tiếng Việt | vie-000 | chuỗi hạt trai |
tiếng Việt | vie-000 | chuối hoa |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | chuôi kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi ký tự |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi ký tự 1 bai |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi ký tự 8 bít |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi lải nhải |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi liên kết kép |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi mân côi |
tiếng Việt | vie-000 | chưởi mắng |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi năm âm |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi neo |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi ngày |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi ngũ âm |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi ngược |
tiếng Việt | vie-000 | chuội nợ |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi nối tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi pha lê treo |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi phân xuất |
tiếng Việt | vie-000 | chuối rẻ quạt |
tiếng Việt | vie-000 | chưởi rủa |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi sáu âm |
tiếng Việt | vie-000 | chuối sợi |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi sứ kéo |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi sứ treo |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi suy luận thuận |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi tràng hạt |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi/trình tự tự động |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi trứng cóc |
tiếng Việt | vie-000 | chuôi ức |
tiếng Việt | vie-000 | chuội và hồ |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi vỏ sò |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi đeo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | chưởi đổng |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō ji |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō jì |
Hànyǔ | cmn-003 | chuōjì |
Hànyǔ | cmn-003 | chuòjià |
français | fra-000 | Chuojiao |
italiano | ita-000 | Chuojiao |
English | eng-000 | Chuōjiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō jǐ liáng chuō jǐ liáng gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chuòjīn |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō jìn |
Hànyǔ | cmn-003 | chuōjìn |
Sambahsa-mundialect | art-288 | chuok |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | chuoke |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | chuoke ruogha |
Kiswahili | swh-000 | chuo kibao |
Kiswahili | swh-000 | chuo kigoli |
Kiswahili | swh-000 | chuo kikubwa |
Kiswahili | swh-000 | chuo kikuu |
Kiswahili | swh-000 | Chuo Kikuu cha Makerere |
Kiswahili | swh-000 | Chuo Kikuu cha Nairobi |
Kiswahili | swh-000 | chuo kinapigwa chapa |
Kiswahili | swh-000 | chuo kitabu |
Deutsch | deu-000 | Chūō-kōchi |
suomi | fin-000 | Chūō-kōchi |
English | eng-000 | Chūōkōron |
English | eng-000 | Chuokoron-Shinsha |
English | eng-000 | Chuo Kosoku Bus |
Deutsch | deu-000 | Chuo-ku |
Nederlands | nld-000 | Chuo-ku |
Deutsch | deu-000 | Chūō-ku |
English | eng-000 | Chūō-ku |
suomi | fin-000 | Chūō-ku |
français | fra-000 | Chūō-ku |
Hànyǔ | cmn-003 | chuòkuān |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | chuola |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Ol Chiki |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō li |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō lì |
English | eng-000 | Chuo Line |
English | eng-000 | Chūō Line |
Deutsch | deu-000 | Chûô-Linie |
Deutsch | deu-000 | Chūō-Linie |
Hànyǔ | cmn-003 | chuōluàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chuòluò |
Nuo su | iii-001 | chuo luo bu |
tiếng Việt | vie-000 | chuôm |
tiếng Việt | vie-000 | chườm |
français | fra-000 | Chuo Main |
English | eng-000 | Chūō Main Line |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō méi qiān |
Hànyǔ | cmn-003 | chuòmíng |
tiếng Việt | vie-000 | chườm nóng |
Kiswahili | swh-000 | chuo mvulana |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn |
Baham | bdw-000 | čhuon |
tiếng Việt | vie-000 | chuôn cấp báo |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn chuồn |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn chuồn kim |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn chuồn ngô |
Bapi | pny-000 | chuöñé |
tiếng Việt | vie-000 | chuông |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng |
tiếng Việt | vie-000 | chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | chư ông |
tiếng Việt | vie-000 | chương |
tiếng Việt | vie-000 | chướng |
tiếng Việt | vie-000 | chường |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chương alêgrô |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng ấn |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng bạ |
tiếng Việt | vie-000 | chuông báo giờ ăn |
tiếng Việt | vie-000 | chuông báo tử |
tiếng Việt | vie-000 | chuông bao động |
tiếng Việt | vie-000 | chuông báo động |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng bê |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng bò |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng bò cái |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng bồ câu |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng bò non |
tiếng Việt | vie-000 | chuông cáo phó |
tiếng Việt | vie-000 | Chương Châu |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng châu |
tiếng Việt | vie-000 | chuông chiều |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng chim |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng chim câu |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng chó |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng chồ |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng chó săn |
tiếng Việt | vie-000 | chuông chùm |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng cơ |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng cố |
tiếng Việt | vie-000 | chuông con |
tiếng Việt | vie-000 | Chương Cống |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng cốt |
tiếng Việt | vie-000 | chương cú |
tiếng Việt | vie-000 | chuông cửa |
tiếng Việt | vie-000 | chương cuối |
tiếng Việt | vie-000 | Chuồng cừu |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng cừu |
tiếng Việt | vie-000 | chướng ế |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng gà |
tiếng Việt | vie-000 | chuông gió |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng heo |
tiếng Việt | vie-000 | chuông hoà âm |
tiếng Việt | vie-000 | chương hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chương hồi |
tiếng Việt | vie-000 | chuộng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng khách |
tiếng Việt | vie-000 | chuông khánh cọ nhau |
tiếng Việt | vie-000 | Chương Khâu |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng khế |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng khế viên |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng khỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chướng khí |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng kí |
tiếng Việt | vie-000 | chuông lễ tân |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng lí |
tiếng Việt | vie-000 | chuông lớn |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng lợn |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng lừa |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng lý |
tiếng Việt | vie-000 | chướng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | chương minh |
tiếng Việt | vie-000 | chương mục |
tiếng Việt | vie-000 | chương não |
tiếng Việt | vie-000 | chương não tinh |
tiếng Việt | vie-000 | chướng ngại |
tiếng Việt | vie-000 | chướng ngại vật |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng nghi |
tiếng Việt | vie-000 | chuộng nghi thức |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng ngựa cho thuê |
tiếng Việt | vie-000 | chương ngữ Forth |
tiếng Việt | vie-000 | Chuông nguyện hồn ai |
tiếng Việt | vie-000 | chuông nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng nuôi ác thú |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng nuôi gà vịt |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng nuôi gia cầm |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng nuôi động vật |
tiếng Việt | vie-000 | chướng phiến |
tiếng Việt | vie-000 | chương phủ |
tiếng Việt | vie-000 | chương phục |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng quản |
tiếng Việt | vie-000 | chương sách |
tiếng Việt | vie-000 | chuông sáng |
tiếng Việt | vie-000 | chướng tai |
tiếng Việt | vie-000 | chướng tai gai mắt |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng tầng |
tiếng Việt | vie-000 | chương tấu |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng thả ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | chuộng thể thao |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng thú |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng thượng minh châu |
tiếng Việt | vie-000 | chuông thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng toà |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng trại |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng trạng |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng trâu bò |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình bắc cầu |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình bảng tính |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình biên dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình biên soạn |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | Chương trình Buran |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình chẩn đoán |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình chia sẻ tệp |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình chỉnh lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | Chương trình cho vay |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình cổ học |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình con |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình ghi âm |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình giảng dạy |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình hành động |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình học |
tiếng Việt | vie-000 | Chương trình hồi hương về Mexico |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình khách |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình khả thi |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình kiểm chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình lịch |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình lọc |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình máy tính |
tiếng Việt | vie-000 | Chương trình Mercury |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình mồi |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình mô phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình nghị sự |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình phát thanh |
tiếng Việt | vie-000 | Chương trình Phát triển Liên Hiệp Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình quảng bá |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình quy định |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình tạo lập |
tiếng Việt | vie-000 | Chương trình tên lửa Bomarc |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình tiếp âm |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình truyền hình |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình tự động |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình ứng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình đối thoại |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình đùa |
tiếng Việt | vie-000 | Chương Tử Di |
tiếng Việt | vie-000 | chuông úp đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | chuộng văn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | chuông với dấu gạch chéo |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng xí |
tiếng Việt | vie-000 | chuông đá |
tiếng Việt | vie-000 | chương đài |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng đất |
tiếng Việt | vie-000 | chuông để gọi |
tiếng Việt | vie-000 | chuông đeo ở cổ bò |
tiếng Việt | vie-000 | chuông đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | chuông điện |
tiếng Việt | vie-000 | chuông đồng |
tiếng Việt | vie-000 | chương động |
tiếng Việt | vie-000 | chuông đồng loạt |
Kiswahili | swh-000 | chuoni |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn lủi |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn mất |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn ra |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn thẳng |
Hànyǔ | cmn-003 | chuònüè |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn vào cửa |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn đi |
Nuo su | iii-001 | chuop |
tiếng Việt | vie-000 | chượp |
Kyivunjo | vun-000 | chuo pacha |
Deutsch | deu-000 | Chu-Opfer |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō po |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō pò |
Hànyǔ | cmn-003 | chuōpò |
Hànyǔ | cmn-003 | chuò qì |
Hànyǔ | cmn-003 | chuòqì |
Hànyǔ | cmn-003 | chuò qì bù jǐ de |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō r |
Hànyǔ | cmn-003 | chuōr |
Dholuo | luo-000 | chuora |
Hànyǔ | cmn-003 | chuòrán |
English | eng-000 | Chūō-Rinkan Station |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Oriya |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Orkhon |
italiano | ita-000 | ch’uo sappia |
Hànyǔ | cmn-003 | chuōshā |
Hànyǔ | cmn-003 | chuō shāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chuōshàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chuōshāng |