tiếng Việt | vie-000 | làm võng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm vỡ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm vỡ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm vỡ tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm vỡ thận |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vô tình |
tiếng Việt | vie-000 | làm vọt ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm vô trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | làm vô trùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vỡ tung ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | làm vỡ vụn |
teke | teg-000 | lamvù |
tiếng Việt | vie-000 | lạm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm vua |
tiếng Việt | vie-000 | làm vừa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vừa ý |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vui |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui cười |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vui mừng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui mừng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui sướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui thú |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui tươi |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui tươi lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui đùa |
tiếng Việt | vie-000 | làm vụn |
tiếng Việt | vie-000 | làm vụng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm vững chắc thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm vững dạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm vững lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vững mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm vững mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm vững thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm vụng trộm |
tiếng Việt | vie-000 | làm vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vụn ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm vụn ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm vú nuôi cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm vườn |
tiếng Việt | vie-000 | làm vương |
tiếng Việt | vie-000 | làm vướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vướng chân |
tiếng Việt | vie-000 | làm vương làm tướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vướng mắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm vương vãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm vướng vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vướng víu |
tiếng Việt | vie-000 | làm vướng víu |
Mambwe | mgr-000 | -lamvya |
Woleaian | woe-000 | lamw |
Emakhua | vmw-000 | -lamwa |
Masaba | myx-000 | lamwa |
Nilamba | nim-000 | lamwa |
Emakhua | vmw-000 | lamwa |
Misima-Paneati | mpx-000 | lamw~a |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | ḷam waan |
Muyuw | myw-000 | lamwan |
Muyuw | myw-000 | lámwan |
Misima-Paneati | mpx-000 | lamwa|na |
Kiswahili | swh-000 | -la mwande |
Kimbu | kiv-000 | lamwane |
Ngas | anc-000 | lamʷat |
morisyin | mfe-000 | lamwatié |
morisyin | mfe-000 | lamwatye |
Bine—Masingle-Tati | bon-002 | lamwe |
Bine—Sebe-Irupi-Drageli | bon-001 | laːmwe |
Emakhua | vmw-000 | -lamwiha |
Emakhua | vmw-000 | lamwiha |
Kinyamunsange | lea-001 | lamwit |
Lenje | leh-000 | lamwit |
English | eng-000 | Lamwo |
English | eng-000 | Lam Woon-kwong |
Chorote | crt-000 | lam -wowexey |
Woleaian | woe-000 | lamwu- |
Englisce sprǣc | ang-000 | lāmwyrhta |
Mauka | mxx-000 | lámw̰ɔ̰́ |
Mauka | mxx-000 | lámwɔ́nɛ́ |
Mauka | mxx-000 | lámw̰ɔ̰́ɓɛ̀ɛ̀ |
Mauka | mxx-000 | lámw̰ɔ̰́ɲá |
Woleaian | woe-000 | lamwʊ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xa cách |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xạc xài |
tiếng Việt | vie-000 | làm xác xơ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xài xạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm xài xạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xa lạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xa lánh |
tiếng Việt | vie-000 | làm xa lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lam xám |
tiếng Việt | vie-000 | làm xâm nhập |
hiMxI | hin-004 | laMxana |
tiếng Việt | vie-000 | làm xằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm xanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xa nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm xanh tươi lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm xanh xám |
tiếng Việt | vie-000 | làm xanh xao |
hiMxI | hin-004 | laMxaniyA |
tiếng Việt | vie-000 | làm xao lãng |
tiếng Việt | vie-000 | làm xáo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xáo trộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xào xạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xao xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | làm xao xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xao động |
tiếng Việt | vie-000 | làm xáo động |
Seereer | srr-000 | lamxar |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xa ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm xa ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm xa rời |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu h |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xấu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu lây |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu mặt đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | làm xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm xây xát |
tiếng Việt | vie-000 | làm xẹp |
tiếng Việt | vie-000 | làm xẹp hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm xẹp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm xé ruột |
Talossan | tzl-000 | lamxha |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xích mích |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiếc |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiên |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiên đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiêu |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xiêu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiêu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm xì hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xỉn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm xỉn đen |
tiếng Việt | vie-000 | làm xỉn đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm xìu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm xổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm xoăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm xoăn tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | làm xoã ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | làm xoáy lốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm xóc nảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm xộc xệch |
tiếng Việt | vie-000 | làm xoè ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm xonê |
tiếng Việt | vie-000 | làm xonê tặng |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong mọi việc |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong nhiều việc |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm xốn xang |
tiếng Việt | vie-000 | làm xôn xao |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xốp ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm xơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm xót |
tiếng Việt | vie-000 | làm xót xa |
tiếng Việt | vie-000 | làm xo vai |
tiếng Việt | vie-000 | làm xù |
tiếng Việt | vie-000 | lâm xuân |
tiếng Việt | vie-000 | làm xuất thần |
tiếng Việt | vie-000 | làm xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm xúc xích |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | làm xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | làm xúc động mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xù lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm xù lên |
tiếng Việt | vie-000 | Lâm Xung |
tiếng Việt | vie-000 | làm xung huyết |
tiếng Việt | vie-000 | làm xung huyết da |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xửng vửng |
tiếng Việt | vie-000 | làm xửng vửng |
tiếng Việt | vie-000 | làm xước |
tiếng Việt | vie-000 | làm xước da |
tiếng Việt | vie-000 | lắm xương |
català | cat-000 | Lamy |
dansk | dan-000 | Lamy |
Deutsch | deu-000 | Lamy |
English | eng-000 | Lamy |
Esperanto | epo-000 | Lamy |
íslenska | isl-000 | Lamy |
Nederlands | nld-000 | Lamy |
nynorsk | nno-000 | Lamy |
bokmål | nob-000 | Lamy |
português | por-000 | Lamy |
español | spa-000 | Lamy |
svenska | swe-000 | Lamy |
Volapük | vol-000 | Lamy |
čeština | ces-000 | lamy |
slovenčina | slk-000 | lamy |
Yao | yao-000 | -lamya |
Enga-Cupitt | enq-001 | lamya |
Mambwe | mgr-000 | lamya |
Mauka | mxx-000 | lámy̰á̰ |
Muyuw | myw-000 | lamyamuy |
teke | teg-000 | lamyàŋà |
latine | lat-000 | lamyctes |
latine | lat-000 | lamyctes fulvicornis |
Sienkokakan | jod-001 | lamyE* |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên lặng |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu người |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm yêu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu đi |
slovenčina | slk-000 | lamy huanaka |
Chorote | crt-000 | lam -yowexey |
English | eng-000 | Lamyropsis |
português | por-000 | Lamyropsis |
français | fra-000 | La Mystérieuse Affaire de Styles |
français | fra-000 | La Mystérieuse Flamme de la reine Loana |
Mauka | mxx-000 | lámyɛ́n |
Glottocode | art-327 | lamz1238 |
latviešu | lvs-000 | lamzaks |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Lamzang |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lamzang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam-zawl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lâm-zâwl |
čeština | ces-000 | lamželezo |
Uyghurche | uig-001 | lamzella |
Uyghurche | uig-001 | lamzelle |
Uyghurche | uig-001 | lamzellilik |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam-zia |
English | eng-000 | lamziekte |
tiếng Việt | vie-000 | lamđa |
tiếng Việt | vie-000 | làm đã |
tiếng Việt | vie-000 | lắm đá |
tiếng Việt | vie-000 | làm đặc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đặc lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm đặc lại |
tiếng Việt | vie-000 | lắm đá cuội |
tiếng Việt | vie-000 | làm đại khái |
tiếng Việt | vie-000 | Lâm Đại Ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | làm đậm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đẫm nước |
tiếng Việt | vie-000 | làm đằm thắm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đậm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đậm đà |
tiếng Việt | vie-000 | làm đậm đặc |
tiếng Việt | vie-000 | làm đậm đà thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đắm đuối |
tiếng Việt | vie-000 | làm đắm đuối |
tiếng Việt | vie-000 | làm đần dộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đắng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đăng quang |
tiếng Việt | vie-000 | làm đăng ten |
tiếng Việt | vie-000 | làm đãng trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm đánh rắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đần độn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đần độn đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm đảo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đảo điên |
tiếng Việt | vie-000 | làm đất |
tiếng Việt | vie-000 | lấm đất |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau buồn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau buốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau kh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau khổ |