tiếng Việt | vie-000 |
xiêu vẹo |
English | eng-000 | dilapidated |
English | eng-000 | inclined |
English | eng-000 | ramshackle |
English | eng-000 | tottering |
English | eng-000 | tumbledown |
italiano | ita-000 | ciondolare |
bokmål | nob-000 | vakle |
русский | rus-000 | кособокий |
русский | rus-000 | косой |
русский | rus-000 | покоситься |
русский | rus-000 | убогий |
русский | rus-000 | убожество |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ chực sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không đều |
tiếng Việt | vie-000 | long tay gãy ngõng |
tiếng Việt | vie-000 | lảo đảo |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng lệch |
tiếng Việt | vie-000 | ngả nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | rách nát |
tiếng Việt | vie-000 | tồi tàn |
tiếng Việt | vie-000 | vênh |
tiếng Việt | vie-000 | vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | vẹo một bên |
tiếng Việt | vie-000 | xiên xẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu |
tiếng Việt | vie-000 | xác xơ |
tiếng Việt | vie-000 | đi đứng lảo đảo |
tiếng Việt | vie-000 | đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | ọp ẹp |