tiếng Việt | vie-000 | đo điền |
tiếng Việt | vie-000 | đo điện |
tiếng Việt | vie-000 | đồ điện |
tiếng Việt | vie-000 | đổ điêu |
tiếng Việt | vie-000 | độ điều tản |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đi ở chân |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đĩ rạc |
tiếng Việt | vie-000 | đo đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | độ đo |
tiếng Việt | vie-000 | đo độ ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | Đô đốc |
tiếng Việt | vie-000 | đô đốc |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ đọc |
tiếng Việt | vie-000 | đố đọc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ độc |
tiếng Việt | vie-000 | đo độ cao |
tiếng Việt | vie-000 | đo độ cao góc |
tiếng Việt | vie-000 | Đô đốc Hạm đội Liên bang Xô viết |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đội đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đốn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ độn chuồng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đống |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đồng giả vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đồng nát |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đồng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đồng tráng men |
tiếng Việt | vie-000 | đò đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đúc |
tiếng Việt | vie-000 | độ đục |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đựng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đựng nĩa |
tiếng Việt | vie-000 | đo được |
tiếng Việt | vie-000 | đồ được chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | độ đường |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đụt |
tiếng Việt | vie-000 | độ đu đưa |
Douan | tai-004 | đo:ŋ.1 |
Donglan | zgb-000 | đo:ŋ.1 |
Liujiang | zlj-000 | đo:ŋ.1 |
Lianshan | zln-000 | đo:ŋ.1 |
Vahcuengh | zyb-000 | đo:ŋ.1 |
Tien-pao | zyg-000 | đo:ŋ.1 |
Douan | tai-004 | đoŋ.2 |
Donglan | zgb-000 | đoŋ.2 |
Liujiang | zlj-000 | đoŋ.2 |
Lianshan | zln-000 | đoŋ.2 |
tiếng Việt | vie-000 | đphương bò một tuổi |
Riff | rif-000 | đqəř |
Slavisk | art-250 | đri |
Riff | rif-000 | đrus |
Riff | rif-000 | đʼřəm |
Riff | rif-000 | đʼřəq |
tiếng Việt | vie-000 | đs |
tiếng Việt | vie-000 | đs hiệp bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đs phản tự |
tiếng Việt | vie-000 | đs tính hiệp bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đs đối ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | đ tháo dây |
tiếng Việt | vie-000 | đ tháo móng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | đ tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | đ tháo đầu bịt |
srpski | srp-001 | Đu |
tiếng Việt | vie-000 | đu |
Hrê | hre-000 | đù |
tiếng Việt | vie-000 | đù |
tiếng Việt | vie-000 | đú |
tiếng Việt | vie-000 | đư |
Riff | rif-000 | đʼu |
tiếng Việt | vie-000 | đụ |
tiếng Việt | vie-000 | đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đứ |
tiếng Việt | vie-000 | đừ |
Ecun-Buyang | yha-001 | đu.11 |
srpski | srp-001 | Đu (1222–1224) |
Buyang | yha-000 | đu.33 |
tiếng Việt | vie-000 | đua |
tiếng Việt | vie-000 | đùa |
tiếng Việt | vie-000 | đũa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đứa |
tiếng Việt | vie-000 | đừa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ai ra tòa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa banh |
tiếng Việt | vie-000 | đưa bản kiến nghị |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé bụ bẫm |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé có cánh |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé con |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé còn bú |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé da sạm |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé da đen |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé hay nhè |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé hiếu động |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé hỗn hào |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé kháu khỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé láo xược |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé láu lỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé lêu lổng |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé mất dạy |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé mới sinh |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé nhặt bóng |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé ranh mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé sai vặt |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé sài đẹn |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé tí hon |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé tinh ma |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé tinh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé tinh ranh |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé tội nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé trai |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé vác cuốc |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé đáng thương |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé đẻ non |
tiếng Việt | vie-000 | đưa biến |
tiếng Việt | vie-000 | đua bình bịch |
tiếng Việt | vie-000 | đùa bỡn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa bóng |
tiếng Việt | vie-000 | đùa bỡn nghĩa bóng |
tiếng Việt | vie-000 | đưa bừa |
tiếng Việt | vie-000 | đũa cả |
tiếng Việt | vie-000 | đưa cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | đưa cay |
tiếng Việt | vie-000 | đưa chân |
tiếng Việt | vie-000 | đua chen |
tiếng Việt | vie-000 | đũa chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... cho |
tiếng Việt | vie-000 | đưa cho |
tiếng Việt | vie-000 | đưa cho xem |
tiếng Việt | vie-000 | đưa chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | đựa compact |
tiếng Việt | vie-000 | đứa con |
tiếng Việt | vie-000 | đứa con hoang |
tiếng Việt | vie-000 | Đứa con hoang đàng |
tiếng Việt | vie-000 | đứa con sinh ba |
tiếng Việt | vie-000 | đứa con trai |
tiếng Việt | vie-000 | đứa con trai nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đứa con đẻ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | đứa côn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đùa cợt |
tiếng Việt | vie-000 | đùa dai |
tiếng Việt | vie-000 | đưa dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa dần vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa dân đến |
tiếng Việt | vie-000 | đưa dân đến ở |
tiếng Việt | vie-000 | đưa dâu |
tiếng Việt | vie-000 | đùa dí dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | đưa dồn dập |
tiếng Việt | vie-000 | đùa giỡn |
tiếng Việt | vie-000 | đứa hay nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | đùa hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | đứa hớt lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | đứa hư |
tiếng Việt | vie-000 | đứa khốn nạn |
tiếng Việt | vie-000 | đũa khuấy |
tiếng Việt | vie-000 | đưa kiến nghị |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lắc |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lại |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lại vào |
tiếng Việt | vie-000 | đùa làm biến hình |
tiếng Việt | vie-000 | đưa làm chứng cớ |
tiếng Việt | vie-000 | đũa lăn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lần nữa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lậu ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lén |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... lên bờ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên cao |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên không gian |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lén ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lướt đi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lý do |
tiếng Việt | vie-000 | đưa mắt nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa mắt nhìn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đưa mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | đứa móc túi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa mời |
tiếng Việt | vie-000 | đua mô tô |
tiếng Việt | vie-000 | đủ ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đùa nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | đùa nghịch ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | đua ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đùa nhả |
tiếng Việt | vie-000 | đua nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đưa nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa nhìn khắp nơi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa nước vào ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | đủ ăn đủ mặc |
tiếng Việt | vie-000 | đứa ở |
tiếng Việt | vie-000 | đua ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... qua |
tiếng Việt | vie-000 | đưa qua |
tiếng Việt | vie-000 | đưa qua lại |
tiếng Việt | vie-000 | đưa qua trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | đưa qua đưa lại |
tiếng Việt | vie-000 | Đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra; |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra bàn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra bán |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra bề bộn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra câu hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra chứng cớ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra công khai |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra lại |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra làm tiền |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra lời mời |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra lý lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra mời |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra nơi khác |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra thật xa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra tòa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra tranh cãi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra trước |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra xa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra xổ số |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra ý kiến là |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra đề nghị |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra để nhử |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra đòi hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đùa rỡn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa sang |
tiếng Việt | vie-000 | đua sang một bên |
tiếng Việt | vie-000 | đưa sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đua tài |
tiếng Việt | vie-000 | đưa tay |
tiếng Việt | vie-000 | đưa tay chào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa tay lên chào |
tiếng Việt | vie-000 | đùa tếu |
tiếng Việt | vie-000 | đũa thần |
tiếng Việt | vie-000 | đưa thêm |
tiếng Việt | vie-000 | đưa thêm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa thoi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa thư |
tiếng Việt | vie-000 | đua thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | đưa tin |
tiếng Việt | vie-000 | đưa tình |
tiếng Việt | vie-000 | đua tranh |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | đưa trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ còn bú |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ gầy |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ hay vòi |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ hư |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ mất dạy |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ mồ côi |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ nhơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ sinh ba |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ sinh năm |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ tinh ma |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ tinh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ tinh quái |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ xinh đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đua trí |
tiếng Việt | vie-000 | đưa trình |
tiếng Việt | vie-000 | đưa trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | đưa từ ngoài vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào bệnh viện |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào bờ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào cạm bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào danh sách |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào giữa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào khuôn phép |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào kỷ luật |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào làm |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào lữ đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào nề nếp |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào nghiệp đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào quỹ đạo |