tiếng Việt | vie-000 | nhưng mà |
tiếng Việt | vie-000 | nhung mạc |
tiếng Việt | vie-000 | những mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | những mảnh gãy |
tiếng Việt | vie-000 | những mảnh vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nhung mao |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng máu |
tiếng Việt | vie-000 | những mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng mình xuống nước |
tiếng Việt | vie-000 | những mối hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | những món tiền |
tiếng Việt | vie-000 | những năm năm mươi |
tiếng Việt | vie-000 | nhung não |
tiếng Việt | vie-000 | những nét đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | những nét đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | Những ngành cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | những ngày thanh bình |
tiếng Việt | vie-000 | những ngôn ngữ rôman |
tiếng Việt | vie-000 | những người |
tiếng Việt | vie-000 | những người ăn mày |
tiếng Việt | vie-000 | những người ấy |
tiếng Việt | vie-000 | Những người bạn |
tiếng Việt | vie-000 | những người bắn cung |
tiếng Việt | vie-000 | những người bán hàng |
tiếng Việt | vie-000 | những người bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | những người buôn bán |
tiếng Việt | vie-000 | những người cách mạng |
tiếng Việt | vie-000 | những người cầm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | những người cảnh sát |
tiếng Việt | vie-000 | những người có mặt |
tiếng Việt | vie-000 | những người công an |
tiếng Việt | vie-000 | những người cộng sản |
tiếng Việt | vie-000 | những người còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | những người còn sống |
tiếng Việt | vie-000 | những người cùng hạng |
tiếng Việt | vie-000 | những người cùng đi |
tiếng Việt | vie-000 | những người dân thường |
tiếng Việt | vie-000 | những người da đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | những người dự |
tiếng Việt | vie-000 | những người gần gũi |
tiếng Việt | vie-000 | những người khác |
tiếng Việt | vie-000 | Những người khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | những người kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | những người làm |
tiếng Việt | vie-000 | những người lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | những người lao động |
tiếng Việt | vie-000 | những người mù |
tiếng Việt | vie-000 | những người này |
tiếng Việt | vie-000 | những người nghe |
tiếng Việt | vie-000 | những người ngoài nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | những người ngồi ăn |
tiếng Việt | vie-000 | những người nhiều tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | những người quen biết |
tiếng Việt | vie-000 | những người sau đây |
tiếng Việt | vie-000 | những người thân cận |
tiếng Việt | vie-000 | những người theo hầu |
tiếng Việt | vie-000 | những người thế tục |
tiếng Việt | vie-000 | những người thủ lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | những người tiên phong |
tiếng Việt | vie-000 | những người tốt |
tiếng Việt | vie-000 | những người tuỳ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | những người ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | những người vĩ đại |
tiếng Việt | vie-000 | những người xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | những người xứng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | những người đã chết |
tiếng Việt | vie-000 | những người đại biểu |
tiếng Việt | vie-000 | những người đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | những người đã khuất |
tiếng Việt | vie-000 | Những người đoạt giải Nobel Hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | Những người đoạt giải Nobel Kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | Những người đoạt giải Nobel Sinh lý và Y khoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhung nhăng |
tiếng Việt | vie-000 | nhùng nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | nhũng nhẵng |
tiếng Việt | vie-000 | nhủng nhẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | nhũng nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | những như |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | nhung nhúc |
Jeh | jeh-000 | ʼnhung ʼnhung |
tiếng Việt | vie-000 | những nỗi khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | những nốt nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | những nước trung lập |
tiếng Việt | vie-000 | những nước văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | những nước đi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | Những nữ thám tử |
Kwere | cwe-000 | nhungo |
Nyamwezi | nym-000 | nhungo |
Sukuma | suk-000 | nhungo |
tiếng Việt | vie-000 | như ngoại động từ |
tiếng Việt | vie-000 | như ngọc trai |
tiếng Việt | vie-000 | như ngói lợp nhà |
tiếng Việt | vie-000 | những phần cắt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | những phần cốt yếu |
tiếng Việt | vie-000 | những pháo thủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhũng phí |
tiếng Việt | vie-000 | những phiếu thuận |
tiếng Việt | vie-000 | nhung phục |
tiếng Việt | vie-000 | nhũng quan |
tiếng Việt | vie-000 | những quân bài thường |
tiếng Việt | vie-000 | những qui tắc |
tiếng Việt | vie-000 | những sản phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | những sinh viên |
tiếng Việt | vie-000 | những sự khoái trá |
tiếng Việt | vie-000 | những sự thực |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng tại |
tiếng Việt | vie-000 | nhũng tạp |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng tay |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng tay vào |
tiếng Việt | vie-000 | những tá điền |
tiếng Việt | vie-000 | những thăng trầm |
tiếng Việt | vie-000 | nhung thủ |
tiếng Việt | vie-000 | những thứ bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | những thứ cần dùng |
tiếng Việt | vie-000 | những thứ cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | những thức cần đến |
tiếng Việt | vie-000 | những thứ lặt vặt |
tiếng Việt | vie-000 | những thứ linh tinh |
tiếng Việt | vie-000 | những thứ sau đây |
tiếng Việt | vie-000 | những thứ uống được |
tiếng Việt | vie-000 | những thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | những thú vui |
tiếng Việt | vie-000 | những thứ đó |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng tôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng trái lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhung trang |
tiếng Việt | vie-000 | những trang vào sách |
tiếng Việt | vie-000 | nhung trướng |
tiếng Việt | vie-000 | nhũng trường |
Matengo | mgv-000 | nhungu |
xiTsonga | tso-000 | nhungu |
tiếng Việt | vie-000 | nhứ ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | như ngựa |
Kwere | cwe-000 | nhunguja |
Wangaaypuwan-Ngiyampaa | wyb-000 | nhungu-nhu |
Mpoto | mpa-000 | nhunguo |
tiếng Việt | vie-000 | như người |
tiếng Việt | vie-000 | như người ho lao |
tiếng Việt | vie-000 | như người lao phổi |
tiếng Việt | vie-000 | như người mất hồn |
tiếng Việt | vie-000 | như người mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | như người nhà |
tiếng Việt | vie-000 | như người nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | như người thân |
tiếng Việt | vie-000 | như người vợ |
tiếng Việt | vie-000 | như người Xpác-tơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng ướt |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng ướt qua |
Dhalandji | dhl-000 | -nhunguru |
Wangaaypuwan-Ngiyampaa | wyb-000 | nhung-uth-thu |
Mpoto | mpa-000 | nhunguu |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ ngưu |
tiếng Việt | vie-000 | như nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhung vải |
tiếng Việt | vie-000 | nhung vải môletkin |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng vào nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhứng vào nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng vào nước vôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng vào nước xốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng vào để nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | những vật giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | những vật nhỏ bé lắt nhắt |
tiếng Việt | vie-000 | những vật xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | những việc phải làm |
tiếng Việt | vie-000 | những vua bông |
tiếng Việt | vie-000 | những vua dệt |
tiếng Việt | vie-000 | những vụ rủi ro |
Kwere | cwe-000 | nhungwe |
tiếng Việt | vie-000 | nhung xa |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nhung y |
tiếng Việt | vie-000 | những ý nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | những đề tài |
tiếng Việt | vie-000 | những điều ấy |
tiếng Việt | vie-000 | những điều bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | những điều hiếm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | những điều h o huyền |
tiếng Việt | vie-000 | những điều khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | những điều nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | những điều như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | những điều quá khích |
tiếng Việt | vie-000 | những điều thêm thắt |
tiếng Việt | vie-000 | những điều thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | những đồ lặt vặt |
tiếng Việt | vie-000 | như nhạc ja |
tiếng Việt | vie-000 | nhu nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nhụ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | như nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nhu nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | như nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | nhù nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | như nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhu nhú |
tiếng Việt | vie-000 | như nhựa thơm |
tiếng Việt | vie-000 | như nhung |
tiếng Việt | vie-000 | nhu nhược |
tiếng Việt | vie-000 | nhu-nhược |
tiếng Việt | vie-000 | nhu nhuyễn |
tiếng Việt | vie-000 | như nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | như nictation |
chiShona | sna-000 | nhunji |
Ayapathu | ayd-000 | nhunku |
tiếng Việt | vie-000 | nhún mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhũn não |
tiếng Việt | vie-000 | nhũn nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | nhún nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhún nhường |
tiếng Việt | vie-000 | nhu noạ |
tiếng Việt | vie-000 | như nolisement |
tiếng Việt | vie-000 | như nonchalance |
tiếng Việt | vie-000 | như norois |
tiếng Việt | vie-000 | như nốt dát |
tiếng Việt | vie-000 | như nouaison |
Kurnu | drl-003 | nhunpa- |
Paakantyi | drl-000 | nhunpa-- |
Paakantyi | drl-000 | nhunpa-la- |
tiếng Việt | vie-000 | nhũn ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhủn ra |
Modern Thaayorre | thd-000 | nh~unt |
Paakantyi | drl-000 | nhunta- |
Paakantyi | drl-000 | nhuntara |
Kurnu | drl-003 | nhuntara |
Jiwarli | dze-000 | nhuntuly |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhunu |
Nhirrpi | ynd-001 | nhunu |
tiếng Việt | vie-000 | như nụ hoa hồng |
tiếng Việt | vie-000 | như nùi bông |
tiếng Việt | vie-000 | như nước sữa |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhunupiya |
Nhirrpi | ynd-001 | nhunuRu |
Nhirrpi | ynd-001 | nhunuru |
tiếng Việt | vie-000 | như nữ thần cây |
tiếng Việt | vie-000 | như nữ thần rừng |
tiếng Việt | vie-000 | nhún vai |
tiếng Việt | vie-000 | nhũn xương |
chiShona | sna-000 | nhunzi |
Mpoto | mpa-000 | nhuo |
tiếng Việt | vie-000 | Nhược |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhược |
tiếng Việt | vie-000 | nhược bại |
tiếng Việt | vie-000 | nhược bằng |
tiếng Việt | vie-000 | nhược bằng không |
tiếng Việt | vie-000 | nhược bối |
tiếng Việt | vie-000 | nhược cá |
tiếng Việt | vie-000 | nhược can |
tiếng Việt | vie-000 | nhược cơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhược hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhược khí |
tiếng Việt | vie-000 | nhược liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốc nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhược quan |
tiếng Việt | vie-000 | như octastyle |
tiếng Việt | vie-000 | nhược thời |
tiếng Việt | vie-000 | nhược thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | nhược tịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhược tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | như octosyllabe |
tiếng Việt | vie-000 | nhược trương |
tiếng Việt | vie-000 | nhược vi |
tiếng Việt | vie-000 | nhược điểm |
tiếng Việt | vie-000 | như odographe |
tiếng Việt | vie-000 | như odomètre I |
tiếng Việt | vie-000 | như odonates |
tiếng Việt | vie-000 | như oenathère |
tiếng Việt | vie-000 | như oenilisme |
tiếng Việt | vie-000 | như ở gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | nhuôi & |
Halang | hal-000 | ʼnhuơi |
tiếng Việt | vie-000 | nhuôi át |
tiếng Việt | vie-000 | như olifant |
tiếng Việt | vie-000 | như olivaie |
tiếng Việt | vie-000 | như olivet |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm & |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm bạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm bằng rễ thiến |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm hai lần |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm & hoàng con |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm hồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm hồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhuồm khoé |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm kỹ |