Nadleh Whutʼen | crx-002 | yeʼubul |
Yoem Noki | yaq-000 | yeu bwijri |
Yoem Noki | yaq-000 | yeu bwise |
tiếng Việt | vie-000 | yếu cận |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu báo nhận |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu cao |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu diễn lại |
tiếng Việt | vie-000 | Yêu cầu gặp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu giùm |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu khẩn khoản |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu khẩn khỏan |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | Yêu cầu tác vụ |
tiếng Việt | vie-000 | Yêu cầu thắt chặt |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | yêu châu |
tiếng Việt | vie-000 | yếu chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | yểu chiết |
tiếng Việt | vie-000 | yêu chính mình |
tiếng Việt | vie-000 | yếu chịu lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | yếu chịu rét |
tiếng Việt | vie-000 | yếu chứng |
tiếng Việt | vie-000 | yêu chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | yêu chuộng hoà bình |
tiếng Việt | vie-000 | yêu chuỳ |
português | por-000 | Ye ucraniana |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cuồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | yêu dã |
tiếng Việt | vie-000 | yếu dần |
tiếng Việt | vie-000 | yếu dần đi |
Lower Morehead | pep-000 | yeudar |
Peremka | pep-001 | yeudar |
tiếng Việt | vie-000 | yêu dấu |
Qırımtatar tili | crh-000 | Yeudi |
Qırımtatar tili | crh-000 | yeudi |
tiếng Việt | vie-000 | yếu diểu |
tiếng Việt | vie-000 | yểu diểu |
tiếng Việt | vie-000 | yểu diệu |
Qırımtatar tili | crh-000 | Yeudilik |
Qırımtatar tili | crh-000 | yeudilik |
Sambahsa-mundialect | art-288 | yeudmo |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ệp |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | yeueuetika |
langue picarde | pcd-000 | yeûf |
Yele | yle-000 | yeuga |
Old Cornish | oco-000 | yeugen |
luenga aragonesa | arg-000 | yeugua |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | yeuha |
tiếng Việt | vie-000 | yểu hạ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu hại |
tiếng Việt | vie-000 | yêu hành |
tiếng Việt | vie-000 | yêu hát |
tiếng Việt | vie-000 | yếu hèn |
Gwóngdūng wá | yue-008 | Yèuhngyèuhngmáh |
tiếng Việt | vie-000 | yêu hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | yêu hoà bình |
tiếng Việt | vie-000 | yêu hòa bình |
tiếng Việt | vie-000 | yếu hoang |
tiếng Việt | vie-000 | yếu hội |
tiếng Việt | vie-000 | yểu hôn |
tiếng Việt | vie-000 | yêu hơn hết |
tiếng Việt | vie-000 | yêu huyễn |
tiếng Việt | vie-000 | yêu Hy lạp |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | yeui |
langue picarde | pcd-000 | yeuiche |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | yeuiptla |
English | eng-000 | yeuk |
Silozi | loz-000 | -yeuka |
Macushi | mbc-000 | yeuka |
Pogolo | poy-000 | yeuka |
tiếng Việt | vie-000 | yếu kém |
Yuè Yǔ | yue-002 | ye̿uk fong |
tiếng Việt | vie-000 | yếu khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | yêu kích |
tiếng Việt | vie-000 | yêu kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | yêu kiều |
Silozi | loz-000 | yeukile |
English | eng-000 | yeuky |
Silozi | loz-000 | -yeula |
tiếng Việt | vie-000 | yêu lao động |
tiếng Việt | vie-000 | yếu lí |
tiếng Việt | vie-000 | yếu lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | yếu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | yếu lược |
Yele | yle-000 | yeuma |
tiếng Việt | vie-000 | yêu ma |
tiếng Việt | vie-000 | yếu mắt |
tiếng Việt | vie-000 | yếu mềm |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mê mẩn |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mê mệt |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mên |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mến |
tiếng Việt | vie-000 | yểu mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mến hơn |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mến quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mến quá đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mị |
tiếng Việt | vie-000 | yêu minh |
tiếng Việt | vie-000 | yểu minh |
Masiwang | bnf-000 | yeun |
brezhoneg | bre-000 | yeun |
Lucumí | luq-000 | yeun |
廣東話 | yue-000 | yeun |
Pemon Taurepan | aoc-000 | yeuna |
Macushi | mbc-000 | yeuna |
Middle Cornish | cnx-000 | yeunadow |
Kernowek | cor-000 | yeunadow |
Old Cornish | oco-000 | yeunadow |
Runga | rou-000 | yèu-ndi |
Runga | rou-000 | yèu-ndì |
Kernowek | cor-000 | yeunek |
Ido | ido-000 | ye unesma foyo |
Ido | ido-000 | ye unesma vido |
català | cat-000 | Yeung |
Deutsch | deu-000 | Yeung |
Esperanto | epo-000 | Yeung |
español | spa-000 | Yeung |
English | eng-000 | Yeung Ching Kwong |
tiếng Việt | vie-000 | yếu nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | yêu nghiệt |
English | eng-000 | Yeungjin College |
English | eng-000 | Yeung Kai Yin |
English | eng-000 | Yeung Kwong |
English | eng-000 | Yeungnam College of Science and Technology |
English | eng-000 | Yeungnam University |
tiếng Việt | vie-000 | yêu ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ngôn |
English | eng-000 | Yeung Sum |
tiếng Việt | vie-000 | yêu ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | yêu người |
tiếng Việt | vie-000 | yêu người cùng tính |
tiếng Việt | vie-000 | yêu nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | yếu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | yêu nhau |
Middle Cornish | cnx-000 | yeuni |
Kernowek | cor-000 | yeuni |
Old Cornish | oco-000 | yeuni |
MaraaThii | mar-001 | ye{U}ni |
tiếng Việt | vie-000 | yểu non |
tiếng Việt | vie-000 | yêu nồng nàn |
tiếng Việt | vie-000 | yêu nữ |
tiếng Việt | vie-000 | yêu nước |
tiếng Việt | vie-000 | yêu nước cực đoan |
tiếng Việt | vie-000 | yêu nước rùm beng |
Yoem Noki | yaq-000 | yeu nuʼupa |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | yếu phạm |
tiếng Việt | vie-000 | yêu phiến |
tiếng Việt | vie-000 | yêu phụ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu phục |
Yoem Noki | yaq-000 | yeu pua |
tiếng Việt | vie-000 | yêu quái |
tiếng Việt | vie-000 | yếu quát |
tiếng Việt | vie-000 | yêu quí |
tiếng Việt | vie-000 | yêu quí nhất |
tiếng Việt | vie-000 | yêu quý |
tiếng Việt | vie-000 | yêu quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu quyết |
Macushi | mbc-000 | yeuronsaʔ |
Catawba | chc-000 | ye`u`r-_tce` |
Macushi | mbc-000 | yeurɨma |
Mattole | mvb-000 | yeùS |
tiếng Việt | vie-000 | yêu sách |
tiếng Việt | vie-000 | yêu sách láo |
tiếng Việt | vie-000 | yêu sách ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | yêu sát |
tiếng Việt | vie-000 | yêu say đắm |
français | fra-000 | yeuse |
français | fra-000 | yeuses |
Yoem Noki | yaq-000 | yeu siime |
Sambahsa-mundialect | art-288 | yeusmen |
Nederlands | nld-000 | yeusmen |
langue picarde | pcd-000 | yeûss’ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu sức |
Rapting | rpt-000 | yeuta |
tiếng Việt | vie-000 | yêu tà |
tiếng Việt | vie-000 | yểu tà |
tiếng Việt | vie-000 | yêu tai |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tái |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tân |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thắm thiết |
tiếng Việt | vie-000 | yêu tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | yếu thế |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thích |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thích nhau |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | yểu thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thống |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thư |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thương |
tiếng Việt | vie-000 | yêu tinh |
Orig | tag-003 | yèù tìrám |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố cháy |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố chủ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố ghép sau |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố hợp thành |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố hướng tính |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố huyền diệu |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố khó lường |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố làm tan |
Yoem Noki | yaq-000 | yeu tomtia jiʼosia |
tiếng Việt | vie-000 | Yếu tố ngoại sinh |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố phân tử |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố sau |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố suy biến |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố suy giảm |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố thêm |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố tương liên |
tiếng Việt | vie-000 | yêu trảm |
tiếng Việt | vie-000 | yếu trấn |
tiếng Việt | vie-000 | yêu tử |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tù |
tiếng Việt | vie-000 | yểu tử |
tiếng Việt | vie-000 | yêu tự do |
tiếng Việt | vie-000 | yêu tường |
tiếng Việt | vie-000 | yểu tướng |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ước |
tiếng Việt | vie-000 | yêu vận |
tiếng Việt | vie-000 | yếu văn |
langue picarde | pcd-000 | yeuve |
tiếng Việt | vie-000 | yêu vi |
tiếng Việt | vie-000 | yêu vì |
tiếng Việt | vie-000 | yểu vong |
tiếng Việt | vie-000 | yếu vụ |
Yoem Noki | yaq-000 | yeu weye |
Yoem Noki | yaq-000 | yeu woʼota |
français | fra-000 | yeux |
français acadien | frc-000 | yeux |
langue picarde | pcd-000 | yeûx |
français | fra-000 | yeux à fleur de tête |
français | fra-000 | yeux au beurre noir |
français | fra-000 | yeux bleus |
français | fra-000 | yeux bridés |
français | fra-000 | yeux caverneux |
français | fra-000 | yeux cernés |
français | fra-000 | yeux chassieux |
français | fra-000 | yeux clos |
français | fra-000 | yeux d’Argus |
français | fra-000 | yeux d’argus |
français | fra-000 | yeux de cochon |
français | fra-000 | yeux de lynx |
français | fra-000 | yeux doux |
français | fra-000 | yeux écarquillés |
français | fra-000 | yeux en vrille |
français | fra-000 | yeux exorbités |
français | fra-000 | yeux fermés |
français | fra-000 | yeux grand ouverts |
français | fra-000 | yeux grands ouverts |
tiếng Việt | vie-000 | yêu xi nê |
français | fra-000 | yeux injectés de sang |
français | fra-000 | yeux lumineux |
français | fra-000 | yeux pénétrants |
français | fra-000 | yeux rouges |
tiếng Việt | vie-000 | yêu yêu |
tiếng Việt | vie-000 | yêu yếu |
tiếng Việt | vie-000 | yểu yểu |
tombo so | dbu-001 | yèú-yèù-ni |
Silozi | loz-000 | yeuzi |
tiếng Việt | vie-000 | yêu đái |
tiếng Việt | vie-000 | yêu đắm đuối |
tiếng Việt | vie-000 | yêu đao |
tiếng Việt | vie-000 | yêu đào |
tiếng Việt | vie-000 | yêu đạo |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đạo |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đau |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đầu gối |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | yếu địa |
tiếng Việt | vie-000 | yếu điểm |
tiếng Việt | vie-000 | yểu điệu |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đoan |
tiếng Việt | vie-000 | yêu đời |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuồi |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối ốm đau |
tiếng Việt | vie-000 | yêu đương |
Dutton Speedwords | dws-000 | ye-v |
ISO 639-3 | art-001 | yev |
brezhoneg | bre-000 | yev |
Dutton Speedwords | dws-000 | yev |
arevelahayeren | hye-002 | yev |
hyw-001 | yev | |
morisyin | mfe-000 | yev |
Muyuw | myw-000 | yev |
tlhIngan Hol | tlh-000 | yev |