English | eng-000 | that is no bed |
English | eng-000 | that is no news |
English | eng-000 | that is not |
English | eng-000 | that is nothing like it |
English | eng-000 | that is not his meaning |
English | eng-000 | that is not right |
English | eng-000 | that is not the case |
English | eng-000 | that is not the point |
English | eng-000 | that isn’t half bad |
English | eng-000 | that isn’t to be wondered at |
English | eng-000 | that is out of his depth |
English | eng-000 | that is public |
English | eng-000 | that is really it |
English | eng-000 | that is right |
English | eng-000 | that is self-understood |
English | eng-000 | that is so |
English | eng-000 | that is so much to the good |
English | eng-000 | that is the absolute limit |
English | eng-000 | that is the end |
English | eng-000 | that is the latest |
English | eng-000 | that is the limit |
English | eng-000 | that is to be changed |
English | eng-000 | that is to be composed |
English | eng-000 | that is to be connected |
English | eng-000 | that is to be signed |
English | eng-000 | that is to be woven |
English | eng-000 | that is too much |
Universal Networking Language | art-253 | that is to say |
English | eng-000 | that is to say |
English | eng-000 | that is true |
English | eng-000 | that is understood |
English | eng-000 | that is what |
English | eng-000 | that is what he said or words to that effect |
English | eng-000 | that is when |
English | eng-000 | that is where |
English | eng-000 | that is whereon we differ |
English | eng-000 | that is why |
English | eng-000 | that is worth |
English | eng-000 | that it |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha " ti-tho |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha ti-tho |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha ti-tho-tu |
Tha-Tizê | art-153 | Tha-Tizê |
English | eng-000 | that just suits my book |
Tâi-gí | nan-003 | that kan-á |
Kʼolew ñajaʼ | klb-000 | that kekóo |
Tâi-gí | nan-003 | that kha-kĭu |
Tâi-gí | nan-003 | that khang |
Tâi-gí | nan-003 | that-khang |
tiếng Việt | vie-000 | thật khả nghi |
tiếng Việt | vie-000 | thất khiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thật khô |
tiếng Việt | vie-000 | thật khó chịu quá |
tiếng Việt | vie-000 | thật khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | thật không |
tiếng Việt | vie-000 | thật không may |
Tâi-gí | nan-003 | that khui |
Tâi-gí | nan-003 | that-khui |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thatki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thatkichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thatki chumpiku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thatki kutinchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thatkina |
English | eng-000 | that kind |
English | eng-000 | that kind of |
English | eng-000 | that kind of person |
tiếng Việt | vie-000 | thất kinh |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thatki rakinchi |
Tâi-gí | nan-003 | that-kĭu |
Urin Buliwya | quh-000 | thatkiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thatkiy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thatkiy |
Tâi-gí | nan-003 | that kòan-á |
tiếng Việt | vie-000 | thật là |
tiếng Việt | vie-000 | thật là bất tiện |
tiếng Việt | vie-000 | thật là bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | thất lạc |
tiếng Việt | vie-000 | thật là chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | thật là dễ dàng |
English | eng-000 | That Lady |
tiếng Việt | vie-000 | thật là gay go |
tiếng Việt | vie-000 | thật là gian khổ |
tiếng Việt | vie-000 | thật là gian nan |
tiếng Việt | vie-000 | thật là hổ thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thắt ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lại |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lại thành vòng |
tiếng Việt | vie-000 | thật là khá tốt |
tiếng Việt | vie-000 | thật là khổ |
tiếng Việt | vie-000 | thật là không hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thật là không tốt |
tiếng Việt | vie-000 | thật là khủng khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | thật là kinh khủng |
tiếng Việt | vie-000 | thật là lạ |
tiếng Việt | vie-000 | thật là lạ lùng |
tiếng Việt | vie-000 | thật là may mắn |
tiếng Việt | vie-000 | thật là nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | thật là ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | thật là nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | thật là nhọc nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | thật là nhục nhã |
tiếng Việt | vie-000 | thật là phúc |
tiếng Việt | vie-000 | thật là quá quắt |
tiếng Việt | vie-000 | thật là rõ |
tiếng Việt | vie-000 | thật là rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | thật là thiếu thốn |
tiếng Việt | vie-000 | thật là thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | thật là tuyệt |
Tâi-gí | nan-003 | that-lāu |
tiếng Việt | vie-000 | thật lâu |
Tâi-gí | nan-003 | that lāu-phāng |
tiếng Việt | vie-000 | thật là vất vả |
tiếng Việt | vie-000 | thật là vô lý |
tiếng Việt | vie-000 | thật là xấu |
tiếng Việt | vie-000 | thật là xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | thật là đáng nghi |
tiếng Việt | vie-000 | thật là đáng thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thât là đúng chổ |
Tâi-gí | nan-003 | that-lè |
tiếng Việt | vie-000 | thất lễ |
English | eng-000 | that licks creation |
English | eng-000 | that licks everything |
English | eng-000 | that licks me |
X̲aat Kíl | hdn-000 | tʰatliitʰ |
English | eng-000 | that little |
English | eng-000 | that’ll be the day |
Universal Networking Language | art-253 | thatʼll be the day(icl>thatʼs very unlikely) |
English | eng-000 | that’ll do |
Tâi-gí | nan-003 | that lō· |
tiếng Việt | vie-000 | thất lộc |
English | eng-000 | that long |
tiếng Việt | vie-000 | thật lòng |
English | eng-000 | that look |
tiếng Việt | vie-000 | thất luật |
tiếng Việt | vie-000 | thật lục |
tiếng Việt | vie-000 | thật lực |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng bao đạn |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng cho |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng da |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng len |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng sợi canh |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng treo tất |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng vải |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng và đai |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng đạn |
English | eng-000 | that makes |
English | eng-000 | that makes all the difference |
English | eng-000 | That makes me feel uneasy |
English | eng-000 | that makes no difference |
English | eng-000 | that makes two of us |
Universal Networking Language | art-253 | that makes two of us(icl>phrase) |
Duhlian ṭawng | lus-000 | that man |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhat man |
English | eng-000 | That Man from Rio |
English | eng-000 | That man in the White House |
English | eng-000 | that manner |
English | eng-000 | that many |
Thong Boi | hak-003 | Tha̍t-mâ-thai |
English | eng-000 | that may be |
English | eng-000 | that may be accomplished |
English | eng-000 | that may be broken |
English | eng-000 | that may become |
English | eng-000 | that may be lifted |
English | eng-000 | that may be so |
English | eng-000 | that may be sold |
English | eng-000 | that may be true |
English | eng-000 | that means |
English | eng-000 | that moment |
English | eng-000 | that morning |
English | eng-000 | that much |
English | eng-000 | that much I will say for them |
English | eng-000 | that multiplies |
English | eng-000 | that must be done |
English | eng-000 | that must be sold |
English | eng-000 | that must be written |
English | eng-000 | that near you |
English | eng-000 | that news |
tiếng Việt | vie-000 | thắt ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | thật nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | Thất nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thất nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thật nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | Thất nghiệp ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | Thất nghiệp chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Thất nghiệp cơ cấu |
tiếng Việt | vie-000 | Thất nghiệp mở |
tiếng Việt | vie-000 | Thất nghiệp phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | Thất nghiệp thời vụ |
tiếng Việt | vie-000 | Thất nghiệp trá hình |
tiếng Việt | vie-000 | Thất nghiệp tự nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | thất ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | thất nhân tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thất niêm |
English | eng-000 | That Night |
English | eng-000 | that night |
English | eng-000 | That Night in Varennes |
tiếng Việt | vie-000 | thật no |
tiếng Việt | vie-000 | thắt nơ |
tiếng Việt | vie-000 | thắt nơ giữ |
tiếng Việt | vie-000 | thắt nối |
English | eng-000 | that notwithstanding |
tiếng Việt | vie-000 | Thất Nữ |
tiếng Việt | vie-000 | thắt nút |
tiếng Việt | vie-000 | thắt nút lại |
Umoⁿhoⁿ | oma-000 | th~ato* |
Mārwāṛī | rwr-001 | ṭhāto |
English | eng-000 | That Obscure Object of Desire |
English | eng-000 | that occasion |
Setswana | tsn-000 | thato e kgolo |
English | eng-000 | that of |
Koasati | cku-000 | thatoffilaho̱ |
Koasati | cku-000 | thatofkalaho̱ |
English | eng-000 | that of x |
tiếng Việt | vie-000 | tha tội |
Shekgalagari | xkv-000 | thatola |
Deutsch | deu-000 | That Old Black Magic |
English | eng-000 | That Old Black Magic |
English | eng-000 | that old black magic has ME in its spell |
English | eng-000 | that old dream of OURS |
English | eng-000 | Thaton |
français | fra-000 | Thaton |
latine | lat-000 | Thaton |
polski | pol-000 | Thaton |
English | eng-000 | that one |
English | eng-000 | that one can agree with |
English | eng-000 | That One Night: Live in Buenos Aires |
suomi | fin-000 | That One Night: Live in Buenos Aires |
עברית | heb-000 | That One Night: Live in Buenos Aires |
español | spa-000 | That One Night: Live in Buenos Aires |
English | eng-000 | that one of a number |
English | eng-000 | that one over there |
English | eng-000 | that one’s |
English | eng-000 | that one time |
English | eng-000 | that one yonder |
Shekgalagari | xkv-000 | thatosho |
English | eng-000 | that other |
English | eng-000 | that other one |
English | eng-000 | that other person |
Vaeakau-Taumako | piv-000 | thatou |
Vaeakau-Taumako | piv-000 | th~atou |
English | eng-000 | that ought to do |
English | eng-000 | that ... over there |
English | eng-000 | that over there |
English | eng-000 | that … over there |
English | eng-000 | that over there. pro |
English | eng-000 | that part |
English | eng-000 | that particular |
English | eng-000 | that particular thing |
phasa thai | tha-001 | thàtpay |
English | eng-000 | that person |
English | eng-000 | that person over there |
English | eng-000 | That Petrol Emotion |
français | fra-000 | That Petrol Emotion |
tiếng Việt | vie-000 | thất phẩm |
Tâi-gí | nan-003 | that phāng |
tiếng Việt | vie-000 | thật phiền |
tiếng Việt | vie-000 | thật phiền quá |
tiếng Việt | vie-000 | thất phu |
English | eng-000 | that picture shows several figures |
English | eng-000 | that place |
English | eng-000 | that place inside |
English | eng-000 | that precedes |
English | eng-000 | that pride of theirs |
English | eng-000 | that puts the lid on it |
English | eng-000 | that puts the tin hat on it |
tiếng Việt | vie-000 | thật ra |
English | eng-000 | Tha Trademarc |
svenska | swe-000 | Tha Trademarc |
English | eng-000 | that rate |
tiếng Việt | vie-000 | thật rất khó |
tiếng Việt | vie-000 | thật rất tốt |
English | eng-000 | that remaining |
English | eng-000 | that remains to be seen |
English | eng-000 | that requires some doing |
tiếng Việt | vie-000 | thả trôi |
tiếng Việt | vie-000 | thắt ruy băng |
English | eng-000 | that's |
English | eng-000 | that’s |
tiếng Việt | vie-000 | thật s |
Chipaya | cap-000 | tʰat-š |
español | spa-000 | That’s 70s Show |
English | eng-000 | that’s a bit thick |
English | eng-000 | that’s a bit thin |
Universal Networking Language | art-253 | thatʼs about all(icl>enough) |
Universal Networking Language | art-253 | thatʼs about it(icl>be beyond) |
Universal Networking Language | art-253 | thatʼs about it(icl>enough) |
English | eng-000 | that’s about the how of it |
English | eng-000 | that’s about the size of it |
Universal Networking Language | art-253 | thatʼs about the size of it(icl>be beyond) |
tiếng Việt | vie-000 | thất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thất sách |
English | eng-000 | that’s a fact |
English | eng-000 | that’s a feather in his cap |
English | eng-000 | that’s a fine excuse |