tiếng Việt | vie-000 | cuộc gặp gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc gặp lại nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc gặp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc gây gổ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc gây gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc gây hấn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc giải phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc giám định lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc giao tranh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc giẫy cỏ |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò chá cì shù |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hải trình |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōchǎn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hành hương |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hành quân |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hành trình |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hành trình ngắn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò chē |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòchē |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hiệp thương |
română | ron-000 | cu ochii în patru |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hội họp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hội kiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hội nghị |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hội thảo |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hội ý |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hội đàm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hỗn chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hôn nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp bàn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp báo |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp kín |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp một ngày |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp trầm lặng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp đối chiếu |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò chu |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòchu |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòchù |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòchuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò chuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòchuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuó chuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuóchuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuóchuāng fěncì |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hưu chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc huyên náo |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò ci |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò cí |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòcí |
italiano | ita-000 | cuocia al forno fuori |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò cí cuò cí |
español | spa-000 | cuociente |
italiano | ita-000 | cuocio |
palermitano | scn-001 | cùociri |
italiano | ita-000 | cuocitore |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc kết |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc khám sức khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc khám xét |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc kháng chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc khẩu chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cước khí |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc khởi nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc khởi nghĩa Gia-cô-banh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc không chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc không tập |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc khủng hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc kinh lí |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc kinh lý |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc lạc quyên |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc len |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc liên hoan |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc loạn đả |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc luận chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc lùng sục |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc lưỡi cong |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc lượn xuôi theo mốc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc lưu chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc lưu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc mặc cả |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc mai phục |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc manh động |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc mạn đàm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc mạn đạm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc may rủi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc mít tinh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc mưu hại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc mưu phản |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc mưu sát |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc ngao du |
tiếng Việt | vie-000 | cước nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nói chuyện chơi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nói chuyện phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nói chuyện riêng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nói chuyện vui |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nổi dậy |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nổi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nối tiếp nhanh |
italiano | ita-000 | cuoco |
napulitano | nap-000 | cuoco |
italiano | ita-000 | cuòco |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc oanh tạc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phản biểu tình |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phản cách mạng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phản công |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phản kích |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phản loạn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phản nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phân tranh |
tiếng Việt | vie-000 | cước phí |
tiếng Việt | vie-000 | cước phí cần trục |
tiếng Việt | vie-000 | cước phí chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phiến loạn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phi nước đại |
tiếng Việt | vie-000 | cước phí vận tải |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc phong tỏa Berlin |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phỏng vấn |
tiếng Việt | vie-000 | cược phụ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc phục kích |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc quyên góp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc quyết đấu |
tiếng Việt | vie-000 | cược riêng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc rước |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc rước đuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cước sắc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc săn bắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc săn lén |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc săn thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc săn đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống chìm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống hàng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống ngày nay |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống nói chung |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống ở nông thôn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống phóng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống sinh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống tu kín |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống vợ chồng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống độc thân |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc "tắm máu" |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tấn công |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tấn công ồ ạt |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tán gẫu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tàn sát |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tập bắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tập kích |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tập trận giả |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thăm dò ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thám hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tham quan |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thẩm vấn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thăm viếng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thắng trận |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc thanh trừng vĩ đại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thao diễn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thao diễn ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi chạy |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi chính tả |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi có chấp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thiên di |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi hát |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi mô tô |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi mười môn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi ném tạ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc thi piano quốc tế Frédéric Chopin |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi sắc đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi thơ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thị uy |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi đấu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi đẩy tạ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi điền kinh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi đua |
tiếng Việt | vie-000 | cước thống |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thông mưu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thử kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thử lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thử mô tô |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thương lượng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thương nghị |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thượng nghị |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thử sức |
tiếng Việt | vie-000 | cước tích |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tìm tòi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc toạ đàm |
tiếng Việt | vie-000 | cuǫ̂c tổng vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc trác táng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc trác tráng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tranh cãi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tranh chấp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tranh giành |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tranh tài |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tranh đấu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc triển lãm hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc trò chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc trưng cầu ý dân |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc trượt băng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc truy hoan |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tuần du |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tuần hành |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tuần tra |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tuyển cử |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tỷ thí |
Carolinian | cal-000 | cuocu |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòcuī |
Romániço | art-013 | cuo cunche |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc va chạm |
tiếng Việt | vie-000 | cước vận |
tiếng Việt | vie-000 | cước vận chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | Cước vận tải ngược |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vần xoay |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vận động |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vận động lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vật |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vật lộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vây bắt |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vây ráp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc viễn chinh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc viễn du |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vui |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vui buổi chiều |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vui chơi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vui miệt mài |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vui ngoài trời |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vui nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc vui trá hình |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc xâm chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc xâm lược |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc xâm lược Nam Tư |
tiếng Việt | vie-000 | cước xếp hàng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc xới |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc xới sâu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc xổ số |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc xuất chinh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc xung đột |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc xử tử |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đàm luận |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấm nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đàm phán |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đàm thoại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấm đá |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đàn áp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh bạc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh cướp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh lộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh phá |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh thọc ra |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh thúc vào |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh đôi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc đào băng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đảo chính |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đào tẩu |
tiếng Việt | vie-000 | cước đạp xa |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc đất |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đất |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu ăn chắc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu bò |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu cay cú |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu chung kết |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu gươm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu hữu nghị |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu loại |