tiếng Việt | vie-000 | giấy công chứng |
tiếng Việt | vie-000 | giày cũ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy cũ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy cứng brittôn |
tiếng Việt | vie-000 | giày cườm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | giày da |
tiếng Việt | vie-000 | giấy da |
tiếng Việt | vie-000 | giầy da |
tiếng Việt | vie-000 | giấy da bê |
tiếng Việt | vie-000 | giấy da cừu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy dài hạn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy dậm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy dán tường |
tiếng Việt | vie-000 | giấy dán vào |
tiếng Việt | vie-000 | giấy dầu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy dày |
tiếng Việt | vie-000 | giày da đanh |
tiếng Việt | vie-000 | giày dép |
tiếng Việt | vie-000 | giầy dép |
tiếng Việt | vie-000 | giấy dính |
tiếng Việt | vie-000 | giấy dó |
tiếng Việt | vie-000 | giãy dụa |
Pende | pem-000 | giaye |
tiếng Việt | vie-000 | già yếu |
tiếng Việt | vie-000 | già yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ghi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ghi chép xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ghi nhận |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ghi tiền |
tiếng Việt | vie-000 | giấy gia |
tiếng Việt | vie-000 | giấy gia cừu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy giả da |
tiếng Việt | vie-000 | giấy giá thú |
tiếng Việt | vie-000 | giày gia định |
tiếng Việt | vie-000 | giấy giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | giãy giụa |
tiếng Việt | vie-000 | giây giướng |
tiếng Việt | vie-000 | giây góc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy gói |
tiếng Việt | vie-000 | giấy gọi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy gói hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy gói kẹo |
tiếng Việt | vie-000 | giấy gọi ra toà |
tiếng Việt | vie-000 | giấy gọi thi |
tiếng Việt | vie-000 | giày guốc |
tiếng Việt | vie-000 | giày hạ |
tiếng Việt | vie-000 | giày hài kịch |
tiếng Việt | vie-000 | giày hàm ếch |
tiếng Việt | vie-000 | giấy hằn sọc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy hồ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy hoa |
tiếng Việt | vie-000 | giấy hoa tiên |
tiếng Việt | vie-000 | giấy hộ chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | giày hở gót |
tiếng Việt | vie-000 | giấy hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy honlăng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy in |
tiếng Việt | vie-000 | giấy in báo |
tiếng Việt | vie-000 | giấy in bông |
tiếng Việt | vie-000 | giấy in nhòe bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy in ôpxet |
tiếng Việt | vie-000 | giấy in đôi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy jozep |
tiếng Việt | vie-000 | giấy kẻ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy kèm vào |
tiếng Việt | vie-000 | giấy kẻ ô |
tiếng Việt | vie-000 | giấy khai sanh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy khai sinh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy khai tử |
tiếng Việt | vie-000 | giấy khen |
tiếng Việt | vie-000 | giấy khổ 39 x 31 |
tiếng Việt | vie-000 | giấy khổ êquy |
tiếng Việt | vie-000 | giấy khống chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | giày không gót |
tiếng Việt | vie-000 | giấy khước từ |
tiếng Việt | vie-000 | giày kịch |
tiếng Việt | vie-000 | giấy kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | giày kinh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy kính |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ký kết |
tiếng Việt | vie-000 | giấy láng |
tiếng Việt | vie-000 | giây lát |
tiếng Việt | vie-000 | giấy lề |
tiếng Việt | vie-000 | giày len |
tiếng Việt | vie-000 | giãy lên |
tiếng Việt | vie-000 | giày leo núi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy loại |
tiếng Việt | vie-000 | giấy lọc |
tiếng Việt | vie-000 | giày lớn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy lộn |
tiếng Việt | vie-000 | giày lót |
tiếng Việt | vie-000 | giấy lót |
tiếng Việt | vie-000 | giấy lụa |
tiếng Việt | vie-000 | giấy lụa trắng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy má |
tiếng Việt | vie-000 | giấy màng bóng |
tiếng Việt | vie-000 | giây máu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy màu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy mẫu in sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | giày mấu sắt |
tiếng Việt | vie-000 | giày mềm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy miễn |
Uyghurche | uig-001 | giay milliti |
tiếng Việt | vie-000 | giây mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giày mới |
tiếng Việt | vie-000 | giấy moi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy mời |
tiếng Việt | vie-000 | giấy mời giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | giày mới đóng |
tiếng Việt | vie-000 | giày mõm nhái |
tiếng Việt | vie-000 | giày mỏm nhái |
tiếng Việt | vie-000 | giấy môn bài |
tiếng Việt | vie-000 | giấy mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | giày nam |
tiếng Việt | vie-000 | giấy năm đồng |
tiếng Việt | vie-000 | giãy nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | giày nện |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nến |
tiếng Việt | vie-000 | giày ngắn cổ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nghỉ ốm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nhám |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nhận hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nhận thầu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nhận thực |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nhận tù |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nháp |
tiếng Việt | vie-000 | giấy Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | giày nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | giày nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nhượng đất |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nợ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nòng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nướng |
tiếng Việt | vie-000 | giày ống |
tiếng Việt | vie-000 | giầy ống |
tiếng Việt | vie-000 | giày ống cao cổ |
tiếng Việt | vie-000 | giày ống ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | giày ống nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | giày ống đi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | giày ống đi săn |
tiếng Việt | vie-000 | giày păngtup |
tiếng Việt | vie-000 | giấy papirut |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép câu cá |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép chặn bắt |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép cho in |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép cho đi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | Giấy phép Công cộng GNU |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép hành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép khám nhà |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép lái xe |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép làm lễ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép lưu trú |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép mua hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép số lớn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | Giấy phép Tài liệu Tự do GNU |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép vào |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phóng |
tiếng Việt | vie-000 | giây phút |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phủ tường |
tiếng Việt | vie-000 | giấy pơluya |
tiếng Việt | vie-000 | giấy quá cảng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy quá cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy qua hải quan |
tiếng Việt | vie-000 | giấy quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | giấy quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy quyến |
tiếng Việt | vie-000 | giấy rao hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ráp |
tiếng Việt | vie-000 | giấy rửa tội |
tiếng Việt | vie-000 | giầy sàng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy sáp |
tiếng Việt | vie-000 | giày số 5 |
tiếng Việt | vie-000 | giấy sơn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy stencil |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tặng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tàu bạch |
tiếng Việt | vie-000 | giày tây |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ten-xinn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thấm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thấm mực thừa |
tiếng Việt | vie-000 | giấy than |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | giây thông hành |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thông hành |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thông thảo |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thử |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thuế |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tín chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tính tiền |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tính tiền ăn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tờ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tờ bề bộn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tờ chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tờ giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tờ phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | giấy trả lương |
tiếng Việt | vie-000 | giấy trang kim |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tráng kim |
tiếng Việt | vie-000 | giày tra tấn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy triệu tập |
tiếng Việt | vie-000 | giày trượt băng |
tiếng Việt | vie-000 | giầy trượt băng |
tiếng Việt | vie-000 | giày trượt có bánh |
tiếng Việt | vie-000 | giày trượt tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | giấy từ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ướt |
tiếng Việt | vie-000 | giấy uỷ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ủy nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ủy nhiệm chi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy uỷ quyền |
tiếng Việt | vie-000 | giấy ủy quyền |
tiếng Việt | vie-000 | giày vải |
tiếng Việt | vie-000 | giây vào |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vào cửa |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vé |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vecjê màu kem |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vẽ khổ rộng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vê-lanh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vêlanh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vẽ mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vẽ oatman |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vẽ đồ thị |
tiếng Việt | vie-000 | giấy viết |
tiếng Việt | vie-000 | giấy viết thư |
tiếng Việt | vie-000 | giấy viết thư mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vỏ hành |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vơlanh màu kem |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò được |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vụn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy vứt đi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy xắc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | giày xăng đá |
tiếng Việt | vie-000 | giày xéo |
tiếng Việt | vie-000 | giấy xin |
tiếng Việt | vie-000 | giấy xtăngxin |
tiếng Việt | vie-000 | giấy xuất |
tiếng Việt | vie-000 | giấy xuất cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy y chứng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | giày đá bóng |
tiếng Việt | vie-000 | giày đã mòn |
tiếng Việt | vie-000 | giày đan |
tiếng Việt | vie-000 | giấy đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | giấy đăng ký ở trọ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy đánh máy |
tiếng Việt | vie-000 | giãy đành đạch |
tiếng Việt | vie-000 | giày đạp |
tiếng Việt | vie-000 | giày đề bằng |
tiếng Việt | vie-000 | giày đế gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giày đế mềm |
tiếng Việt | vie-000 | giày đế thấp |
tiếng Việt | vie-000 | giầy đi bùn |
tiếng Việt | vie-000 | giày đi cát |
tiếng Việt | vie-000 | giày đi êm |
tiếng Việt | vie-000 | giày đi mưa |
tiếng Việt | vie-000 | giấy đính kèm |
tiếng Việt | vie-000 | giày đi trong nhà |
tiếng Việt | vie-000 | giày đi tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | giấy đi đường |
tiếng Việt | vie-000 | giấy đòi |
tiếng Việt | vie-000 | giấy đòi trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | giấy đóng thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | giấy đợ nợ |
łéngua vèneta | vec-000 | giaž |
trentino | lmo-003 | giàz |
ticines | lmo-005 | giàz |
lingua rumantscha | roh-000 | giazla |
łéngua vèneta | vec-000 | giazso |
milanese | lmo-002 | giazz |
milanese | lmo-002 | giazzada |
milanese | lmo-002 | giazzee |
diutisk | goh-000 | gi-āzzen |
milanese | lmo-002 | giazzera |
italiano | ita-000 | giazzista |
tiếng Việt | vie-000 | giá đánh cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | gia đạo |
tiếng Việt | vie-000 | giả đạo dức |