svenska | swe-000 | tränga sig in |
svenska | swe-000 | tränga sig in i |
svenska | swe-000 | tränga sig på |
Sranantongo | srn-000 | tranga sowtu |
fiteny Malagasy | plt-000 | tranga tiana hiseho |
fiteny Malagasy | plt-000 | tranga tokam-piavahana |
Mapudungun | arn-000 | trangatranga |
fiteny Malagasy | plt-000 | tranga tsongaina |
euskara | eus-000 | trangatu |
svenska | swe-000 | tränga undan |
tiếng Việt | vie-000 | trả ngay |
Sranantongo | srn-000 | tranga-yesi |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | -trangaza |
tiếng Việt | vie-000 | trăng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | trắng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | trắng bạch |
tiếng Việt | vie-000 | trang bài |
English | eng-000 | Trang Bang |
Deutsch | deu-000 | Trảng Bàng |
tiếng Việt | vie-000 | Trảng Bàng |
tiếng Việt | vie-000 | trăng bán nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | trắng bệch |
tiếng Việt | vie-000 | trắng bệch ra |
tiếng Việt | vie-000 | trang bên phải |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị bằng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị buồm |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị buồm chão |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị chiếu phim |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị cho |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị cong |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị dây dợ |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị ghế mới |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị hành quân |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị lại |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị lao động |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị mới |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị người máy |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị trước |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị y phục |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị đầy |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị đồ nghề |
svenska | swe-000 | trångbodd |
svenska | swe-000 | trångboddhet |
tiếng Việt | vie-000 | trắng bong |
tiếng Việt | vie-000 | trắng bốp |
tiếng Việt | vie-000 | trảng bụi |
tiếng Việt | vie-000 | trạng cách |
tiếng Việt | vie-000 | tráng cao su |
tiếng Việt | vie-000 | trắng chân |
tiếng Việt | vie-000 | tráng chí |
tiếng Việt | vie-000 | trắng chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | trang chính |
tiếng Việt | vie-000 | trang chủ |
tiếng Việt | vie-000 | tràng chửi rủa |
tiếng Việt | vie-000 | tràng chung kích cổ |
tiếng Việt | vie-000 | trảng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trang cụ |
tiếng Việt | vie-000 | trang cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tràng cửu |
svenska | swe-000 | trängd |
tiếng Việt | vie-000 | trắng dã |
tiếng Việt | vie-000 | tràng dài |
bokmål | nob-000 | trang dal |
svenska | swe-000 | trång dal |
bokmål | nob-000 | Trangdalen |
bokmål | nob-000 | Trangdalselva |
bokmål | nob-000 | Trangdalsfjellet |
bokmål | nob-000 | Trangdalstoppen |
bokmål | nob-000 | Trangdalsvatn |
bokmål | nob-000 | Trangdalsvatnet |
bokmål | nob-000 | trang del av ei elv med strøm |
tiếng Việt | vie-000 | trang diện |
tiếng Việt | vie-000 | tràng dồn dập |
tiếng Việt | vie-000 | tràng dồn dập "mưa" |
tiếng Việt | vie-000 | tráng dương |
English | eng-000 | trange |
bokmål | nob-000 | trange kår |
Iha | ihp-000 | trangen |
English | eng-000 | trangenosis |
bokmål | nob-000 | trange tider |
tiếng Việt | vie-000 | Trận Gettysburg |
bokmål | nob-000 | trang fjellkløft |
tiếng Việt | vie-000 | tráng galatin |
bokmål | nob-000 | trang gate |
tiếng Việt | vie-000 | trang gia |
tiếng Việt | vie-000 | trăng già |
tiếng Việt | vie-000 | tràng giang |
tiếng Việt | vie-000 | tràng giang đại hải |
tiếng Việt | vie-000 | trang giấy |
tiếng Việt | vie-000 | trăng gió |
Kaurna | zku-000 | tranggu |
tiếng Việt | vie-000 | tràng hạt |
tiếng Việt | vie-000 | trăng hạ tuần |
tiếng Việt | vie-000 | trà nghệ |
bokmål | nob-000 | tranghet |
svenska | swe-000 | trånghet |
tiếng Việt | vie-000 | trắng hếu |
tiếng Việt | vie-000 | trả nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trà nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tràng hình chuông |
tiếng Việt | vie-000 | trang hộ |
tiếng Việt | vie-000 | tràng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trăng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tràng hoa con |
tiếng Việt | vie-000 | tràng hoa lá |
tiếng Việt | vie-000 | trang hoang |
tiếng Việt | vie-000 | trang hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | trang hoàng bằng cờ |
tiếng Việt | vie-000 | trang hoàng bằng lông |
tiếng Việt | vie-000 | trang hoàng bằng vải |
tiếng Việt | vie-000 | trang hoàng đẹp đẽ |
bokmål | nob-000 | Trangholet |
tiếng Việt | vie-000 | tráng hợp kim rêgun |
tiếng Việt | vie-000 | trạng huống |
tiếng Việt | vie-000 | trang hướng lên |
dansk | dan-000 | Trangia |
Deutsch | deu-000 | Trangia |
English | eng-000 | Trangia |
suomi | fin-000 | Trangia |
svenska | swe-000 | Trangia |
tiếng Việt | vie-000 | trận giặc |
tiếng Việt | vie-000 | trần gian |
tiếng Việt | vie-000 | Trấn Giang |
tiếng Việt | vie-000 | trận giao chiến |
tiếng Việt | vie-000 | trận giao phong |
tiếng Việt | vie-000 | trận giao tranh |
English | eng-000 | Trangie |
français | fra-000 | Trangie |
tiếng Việt | vie-000 | trang in |
tiếng Việt | vie-000 | trần giới |
tiếng Việt | vie-000 | trấn giữ |
Hiligaynon | hil-000 | trangka |
Maranao | mrw-000 | trangka |
Ibatan | ivb-000 | trangkaso |
Maranao | mrw-000 | trangkaso |
Tagalog | tgl-000 | trangkaso |
tiếng Việt | vie-000 | tráng kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | tráng khí |
tiếng Việt | vie-000 | trăng khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | trăng khuyết cuối tháng |
tiếng Việt | vie-000 | trăng khuyết đầu tháng |
tiếng Việt | vie-000 | tràng kì |
tiếng Việt | vie-000 | tràng kỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tràng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | tráng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | trang kim |
Agob-Bugi | paa-007 | trangk-qimbe |
tiếng Việt | vie-000 | tràng kỷ |
italiano | ita-000 | trangla |
occitan | oci-000 | trangla |
tiếng Việt | vie-000 | tràng lá |
tiếng Việt | vie-000 | trang lại |
Gaeilge | gle-000 | trangláil |
Gaeilge | gle-000 | tranglálaí |
Gaeilge | gle-000 | tranglam |
Gaeilge | gle-000 | tranglam tráchta |
tiếng Việt | vie-000 | tráng lập là |
English | eng-000 | Trangle |
català | cat-000 | trangle |
français | fra-000 | trangle |
kreyòl ayisyen | hat-000 | trangle |
español | spa-000 | trangle |
tiếng Việt | vie-000 | tráng lệ |
français | fra-000 | trangles |
tiếng Việt | vie-000 | trang liệm |
Mapudungun | arn-000 | trangliñ |
Mapudungun | arn-000 | trangliñi |
Mapudungun | arn-000 | trangliñman |
Mapudungun | arn-000 | trangliñün |
tiếng Việt | vie-000 | trắng lốp |
tiếng Việt | vie-000 | trăng lưỡi liềm |
tiếng Việt | vie-000 | trăng lưỡi liềm cuối tháng |
tiếng Việt | vie-000 | Trăng lưỡi liềm mầu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | trăng lưỡi liềm đầu tháng |
tiếng Việt | vie-000 | Trăng lưỡi liềm đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trang mã |
svenska | swe-000 | trångmål |
tiếng Việt | vie-000 | trạng mạo |
tiếng Việt | vie-000 | tráng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | trăng mật |
tiếng Việt | vie-000 | trang mặt sau |
tiếng Việt | vie-000 | trang mặt trước |
tiếng Việt | vie-000 | tráng men |
tiếng Việt | vie-000 | tráng men ngọc bích |
tiếng Việt | vie-000 | tráng men trong |
tiếng Việt | vie-000 | tráng miệng |
tiếng Việt | vie-000 | tráng mịêng |
tiếng Việt | vie-000 | trắng mịn |
tiếng Việt | vie-000 | trắng muốt |
tiếng Việt | vie-000 | trang nam nhi |
tiếng Việt | vie-000 | trắng ngà |
tiếng Việt | vie-000 | trắng ngần |
tiếng Việt | vie-000 | trang nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | trạng ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | trang nhà |
tiếng Việt | vie-000 | trang nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tràng nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | tràng nhất tị tử hôi |
tiếng Việt | vie-000 | trắng nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | tráng nhôm |
tiếng Việt | vie-000 | trắng nhờ nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | tráng nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | trắng như bạc |
tiếng Việt | vie-000 | trắng như phấn |
tiếng Việt | vie-000 | trắng như tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | tráng niên |
tiếng Việt | vie-000 | trăng non |
tiếng Việt | vie-000 | trắng nõn |
tiếng Việt | vie-000 | tráng nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | trắng nuột |
bokmål | nob-000 | Trango |
luenga aragonesa | arg-000 | trango |
Shimaore | swb-000 | trango |
Türkçe | tur-000 | Trango Kuleleri |
català | cat-000 | tràngol |
polski | pol-000 | Trango Tower |
English | eng-000 | Trango Towers |
Deutsch | deu-000 | Trango-Türme |
hyw-001 | tran goɣapayd | |
tiếng Việt | vie-000 | tráng parafin |
dansk | dan-000 | trang passage |
tiếng Việt | vie-000 | tràng phá |
tiếng Việt | vie-000 | trăng phần tư |
tiếng Việt | vie-000 | tràng pháo kích |
tiếng Việt | vie-000 | trắng phau |
tiếng Việt | vie-000 | tràng phiên |
tiếng Việt | vie-000 | tràng phiến |
tiếng Việt | vie-000 | tráng phim |
tiếng Việt | vie-000 | tráng phu |
tiếng Việt | vie-000 | trang phụ bìa |
tiếng Việt | vie-000 | trang phục |
tiếng Việt | vie-000 | trang phục bơi |
tiếng Việt | vie-000 | trang phục lạ thường |
tiếng Việt | vie-000 | Trang phục vụ hiện hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | trang phục đầy đủ |
English | eng-000 | Trang Province |
Agob-Bugi | paa-007 | trangqab |
tiếng Việt | vie-000 | tráng qua |
tiếng Việt | vie-000 | tráng quan |
tiếng Việt | vie-000 | trang ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | trắng ra |
tiếng Việt | vie-000 | tràng rắm |
tiếng Việt | vie-000 | trăng rằm |
English | eng-000 | trangressing |
Deutsch | deu-000 | trangressiv |
Uyghurche | uig-001 | tranʼgréssiw chökmiler |
Uyghurche | uig-001 | tranʼgréssiye |
tiếng Việt | vie-000 | trang rời |
tiếng Việt | vie-000 | trang ruột |
tiếng Việt | vie-000 | trang sách |
svenska | swe-000 | trängsel |
svenska | swe-000 | trängselavgift |
svenska | swe-000 | trängselskatt |
tiếng Việt | vie-000 | Tráng Sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tráng sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tráng sĩ ca |
tiếng Việt | vie-000 | tràng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Tráng sinh Hướng đạo |
svenska | swe-000 | trångsinnad |
svenska | swe-000 | trångsint |
tiếng Việt | vie-000 | trăngsito chíp |
tiếng Việt | vie-000 | trăngsito hiệu trường |
tiếng Việt | vie-000 | trăngsito máy điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | trăngsito quang hiệu trường |
tiếng Việt | vie-000 | trăngsito đa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | trang-sít-to |
tiếng Việt | vie-000 | trang sổ |
tiếng Việt | vie-000 | trang sử |
tiếng Việt | vie-000 | trạng sư |
tiếng Việt | vie-000 | trang sửa |
tiếng Việt | vie-000 | trắng sữa |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức bằng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức cài |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức loè loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức lòe loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức quý báu |
English | eng-000 | Trångsund |
davvisámegiella | sme-000 | Trångsund |
svenska | swe-000 | Trångsund |
tiếng Việt | vie-000 | tràng súng máy |
bokmål | nob-000 | trangsynt |
svenska | swe-000 | trångsynt |
bokmål | nob-000 | trangsynthet |
svenska | swe-000 | trångsynthet |
bokmål | nob-000 | trangsynt person |