tiếng Việt | vie-000 | chinh |
Hrê | hre-000 | chình |
tiếng Việt | vie-000 | chình |
tiếng Việt | vie-000 | chính |
tiếng Việt | vie-000 | chĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
chiShona | sna-000 | -chinha |
polski | pol-000 | Chinhae |
Hangungmal | kor-001 | Chinhaejigi |
Tâi-gí | nan-003 | chin ha̍h |
Tâi-gí | nan-003 | chin ha̍h-chhùi |
Tâi-gí | nan-003 | Chin hāi |
Nihongo | jpn-001 | Chinhai |
tiếng Việt | vie-000 | chi nhài |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh ai |
English | eng-000 | chinhai salamander |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Chin, Haka |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Chin, Haka |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chin, Haka |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Chin, Hakha |
tiếng Việt | vie-000 | chính âm |
Tâi-gí | nan-003 | chin hăm-bān |
chiShona | sna-000 | chinhambo |
chiShona | sna-000 | chinhambwe |
chiShona | sna-000 | chinhambwe mz |
chiShona | sna-000 | chinhambwe z |
tiếng Việt | vie-000 | chính âm học |
tiếng Việt | vie-000 | chính âm pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | chinh an |
tiếng Việt | vie-000 | chí nhân |
Tâi-gí | nan-003 | chín-hàn |
chiShona | sna-000 | chinhanda |
Tâi-gí | nan-003 | chin-hang |
chiShona | sna-000 | chinhanga |
chiShona | sna-000 | chinhangatanga |
chiShona | sna-000 | chinhango |
tiếng Việt | vie-000 | chi nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | chính anh |
tiếng Việt | vie-000 | chính anh ta |
Tâi-gí | nan-003 | chin hán-kĭaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chin ha̍p-sĭ |
Nihongo | jpn-001 | chin hari |
chiShona | sna-000 | chinharo |
tiếng Việt | vie-000 | chí nhật |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ nhật |
chiShona | sna-000 | chinhatare |
Tâi-gí | nan-003 | chīn-hàu |
chiShona | sna-000 | chinhavira |
tiếng Việt | vie-000 | chínha xác |
tiếng Việt | vie-000 | chính bản |
tiếng Việt | vie-000 | chính bà ta |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh bị |
tiếng Việt | vie-000 | chính biến |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh biên |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh bình |
tiếng Việt | vie-000 | chính bổn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh cá |
tiếng Việt | vie-000 | chính chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chĩnh chện |
tiếng Việt | vie-000 | chinh chiến |
tiếng Việt | vie-000 | chính chính |
tiếng Việt | vie-000 | chính chính thị |
tiếng Việt | vie-000 | chính chị ta |
tiếng Việt | vie-000 | chinh chung |
tiếng Việt | vie-000 | chính chuyên |
tiếng Việt | vie-000 | chinh cổ |
tiếng Việt | vie-000 | chính cống |
tiếng Việt | vie-000 | chính cô ta |
tiếng Việt | vie-000 | chính của |
tiếng Việt | vie-000 | chính cục |
tiếng Việt | vie-000 | chính cung |
tiếng Việt | vie-000 | chính cương |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh dạ |
tiếng Việt | vie-000 | chính danh |
tiếng Việt | vie-000 | chính diện |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh dung |
chiShona | sna-000 | chinhe |
Tâi-gí | nan-003 | chìⁿ hĕ-á-chìⁿ |
chiShona | sna-000 | chinhemhe |
chiShona | sna-000 | chinhemhe chebvi |
chiShona | sna-000 | chinhenderekwa |
chiShona | sna-000 | chinhenderere |
Tâi-gí | nan-003 | chìn-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | chìn-hĕng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | chìn-hĕng-khek |
Tâi-gí | nan-003 | chìn-hĕng-sek |
chiShona | sna-000 | chinhepfu |
Uyghurche | uig-001 | chin-heqiqiy |
chiShona | sna-000 | chinheya |
tiếng Việt | vie-000 | chính giác |
tiếng Việt | vie-000 | chính giáo |
tiếng Việt | vie-000 | chính giáo Hồi |
tiếng Việt | vie-000 | chính giờ ba mươi phút |
tiếng Việt | vie-000 | chính giới |
tiếng Việt | vie-000 | chính giữa |
tiếng Việt | vie-000 | chính gốc |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | chinhgon |
tiếng Việt | vie-000 | chính hắn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh hình |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh hình thuật |
tiếng Việt | vie-000 | chính họ |
tiếng Việt | vie-000 | chinh hồng |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh hợp |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh huấn |
tiếng Việt | vie-000 | chính huyền |
tiếng Việt | vie-000 | chi nhi |
Lophomi | nsa-000 | ch~iNhi |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ nhị |
Tâi-gí | nan-003 | chin hiám |
Tâi-gí | nan-003 | chin hiáng |
Tâi-gí | nan-003 | chin hi-bōng |
English | eng-000 | Chin Hills |
Tâi-gí | nan-003 | chin hin |
chiShona | sna-000 | chinhindi |
tiếng Việt | vie-000 | chình ình |
Tâi-gí | nan-003 | chin hiŏng |
Tâi-gí | nan-003 | chin hiong-kŏng |
Kato | ktw-000 | chʼin-hit |
chiShona | sna-000 | chinhiu |
Tâi-gí | nan-003 | chìn-hiuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chìn-hiuⁿ-kheh |
Tâi-gí | nan-003 | chìn-hiuⁿ-thŏan |
tiếng Việt | vie-000 | chính khách |
tiếng Việt | vie-000 | chính khách có tài |
tiếng Việt | vie-000 | chính khách xảo quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | chính khí |
tiếng Việt | vie-000 | chính kịch |
tiếng Việt | vie-000 | chính kiến |
tiếng Việt | vie-000 | chính là |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | chính là thế |
tiếng Việt | vie-000 | chính là vì |
tiếng Việt | vie-000 | chính lí |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lí |
tiếng Việt | vie-000 | chính lộ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | chính luận |
tiếng Việt | vie-000 | chính luận gia |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lưu |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lưu ở dương cực |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lưu ở lưới |
tiếng Việt | vie-000 | chính lý |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lý |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lý ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | chính mắt mình |
tiếng Việt | vie-000 | chính mày |
tiếng Việt | vie-000 | chính mình |
chiShona | sna-000 | chinhmldu |
tiếng Việt | vie-000 | chính môn |
Tâi-gí | nan-003 | chin hn̄g |
tiếng Việt | vie-000 | chính nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | chính ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | chính ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | chính nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | chính nhan |
tiếng Việt | vie-000 | chính nhân |
tiếng Việt | vie-000 | chính nhật |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh nhật |
tiếng Việt | vie-000 | chính niệm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chin hnih |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chîn hnih |
tiếng Việt | vie-000 | chính nó |
Tâi-gí | nan-003 | chin hó |
Tâi-gí | nan-003 | chìn-hòa |
Tâi-gí | nan-003 | chin hŏaiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chìn-hòa-lūn |
Tâi-gí | nan-003 | chin hoan |
Tâi-gí | nan-003 | chin hŏan |
Tâi-gí | nan-003 | chin hoaⁿ-hí |
Tâi-gí | nan-003 | chin hó-chhìo |
Tâi-gí | nan-003 | chìn-hòe |
chiShona | sna-000 | chinhoi |
Tâi-gí | nan-003 | chin hok |
Tâi-gí | nan-003 | chin-hok |
Tâi-gí | nan-003 | Chin-hok Pat-toan |
Tâi-gí | nan-003 | chin-hok pat-toan |
Tâi-gí | nan-003 | chin hòng |
Tâi-gí | nan-003 | chìⁿ-hong |
Tâi-gí | nan-003 | chìⁿ-hong- |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh ống kính |
tiếng Việt | vie-000 | chính ông ta |
Tâi-gí | nan-003 | chin hó-sim |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Nhót |
chiShona | sna-000 | chinhoto |
Tâi-gí | nan-003 | chin hó-ūn |
chiShona | sna-000 | chinhowe |
Deutsch | deu-000 | Chinhoyi |
English | eng-000 | Chinhoyi |
português | por-000 | Chinhoyi |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phàm |
tiếng Việt | vie-000 | chính phạm |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh phân |
tiếng Việt | vie-000 | chính pháp |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phạt |
tiếng Việt | vie-000 | chính phong |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phu |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phụ |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ Anh |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ ba đảng |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | Chính phủ can thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục được |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ hai đảng |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ lập sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ nội các |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ tay ba |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ tay đôi |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ toàn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | Chính phủ Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ trung ương |
tiếng Việt | vie-000 | chính phủ Y |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | chinh qogg |
tiếng Việt | vie-000 | chính quả |
tiếng Việt | vie-000 | chính quán |
tiếng Việt | vie-000 | chính quán ở |
tiếng Việt | vie-000 | chính quốc |
tiếng Việt | vie-000 | chính quy |
tiếng Việt | vie-000 | chính quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chính quyền công nhân |
tiếng Việt | vie-000 | chính quyền giáo hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chính quyền lưu manh |
tiếng Việt | vie-000 | chính quyền quần chúng |
tiếng Việt | vie-000 | chính quyền tòa thánh |
tiếng Việt | vie-000 | chính quyền trưởng giả |
tiếng Việt | vie-000 | chính quyền địa chủ |
tiếng Việt | vie-000 | Chính quyền địa phương ở Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | chính quy hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chính ra |
tiếng Việt | vie-000 | Chỉnh răng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chin " hre lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chin hre lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chin hre mi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chin " hria |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chin hria |
tiếng Việt | vie-000 | chính sắc |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách cửa ngỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách cực đoan |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách dân số |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách "dùi cui" |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách Giô-dép |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách hộp thư có thư mục được quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách khẩn cấp |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách kinh tế mới |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách lạm phát |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách Makiaven |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách mị dân |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách ngăn chận |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách ngu dân |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách ngu đần |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách phục thù |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách quỷ quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách sức mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách sử dụng chấp nhận được |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách thống nhất giải quyết tranh chấp tên miền |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách thuế khoá |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách thuế khóa |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách tiêu thổ |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách Tin nhắn |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách trả thù |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách vệ quốc |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách vụng |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách Xtalin |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách đảng To-ri |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách đà điểu |
tiếng Việt | vie-000 | Chính sách điều tiết |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách đối ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách đợi thời |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh số |
tiếng Việt | vie-000 | chính sóc |
tiếng Việt | vie-000 | chính sử |
tiếng Việt | vie-000 | chính sự |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh sức |
tiếng Việt | vie-000 | chính tả |
tiếng Việt | vie-000 | chính tắc |
tiếng Việt | vie-000 | chính tâm |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh tâm |
tiếng Việt | vie-000 | chính tay mình |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh tề |
tiếng Việt | vie-000 | chinh thảo |
tiếng Việt | vie-000 | chính thất |
tiếng Việt | vie-000 | chính thê |
tiếng Việt | vie-000 | chính thế |
tiếng Việt | vie-000 | chính thế! |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh thể |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể bạo chúa |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể bảo quốc |