íslenska | isl-000 | þýðisbreyta |
íslenska | isl-000 | þýðissamsetning |
íslenska | isl-000 | þýðlegur |
íslenska | isl-000 | þýðleiki |
íslenska | isl-000 | þýðleikur |
íslenska | isl-000 | þýðlyndi |
íslenska | isl-000 | þýðlyndur |
íslenska | isl-000 | þýður |
Englisce sprǣc | ang-000 | þæc |
íslenska | isl-000 | þæfa |
íslenska | isl-000 | þæfingur |
íslenska | isl-000 | þægilega |
íslenska | isl-000 | þægilegheit |
íslenska | isl-000 | þægilegur |
íslenska | isl-000 | þægilegur adj |
íslenska | isl-000 | þægileøeit |
íslenska | isl-000 | þægindi |
íslenska | isl-000 | þægja |
íslenska | isl-000 | þægur |
íslenska | isl-000 | þægð |
íslenska | isl-000 | þægðarbarn |
íslenska | isl-000 | þægðarfé |
íslenska | isl-000 | þægðarskepna |
Englisce sprǣc | ang-000 | þæm |
Englisce sprǣc | ang-000 | þær |
íslenska | isl-000 | þær |
Englisce sprǣc | ang-000 | þǣr |
Englisce sprǣc | ang-000 | þæra |
Englisce sprǣc | ang-000 | þærinne |
Englisce sprǣc | ang-000 | þǣr inne |
Englisce sprǣc | ang-000 | þæriof |
Englisce sprǣc | ang-000 | þærrihte |
Englisce sprǣc | ang-000 | þærto |
Englisce sprǣc | ang-000 | þǣr tō |
Englisce sprǣc | ang-000 | þæs |
Englisce sprǣc | ang-000 | þæs þe |
Englisce sprǣc | ang-000 | þæt |
íslenska | isl-000 | þætta |
íslenska | isl-000 | þættanleg tala |
íslenska | isl-000 | þættanlegur |
Englisce sprǣc | ang-000 | þætte |
íslenska | isl-000 | þætting |
íslenska | isl-000 | þættingaraðferð |
tiếng Việt | vie-000 | Đ |
Riff | rif-000 | đ |
davvisámegiella | sme-000 | đ |
tiếng Việt | vie-000 | đ |
tiếng Việt | vie-000 | đ 2 500 |
Riff | rif-000 | đa |
tiếng Việt | vie-000 | đa |
tiếng Việt | vie-000 | đà |
tiếng Việt | vie-000 | đá |
tiếng Việt | vie-000 | đã |
Riff | rif-000 | đʼā |
tiếng Việt | vie-000 | đạ |
tiếng Việt | vie-000 | đả |
Liujiang | zlj-000 | đa.1 |
Vahcuengh | zyb-000 | đa.1 |
tiếng Việt | vie-000 | Đa âm |
tiếng Việt | vie-000 | đa âm |
tiếng Việt | vie-000 | đa âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | đa âm tự |
tiếng Việt | vie-000 | đã ăn năn |
tiếng Việt | vie-000 | đã ăn sâu |
tiếng Việt | vie-000 | đã ấn định |
tiếng Việt | vie-000 | đá bạc |
tiếng Việt | vie-000 | đá ba lát |
tiếng Việt | vie-000 | đá ba-lát |
tiếng Việt | vie-000 | đá balat |
tiếng Việt | vie-000 | đa bán |
tiếng Việt | vie-000 | đá bản |
tiếng Việt | vie-000 | đả ban |
tiếng Việt | vie-000 | đá bảng |
tiếng Việt | vie-000 | đá bằng |
tiếng Việt | vie-000 | đá bằng móng |
tiếng Việt | vie-000 | đã bán hết |
tiếng Việt | vie-000 | đa bào |
tiếng Việt | vie-000 | đá bào |
tiếng Việt | vie-000 | đả bao |
tiếng Việt | vie-000 | đà bạt |
tiếng Việt | vie-000 | đá bật lửa |
tiếng Việt | vie-000 | đã bay lên |
tiếng Việt | vie-000 | đá bazan |
tiếng Việt | vie-000 | đa bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | đã bén rễ |
tiếng Việt | vie-000 | đá biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | đã biết |
tiếng Việt | vie-000 | đã biết mùi |
tiếng Việt | vie-000 | đã bình phục |
tiếng Việt | vie-000 | đã bóc vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đa bội |
tiếng Việt | vie-000 | đà bối |
tiếng Việt | vie-000 | đá bóng |
tiếng Việt | vie-000 | đá bóng trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | đá bọt |
tiếng Việt | vie-000 | đá bồ tát |
tiếng Việt | vie-000 | đá bọt biển |
tiếng Việt | vie-000 | đá bọt pierre ponce |
tiếng Việt | vie-000 | đã buộc dây |
tiếng Việt | vie-000 | đa búp đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đà bứt lên |
tiếng Việt | vie-000 | đác |
tiếng Việt | vie-000 | đạc |
tiếng Việt | vie-000 | đắc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đã cải đạo |
tiếng Việt | vie-000 | đa cảm |
tiếng Việt | vie-000 | đặc ân |
tiếng Việt | vie-000 | đa canh |
tiếng Việt | vie-000 | đặc ân đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | đá cạp chân cột |
tiếng Việt | vie-000 | đá cát |
tiếng Việt | vie-000 | đã cất cánh |
tiếng Việt | vie-000 | đá cát kết |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt là |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt đặc thù |
tiếng Việt | vie-000 | đặc cách |
tiếng Việt | vie-000 | đặc chất |
tiếng Việt | vie-000 | đặc chế |
tiếng Việt | vie-000 | đắc chí |
tiếng Việt | vie-000 | đặc chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | Đặc công |
tiếng Việt | vie-000 | đặc công |
tiếng Việt | vie-000 | đắc cử |
tiếng Việt | vie-000 | đặc cược |
tiếng Việt | vie-000 | đặc dần |
tiếng Việt | vie-000 | đặc dị |
tiếng Việt | vie-000 | đắc dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đặc giá |
tiếng Việt | vie-000 | đách |
tiếng Việt | vie-000 | đã chắc |
tiếng Việt | vie-000 | đã chải thô |
tiếng Việt | vie-000 | đá chạm |
tiếng Việt | vie-000 | đã chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | đả chẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đá chân vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đá chân vòm |
tiếng Việt | vie-000 | đách cần |
tiếng Việt | vie-000 | đã chế ngự được |
tiếng Việt | vie-000 | đá cheo leo |
tiếng Việt | vie-000 | đã chế sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | đã chết |
tiếng Việt | vie-000 | đã chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | đã chỉnh bình |
tiếng Việt | vie-000 | đã chính thức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đã chịu phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | đã cho |
tiếng Việt | vie-000 | đặc hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đã chống nổi |
tiếng Việt | vie-000 | đã chốt cò |
tiếng Việt | vie-000 | đặc hứa |
tiếng Việt | vie-000 | đã chuẩn độ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc huệ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc hữu |
hrvatski | hrv-000 | đačka |
hrvatski | hrv-000 | đačka torba |
tiếng Việt | vie-000 | đắc kế |
tiếng Việt | vie-000 | đặc khoản |
tiếng Việt | vie-000 | đặc khu |
tiếng Việt | vie-000 | Đặc khu hành chính Hồng Kông thuộc CHND Trung Hoa |
hrvatski | hrv-000 | đački |
tiếng Việt | vie-000 | đặc kiểu Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc kịt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc lạc y mộc mã |
tiếng Việt | vie-000 | đặc lại |
tiếng Việt | vie-000 | đạc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | đắc lợi |
tiếng Việt | vie-000 | đặc lợi |
tiếng Việt | vie-000 | Đặc lợi kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | đắc lực |
tiếng Việt | vie-000 | đặc ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc ngữ điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | đắc nhân tâm |
tiếng Việt | vie-000 | đặc nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | đa cố |
tiếng Việt | vie-000 | đã có bày biện |
tiếng Việt | vie-000 | đã có chồng |
tiếng Việt | vie-000 | đã có gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | đá cối |
tiếng Việt | vie-000 | đã cởi giày ống |
tiếng Việt | vie-000 | đã cởi quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | đã cởi ủng |
tiếng Việt | vie-000 | đá cối xay |
tiếng Việt | vie-000 | đà công |
tiếng Việt | vie-000 | Đa cộng tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | đã có người |
tiếng Việt | vie-000 | đã có thể bay |
tiếng Việt | vie-000 | đã có vợ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc phái |
tiếng Việt | vie-000 | đặc phái viên |
tiếng Việt | vie-000 | đặc phí |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quánh |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quánh lại |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền diễn |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền kế nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền nhà vua |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền riêng |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền đặc lợi |
tiếng Việt | vie-000 | đắc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đắc sách |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sai |
tiếng Việt | vie-000 | đặc san |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sản |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sánh như xi-rô |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc số |
tiếng Việt | vie-000 | đặc số kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sứ |
tiếng Việt | vie-000 | đắc sủng |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tả |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tả bit |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tài |
tiếng Việt | vie-000 | đạc tam giác |
tiếng Việt | vie-000 | đắc thắng |
tiếng Việt | vie-000 | đắc thất |
tiếng Việt | vie-000 | đắc thế |
tiếng Việt | vie-000 | đắc thủ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc thù |
tiếng Việt | vie-000 | đặc thù chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | đặc thù hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đặc thù hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đactin |
tiếng Việt | vie-000 | đăctin |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính ấn Độ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính Âu Tây |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính bệnh học |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính di truyền |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính riêng |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính Tây |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính thành ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính đa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính đẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính đẻ trứng |
tiếng Việt | vie-000 | đắc tội |
tiếng Việt | vie-000 | đặc trị |
tiếng Việt | vie-000 | đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | đặc trưng xí nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tứ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc từ hoán đổi |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tuyến cắt ngang |
tiếng Việt | vie-000 | đã cũ |
tiếng Việt | vie-000 | đa cực |
tiếng Việt | vie-000 | đá cục |
tiếng Việt | vie-000 | đặc ưng |
tiếng Việt | vie-000 | đặc ứng |
tiếng Việt | vie-000 | đã cùn đi |
tiếng Việt | vie-000 | đặc ước |
tiếng Việt | vie-000 | đá cuội |
tiếng Việt | vie-000 | đá cuội đen |
tiếng Việt | vie-000 | đặc vụ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc xá |
tiếng Việt | vie-000 | đắc ý |
tiếng Việt | vie-000 | đắc đạo |
tiếng Việt | vie-000 | đạc đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đắc địa |
tiếng Việt | vie-000 | đặc địa |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm chính |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm dân Anh |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm nguyên sơ |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm vốn có |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm đầu to |
tiếng Việt | vie-000 | đạc điền |
tiếng Việt | vie-000 | đa dâm |
tiếng Việt | vie-000 | đá dăm |
tiếng Việt | vie-000 | đá dăm keramzit |
tiếng Việt | vie-000 | đá dăm nện |
tiếng Việt | vie-000 | đã dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đa dạng |
tiếng Việt | vie-000 | đã dâng Chúa |
tiếng Việt | vie-000 | đã dâng Chúa rồi |
tiếng Việt | vie-000 | Đa dạng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đa dạng hóa |