tiếng Việt | vie-000 | giả dài |
tiếng Việt | vie-000 | già dặn |
tiếng Việt | vie-000 | giả dạng |
tiếng Việt | vie-000 | giả danh |
tiếng Việt | vie-000 | già dặn trong nghề |
tiếng Việt | vie-000 | giá dao |
italiano | ita-000 | Già da quando |
Deutsch | deu-000 | Gia Darling |
English | eng-000 | Gia Darling |
italiano | ita-000 | Gia Darling |
lingua siciliana | scn-000 | Giaddini |
English | eng-000 | giade |
Südbadisch | gsw-003 | Giädebach |
italiano | ita-000 | giadeite |
hagˋfa | hak-004 | giadˋ funˊ |
bokmål | nob-000 | gi adgang |
Gaeilge | gle-000 | giadh |
tiếng Việt | vie-000 | gia dĩ |
tiếng Việt | vie-000 | giả diện |
tiếng Việt | vie-000 | già diệp |
lingua rumantscha | roh-000 | Giadina |
Oksapmin | opm-000 | giädipät |
tiếng Việt | vie-000 | giá dôi |
tiếng Việt | vie-000 | giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | giả dối xảo trá |
Ladino | lad-001 | giador |
lia-tetun | tet-000 | giadór |
Ladino | lad-001 | giador - a |
hagˋfa | hak-004 | giadˋtin |
tiếng Việt | vie-000 | giá dụ |
tiếng Việt | vie-000 | giả dụ |
tiếng Việt | vie-000 | gia dụng |
tiếng Việt | vie-000 | giá dưới trần |
italiano | ita-000 | già durante la notte |
tiếng Việt | vie-000 | gia du trạm |
English | eng-000 | Gia Dvali |
Sardu logudoresu | src-000 | giae |
italiano | ita-000 | gia este bennidu |
English | eng-000 | giaever tunnelling |
lingaz ladin | lld-000 | giaf |
català | cat-000 | Giafar |
français | fra-000 | Giafar |
Deutsch | deu-000 | Gia Farrell |
English | eng-000 | Gia Farrell |
italiano | ita-000 | Gia Farrell |
Nederlands | nld-000 | Gia Farrell |
italiano | ita-000 | Giaffa |
Chahi | rim-001 | giafia |
Iduna | viv-000 | giʼafilifiliku |
tiếng Việt | vie-000 | giá FOB |
Pa-Zande | zne-000 | gia fu |
Bagupi | bpi-000 | -giag |
English | eng-000 | giag |
Atemble | ate-000 | giag- |
hagˋfa | hak-004 | giagˋ |
Sambahsa-mundialect | art-288 | giaga |
Madi Madi | aus-002 | giaga |
Nari Nari | aus-010 | giaga |
Sardu logudoresu | src-000 | giaga |
tiếng Việt | vie-000 | giá gác củi |
tiếng Việt | vie-000 | giá gác dao |
sardu | srd-000 | giagàdu |
tiếng Việt | vie-000 | Gia-ga-nát |
napulitano | nap-000 | giagante |
Sardu logudoresu | src-000 | giaganu |
Sardu logudoresu | src-000 | giagare |
sardu | srd-000 | giagaru |
Vilirupu | snc-000 | giage |
Plattdüütsch | nds-000 | giägen |
Plattdüütsch | nds-000 | Giägend |
Plattdüütsch | nds-000 | Giägendeil |
Plattdüütsch | nds-000 | giägensidig |
Noraia | paa-005 | giagesa |
Hill Remo | bfw-001 | giag-gige |
italiano | ita-000 | giaggioli |
italiano | ita-000 | giaggiolo |
italiano | ita-000 | giaggiòlo |
italiano | ita-000 | giaggiolo acquatico |
italiano | ita-000 | giaggiolo bianco |
italiano | ita-000 | giaggiolo d’acqua |
italiano | ita-000 | giaggiolo paonazzo |
italiano | ita-000 | giaggiolo puzzolente |
lingaz ladin | lld-000 | giãgher |
Brithenig | bzt-000 | giagheth |
Wamas | wmc-000 | giagi |
italiano | ita-000 | gia gia |
łéngua vèneta | vec-000 | giagia |
Ellinika | ell-003 | giagiá |
italiano | ita-000 | già già |
Langbasi | lna-000 | gìàgìà |
tiếng Việt | vie-000 | gia giảm |
tiếng Việt | vie-000 | già giận |
tiếng Việt | vie-000 | già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | già giang |
tiếng Việt | vie-000 | gia giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giả giao |
tiếng Việt | vie-000 | gia giết |
Samosa | swm-000 | giagifu |
Bugotu | bgt-000 | giagina |
suomi | fin-000 | Giaginskaja |
suomi | fin-000 | Giaginskajan piiri |
English | eng-000 | Giaginskaya |
English | eng-000 | Giaginsky District |
Gĩkũyũ | kik-000 | gIa gIthiUrUrI |
lingua rumantscha | roh-000 | giaglina |
lingua rumantscha | roh-000 | giaglina perlada |
lingua rumantscha | roh-000 | giaglioffa |
italiano | ita-000 | Giaglione |
tiếng Việt | vie-000 | Giá gốc |
tiếng Việt | vie-000 | giá góc |
tiếng Việt | vie-000 | giá gỗ kê thùng |
santostefanese | ita-002 | giagomma |
sardu | srd-000 | giagu |
italiano | ita-000 | giaguari |
italiano | ita-000 | Giaguaro |
italiano | ita-000 | giaguaro |
italiano | ita-000 | giaguaro nero |
lingua corsa | cos-000 | giaguaru |
italiano | ita-000 | giaguarundi |
Kiswahili | swh-000 | gia gurudumu |
Hill Remo | bfw-001 | giagussɔng |
Tâi-gí | nan-003 | giah |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h |
tiếng Việt | vie-000 | giá hạ |
tiếng Việt | vie-000 | giá hai chân |
tiếng Việt | vie-000 | giá hai phần |
tiếng Việt | vie-000 | giá hai xu |
tiếng Việt | vie-000 | gia hạn |
tiếng Việt | vie-000 | gia hào |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h chhèng |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h-chhíu |
tiếng Việt | vie-000 | gia hệ |
Kiswahili | swh-000 | giahesi |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h-gōa |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h hiuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h-hóe-pé |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h hō·-sòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | gia hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | giả hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | gia hình |
tiếng Việt | vie-000 | giả hình |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h kĭ-á |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h kóai-á |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h kŏan |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h-ko-chhe |
Iha | ihp-000 | giah-men |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h nĭu-sòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | già hộ |
tiếng Việt | vie-000 | gia hoả |
tiếng Việt | vie-000 | gia hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | giá hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | giá họa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Giahoi |
tiếng Việt | vie-000 | gia hội |
tiếng Việt | vie-000 | giá hời |
tiếng Việt | vie-000 | giá hối đoái |
tiếng Việt | vie-000 | già họng |
tiếng Việt | vie-000 | gia hợp hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | giả hợp kim |
Tâi-gí | nan-003 | giah-phòa |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h pit |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h sàu-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h sèng-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h sèng-thé-sòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h-sò· |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h-thău |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍h-tī |
tiếng Việt | vie-000 | giả hư |
tiếng Việt | vie-000 | gia huấn |
tiếng Việt | vie-000 | Gia Hưng |
tiếng Việt | vie-000 | gia hương |
tiếng Việt | vie-000 | gia huynh |
Ethnologue Language Names | art-330 | Giai |
Dobu | dob-000 | giai |
sardu | srd-000 | giai |
tiếng Việt | vie-000 | giai |
tiếng Việt | vie-000 | giái |
tiếng Việt | vie-000 | giãi |
tiếng Việt | vie-000 | giại |
tiếng Việt | vie-000 | giải |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giai1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giai3 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giai5 |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Abel |
tiếng Việt | vie-000 | giải ách |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Agatha |
tiếng Việt | vie-000 | giai âm |
tiếng Việt | vie-000 | giái âm |
paternese | nap-002 | giaiànte |
tiếng Việt | vie-000 | giải bài toán |
tiếng Việt | vie-000 | giãi bày |
tiếng Việt | vie-000 | giải bày |
tiếng Việt | vie-000 | giãi bày tâm sự |
tiếng Việt | vie-000 | giải binh |
tiếng Việt | vie-000 | giải bộ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | Giải bóng đá ngoại hạng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | giải bùa |
tiếng Việt | vie-000 | giải buồn |
tiếng Việt | vie-000 | giải các mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | giai cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp công nhân |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp nông dân |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp nông nô |
tiếng Việt | vie-000 | giải cấp phát |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp tư bản |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp tư sản |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp vô sản |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp địa ch |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp địa chủ |
tiếng Việt | vie-000 | giải cấu |
tiếng Việt | vie-000 | giải câu đố |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Cervantes |
tiếng Việt | vie-000 | giải cho |
tiếng Việt | vie-000 | giải chức |
tiếng Việt | vie-000 | giải có h |
tiếng Việt | vie-000 | giải có hố nh |
tiếng Việt | vie-000 | giai cú |
tiếng Việt | vie-000 | giải cứu |
tiếng Việt | vie-000 | giải dài |
tiếng Việt | vie-000 | giải dưới sọ |
italiano | ita-000 | giaietto |
italiano | ita-000 | giaiétto |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Femina |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Fields |
tiếng Việt | vie-000 | giải giáp |
tiếng Việt | vie-000 | giãi giề |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Goncourt |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Grammy |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Grammy cho Thu âm của năm |
tiếng Việt | vie-000 | giải hạn |
tiếng Việt | vie-000 | giải hoà |
tiếng Việt | vie-000 | giải hòa |
tiếng Việt | vie-000 | giải hòa với nhau |
Gĩkũyũ | kik-000 | gia ihu |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Ig Nobel |
tiếng Việt | vie-000 | giai kết |
tiếng Việt | vie-000 | giải kết |
tiếng Việt | vie-000 | giải khát |
tiếng Việt | vie-000 | giải khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giải khuây |
tiếng Việt | vie-000 | giai kì |
tiếng Việt | vie-000 | giải lại |
tiếng Việt | vie-000 | giải lạm phát |
tiếng Việt | vie-000 | giai lão |
tiếng Việt | vie-000 | giải lao |
tiếng Việt | vie-000 | giải luân lưu |
tiếng Việt | vie-000 | giai mã |
tiếng Việt | vie-000 | giải mã |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Mâm xôi vàng |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Manga Shogakukan |
tiếng Việt | vie-000 | giải mật mã |
italiano | ita-000 | Giaime |
tiếng Việt | vie-000 | giải mê |
tiếng Việt | vie-000 | giải minh |
italiano | ita-000 | Giaimo |
tiếng Việt | vie-000 | Giai Mộc Tư |
tiếng Việt | vie-000 | giải muộn |
italiano | ita-000 | già indossato |
italiano | ita-000 | già in età |
tiếng Việt | vie-000 | giải ngân hà |
tiếng Việt | vie-000 | giai ngẫu |
tiếng Việt | vie-000 | giải nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | giải nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | giải nghĩa cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | giải nghi học |
tiếng Việt | vie-000 | giải ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | giải ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | giải nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | giai nhân |
tiếng Việt | vie-000 | giải nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | giải nhất |
tiếng Việt | vie-000 | giải nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | giải nhiệt |
italiano | ita-000 | Giainismo |
italiano | ita-000 | giainismo |
italiano | ita-000 | giainista |
tiếng Việt | vie-000 | giải noạ |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Nobel Hòa bình |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Nobel Văn học |
lingua rumantscha | roh-000 | giains |
tiếng Việt | vie-000 | giải oan |
tiếng Việt | vie-000 | giải ống tinh |
tiếng Việt | vie-000 | giải ô nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Oscar |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Oscar cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Oscar cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Oscar cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Oscar cho phim hay nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Oscar cho phim ngoại ngữ hay nhất |