tiếng Việt | vie-000 | không sáng chói |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng dạ |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng lắm |
tiếng Việt | vie-000 | không sang sủa |
tiếng Việt | vie-000 | không sang sửa |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng trí |
tiếng Việt | vie-000 | không sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không sành |
tiếng Việt | vie-000 | không sành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | không sánh được |
tiếng Việt | vie-000 | không sãn lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không sẵn lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không sẵn sàng |
tiếng Việt | vie-000 | không sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | không sao |
tiếng Việt | vie-000 | không sáo |
tiếng Việt | vie-000 | không sao cả |
tiếng Việt | vie-000 | không sao cưỡng được |
tiếng Việt | vie-000 | không sao kể xiết |
tiếng Việt | vie-000 | không sao đâu |
tiếng Việt | vie-000 | không sắp |
tiếng Việt | vie-000 | không sáp nhập |
tiếng Việt | vie-000 | không sáp nhập nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | không sắp xếp gọn |
tiếng Việt | vie-000 | không sắp đặt trước |
tiếng Việt | vie-000 | không sát |
tiếng Việt | vie-000 | không sát thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | không sâu |
tiếng Việt | vie-000 | không sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không say |
tiếng Việt | vie-000 | không say rượu |
tiếng Việt | vie-000 | không say sưa |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-sè |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Khóng-sek Hái-ang |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-sè-kĭ-bŭn |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-seng-sò· |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-siaⁿ-ki |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-siaⁿ-ki tiān-ōe |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh lãi |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh nở |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh quả |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh sản nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | không sỉ nhục |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh đẻ được |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh động |
Tâi-gí | nan-003 | khong-sióng |
Tâi-gí | nan-003 | khong-sióng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khong-si̍p |
Tâi-gí | nan-003 | khong-si̍p kéng-pò |
tiếng Việt | vie-000 | không sít |
tiếng Việt | vie-000 | không sít người |
tiếng Việt | vie-000 | không sn trắng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khongso |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-sò· |
tiếng Việt | vie-000 | không sọ |
tiếng Việt | vie-000 | không sợ |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-soa |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-soaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | không so dây |
tiếng Việt | vie-000 | không sợ hâi |
tiếng Việt | vie-000 | không sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | không sõi |
tiếng Việt | vie-000 | không sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không soi sáng |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-sò·-jĭn |
tiếng Việt | vie-000 | không sờ mó được |
tiếng Việt | vie-000 | không sơn |
tiếng Việt | vie-000 | không sóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | không sống động |
tiếng Việt | vie-000 | không so sánh được |
tiếng Việt | vie-000 | không sờ thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | không sờ đến |
tiếng Việt | vie-000 | không sữa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | không sửa chữa được |
tiếng Việt | vie-000 | không sửa sang |
tiếng Việt | vie-000 | không sửa đoạn trước |
tiếng Việt | vie-000 | không sửa đổi |
tiếng Việt | vie-000 | không sửa được |
Tâi-gí | nan-003 | khong-su bōng-sióng |
tiếng Việt | vie-000 | không súc tích |
tiếng Việt | vie-000 | không sử dụng được |
tiếng Việt | vie-000 | không sủi bọt |
tiếng Việt | vie-000 | không sừng |
tiếng Việt | vie-000 | không sủng ái |
tiếng Việt | vie-000 | không sủng ái nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không sung sức |
tiếng Việt | vie-000 | không sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | không sứt mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không suy chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | không suy nghĩ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | không suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | không suy suyển |
tiếng Việt | vie-000 | không suy tính trước |
tiếng Việt | vie-000 | không suy xét |
tiếng Việt | vie-000 | không suy xét kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | không suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | không suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | không tặc |
tiếng Việt | vie-000 | không tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | không tách dần |
tiếng Việt | vie-000 | không tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | không tách rời được |
tiếng Việt | vie-000 | không tách được |
tiếng Việt | vie-000 | không tác động |
Tâi-gí | nan-003 | khong-tāi |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-tāi |
tiếng Việt | vie-000 | không tai |
tiếng Việt | vie-000 | không tải |
tiếng Việt | vie-000 | không tại chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không tài nào |
tiếng Việt | vie-000 | không tái sinh |
Tâi-gí | nan-003 | khōng tám-á-ka |
tiếng Việt | vie-000 | không tan |
tiếng Việt | vie-000 | không tàn |
tiếng Việt | vie-000 | không tấn công |
tiếng Việt | vie-000 | không tặng |
tiếng Việt | vie-000 | không tâng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | không tăng lữ |
tiếng Việt | vie-000 | không tân ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | không tán nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không tả nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không tan ra |
tiếng Việt | vie-000 | không tàn rụi |
tiếng Việt | vie-000 | không tan tác |
tiếng Việt | vie-000 | không tận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | không tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | không tán thánh |
tiếng Việt | vie-000 | không tán thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không tằn tiện |
tiếng Việt | vie-000 | không tàn úa |
tiếng Việt | vie-000 | không tàn đi |
tiếng Việt | vie-000 | không tan được |
tiếng Việt | vie-000 | không tao nh |
tiếng Việt | vie-000 | không tao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | không tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | không tạo sụn |
tiếng Việt | vie-000 | không tạo từ |
tiếng Việt | vie-000 | không tập |
tiếng Việt | vie-000 | không tập dượt |
tiếng Việt | vie-000 | không tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không tập luyện |
tiếng Việt | vie-000 | không tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | không tập turng |
tiếng Việt | vie-000 | không tắt |
tiếng Việt | vie-000 | không tật nguyền |
Tâi-gí | nan-003 | khong-tău |
tiếng Việt | vie-000 | không tả xiết |
tiếng Việt | vie-000 | không tẩy sạch được |
tiếng Việt | vie-000 | không tây vị |
tiếng Việt | vie-000 | không tẩy xoá |
tiếng Việt | vie-000 | không tả được |
tiếng Việt | vie-000 | không tề chỉnh |
Tâi-gí | nan-003 | Khong-tek |
tiếng Việt | vie-000 | không tên |
tiếng Việt | vie-000 | không tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | không tên thánh |
tiếng Việt | vie-000 | không tên tuổi |
Tâi-gí | nan-003 | khong-thài |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm |
tiếng Việt | vie-000 | không tham chiến |
tiếng Việt | vie-000 | không thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | không tham dự |
tiếng Việt | vie-000 | không tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | không thám hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm hút |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm khí |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | không tham nhũng |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm nước |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm nước mưa |
tiếng Việt | vie-000 | không thâm thù |
tiếng Việt | vie-000 | không thâm trầm |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm vào |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm được |
tiếng Việt | vie-000 | không thân ái |
tiếng Việt | vie-000 | không thân cây |
tiếng Việt | vie-000 | không thả neo |
tiếng Việt | vie-000 | không thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không thắng lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không thẳng một mạch |
tiếng Việt | vie-000 | không thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | không thắng được |
tiếng Việt | vie-000 | không thành |
tiếng Việt | vie-000 | khổng thánh |
tiếng Việt | vie-000 | không thành công |
tiếng Việt | vie-000 | không thành dòng |
tiếng Việt | vie-000 | không thành hình |
tiếng Việt | vie-000 | không thành hình dáng |
tiếng Việt | vie-000 | không thành kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không thanh nhã |
tiếng Việt | vie-000 | không thành tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không thành tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | không thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | không thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | không thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | không thảnh thơi |
tiếng Việt | vie-000 | không thành thục |
tiếng Việt | vie-000 | không thành thực |
tiếng Việt | vie-000 | không thành tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | không thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | không thành đạt |
tiếng Việt | vie-000 | không thành đôi |
tiếng Việt | vie-000 | không thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | không thấn nước |
tiếng Việt | vie-000 | không than phiền |
tiếng Việt | vie-000 | không thần sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không thân thích |
tiếng Việt | vie-000 | không thân thiện |
tiếng Việt | vie-000 | không thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | không thân tình |
tiếng Việt | vie-000 | không thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không thạo |
tiếng Việt | vie-000 | không tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | không thạo đời |
tiếng Việt | vie-000 | không thắp |
tiếng Việt | vie-000 | không thấp hơn |
tiếng Việt | vie-000 | không thắp đèn |
tiếng Việt | vie-000 | không thật |
tiếng Việt | vie-000 | không tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | không tha thứ |
tiếng Việt | vie-000 | không thả thuỷ lôi |
tiếng Việt | vie-000 | không tha thứ được |
tiếng Việt | vie-000 | không thật tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không thật thà |
tiếng Việt | vie-000 | không thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | không thấu |
tiếng Việt | vie-000 | không thấu âm |
tiếng Việt | vie-000 | không thấu nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | không thấu qua được |
tiếng Việt | vie-000 | không thấu tình |
tiếng Việt | vie-000 | không thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không thay mới |
tiếng Việt | vie-000 | không thấy nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | không thay thế được |
tiếng Việt | vie-000 | không thấy thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | không thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi được |
tiếng Việt | vie-000 | không thấy được |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-thé |
tiếng Việt | vie-000 | không thể |
tiếng Việt | vie-000 | không thể an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể ăn được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể áp dụng |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bác |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bác được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bài bác |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bãi miễn |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bán được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bắt |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bắt được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bẻ cong |
tiếng Việt | vie-000 | không thể biện bạch |
tiếng Việt | vie-000 | không thể biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | không thể biến dạng |
tiếng Việt | vie-000 | không thể biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể biết |
tiếng Việt | vie-000 | không thể biết được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bì kịp |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bị tấn công được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bì được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bóc ra |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bổ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bong ra |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bù lại |
tiếng Việt | vie-000 | không thể cãi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể cải hóa |