Tâi-gí | nan-003 | khai-gia̍p huì |
tiếng Việt | vie-000 | khai giá thú |
tiếng Việt | vie-000 | khai gió |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaiʼ gwaachyʼaa |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khąįʼ gwintłʼeegwadaʼaii |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaih |
tiếng Việt | vie-000 | khai hạ |
Tâi-gí | nan-003 | khai-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khai-ha̍k tián-lé |
tiếng Việt | vie-000 | khai hấn |
tiếng Việt | vie-000 | khai hết |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaih-lak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaihlak kar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaihlak kâr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaihlak lai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaihlak lovin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaihlakna |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaihlum |
tiếng Việt | vie-000 | khai hoa |
tiếng Việt | vie-000 | khai hoá |
tiếng Việt | vie-000 | khai hoả |
tiếng Việt | vie-000 | khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | khai hỏa |
Tâi-gí | nan-003 | khai-hòa |
Tâi-gí | nan-003 | khai-hòa-ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | khải hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | khải hoàn ca |
tiếng Việt | vie-000 | khai hoang |
tiếng Việt | vie-000 | Khải Hoàn Môn |
tiếng Việt | vie-000 | khải hoàn môn |
tiếng Việt | vie-000 | Khải Hoàn Môn Paris |
Tâi-gí | nan-003 | khai-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | khai-hoat chu-gŏan |
tiếng Việt | vie-000 | khai học |
Tâi-gí | nan-003 | khai-hōe |
Tâi-gí | nan-003 | khai-hōe-sŭ |
tiếng Việt | vie-000 | khai hội |
Tâi-gí | nan-003 | khai-hòng |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaihtak |
tiếng Việt | vie-000 | Khải Huyền |
tiếng Việt | vie-000 | khai huyệt |
tiếng Việt | vie-000 | khái huyết |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaii |
Tâi-gí | nan-003 | khai-ián |
Tâi-gí | nan-003 | khài-iàu |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaii dąįʼ |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khąįįdąįʼ |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaii hee |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaii-kʼeeheelik |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khąįįkõõ |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khąįįndoo |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khąįįndõõ |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaiinjii |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaiintsʼąʼ |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaiinzhraa |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaiitree |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaiitsʼaʼ |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khąįįtsʼan |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaii tyąh |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaii tłʼan |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khaiizhit |
Tâi-gí | nan-003 | khai-kang |
Tâi-gí | nan-003 | khai-káng |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khaikent |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khai khai a |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khai khai e |
tiếng Việt | vie-000 | khai khẩn |
Wapishana | wap-000 | kʰaikʰapʰasudi-ʔu |
tiếng Việt | vie-000 | khai khẩu |
Tâi-gí | nan-003 | khai-kháu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khai-khawm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khai-khâwm |
Epena | sja-000 | kʰai-kʰayaa- |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khai-khin |
tiếng Việt | vie-000 | khai khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | khai khoáng-luyện kim |
Tâi-gí | nan-003 | khai-khún |
Tâi-gí | nan-003 | khai-khún thó·-tē |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khai-khup |
Tâi-gí | nan-003 | khai-ki |
English | eng-000 | khaiki |
tiếng Việt | vie-000 | khai kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | khai kinh |
Tâi-gí | nan-003 | khai-koan |
Tâi-gí | nan-003 | khai-koan chhiat-tiāu |
Tâi-gí | nan-003 | khai-koan giām-si |
Tâi-gí | nan-003 | khai-kok |
Tâi-gí | nan-003 | khai-kok gŏan-ló |
Tâi-gí | nan-003 | khai-kok kí-liām |
Mayo | yss-000 | kʰaikʌrayʌ |
tiếng Việt | vie-000 | khai là |
Amri Karbi | ajz-000 | khaila |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khaila |
Plains Remo | bfw-002 | khailalatha |
English | eng-000 | Khailar |
português | por-000 | Khailar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khai le |
Tâi-gí | nan-003 | khài-liām |
Tâi-gí | nan-003 | khài-liām-lūn |
Tâi-gí | nan-003 | khai-li̍p-hong |
Tâi-gí | nan-003 | Khai-lŏ |
tiếng Việt | vie-000 | khai lò |
tiếng Việt | vie-000 | khai lộ |
Tâi-gí | nan-003 | khai-lóng |
GSB Mangalore | gom-001 | khaiLu |
tiếng Việt | vie-000 | khái luận |
Tâi-gí | nan-003 | khài-lūn |
tiếng Việt | vie-000 | khái lược |
Faiwol | fai-000 | kʰaim |
tiếng Việt | vie-000 | khai mạc |
Wapishana | wap-000 | kʰaiman |
Wapishana | wap-000 | kʰaimana-ʔu |
tiếng Việt | vie-000 | khai man trước toà |
tiếng Việt | vie-000 | khai mào |
tiếng Việt | vie-000 | khải minh |
tiếng Việt | vie-000 | khai mỏ |
Epena | sja-000 | kʰãi-mokʰaraa- |
tiếng Việt | vie-000 | khai môn |
tiếng Việt | vie-000 | khải mông |
tiếng Việt | vie-000 | khai mở than bùn |
tiếng Việt | vie-000 | khai mù |
Lemio | lei-000 | kʰaimɛr |
Sekír | art-338 | Khaʼín |
Tâi-gí | nan-003 | kha-ìn |
GSB Mangalore | gom-001 | khai.n |
Kobon | kpw-000 | kʰain |
Kopar | xop-000 | kʰain |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaina |
Wapishana | wap-000 | kʰainaaˀba-ʔu |
Wapishana | wap-000 | kʰaina-riˀba-naa |
Wapishana | wap-000 | kʰainaʔa |
français | fra-000 | Khaine |
italiano | ita-000 | Khaine |
tiếng Việt | vie-000 | khái nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | khai nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | khai nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | khai nhan |
tiếng Việt | vie-000 | khai nhãn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Kha ini |
tiếng Việt | vie-000 | khái niệm |
tiếng Việt | vie-000 | khái niệm cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | khái niệm cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | khái niệm hóa |
tiếng Việt | vie-000 | khái niệm phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | khái niệm trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | khai niên |
GSB Mangalore | gom-001 | khai.nk |
tiếng Việt | vie-000 | khái nộ |
Lemio | lei-000 | kʰaino |
tiếng Việt | vie-000 | khai nước đái |
bod skad | bod-001 | khaʼi nyin ma |
Faiwol | fai-000 | kʰaⁱnʌ |
Tâi-gí | nan-003 | khai-óng |
Tâi-gí | nan-003 | khai-óng Tăi-pak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khai-pa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaipa ber |
Tâi-gí | nan-003 | khai-pān |
Tâi-gí | nan-003 | khai-pān pēⁿ-īⁿ |
Epena | sja-000 | kʰãi-ʼpari |
Kunza | kuz-000 | khaipe |
Catio | cto-000 | kh~aipe |
Epena | sja-000 | kʰaiʼpee |
Tâi-gí | nan-003 | khai-pĕng-hong |
tiếng Việt | vie-000 | khai phá |
tiếng Việt | vie-000 | Khai phá dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | khải phát |
tiếng Việt | vie-000 | khai phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | Khai Phong |
tiếng Việt | vie-000 | khai phóng |
tiếng Việt | vie-000 | khải phong |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khai phut |
Sekír | art-338 | Khaʼíq |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khaiqi |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khaiqila qiergha |
tiếng Việt | vie-000 | khai quang |
tiếng Việt | vie-000 | khai quật |
tiếng Việt | vie-000 | khái quát |
tiếng Việt | vie-000 | khái quát hoá |
tiếng Việt | vie-000 | khái quát hóa |
tiếng Việt | vie-000 | khái quát đại cương |
tiếng Việt | vie-000 | khai quốc |
bahasa Indonesia | ind-000 | khair |
škošmi zəvůk | isk-000 | khair |
Urdu | urd-002 | khair |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | khair |
Angoram-2 | aog-002 | kʰair |
English | eng-000 | Khaira |
Schwäbisch | swg-000 | khaira |
English | eng-000 | Khairabad |
português | por-000 | Khairabad |
Nederlands | nld-000 | Khair ad Din |
Deutsch | deu-000 | Khair ad-Din Barbarossa |
English | eng-000 | Khairagarh |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khairagarhi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khairagarhi |
Deutsch | deu-000 | Khairallah Talfah |
English | eng-000 | Khairallah Talfah |
français | fra-000 | Khairallah Talfah |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khairari |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khairari |
bahasa Indonesia | ind-000 | khairat |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | khairat |
English | eng-000 | Khair Bakhsh Marri |
English | eng-000 | Khair Bey |
svenska | swe-000 | Khair ed-Din |
Cymraeg | cym-000 | Khair-ed-din Barbarossa |
suomi | fin-000 | Khairefon |
magyar | hun-000 | Khairémón |
English | eng-000 | Khairkhan |
English | eng-000 | Khairkhandulaan |
tiếng Việt | vie-000 | khai rõ |
suomi | fin-000 | Khaironeia |
bokmål | nob-000 | Khaironeia |
English | eng-000 | Khairpur |
galego | glg-000 | Khairpur |
svenska | swe-000 | Khairpur |
English | eng-000 | Khairpur District |
English | eng-000 | Khairthal |
português | por-000 | Khairthal |
English | eng-000 | Khairuddin Mohamed Yusof |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khairuddin Mohamed Yusof |
English | eng-000 | Khairul |
English | eng-000 | Khairy Beshara |
français | fra-000 | Khairy Beshara |
English | eng-000 | Khairy Jamaluddin |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khairy Jamaluddin |
Hmoob | hnj-000 | khais |
Ikalanga | kck-000 | khaisa |
Ikalanga | kck-000 | khaisana |
tiếng Việt | vie-000 | khai sáng |
tiếng Việt | vie-000 | Khai sáng là gì? |
tiếng Việt | vie-000 | khai sanh |
Tâi-gí | nan-003 | Khái-sat |
Angoram—Kambrindo | aog-001 | kʰaisekʰakʰan |
Angoram—Kambrindo | aog-001 | kʰaisekʰan |
Tâi-gí | nan-003 | khai-sí |
Tâi-gí | nan-003 | khai-siat |
Tâi-gí | nan-003 | khai-siau |
Tâi-gí | nan-003 | khai-sí chiàn-cheng |
Tâi-gí | nan-003 | khai-sí chò |
Tâi-gí | nan-003 | khai-sí ĕ |
Taioaan-oe | nan-002 | khaisie |
Tâi-gí | nan-003 | khai-sí kong-lĕng-pío |
tiếng Việt | vie-000 | khai sinh |
Tâi-gí | nan-003 | khai-sí siōng-khò |
Tâi-gí | nan-003 | khai-sí tiău-cha |
Tâi-gí | nan-003 | khái-sŏan |
Tâi-gí | nan-003 | khái-sŏan ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | Khái-sŏan-mn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | khái-sŏan-mn̆g |
tiếng Việt | vie-000 | khai sơn |
Tâi-gí | nan-003 | khái-su |
tiếng Việt | vie-000 | khải sự |
el maghribïya | ary-001 | Khait |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khaitag |
Pumā | pum-000 | khaitaluŋ |
tiếng Việt | vie-000 | khai tâm |
tiếng Việt | vie-000 | khai tâm cho |
English | eng-000 | Khaitan |
Tâi-gí | nan-003 | Khai-táⁿ’ cho·-chit |
Yaruro | yae-000 | kʰaĩ-tãrã-ri tʰararĩ |
Yaruro | yae-000 | kʰaĩ-tãrã-ri yõarĩ |
tiếng Việt | vie-000 | khải tấu |
Tâi-gí | nan-003 | khai-teng |
Mingo | see-001 | khâíthaʼ |
Epena | sja-000 | ʼkʰaitʰa |
tiếng Việt | vie-000 | Khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác dầu hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác dầu lửa |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác dầu mỏ |
Epena | sja-000 | ʼkʰaitʰa če |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác hết |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác mạch nước |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác thử |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác vàng |
tiếng Việt | vie-000 | khái thấu |
Epena | sja-000 | ʼkʰaitʰa wã |
tiếng Việt | vie-000 | khai thị |
Tâi-gí | nan-003 | khai-thian phiah-tē |
Thong Boi | hak-003 | khai thiaw |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khai-thli |
tiếng Việt | vie-000 | khải thổ |
Tâi-gí | nan-003 | khai-thok |
Tâi-gí | nan-003 | khai-thok-chía |
tiếng Việt | vie-000 | khai thông |
Tâi-gí | nan-003 | khai-thong |
tiếng Việt | vie-000 | khai thông mạch |
Tâi-gí | nan-003 | khai-thong tián-lé |
tiếng Việt | vie-000 | khải thư |
tiếng Việt | vie-000 | khai thủy |
bălgarski ezik | bul-001 | Khaiti |
Tâi-gí | nan-003 | khai-tĭ |