tiếng Việt | vie-000 | thức ăn lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn lõng bõng |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn muối |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn nặng |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn nấu sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn nấu trước |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn ngon |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn nhai lại |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn nước |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn rán |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn sền sệt |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn sữa |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn thần tiên |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn thêm |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn thiu |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn thô |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn thừa |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn thức uống |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn tồi |
tiếng Việt | vie-000 | thưc ăn tráng miệng |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn trời ban |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn trộn |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn trộn cám |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn trưa |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn ủ chua |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn uống |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn ủ tươi |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn vật nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn xam |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn xông khói |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn để rán |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn được dọn |
tiếng Việt | vie-000 | thủ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | thứ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | thúc bá |
tiếng Việt | vie-000 | thúc bách |
tiếng Việt | vie-000 | thúc bằng gậy |
tiếng Việt | vie-000 | thúc bằng khuỷ tay |
tiếng Việt | vie-000 | thúc bằng roi |
tiếng Việt | vie-000 | thúc bằng đinh thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thực bào |
tiếng Việt | vie-000 | thực bất sung trường |
tiếng Việt | vie-000 | thức bày kèm |
tiếng Việt | vie-000 | thực bì |
tiếng Việt | vie-000 | thực bì luân phiên |
tiếng Việt | vie-000 | thực bụng |
tiếng Việt | vie-000 | thức canh |
tiếng Việt | vie-000 | thực cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thực chất |
tiếng Việt | vie-000 | thực chất là |
tiếng Việt | vie-000 | thực chi |
tiếng Việt | vie-000 | thực chứng |
tiếng Việt | vie-000 | thực chứng luận |
tiếng Việt | vie-000 | thúc cùi chỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thực dân |
tiếng Việt | vie-000 | thực dân chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | thức dạng |
tiếng Việt | vie-000 | thực dân mới |
tiếng Việt | vie-000 | thực dân địa |
tiếng Việt | vie-000 | thức dậy |
tiếng Việt | vie-000 | thức dậy lại |
tiếng Việt | vie-000 | thúc dục |
tiếng Việt | vie-000 | thực dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thực dụng chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | thúc ép |
tiếng Việt | vie-000 | thúc gấp |
tiếng Việt | vie-000 | thức giả |
tiếng Việt | vie-000 | thức giấc |
tiếng Việt | vie-000 | thực giá noãn |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc gót |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " chah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu chah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuchah |
tiếng Việt | vie-000 | Thục Hán |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu chang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu châng |
tiếng Việt | vie-000 | thực hành |
tiếng Việt | vie-000 | thực hành nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | thực hành được |
tiếng Việt | vie-000 | thử chẩn đoán |
Sharpa | xsr-002 | thuche |
Tâi-gí | nan-003 | thú-chĕng-si |
Tâi-gí | nan-003 | thú-chĕng si-jĭn |
Sharpa | xsr-002 | thuchesinok |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu chhe |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu chhia |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " chhin thei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu chhin thei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu chhuak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhu chhuak |
tiếng Việt | vie-000 | thu chi |
Chakrima | nri-000 | thüchi |
tiếng Việt | vie-000 | thủ chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thử chiếm dây |
tiếng Việt | vie-000 | thưc hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện chức năng |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện sớm |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện sớm hơn |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện theo |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện tồi |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện vượt mức |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện đến cùng |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện được |
Ikalanga | kck-000 | thuchilume |
tiếng Việt | vie-000 | thứ chín |
tiếng Việt | vie-000 | thực hình |
tiếng Việt | vie-000 | thứ chín mươi |
tiếng Việt | vie-000 | thực học |
tiếng Việt | vie-000 | thục hồi |
English | eng-000 | thucholite |
Tâi-gí | nan-003 | thú-chŏng-sek |
Tâi-gí | nan-003 | thŭ-chŏng-sek |
tiếng Việt | vie-000 | thức hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thực hư |
tiếng Việt | vie-000 | thử chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thụ chức |
tiếng Việt | vie-000 | thư chúc mừng |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | thučhúhu |
Tâi-gí | nan-003 | thú-chŭn |
Tâi-gí | nan-003 | thú-chŭn siat-pī |
tiếng Việt | vie-000 | thủ chưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thư chuyển tiền |
tiếng Việt | vie-000 | thủ chu đãi thố |
toskërishte | als-000 | Thucididis Historiae |
Ruáingga | rhg-000 | thúcimaro |
tiếng Việt | vie-000 | thục khách |
tiếng Việt | vie-000 | thực khách |
tiếng Việt | vie-000 | thực không |
tiếng Việt | vie-000 | thúc không chịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | thực khuẩn thể |
tiếng Việt | vie-000 | thức khuya hơn |
tiếng Việt | vie-000 | thực là |
tiếng Việt | vie-000 | thực lại là |
tiếng Việt | vie-000 | thức lâu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | thức lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thực liệu |
tiếng Việt | vie-000 | thực lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thực lục |
tiếng Việt | vie-000 | thực lực |
tiếng Việt | vie-000 | thúc lui |
tiếng Việt | vie-000 | thục luyện |
tiếng Việt | vie-000 | thực mà |
tiếng Việt | vie-000 | thục mạng |
tiếng Việt | vie-000 | thúc mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thúc mạnh thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | thúc mau |
tiếng Việt | vie-000 | thúc mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | thúc mau lên |
tiếng Việt | vie-000 | thục mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thức nấu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | thực nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thực nghiệm thụ quang |
tiếng Việt | vie-000 | thực nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thúc ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thức nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | thúc nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | thức nhậu |
tiếng Việt | vie-000 | thúc nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | thúc nợ |
tiếng Việt | vie-000 | thục nữ |
tiếng Việt | vie-000 | thứ có bột |
English | eng-000 | thucolite |
TechTarget file types | art-336 | THU-Command-and-Conquer-Renegade-File |
tiếng Việt | vie-000 | thú con |
tiếng Việt | vie-000 | thư con |
tiếng Việt | vie-000 | thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | thủ công gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | thủ công nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thú có nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thú có túi |
tiếng Việt | vie-000 | thú có vòi |
tiếng Việt | vie-000 | thực phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | thực phẩm cô |
tiếng Việt | vie-000 | thực phẩm dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | thực phẩm phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thực phẩm tạp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thực phẩm đóng hộp |
tiếng Việt | vie-000 | thúc phọc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thức quá |
tiếng Việt | vie-000 | thực quả mâm xôi |
tiếng Việt | vie-000 | thực quản |
tiếng Việt | vie-000 | thục quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thực quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thực ra |
Türkçe | tur-000 | T hücresi |
tiếng Việt | vie-000 | thục rửa |
tiếng Việt | vie-000 | thúc sinh dục |
tiếng Việt | vie-000 | thực sự |
tiếng Việt | vie-000 | thực sự là |
tiếng Việt | vie-000 | thực tài |
tiếng Việt | vie-000 | thực tại |
tiếng Việt | vie-000 | thực tại hiện nay |
tiếng Việt | vie-000 | thực tại hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thực tại luận |
tiếng Việt | vie-000 | thực tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thực tập |
tiếng Việt | vie-000 | thực tập sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thục tất |
tiếng Việt | vie-000 | thực tay |
tiếng Việt | vie-000 | thức tế |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế infatti |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế ra |
tiếng Việt | vie-000 | thực thà |
tiếng Việt | vie-000 | thực thể |
tiếng Việt | vie-000 | thực thể chủ quan |
tiếng Việt | vie-000 | thực thể hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thực thể luận |
tiếng Việt | vie-000 | thực thi |
tiếng Việt | vie-000 | thức thời |
tiếng Việt | vie-000 | thúc thủ |
tiếng Việt | vie-000 | thục thủ |
tiếng Việt | vie-000 | thực thu |
tiếng Việt | vie-000 | thực thụ |
tiếng Việt | vie-000 | thức thức |
tiếng Việt | vie-000 | thực tiễn |
tiếng Việt | vie-000 | thức tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thực tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thực tình |
tiếng Việt | vie-000 | thức tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | thực toàn phần |
tiếng Việt | vie-000 | thục tội |
tiếng Việt | vie-000 | thực tồn |
tiếng Việt | vie-000 | thức Tô-xcan |
tiếng Việt | vie-000 | thực trạng |
tiếng Việt | vie-000 | thực từ |
tiếng Việt | vie-000 | thúc tuyến giáp |
tiếng Việt | vie-000 | Thư của Giacôbe |
tiếng Việt | vie-000 | Thư của Giuđa |
tiếng Việt | vie-000 | thư của sứ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | thư cục |
tiếng Việt | vie-000 | thư cuối |
tiếng Việt | vie-000 | thức uống |
tiếng Việt | vie-000 | thức uống có rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thức uống nhiệt đới |
tiếng Việt | vie-000 | thức uống nóng |
tiếng Việt | vie-000 | thư cưu |
tiếng Việt | vie-000 | thủ cựu |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật ẩn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật biển khơi |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật biểu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật chí |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật cổ |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật có hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật có tản |
tiếng Việt | vie-000 | Thực vật hai lá mầm |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật hai lá mầm |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật hoại sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật học |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật học áo |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật học rốn |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật họ lúa |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật kỵ khí |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật một lá mầm |
tiếng Việt | vie-000 | Thực vật nguyên sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật nguyên sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật phân đốt |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật rễ củ |
tiếng Việt | vie-000 | thực vật tự dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | thực vậy |
tiếng Việt | vie-000 | thực vậy ư |
tiếng Việt | vie-000 | thục xe lội nước |
français | fra-000 | Thucycide |
español | spa-000 | Thucycide |
English | eng-000 | Thucycides |
français | fra-000 | Thucydide |
English | eng-000 | Thucydides |
bahasa Indonesia | ind-000 | Thucydides |
latine | lat-000 | Thucydides |
Nederlands | nld-000 | Thucydides |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Thucydides |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy nổi dậy |
tiếng Việt | vie-000 | thức để canh chừng |
tiếng Việt | vie-000 | thức đêm |
tiếng Việt | vie-000 | thức đêm chuyện trò |
tiếng Việt | vie-000 | thức để nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | thức để trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | thục địa |
tiếng Việt | vie-000 | thực địa |
tiếng Việt | vie-000 | thực định |
tiếng Việt | vie-000 | thực đơn |
tiếng Việt | vie-000 | thức đớp |