| tiếng Việt | vie-000 |
| ghi chú | |
| Universal Networking Language | art-253 | comment(icl>explain>do,cob>uw,agt>person,obj>thing) |
| English | eng-000 | comment |
| English | eng-000 | supply footnotes tọ |
| français | fra-000 | annoter |
| français | fra-000 | commenter |
| italiano | ita-000 | appuntare |
| italiano | ita-000 | notare |
| русский | rus-000 | аннотация |
| русский | rus-000 | аннотировать |
| русский | rus-000 | заметка |
| русский | rus-000 | комментарий |
| русский | rus-000 | комментировать |
| русский | rus-000 | пометка |
| русский | rus-000 | примечание |
| русский | rus-000 | сноска |
| tiếng Việt | vie-000 | bình chú |
| tiếng Việt | vie-000 | bút ký |
| tiếng Việt | vie-000 | bị chú |
| tiếng Việt | vie-000 | chú dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | chú giải |
| tiếng Việt | vie-000 | chú thích |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu ghi |
| tiếng Việt | vie-000 | ghi |
| tiếng Việt | vie-000 | ghi chép |
| tiếng Việt | vie-000 | ghi để nhớ |
| tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
| tiếng Việt | vie-000 | lời chua |
| tiếng Việt | vie-000 | lời chú |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ chú |
| tiếng Việt | vie-000 | tiểu chú |
