PanLinx

tiếng Việtvie-000
ít có
Universal Networking Languageart-253rare(icl>adj)
Englisheng-000rare
Englisheng-000rarely
Englisheng-000scarce
Englisheng-000unaccustomed
Englisheng-000uncommon
Englisheng-000uncustomary
Englisheng-000unfrequent
Englisheng-000unwonted
françaisfra-000rare
françaisfra-000saignant
bokmålnob-000sjelden
русскийrus-000единичный
русскийrus-000редкий
русскийrus-000редко
русскийrus-000редкостный
tiếng Việtvie-000bất thường
tiếng Việtvie-000cá biệt
tiếng Việtvie-000hiếm
tiếng Việtvie-000hiếm có
tiếng Việtvie-000hãn hữu
tiếng Việtvie-000họa hoằn
tiếng Việtvie-000khan hiếm
tiếng Việtvie-000khó tìm
tiếng Việtvie-000không quen
tiếng Việtvie-000không quen thuộc
tiếng Việtvie-000không thông thường
tiếng Việtvie-000không thường xảy ra
tiếng Việtvie-000năm thì mười họa
tiếng Việtvie-000rời rạc
tiếng Việtvie-000thiếu
tiếng Việtvie-000thưa thớt
tiếng Việtvie-000ít gặp
tiếng Việtvie-000ít khi
tiếng Việtvie-000ít xảy ra
Bahasa Malaysiazsm-000nadir


PanLex

PanLex-PanLinx