tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu "ngừng lại" |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu ngừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu "nguy hiểm" |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu phân rời |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu phát huy |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu ra |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu rè rè |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu sai |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu sai số |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu thính âm |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu trả lời |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu xuất phát |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu đi tới |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu đồng hồ |
MaraaThii | mar-001 | tinhii |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tin ' hîk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tin hik |
Maram | nma-000 | tiN him |
Brithenig | bzt-000 | tinhin |
English | eng-000 | Tin Hinan |
français | fra-000 | Tin Hinan |
italiano | ita-000 | Tin Hinan |
tiếng Việt | vie-000 | tính ít nói |
tiếng Việt | vie-000 | tính ít ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tính ít phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | tính ít xy ra |
tiếng Việt | vie-000 | tính ít đi lại |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Kalasin |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Kamphaeng Phet |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Kanchanaburi |
tiếng Việt | vie-000 | tính kể |
tiếng Việt | vie-000 | tính kếch xù |
tiếng Việt | vie-000 | tính kém hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | tính kén chọn |
tiếng Việt | vie-000 | tính keo bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tính keo cú |
tiếng Việt | vie-000 | tính keo kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | tính keo kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính kéo sợi được |
tiếng Việt | vie-000 | tính kép |
tiếng Việt | vie-000 | tính kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính kết nối |
tiếng Việt | vie-000 | tính kêu |
tiếng Việt | vie-000 | tính kêu mà rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | tính kêu rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | tính khác biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính khác hình |
tiếng Việt | vie-000 | tính khách quan |
tiếng Việt | vie-000 | tính khắc khe |
tiếng Việt | vie-000 | tính khắc khổ |
tiếng Việt | vie-000 | tính khắc nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính khác phát sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tính khác thể |
tiếng Việt | vie-000 | tính khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính khả dụng |
tiếng Việt | vie-000 | tính khẩn cấp |
tiếng Việt | vie-000 | tính khả nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tính khăng khăng |
tiếng Việt | vie-000 | tính kháng từ |
tiếng Việt | vie-000 | tính khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | tính kháng độc |
tiếng Việt | vie-000 | tính khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính khan hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tính khàn khàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính khẩn trương |
tiếng Việt | vie-000 | tính khả thi |
tiếng Việt | vie-000 | tính khả tích |
tiếng Việt | vie-000 | tính khắt khe |
tiếng Việt | vie-000 | tính khát máu |
tiếng Việt | vie-000 | tính khả toán |
tiếng Việt | vie-000 | tính khả tổng |
tiếng Việt | vie-000 | tính khả tri |
tiếng Việt | vie-000 | tính khả vi |
tiếng Việt | vie-000 | tính khe khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính khe khắt |
tiếng Việt | vie-000 | tính khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | tính khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | tình khí |
tiếng Việt | vie-000 | tính khí |
tiếng Việt | vie-000 | tính khí bàng quan |
tiếng Việt | vie-000 | tính khiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính khiếm nhâ |
tiếng Việt | vie-000 | tính khiếm nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tính khiêm nhường |
tiếng Việt | vie-000 | tính khiêm nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | tính khiêu dâm |
tiếng Việt | vie-000 | tính khiêu khích |
tiếng Việt | vie-000 | tính khinh bạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính khinh khỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | tính khít |
tiếng Việt | vie-000 | tính khí vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tính khí độc đoán |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh khô |
tiếng Việt | vie-000 | tính khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | tính khoái cảm đau |
tiếng Việt | vie-000 | tính khoái tàn ác |
tiếng Việt | vie-000 | tính khoan dung |
tiếng Việt | vie-000 | tính khoan thai |
tiếng Việt | vie-000 | tính khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | tính khoát đạt |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó bảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó bắt |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó bo |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó cầm |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó cảm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó chan hoà |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó cháy |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó chảy |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó chiều |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó chơi |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó chữa |
tiếng Việt | vie-000 | tính khốc liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó coi |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó cưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | tính khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó dằn |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó dạy |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó dạy thuần |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó dò |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó dùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính khoe khoang |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó gần |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó giao du |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó giữ |
tiếng Việt | vie-000 | tính khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khôi |
tiếng Việt | vie-000 | tính khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khối hình trụ |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | tính khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | tính khờ khạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó làm |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó làm chủ |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khôn |
tiếng Việt | vie-000 | tính khôn |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó nén |
tiếng Việt | vie-000 | tình không |
tiếng Việt | vie-000 | tịnh không |
tiếng Việt | vie-000 | tính không an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bác được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bản chất |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bắt lửa |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bày vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bền lòng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bén lửa |
tiếng Việt | vie-000 | tính không biến cách |
tiếng Việt | vie-000 | tính không biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính không biết chán |
tiếng Việt | vie-000 | tính không biết thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không biết điều |
tiếng Việt | vie-000 | tính không biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bờ bến |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cảm xúc |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cầu lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính không câu thúc |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chân thành |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chân tình |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cháy |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chia hết |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chỉnh tề |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chính thống |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chung thu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chung thủy |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chuyên |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | tính không c i được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không co |
tiếng Việt | vie-000 | tính không co dân |
tiếng Việt | vie-000 | tính không có hại |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cởi m |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | tính không có lời |
tiếng Việt | vie-000 | tính không có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính không có mùi |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cong |
tiếng Việt | vie-000 | tính không công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không công hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không có thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính không có thực |
tiếng Việt | vie-000 | tính không có tội |
tiếng Việt | vie-000 | tính không có vị |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cố ý |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cực |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cùn bước |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dám làm |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dạy được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dễ bị |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không diễn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính không diễn t được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dị ứng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dò ra |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dò được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không du dương |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dung thứ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dứt |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | tính không êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | tính không ép được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không gây được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giải được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính không gian |
tiếng Việt | vie-000 | tính không gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giữ ý tứ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giữ được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hại |
tiếng Việt | vie-000 | tính không ham biết |
tiếng Việt | vie-000 | tính không ham muốn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hàng phục |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hạn độ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tính không héo |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hoà tan |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hồn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hợp giao |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hợp hiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hợp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hợp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | tính không ích kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không kết tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tính không kêu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không kêu ca |
tiếng Việt | vie-000 | tính không khách khí |
tiếng Việt | vie-000 | tính không khéo |
tiếng Việt | vie-000 | tính không khoan dung |
tiếng Việt | vie-000 | tính không khoan nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không khôn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | tính không kiên cố |
tiếng Việt | vie-000 | tính không kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | tính không kiêu căng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lành |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lành mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | tính không liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | tính không linh thiêng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lôgíc |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lợi lộc |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lo nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lưng thiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lương thiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lường được |