tiếng Việt | vie-000 | đồ trang sức nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang sức trán |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang sức đá chạm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang trí phụ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trần thiết ở tường |
tiếng Việt | vie-000 | đổ tràn trề |
tiếng Việt | vie-000 | đốt ra than |
tiếng Việt | vie-000 | đốt ra tro |
tiếng Việt | vie-000 | đốt rẫy |
tiếng Việt | vie-000 | Độ trễ Almon |
tiếng Việt | vie-000 | Độ trễ bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | Độ trễ bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | độ trệch đường |
tiếng Việt | vie-000 | Độ trễ dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | Độ trễ kỳ vọng |
tiếng Việt | vie-000 | đổ trên |
tiếng Việt | vie-000 | đợt rét |
tiếng Việt | vie-000 | Độ trễ thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | Độ trễ trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | đợt rét đột ngột |
tiếng Việt | vie-000 | Độ trễ đa thức |
tiếng Việt | vie-000 | Độ trễ điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | độ trì |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trợ giúp |
tiếng Việt | vie-000 | độ trội |
tiếng Việt | vie-000 | độ trơn |
tiếng Việt | vie-000 | Đỗ trọng |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ trọng |
tiếng Việt | vie-000 | độ trống |
tiếng Việt | vie-000 | đo trọng lực |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ trọng nam |
tiếng Việt | vie-000 | độ trưng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trưng cách thủy |
tiếng Việt | vie-000 | độ trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | độ trung thực |
tiếng Việt | vie-000 | độ trước |
tiếng Việt | vie-000 | đô trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đổ trường |
tiếng Việt | vie-000 | độ trượt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trữ sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | đốt sạch |
tiếng Việt | vie-000 | đốt sạch phá |
tiếng Việt | vie-000 | đốt sán |
tiếng Việt | vie-000 | đốt sém |
tiếng Việt | vie-000 | đốt sém lông |
tiếng Việt | vie-000 | đốt sém quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đốt sống |
tiếng Việt | vie-000 | đợt sóng cuồn cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | đốt sống trục |
tiếng Việt | vie-000 | đốt sống đội |
tiếng Việt | vie-000 | đột suất |
tiếng Việt | vie-000 | đốt tay |
tiếng Việt | vie-000 | đốt than |
tiếng Việt | vie-000 | đốt thành than |
tiếng Việt | vie-000 | đốt thành tro |
tiếng Việt | vie-000 | đốt thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | đốt thủng |
tiếng Việt | vie-000 | đột thủng |
tiếng Việt | vie-000 | đốt thuộc khúc |
tiếng Việt | vie-000 | đót thuốc điếu |
tiếng Việt | vie-000 | đợt tối |
tiếng Việt | vie-000 | đốt ... to lên |
tiếng Việt | vie-000 | đốt trầm |
tiếng Việt | vie-000 | đốt trầm cúng |
tiếng Việt | vie-000 | đốt trục |
tiếng Việt | vie-000 | đốt trụi |
tiếng Việt | vie-000 | đột tử |
tiếng Việt | vie-000 | đốt tự động |
tiếng Việt | vie-000 | độ tụ |
tiếng Việt | vie-000 | độ tự cảm |
tiếng Việt | vie-000 | đốt ức kép |
tiếng Việt | vie-000 | độ từ dư |
tiếng Việt | vie-000 | đổ tung |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ tươi |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ tương |
tiếng Việt | vie-000 | độ tương hợp |
tiếng Việt | vie-000 | độ tương phản |
tiếng Việt | vie-000 | độ từ thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ tư trang |
tiếng Việt | vie-000 | đo từ xa |
tiếng Việt | vie-000 | đô tùy |
tiếng Việt | vie-000 | đổ tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | độ tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | đợt vận động |
tiếng Việt | vie-000 | đốt vía |
tiếng Việt | vie-000 | đốt vòng |
tiếng Việt | vie-000 | đót xì gà |
tiếng Việt | vie-000 | đột xuất |
tiếng Việt | vie-000 | đốt xương bàn chân |
tiếng Việt | vie-000 | đốt xương bàn tay |
tiếng Việt | vie-000 | đốt xương cổ chân |
tiếng Việt | vie-000 | đốt xương sống |
tiếng Việt | vie-000 | đốt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đốt đèn |
tiếng Việt | vie-000 | đốt đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đốt đội |
tiếng Việt | vie-000 | đốt đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | đốt đùi |
tiếng Việt | vie-000 | đốt được |
Cua | cua-000 | đơu |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ ửng |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ ửng lên |
tiếng Việt | vie-000 | độ uốn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ uống |
tiếng Việt | vie-000 | đồ uống có bọt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ uống kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | đồ uống ngon |
tiếng Việt | vie-000 | đồ uống nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ uống nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ uống pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ụp |
tiếng Việt | vie-000 | độ ưu thế |
tiếng Việt | vie-000 | đô uý |
tiếng Việt | vie-000 | đô úy |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ và bóng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vải |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vải lanh |
tiếng Việt | vie-000 | đo ván |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ ván |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vàng |
tiếng Việt | vie-000 | độ vang |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vàng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vàng bạc chạm lộng |
tiếng Việt | vie-000 | độ vang tiếng |
hrvatski | hrv-000 | Đovani Roso |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vào |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vào khuôn cát |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vào thùng |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vào đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đô vật |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vặt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật ăn trộm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật bằng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật bị vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật chấp vá |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật giả |
tiếng Việt | vie-000 | đô vật hạng nặng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật hạng nặng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật lặt vặt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | đô vật tự do |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vặt vãnh |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật vặt vãnh |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vấy |
tiếng Việt | vie-000 | Đỏ và đen |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vạ đổ vấy |
tiếng Việt | vie-000 | đo vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ về |
tiếng Việt | vie-000 | đo vẽ tiếp góc |
tiếng Việt | vie-000 | đo vẽ địa hình |
tiếng Việt | vie-000 | độ ví |
tiếng Việt | vie-000 | độ vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vô dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vô giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vô giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | đọ với |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vô lại |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vô liêm sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vô loài |
tiếng Việt | vie-000 | đo vòng |
tiếng Việt | vie-000 | độ vong |
tiếng Việt | vie-000 | độ võng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vô tích sự |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vứt đi |
tiếng Việt | vie-000 | độ xa |
tiếng Việt | vie-000 | ĐÔXAAF |
tiếng Việt | vie-000 | đo xa bằng kính |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ xanh |
tiếng Việt | vie-000 | đồ xấu |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ xe |
tiếng Việt | vie-000 | đồ xén ra |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ... xen vào |
tiếng Việt | vie-000 | độ Xenxiut |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ xe vào bãi |
tiếng Việt | vie-000 | độ xích vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | độ xiên |
tiếng Việt | vie-000 | đồ xinh xắn |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xô |
tiếng Việt | vie-000 | độ xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | độ xoắn/vòng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ xỏ lá |
tiếng Việt | vie-000 | độ xốp |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xô theo |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xô tới |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xô trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xô vào |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xô đến |
tiếng Việt | vie-000 | Đổ xô đi tìm vàng ở California |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ xuống biển |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ xuống mặt trăng |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống như thác |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ xuống nước |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ xuống đất |
tiếng Việt | vie-000 | độ xuyên sâu |
tiếng Việt | vie-000 | Đồ yêu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ yêu |
srpski | srp-001 | Đozue Karduči |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đá |
tiếng Việt | vie-000 | đo đạc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc |
tiếng Việt | vie-000 | độ đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc bằng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc bàn ghế |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc bày biện |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc chuyển chở |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc cứu được |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc hành lý |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc linh tinh |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc lủng củng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc mua lại |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc phòng khách |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc quân trang |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc riêng |
tiếng Việt | vie-000 | đo đạc sao |
tiếng Việt | vie-000 | đo đạc thủy văn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc trong nhà |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc vặt vãnh |
tiếng Việt | vie-000 | đo đạc địa hình |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đã giặt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đa hoa |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đá lên |
tiếng Việt | vie-000 | độ đậm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đảm bảo |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đá mới |
tiếng Việt | vie-000 | độ đậm đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đo đắn |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ đắn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đan |
tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đần |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đảng |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đánh ầm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đánh cá |
tiếng Việt | vie-000 | đò đánh trả |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đan lát |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đần nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn ra |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đần độn |
tiếng Việt | vie-000 | độ đào sâu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đá sớm |
tiếng Việt | vie-000 | đo đất |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ đạt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đất nung |
tiếng Việt | vie-000 | độ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đau |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đầu bò |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đá vào |
tiếng Việt | vie-000 | đó đây |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đầy ắp |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đầy tràn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đầy đến miệng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đệ |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đẻ cho |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đệ của Giê-xu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đê hèn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ để mài |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đem cầm |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ đen |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ đèn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đen |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ đen |
tiếng Việt | vie-000 | đồ để nằm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ để nhồi nệm |
tiếng Việt | vie-000 | độ đẹp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đồ để thay |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đểu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đểu cáng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đểu giả |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đĩ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đi |
tiếng Việt | vie-000 | đo điền |
tiếng Việt | vie-000 | đo điện |
tiếng Việt | vie-000 | đồ điện |