tiếng Việt | vie-000 | chưa thiến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thiện chiến |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Thiếu Lâm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thỏa |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tho m n |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thông dò |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thử |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thuần |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thuần hay nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thuần hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | chữa thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | chúa thượng |
tiếng Việt | vie-000 | chữa thương |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tiêu dùng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tin chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chứa tinh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tinh cất |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tinh chế |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tỉnh ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tỉnh ngủ hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trả |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trả hết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trải qua |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trả lời |
tiếng Việt | vie-000 | chúa trấn chư hầu |
tiếng Việt | vie-000 | chửa trâu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | chữa trị |
tiếng Việt | vie-000 | chữa trị lành |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Trịnh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trở |
tiếng Việt | vie-000 | chứa trọ |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Trời |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa trời |
tiếng Việt | vie-000 | chúa trời |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trọn |
tiếng Việt | vie-000 | chứa trong túi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa tr thù |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trừ chi phí |
tiếng Việt | vie-000 | chúa trùm |
tiếng Việt | vie-000 | chửa trứng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trưởng thành |
English | eng-000 | chuatsi bass |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-tthí |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng ai biết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng biết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng biết đến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng bị thua |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng có |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng nghe |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng nghe thấy |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng thấy |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng trải |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng xuất bản |
Tâi-gí | nan-003 | Chú-āu |
Bora | boa-000 | chúaúcu̱nu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Chuau-hang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Chuau-hâng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Chuau-ngo |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ướp muối |
tiếng Việt | vie-000 | chứa vàng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa vặt lông |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Chuave |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Chuave |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Chuave |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Chuave |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Chuave |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chuave |
Chuave-Swick | cjv-000 | Chuave |
Chuave-Capell | cjv-001 | Chuave |
English | eng-000 | Chuave |
Chuave-Capell | cjv-001 | Chuave-Capell |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Chuave-Nomane |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Avestan |
Chuave-Swick | cjv-000 | Chuave-Swick |
tiếng Việt | vie-000 | chưa viết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa viết gì |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Vĩnh Nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | chứa virut |
tiếng Việt | vie-000 | chưa vợ |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa vốn Bức thành Kiên cố |
tiếng Việt | vie-000 | chưa vừa lòng |
Qatzijobʼal | quc-000 | chu awäj |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xác minh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xác định |
tiếng Việt | vie-000 | chứa xanpet |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xâu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xây cất |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xén mép |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xé đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xong |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xong hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | chua xót |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xử |
tiếng Việt | vie-000 | chúa xuân |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xuẩt bản |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xử lý |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩ y |
phasa thai | tha-001 | chûay |
tiếng Việt | vie-000 | chưa yêu ai |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-zháá |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đã |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đăng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đáng tin |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đánh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đập |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đá quý |
tiếng Việt | vie-000 | chúa đất |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đặt tên |
tiếng Việt | vie-000 | chừa đầu dòng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đấu gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đá vôi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đề cập đến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | chúa đế vương |
tiếng Việt | vie-000 | chua đi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa định |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đính hôn |
tiếng Việt | vie-000 | chứa định thức |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chữa đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đoán ra |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đọc |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đọc được |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đồng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đóng dấu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đóng gói |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đóng thuế quan |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đủ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đủ lông cánh |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đựng |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đựng pha lê |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đụng đến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đụng đến đã la làng |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đựng điazonium |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đựng được |
tiếng Việt | vie-000 | chứa được |
tiếng Việt | vie-000 | chừa được |
tiếng Việt | vie-000 | chữa được |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được báo thù |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được chế biến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được chỉnh lý |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được dạy thuần |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được diễn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được dọn sạch |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được duyệt lại |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được hiểu rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được hoà gii |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được hợp ý |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được kết nạp |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được mài giũa |
tiếng Việt | vie-000 | chữa được một phần |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được nhận biết |
tiếng Việt | vie-000 | chứa được nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được phê chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được phục quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được sửa |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được tạo lại |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được tha |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được thả |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được thử |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được xem lại |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được đánh tan |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được đẽo gọt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được đồng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đường |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đủ trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đ động đến |
chahta anumpa | cho-000 | chuała |
ikinyarwanda | kin-000 | CHUB |
English | eng-000 | Chub |
English | eng-000 | chub |
español | spa-000 | chub |
Kiswahili | swh-000 | chub |
Q’eqchi’ | kek-000 | chʼubʼ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chuba |
Rukiga | cgg-000 | chuba |
Muisca | chb-000 | chuba |
English | eng-000 | chuba |
français | fra-000 | chuba |
Kuria | kuj-000 | chuba |
lhéngua mirandesa | mwl-000 | chuba |
Ikoma | ntk-000 | chuba |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuba |
Chanka rimay | quy-000 | chuba |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuba |
Impapura | qvi-000 | chuba |
Merutig | rwk-002 | chuba |
español | spa-000 | chuba |
Hànyǔ | cmn-003 | chúbá |
Hànyǔ | cmn-003 | chúbǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bā |
Hànyǔ | cmn-003 | chūbá |
tiếng Việt | vie-000 | chư bà |
tiếng Việt | vie-000 | chủ bạ |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Bắc Ả Rập cổ |
español | spa-000 | chubadco |
Han’gugŏ | kor-004 | Chubaet |
Hànyǔ | cmn-003 | chúbài |
tiếng Việt | vie-000 | chủ bài |
Lucumí | luq-000 | chubaí baí |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bái pí |
Qatzijobʼal | quc-000 | chubaj |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Bali |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Chübälibüürzel |
Kaló | rmq-000 | chubaló |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Bamum |
bod skad | bod-001 | chu ban |
Hànyǔ | cmn-003 | chuban |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | chuban |
Hànyǔ | cmn-003 | chúbǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū ban |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bān |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūbān |
Hànyǔ | cmn-003 | chūbǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔbàn |
luenga aragonesa | arg-000 | Chubanet |
español | spa-000 | Chubanet |
luenga aragonesa | arg-000 | Chubaneta |
español | spa-000 | Chubaneta |
Hànyǔ | cmn-003 | chūbǎnfǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn fā xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn fā xíng gōng zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn fā xíng shì yè |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūbǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chübânjiä |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn jiā |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn jī gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn qí shì wǔ rǔ shǎo shù mín zú zuò pǐn zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | chübânrén |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn shang |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn shāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn she |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn shè |
Hànyǔ | cmn-003 | chūbǎnshè |
Hànyǔ | cmn-003 | chūbǎnshù |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn wù |
Hànyǔ | cmn-003 | chūbǎnwù |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn xíng zhèng jī guān |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn yè |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn yóu piào |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn zhe |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn zhì liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn zhōu qī |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn zhuān yè |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bǎn zì yóu |
tiếng Việt | vie-000 | chu báo |
Hànyǔ | cmn-003 | chū bao |
Hànyǔ | cmn-003 | chūbǎo |
tiếng Việt | vie-000 | chủ báo |
Hànyǔ | cmn-003 | chú bào ān liáng |
Hànyǔ | cmn-003 | chúbàoānliáng |
English | eng-000 | Chuba Okadigbo |
français | fra-000 | Chuba Okadigbo |
italiano | ita-000 | Chuba Okadigbo |
polski | pol-000 | Chuba Okadigbo |
português | por-000 | Chuba Okadigbo |
español | spa-000 | Chuba Okadigbo |
èdè Yorùbá | yor-000 | Chuba Okadigbo |