valdugèis | pms-002 | sutrasión |
hrvatski | hrv-000 | sutrašnje |
hrvatski | hrv-000 | sutrašnji |
srpski | srp-001 | sutrašnji |
hrvatski | hrv-000 | sutrašnjica |
srpski | srp-001 | sutrašnjica |
čeština | ces-000 | Sútra srdce |
tiếng Việt | vie-000 | sự trật |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra tấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trật bánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự trà thù |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả thù |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả thù máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả tiền mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trật khớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trát lại tường |
tiếng Việt | vie-000 | sự trát lòng ống |
tiếng Việt | vie-000 | sự trật ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trà trộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự trát thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | sự trát vữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự trát vữa nhám |
tiếng Việt | vie-000 | sự trát xi-măng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trật xương |
sardu | srd-000 | sutratzioni |
tiếng Việt | vie-000 | sự trật đường |
tiếng Việt | vie-000 | sự trật đường ray |
tiếng Việt | vie-000 | sự trau |
tiếng Việt | vie-000 | sự trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trau dồi |
bosanski | bos-000 | sutra ujutro |
hrvatski | hrv-000 | sutra ujutro |
lietuvių | lit-000 | sutraukti |
tiếng Việt | vie-000 | sự trau nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trau sợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra vào |
Vuhlkansu | art-009 | sutra-varu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra vôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả xong nợ |
English | eng-000 | sutrayana |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầy da |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả đũa |
nynorsk | nno-000 | sutre |
bokmål | nob-000 | sutre |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | sütre |
tiếng Việt | vie-000 | sự trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trễ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự trệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trệch khỏi trục |
tiếng Việt | vie-000 | sự trệch làn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trệch sang bên |
tiếng Việt | vie-000 | sự trệch đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trệch đường |
bokmål | nob-000 | sutrekopp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trẻ lại |
Esperanto | epo-000 | ŝutrenanto |
Uyghurche | uig-001 | süt reng |
Uyghurche | uig-001 | süt reng aq |
Uyghurche | uig-001 | süt reng eynek |
Uyghurche | uig-001 | süt renggige kirgüzmek |
Uyghurche | uig-001 | süt reng kwarts |
Uyghurche | uig-001 | süt reng lampuchka |
Uyghurche | uig-001 | süt renglik |
Uyghurche | uig-001 | süt renglik körünmek |
Uyghurche | uig-001 | süt renglik shüenzi qeghizi |
Uyghurche | uig-001 | süt reng nur |
Uyghurche | uig-001 | süt reng yoruqluq |
lietuvių | lit-000 | sutrenktas |
lietuvių | lit-000 | sutrenkti |
Deutsch | deu-000 | Sûtren lesen |
Deutsch | deu-000 | Sûtren-Rezitation |
Deutsch | deu-000 | Sûtren-Sammlung |
tiếng Việt | vie-000 | sự treo |
tiếng Việt | vie-000 | sự trèo |
tiếng Việt | vie-000 | sự tréo |
tiếng Việt | vie-000 | sự] treo |
tiếng Việt | vie-000 | sự treo chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự treo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự treo cờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trẹo gân |
tiếng Việt | vie-000 | sự trèo lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tréo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự trẹo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự trèo núi |
tiếng Việt | vie-000 | sự treo ở trên |
tiếng Việt | vie-000 | sự trèo qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự treo quyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự trèo vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự trèo xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự trẹo xương |
tiếng Việt | vie-000 | sự trẹo đi |
lietuvių | lit-000 | sutrešęs |
akkadû | akk-000 | šūt-rēšim |
lietuvių | lit-000 | sutreškėti |
bokmål | nob-000 | sutret |
bokmål | nob-000 | sutrete |
tiếng Việt | vie-000 | sự trẻ trung |
tiếng Việt | vie-000 | sự trêu chọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trêu chòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trêu tức |
čeština | ces-000 | Sutri |
Deutsch | deu-000 | Sutri |
English | eng-000 | Sutri |
Esperanto | epo-000 | Sutri |
français | fra-000 | Sutri |
magyar | hun-000 | Sutri |
italiano | ita-000 | Sutri |
napulitano | nap-000 | Sutri |
Nederlands | nld-000 | Sutri |
polski | pol-000 | Sutri |
português | por-000 | Sutri |
svenska | swe-000 | Sutri |
Volapük | vol-000 | Sutri |
English | eng-000 | sutri |
Kadma Santali | sat-012 | sutˈri |
Darigutu Mundari | unr-006 | sutˈri |
tiếng Việt | vie-000 | sự trích |
tiếng Việt | vie-000 | sự trì chậm |
tiếng Việt | vie-000 | sự trích dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trích dẫn sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự trích máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trích nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự trích nhựa mủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trích nước ối |
tiếng Việt | vie-000 | sự trích ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trích tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sự triển hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự triển khai |
tiếng Việt | vie-000 | sự triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệt âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệt hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệt phá |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệt quân |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệt tiêu nhau |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Sutrieu |
Deutsch | deu-000 | Sutrieu |
English | eng-000 | Sutrieu |
français | fra-000 | Sutrieu |
italiano | ita-000 | Sutrieu |
Nederlands | nld-000 | Sutrieu |
polski | pol-000 | Sutrieu |
español | spa-000 | Sutrieu |
Volapük | vol-000 | Sutrieu |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệu hồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệu lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệu tập |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệu tập họp |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệu về |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệu đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự trì hoãn |
lietuvių | lit-000 | sutrikdimas |
lietuvių | lit-000 | sutrikdyti |
lietuvių | lit-000 | sutrikęs |
lietuvių | lit-000 | sutrikęs veidas |
lietuvių | lit-000 | sutrikimas |
lietuvių | lit-000 | sutrikti |
bălgarski ezik | bul-001 | sutrin |
bălgarski ezik | bul-001 | sútrin |
tiếng Việt | vie-000 | sự trì năng |
tiếng Việt | vie-000 | sứ trình |
tiếng Việt | vie-000 | sự trình |
tiếng Việt | vie-000 | sự trinh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | sự trình bày lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trình bày sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự trình diễn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trình diện |
tiếng Việt | vie-000 | sự trinh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự trình ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | sự trình sổ sách |
tiếng Việt | vie-000 | sự trinh tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự trình tòa |
tiếng Việt | vie-000 | sự trịnh trọng |
lietuvių | lit-000 | sutrinti |
latine | lat-000 | sutrinus |
Talossan | tzl-000 | sutristeu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trí thức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự trì trệ |
català | cat-000 | Sutrium |
latine | lat-000 | Sutrium |
tiếng Việt | vie-000 | sự trìu mến |
lietuvių | lit-000 | sutriuškinimas |
lietuvių | lit-000 | sutriuškinti |
tiếng Việt | vie-000 | sự trị vì |
tiếng Việt | vie-000 | sự trì độn |
Kashamarka rimay | qvc-000 | sutrʼka |
Shawsha Wanka | qxw-000 | sutrkay |
Kashamarka rimay | qvc-000 | sutrʼkay |
Esperanto | epo-000 | Sutro |
Esperanto | epo-000 | sutro |
Ido | ido-000 | sutro |
tiếng Việt | vie-000 | sự trỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trớ |
Esperanto | epo-000 | ŝutro |
tiếng Việt | vie-000 | sự tróc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trợ cấp |
Uyghurche | uig-001 | sutroche damba |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở chiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở chua |
tiếng Việt | vie-000 | sự tróc mảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tróc vảy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tróc vảy cám |
tiếng Việt | vie-000 | sự tróc vảy da |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở dậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự trợ giúp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trổ hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự trói |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trơ ì |
tiếng Việt | vie-000 | sự trội |
tiếng Việt | vie-000 | sự trời |
tiếng Việt | vie-000 | sự trói buộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trói chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | sự trội chệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự trỗi dậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi giạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trội hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trội hơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trói lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồi lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi lềnh bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi lơ lửng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồi sụt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở lui |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trộm cắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trộm chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở mùi |
Eastern Mnong | mng-000 | su trôñ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tròn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở nên |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở nên cứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở nên xấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trong |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông |
tiếng Việt | vie-000 | sự trống |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng cam quít |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng cây |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông cậy vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông chờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông chừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông coi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng cỏ lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông giống |
tiếng Việt | vie-000 | sự trống không |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trong lành |
tiếng Việt | vie-000 | sự trong mờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông mong |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng nho |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông nhờ vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng rau |
tiếng Việt | vie-000 | sự trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng rừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trong sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự trong sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trong suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trọng tài |
tiếng Việt | vie-000 | sự trọng thể |
tiếng Việt | vie-000 | sự trống trải |
tiếng Việt | vie-000 | sự trong trắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tròng trành |
tiếng Việt | vie-000 | sự trong trẻo |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trong vắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trọng vọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng vườn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trọng đãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trọng đại |