tiếng Việt | vie-000 | làm cơ sở cho |
English | eng-000 | Lamco Starch |
tiếng Việt | vie-000 | làm cốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm có vẻ cổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm có vệt |
English | eng-000 | Lamco Wallnut Shells |
tiếng Việt | vie-000 | làm cô đặc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cô đọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cực |
tiếng Việt | vie-000 | làm cực nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cúi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm cúi xuống |
Qırımtatar tili | crh-000 | lâm-cum |
tiếng Việt | vie-000 | lắm cụm nhọt |
Qırımtatar tili | crh-000 | lâm-cum olmaz |
tiếng Việt | vie-000 | làm cùn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng bề mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng họng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng khớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cùng quẫn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cùn mằn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cùn mũi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cùn đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cùn đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cười phá lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cười thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | làm cười vỡ bụng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm cuống cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm cuồng dại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cuồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cương lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cuống quít |
tiếng Việt | vie-000 | làm cuống quít |
tiếng Việt | vie-000 | làm cường tráng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cuộn lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cụt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cụt chân |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cụt hứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cụt hứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cụt tay |
tiếng Việt | vie-000 | làm cụt vòi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cử động |
Glottocode | art-327 | lamd1238 |
English | eng-000 | lamda |
bahasa Indonesia | ind-000 | lamda |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | lamda |
Masa | mcn-000 | lamda |
Nishi | njz-000 | lamda |
Nisi Tagin | tgj-000 | lamda |
Kemant | ahg-000 | lämdaː |
tiếng Việt | vie-000 | làm dai |
tiếng Việt | vie-000 | làm dài ra |
Madak | mmx-000 | lamdak i ekes |
Madak | mmx-000 | lamdak i marat |
Madak | mmx-000 | lamdak teeren |
tiếng Việt | vie-000 | làm dầm |
Fulfulde | ful-000 | lámdam |
Nigerian Fulfulde | fuv-000 | lámdam |
Pulaar | fuc-000 | lámdaːm |
tiếng Việt | vie-000 | lâm dâm |
tiếng Việt | vie-000 | lầm dầm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dâm đãng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam dan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam dân |
tiếng Việt | vie-000 | làm dàn bài |
tiếng Việt | vie-000 | làm dần dần |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam dang |
tiếng Việt | vie-000 | làm dáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm dáng vô duyên |
tiếng Việt | vie-000 | làm danh sách |
tiếng Việt | vie-000 | làm danh tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dàn ý |
tiếng Việt | vie-000 | làm dao kéo |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dao động |
tiếng Việt | vie-000 | làm dao động |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dập thương |
tiếng Việt | vie-000 | làm dập thương |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dã rượu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dã rượu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dâu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dấu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dấu thánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm dày |
tiếng Việt | vie-000 | làm dày dạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm dấy lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm dây máu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dậy men |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dày ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm dày ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dày thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm dày thêm |
Pular | fuf-000 | lámdaŋ |
tiếng Việt | vie-000 | Lamdda |
tiếng Việt | vie-000 | làm dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dễ dàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dễ dàng cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm dễ dàng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm dễ hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | làm dẻo dai |
Ambulas—Maprik | abt-002 | lamdʼero |
tiếng Việt | vie-000 | làm dẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm dễ tiêu |
Dumi | dus-000 | lamdi |
Thulung | tdh-000 | lamdi |
Beni | djm-003 | làmʼdí |
Beni | djm-003 | lám-dí |
tiếng Việt | vie-000 | làm di chúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm diêu dúa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Lamdija |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lamdija |
Uyghurche | uig-001 | lam dimaslik |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính bết |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính kết |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dính lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính líu vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính mực |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dính nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính nước dãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính đầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | Làm dịu bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu sôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu vụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dịu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu đau |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu đi |
yidish | ydd-001 | lamdn |
Pumā | pum-000 | lamdo |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | lamdo |
tiếng Việt | vie-000 | làm dơ |
tiếng Việt | vie-000 | làm dở |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... doãng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm dơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm dở dang |
tiếng Việt | vie-000 | làm dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | làm do dự |
tiếng Việt | vie-000 | làm dối |
tiếng Việt | vie-000 | làm dội lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm dô kề |
tiếng Việt | vie-000 | làm dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | làm dón |
yidish | ydd-001 | lamdones |
português | por-000 | Lam Dong |
svenska | swe-000 | Lam Dong |
English | eng-000 | Lam Dong Province |
English | eng-000 | lamdskin |
Dumi | dus-000 | lamdu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dữ |
tiếng Việt | vie-000 | làm dưa |
tiếng Việt | vie-000 | làm dự báo |
tiếng Việt | vie-000 | làm dự doán |
tiếng Việt | vie-000 | làm dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | lạm dụng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dung hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm dựng ngược |
tiếng Việt | vie-000 | làm dựng tóc gáy |
tiếng Việt | vie-000 | làm dường như ở xa |
Kodi | kod-000 | la-mdúru |
tiếng Việt | vie-000 | làm duyên |
Rerau | rea-000 | lam duɣandu |
lietuvių | lit-000 | lamdyti |
Tsimshian | tsi-000 | lamdzax |
Angguruk Yali | yli-000 | lamdɪl |
Bangi | bni-000 | -lame |
普通话 | cmn-000 | LAME |
國語 | cmn-001 | LAME |
Deutsch | deu-000 | LAME |
English | eng-000 | LAME |
euskara | eus-000 | LAME |
français | fra-000 | LAME |
magyar | hun-000 | LAME |
日本語 | jpn-000 | LAME |
Hangungmal | kor-001 | LAME |
polski | pol-000 | LAME |
русский | rus-000 | LAME |
español | spa-000 | LAME |
svenska | swe-000 | LAME |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Lame |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Lame |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Lame |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Lame |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Lame |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lame |
Deutsch | deu-000 | Lame |
English | eng-000 | Lame |
Lame | lme-002 | Lame |
kreyòl ayisyen | hat-000 | Lamè |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Lamé |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lamé |
Deutsch | deu-000 | Lamé |
English | eng-000 | Lamé |
Lamé | lme-001 | Lamé |
el maghribïya | ary-001 | Lâmeʼ |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | la me |
kwéyòl | acf-000 | la*mE* |
seselwa | crs-000 | la*me* |
Dutton Speedwords | dws-000 | la-me |
Kuranko | knk-000 | lamE |
Universal Networking Language | art-253 | lame |
Dothraki | art-259 | lame |
Burji | bji-000 | lame |
Bine—Sogal-Boze-Gingarede-Kunini | bon-000 | lame |
Bine—Masingle-Tati | bon-002 | lame |
Deutsch | deu-000 | lame |
Gedeo | drs-000 | lame |
Dutton Speedwords | dws-000 | lame |
eesti | ekk-000 | lame |
English | eng-000 | lame |
Englisch | enm-000 | lame |
Esperanto | epo-000 | lame |
français | fra-000 | lame |
lenghe furlane | fur-000 | lame |
Kubokota | ghn-000 | lame |
Gawwada—Harso-Werize | gwd-005 | lame |
Gawwada—Dobase | gwd-006 | lame |
kreyòl ayisyen | hat-000 | lame |
hrvatski | hrv-000 | lame |
Interlingue | ile-000 | lame |
íslenska | isl-000 | lame |
Korowai | khe-000 | lame |
Kurmancî | kmr-000 | lame |
Koyra | kqy-000 | lame |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | lame |
Luqa | lga-000 | lame |
Limburgs | lim-000 | lame |
morisyin | mfe-000 | lame |
Novial | nov-000 | lame |
Nehan | nsn-000 | lame |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | lame |
Ruáingga | rhg-000 | lame |
Simbo | sbb-000 | lame |
Sidaama | sid-000 | lame |
Mende | sim-000 | lame |
Tofamna | tlg-000 | lame |
Türkçe | tur-000 | lame |
Northern Yukaghir | ykg-000 | lame |
seselwa | crs-000 | lame* |
Crioulo Karípúna | kmv-000 | lame* |
Chamoru | cha-000 | lameʼ |
Tłįchǫ | dgr-000 | lamè |
kreyòl ayisyen | hat-000 | lamè |
čeština | ces-000 | lamé |
Cymraeg | cym-000 | lamé |
English | eng-000 | lamé |
français | fra-000 | lamé |
italiano | ita-000 | lamé |
nynorsk | nno-000 | lamé |
bokmål | nob-000 | lamé |
español | spa-000 | lamé |
toskërishte | als-000 | lamë |
shqip | sqi-000 | lamë |
Nehan | nsn-000 | la|me |
Ili'uun | ilu-000 | laʼme |
Perai | wet-000 | laʼme |
Bine—Sebe-Irupi-Drageli | bon-001 | laːme |
Fusap | bbj-006 | la̍meʼ´ |
čeština | ces-000 | láme |
Somrai | sor-000 | láːme |
langue picarde | pcd-000 | lâme |
Türkçe | tur-000 | lâme |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | läme |
lingaedje walon | wln-000 | låme |
Tâi-gí | nan-003 | lām ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | lăm ĕ |
français | fra-000 | l’âme |
Glottocode | art-327 | lame1256 |
Glottocode | art-327 | lame1257 |
Glottocode | art-327 | lame1259 |
Glottocode | art-327 | lame1260 |
Glottocode | art-327 | lame1261 |
Glottocode | art-327 | lame1268 |
Glottocode | art-327 | lame1269 |
Tirio | bmz-000 | lamea |
lengua lígure | lij-000 | lamea |
Tłįchǫ | dgr-000 | lamèa |
français | fra-000 | lame à faces parallèles |