tiếng Việt | vie-000 | để xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | để ... xa ra |
tiếng Việt | vie-000 | để xa ra |
tiếng Việt | vie-000 | để xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | để xé |
tiếng Việt | vie-000 | để xe cộ chạy |
tiếng Việt | vie-000 | để xem |
tiếng Việt | vie-000 | để xen nhau |
tiếng Việt | vie-000 | để xếp sắp |
tiếng Việt | vie-000 | Đêxi |
tiếng Việt | vie-000 | đexi |
tiếng Việt | vie-000 | đexiben |
tiếng Việt | vie-000 | đêxiben |
tiếng Việt | vie-000 | đêxiben kế |
tiếng Việt | vie-000 | đexigam |
tiếng Việt | vie-000 | đêxigam |
tiếng Việt | vie-000 | đexigrat |
tiếng Việt | vie-000 | đêxilit |
tiếng Việt | vie-000 | đề-xi-lít |
tiếng Việt | vie-000 | đềxilít |
tiếng Việt | vie-000 | đeximet |
tiếng Việt | vie-000 | đêximet |
tiếng Việt | vie-000 | đêximét |
tiếng Việt | vie-000 | đề-xi-mét |
tiếng Việt | vie-000 | đềximét |
tiếng Việt | vie-000 | để xin |
tiếng Việt | vie-000 | để xin lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | để xin ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | để xoa dịu |
tiếng Việt | vie-000 | để xông |
tiếng Việt | vie-000 | đextrin |
tiếng Việt | vie-000 | đextroza |
tiếng Việt | vie-000 | đề xuất |
tiếng Việt | vie-000 | đề xuất lại |
tiếng Việt | vie-000 | đè xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đề xướng |
tiếng Việt | vie-000 | để ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | để ý |
tiếng Việt | vie-000 | để yên |
tiếng Việt | vie-000 | để ý nghe |
tiếng Việt | vie-000 | để ý thấy |
tiếng Việt | vie-000 | để ý theo sát |
tiếng Việt | vie-000 | để ý xem |
tiếng Việt | vie-000 | để ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | đệ đại |
tiếng Việt | vie-000 | để đã lâu |
tiếng Việt | vie-000 | để đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | để đánh gõ |
tiếng Việt | vie-000 | để đào |
tiếng Việt | vie-000 | để đắp |
tiếng Việt | vie-000 | đề đạt |
tiếng Việt | vie-000 | đê đầu |
tiếng Việt | vie-000 | để đầu trần |
tiếng Việt | vie-000 | để đầy |
tiếng Việt | vie-000 | để đẩy ra |
tiếng Việt | vie-000 | để đẩy xa |
tiếng Việt | vie-000 | đế đe |
tiếng Việt | vie-000 | để đe |
tiếng Việt | vie-000 | để đếm |
tiếng Việt | vie-000 | đế đèn |
tiếng Việt | vie-000 | để đền |
tiếng Việt | vie-000 | để đền bù |
tiếng Việt | vie-000 | đế đèn sáp |
tiếng Việt | vie-000 | để đền tội |
tiếng Việt | vie-000 | để đền đáp |
tiếng Việt | vie-000 | để đề phòng |
tiếng Việt | vie-000 | để đề ra |
tiếng Việt | vie-000 | để đề tặng |
tiếng Việt | vie-000 | đề địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | để đi dạo |
tiếng Việt | vie-000 | đề điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đê điều |
tiếng Việt | vie-000 | để điều trị |
tiếng Việt | vie-000 | để điều đình |
tiếng Việt | vie-000 | để định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | để đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | đế đô |
tiếng Việt | vie-000 | để đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đề đốc |
tiếng Việt | vie-000 | để đổ cho |
tiếng Việt | vie-000 | đệ đơn |
tiếng Việt | vie-000 | để đọng |
tiếng Việt | vie-000 | để đóng vai |
tiếng Việt | vie-000 | đệ đơn khiếu nại |
tiếng Việt | vie-000 | đệ đơn kiện |
tiếng Việt | vie-000 | để đốt cháy |
tiếng Việt | vie-000 | để đo thể tích |
tiếng Việt | vie-000 | để đùa |
tiếng Việt | vie-000 | để đưa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ đúng hạn |
tiếng Việt | vie-000 | để đứng không |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ được |
tiếng Việt | vie-000 | để được |
tiếng Việt | vie-000 | để được lâu |
tiếng Việt | vie-000 | để đuổi ra |
tiếng Việt | vie-000 | để đương |
tiếng Việt | vie-000 | để đút |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ đủ tháng |
tiếng Việt | vie-000 | để đút nút |
Riff | rif-000 | đʼfā |
Riff | rif-000 | đʼfəsʼ |
hrvatski | hrv-000 | đ hranjiva tvar |
Riff | rif-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi ... |
tiếng Việt | vie-000 | đi! |
tiếng Việt | vie-000 | đì |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ |
Jarai | jra-000 | đĭ |
Buyang | yha-000 | đi.11 |
Langjia-Buyang | yln-000 | đi.24 |
tiếng Việt | vie-000 | đìa |
tiếng Việt | vie-000 | đía |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | đỉa |
tiếng Việt | vie-000 | địa |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa âm thanh |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa ăn bánh ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa ăn xúp |
tiếng Việt | vie-000 | điaba |
tiếng Việt | vie-000 | địa bạ |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa bàn |
tiếng Việt | vie-000 | địa bàn |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa bán dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | địa bàn quay |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa bát dao dĩa |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa bay |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa bình bầu dục |
tiếng Việt | vie-000 | Đĩa Blu-ray |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa Blu-ray |
tiếng Việt | vie-000 | đìa cá |
tiếng Việt | vie-000 | đỉa cá |
tiếng Việt | vie-000 | địa các |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa cân |
tiếng Việt | vie-000 | Địa Cầu |
tiếng Việt | vie-000 | địa cầu |
tiếng Việt | vie-000 | Đĩa CD |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa CD |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa CD-ROM |
tiếng Việt | vie-000 | địa ch |
tiếng Việt | vie-000 | địa chấn |
tiếng Việt | vie-000 | Địa chấn học |
tiếng Việt | vie-000 | địa chấn học |
tiếng Việt | vie-000 | địa chấn kế |
tiếng Việt | vie-000 | địa chấn kí |
tiếng Việt | vie-000 | địa chấn ký |
tiếng Việt | vie-000 | địa chấn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa chẩn đoán |
tiếng Việt | vie-000 | địa chất |
tiếng Việt | vie-000 | địa chất) hành lang |
tiếng Việt | vie-000 | địa chất học |
tiếng Việt | vie-000 | địa chi |
tiếng Việt | vie-000 | địa chí |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Địa chỉ Active Directory |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ ảo |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa chia độ |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ chuyển hàng |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ e-mail |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ gọi |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ gửi thư |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ hiện thời |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ hữu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ Internet |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ IP |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ khối |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | địa chính |
tiếng Việt | vie-000 | địa chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ ô |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ rút gọn |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ tạm |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ thả nổi |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ thực |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ trả về |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ trống |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ xuất phát |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ điểm vào |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ điện thư |
tiếng Việt | vie-000 | địa chỉ được tạo |
tiếng Việt | vie-000 | địa chủ |
tiếng Việt | vie-000 | địa chủ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | địa chủ quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa có chân |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa compact |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa compact ghi lại được |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa compact ghi được |
tiếng Việt | vie-000 | địa cốt bì |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa có trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa cố định |
tiếng Việt | vie-000 | địa cực |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa cứng |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa dâng thánh |
tiếng Việt | vie-000 | địa danh |
tiếng Việt | vie-000 | địa danh học |
tiếng Việt | vie-000 | địa diện |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa dọn oocđơ |
tiếng Việt | vie-000 | địa du |
tiếng Việt | vie-000 | địa dư |
tiếng Việt | vie-000 | địa dư học |
tiếng Việt | vie-000 | Đĩa DVD |
tiếng Việt | vie-000 | điafam |
tiếng Việt | vie-000 | điafram |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa ghi âm |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa ghi âm lại |
tiếng Việt | vie-000 | địa giới |
tiếng Việt | vie-000 | địa giới thành phố |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa gọn |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạ |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hai mặt |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hâm |
tiếng Việt | vie-000 | địa hào |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hát |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hát bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt của bây |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt giáo trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt pasa |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt quan án |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt quan hầu |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hát rãnh mịn |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt tài phán |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt tổng trấn |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt tù trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đỉa hẹ |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình học |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình núi |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hình thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình yên ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình địa vật |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình đơn nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | địa hoá học |
tiếng Việt | vie-000 | địa hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hòa màu |
tiếng Việt | vie-000 | địa hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hư |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hứng mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa hứng nước |
tiếng Việt | vie-000 | địa hướng động |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa kép |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | địa khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | địa khoán |
tiếng Việt | vie-000 | địa khối |
tiếng Việt | vie-000 | địa khối liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | địa khu |
tiếng Việt | vie-000 | Đĩa lade |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa làm sạch |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa lệch tâm |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa lệch trục |
tiếng Việt | vie-000 | địa lí |
tiếng Việt | vie-000 | địa lí học |
tiếng Việt | vie-000 | địa lôi |
tiếng Việt | vie-000 | địa lợi |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa lót chén |
tiếng Việt | vie-000 | địa lũy |
tiếng Việt | vie-000 | địa lý |
tiếng Việt | vie-000 | Địa lý Ấn Độ |
tiếng Việt | vie-000 | Địa lý Belarus |
tiếng Việt | vie-000 | Địa lý châu Á |
tiếng Việt | vie-000 | Địa lý Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | địa lý học |
tiếng Việt | vie-000 | Địa lý Israel |
tiếng Việt | vie-000 | địa lý nhân văn |
tiếng Việt | vie-000 | Địa lý Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | địa lý sinh vật |
tiếng Việt | vie-000 | địa lý tầng |
tiếng Việt | vie-000 | địa lý thực vật |
tiếng Việt | vie-000 | Địa lý Thụy Sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | Địa lý Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Địa lý Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | địa lý động vật |
tiếng Việt | vie-000 | địa mạch |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa mài |
tiếng Việt | vie-000 | địa máng |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa mang một tập hợp chữ mà người ta đặt vào máy đánh chữ chạy bằng điện |
tiếng Việt | vie-000 | địa mạo |
tiếng Việt | vie-000 | địa mạo học |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa mật độ kép |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa mềm |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa mềm = floppy disk |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa mềm quang |
tiếng Việt | vie-000 | điamin |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa mini |