớt nhát |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ tóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ trại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhốt riêng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhốt vào lồng |
English | eng-000 | sun house |
English | eng-000 | sunhouse |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhờ vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ vặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớ vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhỏ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhờ đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhử |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn huai |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn huài |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔnhuài |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn huài chéng dù gū jì |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn huài jiè biāo |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn huài shù jù |
Deutsch | deu-000 | Sun Huan |
English | eng-000 | Sun Huan |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhục |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhức |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhú chồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhục mạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhục nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhức đầu |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn huǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔnhuì |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn huǐ tā rén cái wù |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhú lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhử mồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhúng chìm |
English | eng-000 | Sun Hung Kai |
Deutsch | deu-000 | Sun Hung Kai Properties |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhũng nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhung nhúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhúng nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhúng tay vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhúng vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhu nhược |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhún nhường |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhún vai |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhược trương |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhuộm màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhuộm nâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhuốm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhuốm vàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhuộm vàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhuốm xanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhường |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhường lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhường ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhượng quyền |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | sunhusut |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhụt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhử trêu ngươi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhụt đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhuyễn não |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhu động |
español | spa-000 | Sun Hwa-Kwon |
čeština | ces-000 | Sun-Hwa Kwon |
dansk | dan-000 | Sun-Hwa Kwon |
English | eng-000 | Sun-Hwa Kwon |
suomi | fin-000 | Sun-Hwa Kwon |
italiano | ita-000 | Sun-Hwa Kwon |
bokmål | nob-000 | Sun-Hwa Kwon |
português | por-000 | Sun-Hwa Kwon |
Türkçe | tur-000 | Sun-Hwa Kwon |
!Xóõ | nmn-000 | !sṵni |
Proto-Austronesian | map-000 | *Suni |
Rama | rma-000 | SuNi |
čeština | ces-000 | Suni |
dansk | dan-000 | Suni |
Deutsch | deu-000 | Suni |
English | eng-000 | Suni |
Esperanto | epo-000 | Suni |
euskara | eus-000 | Suni |
français | fra-000 | Suni |
bahasa Indonesia | ind-000 | Suni |
italiano | ita-000 | Suni |
lietuvių | lit-000 | Suni |
napulitano | nap-000 | Suni |
Nederlands | nld-000 | Suni |
nynorsk | nno-000 | Suni |
bokmål | nob-000 | Suni |
ya̱c-avu̵ | plo-000 | Suni |
polski | pol-000 | Suni |
português | por-000 | Suni |
Dolenjski Romani | rom-001 | Suni |
davvisámegiella | sme-000 | Suni |
julevsámegiella | smj-000 | Suni |
español | spa-000 | Suni |
Suppire | spp-000 | Suni |
Volapük | vol-000 | Suni |
Mamaindé | wmd-000 | su*ni |
Rama | rma-000 | suNi |
Tidore | tvo-000 | suNi |
aymar aru | ayr-000 | suni |
Babatana | baa-000 | suni |
Pogaya | boq-000 | suni |
Chamoru | cha-000 | suni |
Kavalan | ckv-000 | suni |
Ron Mangar | cla-003 | suni |
Chori | cry-000 | suni |
English | eng-000 | suni |
Esperanto | epo-000 | suni |
Fipa | fip-000 | suni |
français | fra-000 | suni |
Afaan Oromoo | gaz-000 | suni |
Ili'uun | ilu-000 | suni |
italiano | ita-000 | suni |
Mser | kqx-000 | suni |
Karo | kxh-000 | suni |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | suni |
Lavukaleve | lvk-000 | suni |
Moghol | mhj-000 | suni |
Toʼon Savi | mim-000 | suni |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | suni |
Momina | mmb-000 | suni |
Kemandoga | mnz-000 | suni |
Moni-Voorhoeve | mnz-001 | suni |
saꞌan sau | mpm-000 | suni |
Mwera | mwe-000 | suni |
Nyamwanga | mwn-000 | suni |
ichiindali | ndh-000 | suni |
Ndari | ndh-001 | suni |
Hñähñu | ote-000 | suni |
Pimbwe | piw-000 | suni |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | suni |
Urin Buliwya | quh-000 | suni |
Chincha Buliwya | qul-000 | suni |
Arhintinap runasimin | qus-000 | suni |
Chanka rimay | quy-000 | suni |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suni |
Impapura | qvi-000 | suni |
Quechua de Pastaza | qvi-001 | suni |
Lamas-Luritu kichwa | qvs-000 | suni |
Shawsha Wanka | qxw-000 | suni |
Rungwa | rnw-000 | suni |
Romani čhib | rom-000 | suni |
Sembla | sos-000 | suni |
español | spa-000 | suni |
Kiswahili | swh-000 | suni |
Sivisa Titan | ttv-000 | suni |
Türkçe | tur-000 | suni |
Ulwa | ulw-000 | suni |
Yoombe | vif-002 | suni |
Wanda | wbh-000 | suni |
Bungu | wun-000 | suni |
Wungu | wun-001 | suni |
Yagua | yad-000 | suni |
galego | glg-000 | suní |
español | spa-000 | suní |
Rarámuri | tar-000 | suní |
Kurmancî | kmr-000 | sunî |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | sunî |
Türkçe | tur-000 | sunî |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | sunı |
Kymbi | vif-001 | sunı |
Türkçe | tur-000 | sun’i |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | sun’î |
Türkçe | tur-000 | sun’î |
Itaŋikom | bkm-000 | suñi |
Abuu Shaarib | mgb-001 | suː-ni |
Soninkanxaane | snk-000 | suːni |
Hñähñu | ote-000 | su̲ni |
Iloko | ilo-000 | súni |
èdè Yorùbá | yor-000 | súni |
Bura | bwr-000 | súnì |
Najamba | dbu-000 | súnì: |
Najamba | dbu-000 | súnìː |
ɓàsàa | bas-000 | súní |
íslenska | isl-000 | súní |
teke | teg-000 | súní |
lìwàànzí | wdd-000 | súnı̂ |
Mundang-2 | mua-003 | súːni |
azərbaycanca | azj-000 | süni |
Hñähñu | ote-000 | süni |
azərbaycanca | azj-000 | sünʼi |
Uyghurche | uig-001 | sünʼi |
dansk | dan-000 | Šuni |
nynorsk | nno-000 | Šuni |
bokmål | nob-000 | Šuni |
davvisámegiella | sme-000 | Šuni |
Hurrian | xhu-000 | šu-ni |
Wamdiu | mfm-001 | šuni |
Syenara Senoufo | shz-000 | šuni |
Mambar | shz-001 | šuni |
Senari | seq-000 | šüni |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúni |