tiếng Việt | vie-000 | tính làm dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | tính làm khoan khái |
tiếng Việt | vie-000 | tính lầm lì |
tiếng Việt | vie-000 | tính lắm lông |
tiếng Việt | vie-000 | tính làm mau khô |
tiếng Việt | vie-000 | tính làm ngứa |
tiếng Việt | vie-000 | tính làm nhẹ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Lampang |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Lamphun |
tiếng Việt | vie-000 | tính lâm thời |
tiếng Việt | vie-000 | tính lắm đều |
tiếng Việt | vie-000 | tính lắm điều |
tiếng Việt | vie-000 | tính làm đỏm |
tiếng Việt | vie-000 | tính làm được |
tiếng Việt | vie-000 | tình lang |
tiếng Việt | vie-000 | tình lãng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lẳng lơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính lăng loàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính lãng mạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính lãng mạng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lãng quên |
tiếng Việt | vie-000 | tính lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | tính lành |
tiếng Việt | vie-000 | tính lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính lanh lnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính lanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lành mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | tính lãnh thổ |
tiếng Việt | vie-000 | tính lânh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | tính lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | tính lan man |
tiếng Việt | vie-000 | tính lẫn màu |
tiếng Việt | vie-000 | tính lẩn thẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tính lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | tính láo xược |
tiếng Việt | vie-000 | Tính lặp |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh lập |
tiếng Việt | vie-000 | tịnh lập |
tiếng Việt | vie-000 | tính lập dị |
tiếng Việt | vie-000 | tính lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính lạ thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính lạt lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | tính lật lọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính láu |
tiếng Việt | vie-000 | tính lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính láu cá |
tiếng Việt | vie-000 | tinh lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | tính lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | tính lâu năm |
tiếng Việt | vie-000 | tính lâu đài |
tiếng Việt | vie-000 | tính lâu đời |
tiếng Việt | vie-000 | tính lây |
tiếng Việt | vie-000 | tính lấy |
tiếng Việt | vie-000 | tính lầy nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | tính lây nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | tính lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tính lệch |
tiếng Việt | vie-000 | tính lém |
tiếng Việt | vie-000 | tính lè nhè |
tiếng Việt | vie-000 | tình lí |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh lị |
tiếng Việt | vie-000 | tính lịch sử |
tiếng Việt | vie-000 | tính lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | tính lịch đại |
tiếng Việt | vie-000 | tính liêm chính |
tiếng Việt | vie-000 | tính liêm khiết |
tiếng Việt | vie-000 | tính liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính liên miên |
tiếng Việt | vie-000 | tính liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | tính liến thoắng |
tiếng Việt | vie-000 | tính liên thông |
tiếng Việt | vie-000 | tính liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tính liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | tình liên đới |
tiếng Việt | vie-000 | tính liều |
tiếng Việt | vie-000 | tính liệu |
tiếng Việt | vie-000 | tính liều lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính liều mạng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lì lợm |
tiếng Việt | vie-000 | tinh linh |
tiếng Việt | vie-000 | tính linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | tính lĩnh hội được |
tiếng Việt | vie-000 | tính linh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính linh động |
tiếng Việt | vie-000 | tính lì xì |
tiếng Việt | vie-000 | tính l nh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh lộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tính loanh quanh |
tiếng Việt | vie-000 | tính lố bịch |
tiếng Việt | vie-000 | tinh lọc |
tiếng Việt | vie-000 | tính lọc lừa |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Loei |
tiếng Việt | vie-000 | tính loè loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | tính lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | tính lồi |
tiếng Việt | vie-000 | tính lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | tính lơ là |
tiếng Việt | vie-000 | tính lố lăng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lõm |
tiếng Việt | vie-000 | tính lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lơ mơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính lợn |
tiếng Việt | vie-000 | tính lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lông bông |
tiếng Việt | vie-000 | tính lỏng lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | tính lòng thòng |
tiếng Việt | vie-000 | tính long trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lớn lao |
tiếng Việt | vie-000 | tính lổn nhổn |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Lopburi |
tiếng Việt | vie-000 | tính lờ ph |
tiếng Việt | vie-000 | tính lờ phờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính lơ đãng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lơ đễnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính lờ đờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính lừa dối |
tiếng Việt | vie-000 | tính lừa lọc |
tiếng Việt | vie-000 | tính luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | tinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh lực học |
tiếng Việt | vie-000 | tính lục địa |
tiếng Việt | vie-000 | tính lú lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tính lùn bè bè |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh lược |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh lược |
tiếng Việt | vie-000 | tính lười |
tiếng Việt | vie-000 | tính lười biếng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lười nhác |
tiếng Việt | vie-000 | tính luộm thuộm |
tiếng Việt | vie-000 | tính luôn |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưõng chiết |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưỡng cư |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưỡng cực |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưỡng hình |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưỡng hướng sắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưỡng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưỡng sắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính lương thiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính lường được |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưu |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưu loát |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưu manh |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | tình lụy |
tiếng Việt | vie-000 | tinh luyện |
tiếng Việt | vie-000 | tính luyến ái |
tiếng Việt | vie-000 | tính luỹ tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính lũy tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính lũy đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh lỵ |
tiếng Việt | vie-000 | tính lý tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tinh ma |
tiếng Việt | vie-000 | tinh mạc |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạc |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch bị giãn |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch con |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch hiển |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch học |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch quay |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch đồ |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mạch đơn |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Mae Hong Son |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Maha Sarakham |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính mặn |
tiếng Việt | vie-000 | tính mẫn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạng |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạng lơ lửng |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạnh dạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính mảnh dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính mánh lới |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mẫn tiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tính mắn đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mao dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạo danh |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | tính mao quản |
tiếng Việt | vie-000 | tính mấp mô |
tiếng Việt | vie-000 | tính mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tinh ma quỷ quái |
tiếng Việt | vie-000 | tinh mắt |
tiếng Việt | vie-000 | tinh mặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính ma tà |
tiếng Việt | vie-000 | tính mất dạy |
tiếng Việt | vie-000 | tính mát tay |
tiếng Việt | vie-000 | tính mau |
tiếng Việt | vie-000 | tính mau chóng |
tiếng Việt | vie-000 | tính mau lẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tính màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | tính màu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tình máu mủ |
tiếng Việt | vie-000 | tình mẫu tử |
tiếng Việt | vie-000 | tình mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tình mẹ - |
tiếng Việt | vie-000 | tính mê âm nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính mềm |
tiếng Việt | vie-000 | tính mềm dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | tính mềm dẽo |
tiếng Việt | vie-000 | tính mềm mại |
tiếng Việt | vie-000 | tính mềm mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | tính mềm nhão |
tiếng Việt | vie-000 | tính mê mụ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mềm xốp |
tiếng Việt | vie-000 | tính mềm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính mênh mông |
tiếng Việt | vie-000 | tính mê đua ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh mịch |
tiếng Việt | vie-000 | tính minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | tính minh mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tính minh xác |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Mino |
tiếng Việt | vie-000 | tinh mơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mờ ám |
tiếng Việt | vie-000 | tính mộc mạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính mọc xấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mới |
tiếng Việt | vie-000 | tính mới lạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mới mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mơ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | tính mong manh |
tiếng Việt | vie-000 | tính mỏng manh |
tiếng Việt | vie-000 | tính mỏng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | tính một màu |
tiếng Việt | vie-000 | tính mờ đục |
tiếng Việt | vie-000 | tính mục đích |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tin hmun |
tiếng Việt | vie-000 | tính mủn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭîn hmun |
tiếng Việt | vie-000 | tính muốn tìm biết |
tiếng Việt | vie-000 | tính mượt |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tin-hna |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tinhna ' ai-hni |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tinhna ai-hni |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tinhna ' chat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tinhna chat |
tiếng Việt | vie-000 | tính nài nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Nakhon Nayok |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Nakhon Pathom |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Nakhon Ratchasima |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Nakhon Sawan |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Nakhon Si Thammarat |
tiếng Việt | vie-000 | tính nằm ngang |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Nan |
tiếng Việt | vie-000 | tinh nang |
tiếng Việt | vie-000 | tính năng |
tiếng Việt | vie-000 | tính nặng |
tiếng Việt | vie-000 | tính nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | tính năng nổ |
tiếng Việt | vie-000 | tính năng động |
tiếng Việt | vie-000 | tính nanh ác |
tiếng Việt | vie-000 | tính náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Napoli |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Narathiwat |
tiếng Việt | vie-000 | tính nấu chảy được |
tiếng Việt | vie-000 | tính nệ lễ nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tính nền |
tiếng Việt | vie-000 | tính nén được |
tiếng Việt | vie-000 | tính nết |
tiếng Việt | vie-000 | tính nệ tập tục |
tiếng Việt | vie-000 | tính nết bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính nết trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngang bằng |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngang bướng |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngang ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngắn gọn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngăn nắp |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngân vang |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngạo mạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngạo nghễ |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngẫu giao |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngay thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghễnh ngãng |