Nourmaund | xno-000 | noiel de cerise |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noiele |
tiếng Việt | vie-000 | nội eliptic |
latviešu | lvs-000 | no iemaksām neatkarīgs pabalsts |
română | ron-000 | Noiembrie |
română | ron-000 | noiembrie |
limba moldovenească | ron-002 | noiembrie |
udin muz | udi-000 | noienber |
français | fra-000 | noient |
Nourmaund | xno-000 | noient |
Nourmaund | xno-000 | noier |
langue picarde | pcd-000 | noïer |
magyar | hun-000 | női erény |
français | fra-000 | noies |
galego | glg-000 | noiés |
español | spa-000 | noiés |
magyar | hun-000 | nőies |
latviešu | lvs-000 | no iesākuma |
latviešu | lvs-000 | noiešana |
latviešu | lvs-000 | noiešana lejā |
latviešu | lvs-000 | noiešana uz neceļiem |
magyar | hun-000 | nőies báj |
magyar | hun-000 | nőies férfi |
magyar | hun-000 | nőies fiú |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi e sợ |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöie Sol |
magyar | hun-000 | nőiesség |
magyar | hun-000 | nõiessé tesz |
magyar | hun-000 | nőiessé tesz |
català | cat-000 | noiet |
latviešu | lvs-000 | noiet |
català | cat-000 | noieta |
latviešu | lvs-000 | noieta |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöie Taiwan-Dollar |
latviešu | lvs-000 | noiet dibenā |
latviešu | lvs-000 | noieties |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-etlan |
latviešu | lvs-000 | noiet [lejā |
latviešu | lvs-000 | noiet lejā |
magyar | hun-000 | nõietlen |
magyar | hun-000 | nőietlen |
latviešu | lvs-000 | noiet nost |
latviešu | lvs-000 | noiets |
latviešu | lvs-000 | noiet uz neceļiem |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-Ewnagh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-Ewnaghys |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöie Zaire |
Dutton Speedwords | dws-000 | no-if |
Dutton Speedwords | dws-000 | noif |
Romant | fro-000 | noif |
Nourmaund | xno-000 | noif |
magyar | hun-000 | női fanszőrzet |
magyar | hun-000 | nõi fehérnemû |
magyar | hun-000 | női fehérnemű |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-fockley magh |
magyar | hun-000 | női fodrász |
magyar | hun-000 | női főszereplő |
Dutton Speedwords | dws-000 | no-if-r |
Dutton Speedwords | dws-000 | noifr |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-freihagh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-freihys |
English | eng-000 | no ifs |
English | eng-000 | no ifs about it |
magyar | hun-000 | női fürdőruha |
magyar | hun-000 | nõi fûzõ |
magyar | hun-000 | női fűző |
tiếng Việt | vie-000 | nổi gân |
tiếng Việt | vie-000 | nồi gang |
tiếng Việt | vie-000 | nói gần nói xa |
tiếng Việt | vie-000 | nổi gân xanh |
tiếng Việt | vie-000 | nơi gặp gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi gặp nhau |
Brithenig | bzt-000 | noigar |
tiếng Việt | vie-000 | nói gạt |
tiếng Việt | vie-000 | nói gẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi gay go |
magyar | hun-000 | női gazdálkodó |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-ghallagh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi ghen |
Sardu logudoresu | src-000 | noighentos |
tiếng Việt | vie-000 | nối ghép |
tiếng Việt | vie-000 | nói gì |
tiếng Việt | vie-000 | nới giá |
tiếng Việt | vie-000 | nói giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | nội giám |
tiếng Việt | vie-000 | nơi giam cầm |
tiếng Việt | vie-000 | nơi giam hãm |
tiếng Việt | vie-000 | nói giảm đi |
tiếng Việt | vie-000 | nồi giận |
tiếng Việt | vie-000 | nổi giận |
tiếng Việt | vie-000 | nội gian |
tiếng Việt | vie-000 | nội giàn |
tiếng Việt | vie-000 | nội gián |
tiếng Việt | vie-000 | nới giãn |
tiếng Việt | vie-000 | Nội Giang |
tiếng Việt | vie-000 | nổi giận lên |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi gian nan |
tiếng Việt | vie-000 | nội gián phân |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi gian truân |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi giằn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi giận đùng đùng |
tiếng Việt | vie-000 | nối giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nội giao |
tiếng Việt | vie-000 | nội giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nói giáo điều |
tiếng Việt | vie-000 | nối giáp mối |
tiếng Việt | vie-000 | nơi giặt |
tiếng Việt | vie-000 | nơi giấu |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | nói giễu |
tiếng Việt | vie-000 | nổi gió |
tiếng Việt | vie-000 | nói giỏi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nói giỡn |
tiếng Việt | vie-000 | nói giỡn chơi |
tiếng Việt | vie-000 | nòi giống |
tiếng Việt | vie-000 | nói giọng kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | nói giọng khàn khàn |
tiếng Việt | vie-000 | nói giọng mũi |
tiếng Việt | vie-000 | nói giọng mũi tịt |
tiếng Việt | vie-000 | nói giọng như hát |
tiếng Việt | vie-000 | nói giọng rên rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nói giọng than van |
tiếng Việt | vie-000 | nói giọng trầm |
tiếng Việt | vie-000 | nói giọng đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | nói giọng độc đoán |
tiếng Việt | vie-000 | nơi giữ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi giữ chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | nói giùm |
tiếng Việt | vie-000 | nơi giữ đồ vật |
Fräiske Sproake | stq-000 | nöigje |
tiếng Việt | vie-000 | nói gở |
Guhu-Samane | ghs-000 | noi gohaβe |
tiếng Việt | vie-000 | nơi gởi quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | nói gọn lại |
tiếng Việt | vie-000 | noi gót |
tiếng Việt | vie-000 | nối gót |
tiếng Việt | vie-000 | nơi gửi áo mũ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi gửi tới |
tiếng Việt | vie-000 | noi gương |
Sosoniʼ | shh-000 | -noiH |
Western Shoshoni | shh-003 | -noiH |
Ft. Hall | shh-001 | -noih |
Sosoniʼ | shh-000 | noiH |
Palaung | pce-000 | noih |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | noih |
Jeh | jeh-000 | ʼnoih |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hạ |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noi haʻahaʻa |
tiếng Việt | vie-000 | nội hạch |
tiếng Việt | vie-000 | nói hai thứ tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nồi hầm |
tiếng Việt | vie-000 | nội hàm |
tiếng Việt | vie-000 | nói hàm hồ |
tiếng Việt | vie-000 | nồi hầm xương |
tiếng Việt | vie-000 | nổi hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | nói hành |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hành hương |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi hân hoan |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hành quân |
tiếng Việt | vie-000 | nồi hành quân |
tiếng Việt | vie-000 | nổi hẳn lên |
tiếng Việt | vie-000 | nói hão |
tiếng Việt | vie-000 | nồi hấp |
tiếng Việt | vie-000 | nồi hấp bánh bao |
tiếng Việt | vie-000 | nồi hấp cao áp |
tiếng Việt | vie-000 | nổi hạt |
tiếng Việt | vie-000 | nội hát |
tiếng Việt | vie-000 | nội hạt nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nói hay hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hay lai vãng |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-hayrnys |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | no ihcuac |
Bora | boa-000 | ñóihcyu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Noihe |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noi hele |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hẹn gặp |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hẹn hò |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hẻo lánh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-heshaghtagh |
tiếng Việt | vie-000 | nói hết |
tiếng Việt | vie-000 | nội hiện |
tiếng Việt | vie-000 | nổi hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | nói hình ảnh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-hionney |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hiu quạnh |
Bora | boa-000 | ñóihjyúcu |
Bora | boa-000 | ñoíhñói |
tiếng Việt | vie-000 | nói hộ |
tiếng Việt | vie-000 | nói hớ |
tiếng Việt | vie-000 | Nội hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nội hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nội hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nói hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hoang vắng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi hoan hỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hoả táng |
tiếng Việt | vie-000 | nói hoa thiên địa |
tiếng Việt | vie-000 | nối hóa trị |
tiếng Việt | vie-000 | nơi học tập |
tiếng Việt | vie-000 | nói hoẹt |
tiếng Việt | vie-000 | nói hớ hênh |
tiếng Việt | vie-000 | nồi hơi |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-hoiagh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-hoiaghey |
tiếng Việt | vie-000 | nói hời hợt |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-hollaghey |
tiếng Việt | vie-000 | nói hóm hỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | nói hỗn |
tiếng Việt | vie-000 | nội hôn |
tiếng Việt | vie-000 | nói hổn hển |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi hớn hở |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | nội hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nơi họp chợ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi họp hội chợ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi họp kín |
tiếng Việt | vie-000 | nối hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hợp nhau |
magyar | hun-000 | női hosszú nadrág |
tiếng Việt | vie-000 | nói hớt |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noi hou mai |
tiếng Việt | vie-000 | nói hồ đồ |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | noihqui |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-hreealtys |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | noihuan |
tiếng Việt | vie-000 | nói huênh hoang |
tiếng Việt | vie-000 | nói hùng hồn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi hun khói |
magyar | hun-000 | női hüvely |
tiếng Việt | vie-000 | nói huyên thiên |
tiếng Việt | vie-000 | nói huyên thuyên |
tiếng Việt | vie-000 | nội huynh đệ |
Tabo | knv-001 | noi-i |
Loglan | jbo-001 | noii |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noiʻi |
Suki | sui-000 | noi-ida |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöii Dinar |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noiʻi ʻike hana lima o ke au i hala |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöii Kwanza |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noiʻina |
magyar | hun-000 | női ing |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-ingyrane |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-ingyrys |
română | ron-000 | noi înoine |
română | ron-000 | noi însene |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noiʻi ponoʻana o ke kūlana o ke kanaka |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-irree-magh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-irreyder magh |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöii Sol |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöii Taiwan-Dollar |
magyar | hun-000 | női italmérő |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöii Türkischi Liira |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöii Türkischi Liire |
cmiique | sei-000 | noiiyo |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöii Zaire |
bokmål | nob-000 | Noijanpolanvaara |
davvisámegiella | sme-000 | Noijanpolanvaara |
julevsámegiella | smj-000 | Noijanpolanvaara |
Karajá | kpj-000 | noiǰesa |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | noijki |
Tooro | ttj-000 | noijoro |
català | cat-000 | noi jove |
San Mateo Del Mar Huave | huv-000 | noik |
Grass Koiari | kbk-000 | noik |
Pilagá | plg-000 | noik |
magyar | hun-000 | női kabát |
magyar | hun-000 | női kalap |
magyar | hun-000 | női kalapos |
magyar | hun-000 | nőikalapüzlet |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöikaledoonie |
magyar | hun-000 | női katonai szolgálat |
English | eng-000 | Noike Jurai |
español | spa-000 | Noike Kamiki |
ISO 259-3 | heb-001 | Noikeln |
tiếng Việt | vie-000 | nổi kem |
tiếng Việt | vie-000 | nói kè nhè |
tiếng Việt | vie-000 | nối kết |
tiếng Việt | vie-000 | nối kết dị mạng |
magyar | hun-000 | női kézitáska |
tiếng Việt | vie-000 | nối kh |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khắc khoải |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khắc nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khác đến |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | nơi khai thác đá |
tiếng Việt | vie-000 | nói khàn khàn |
tiếng Việt | vie-000 | nói kháy |
tiếng Việt | vie-000 | nói khẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nôi khí cầu |
tiếng Việt | vie-000 | nói khích |
tiếng Việt | vie-000 | nói khích nhè nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khiếp sợ sự khủng bố |