PanLinx

Englisheng-000sub-ambient chromatography
Englisheng-000subambient chromatography
Englisheng-000subambient temperature
tiếng Việtvie-000sự bám chắt
tiếng Việtvie-000sự bám chặt
tiếng Việtvie-000sự bám chặt vào
Nihongojpn-001Subame
españolspa-000subametralladora
tiếng Việtvie-000sự bấm giờ
Talossantzl-000subamiral
hiMxIhin-004SuBaMkara
tiếng Việtvie-000sự bấm lỗ
tiếng Việtvie-000sự bầm mắt
tiếng Việtvie-000sự bấm mép
tiếng Việtvie-000sự bấm ngọn
Konzokoo-000subamo
Bangibni-000subamʼö mombalê
Bangibni-000subamʼö ntëi
portuguêspor-000subamostrar
tiếng Việtvie-000sự bám riết
tiếng Việtvie-000sự bấm số
Konzokoo-000subamu
Proto-Awyungf-002*süban
Greenhill-qasmap-011-suban-
Aghuahh-000suban
Keinbmh-000suban
zarmaciinedje-000suban
Esperantoepo-000suban
Nobonobgaw-000suban
bahasa Indonesiaind-000suban
Mabasdv-000suban
Bahasa Malaysiazsm-000suban
lisân-ı Osmânîota-001su’bân
Hànyǔcmn-003sùbàn
Asue Awyupsa-000súban
tiếng Việtvie-000sự ban
tiếng Việtvie-000sự bán
tiếng Việtvie-000sự bẩn
tiếng Việtvie-000sự bắn
Mimaʼnubùmsm-000ʼsuban
Kiswahiliswh-000subana
portuguêspor-000subanã
Patpatargfk-000subana daha
Esperantoepo-000suba najbaro
Konzokoo-000subanako
Englisheng-000subanal
Yorno-Sodts-001sùbǎ:nàlà:y
lietuviųlit-000subanalėti
Englisheng-000subanal sucker
Englisheng-000subanalytic stratification
Englisheng-000subanalytic subset
Konzokoo-000subanamu
Taramccg-000su banani
Taramccg-000su banan paši
Taramccg-000su banan tari
tiếng Việtvie-000sự bàn bạc
tiếng Việtvie-000sự ban bố
tiếng Việtvie-000sự bán buôn
tiếng Việtvie-000sự bán buôn nhỏ
tiếng Việtvie-000sự bàn cãi
tiếng Việtvie-000sự bán cả lô
tiếng Việtvie-000sự bắn chặn
tiếng Việtvie-000sự bán chạy
tiếng Việtvie-000sự bắn chim
tiếng Việtvie-000sự bán chịu
tiếng Việtvie-000sự ban cho
tiếng Việtvie-000sự bần cùng
tiếng Việtvie-000sự bắn cung
tiếng Việtvie-000sự bần cùng hoá
tiếng Việtvie-000sự bần cùng hóa
Bangibni-000suba ndãi
tiếng Việtvie-000sự bán dẫn hoá
Englisheng-000subandean parakeet
Glottolog Languoid Namesart-326Subanen
Ethnologue Language Namesart-330Subanen
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Subanen, Central
Ethnologue Primary Language Namesart-323Subanen, Central
Ethnologue Language Namesart-330Subanen, Central
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Subanen, Eastern
Ethnologue Primary Language Namesart-323Subanen, Eastern
Ethnologue Language Namesart-330Subanen, Eastern
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Subanen, Northern
Ethnologue Primary Language Namesart-323Subanen, Northern
Ethnologue Language Namesart-330Subanen, Northern
Hànyǔcmn-003sū bā nèn rén
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Subanen, Southern
Ethnologue Primary Language Namesart-323Subanen, Southern
Ethnologue Language Namesart-330Subanen, Southern
Hànyǔcmn-003sū bā nèn yǔ
bahasa Indonesiaind-000subang
Bahasa Malaysiazsm-000subang
tiếng Việtvie-000sự băng
tiếng Việtvie-000sự bằng
tiếng Việtvie-000sự báng bổ
tiếng Việtvie-000sự băng bó
tiếng Việtvie-000sự bằng cao su
tiếng Việtvie-000sự băng giá
tiếng Việtvie-000sự băng hà
tiếng Việtvie-000sự bàng hoàng
tiếng Việtvie-000sự băng huyết
tiếng Việtvie-000sự bàn giao
Englisheng-000Subang Jaya
françaisfra-000Subang Jaya
polskipol-000Subang Jaya
Bahasa Malaysiazsm-000Subang Jaya
Englisheng-000subangle
Englisheng-000sub-angled wave
tiếng Việtvie-000sự bằng lòng
tiếng Việtvie-000sự bằng lòng ngầm
tiếng Việtvie-000sự bằng nhau
Mayangnayan-000subangni
tiếng Việtvie-000sự bằng phẳng
tiếng Việtvie-000sự băng qua
tiếng Việtvie-000sự bàng quang
Englisheng-000Subang Regency
tiếng Việtvie-000sự bằng sức
Englisheng-000sub-angular
Englisheng-000subangular grain
Englisheng-000subangular-grained
Englisheng-000subangular gravel
tiếng Việtvie-000sự bán hạ giá
tiếng Việtvie-000sự ban hành
tiếng Việtvie-000sự bảnh bao
tiếng Việtvie-000sự bán hết
tiếng Việtvie-000sự bắn hoả lực
tiếng Việtvie-000sự bành trướng
españolspa-000subanillo
tiếng Việtvie-000sự băn khoăn
lietuviųlit-000subankrutavęs
tiếng Việtvie-000sự bán lại
tiếng Việtvie-000sự bán lẻ
tiếng Việtvie-000sự bản lẻ
tiếng Việtvie-000sự ban lệnh
tiếng Việtvie-000sự bắn lia
tiếng Việtvie-000sự bán lỗ
tiếng Việtvie-000sự bắn loạn xạ
tiếng Việtvie-000sự bận lòng
tiếng Việtvie-000sự bàn luận
tiếng Việtvie-000sự bẩn màu
tiếng Việtvie-000sự bán mớ
tiếng Việtvie-000sự bán muối
tiếng Việtvie-000sự bàn nhiều
tiếng Việtvie-000sự bắn nợ
tiếng Việtvie-000sự bán non
zarmaciinedje-000subano
Kiswahiliswh-000subano
tiếng Việtvie-000sự ban ơn
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Subanon, Kolibugan
Ethnologue Primary Language Namesart-323Subanon, Kolibugan
Ethnologue Language Namesart-330Subanon, Kolibugan
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Subanon, Western
Ethnologue Primary Language Namesart-323Subanon, Western
Ethnologue Language Namesart-330Subanon, Western
tiếng Việtvie-000sự bắn phá
tiếng Việtvie-000sự bán phá giá
tiếng Việtvie-000sự bắn pháo
tiếng Việtvie-000sự bắn pháo hoa
tiếng Việtvie-000sự ban phúc
tiếng Việtvie-000sự ban phúc lành
tiếng Việtvie-000sự bán quá giá
tiếng Việtvie-000sự bán quá đắt
tiếng Việtvie-000sự ban quyền
tiếng Việtvie-000sự ban ra
tiếng Việtvie-000sự bán ra
tiếng Việtvie-000sự bắn ra
tiếng Việtvie-000sự bán rẻ
tiếng Việtvie-000sự bắn rơi
tiếng Việtvie-000sự bận rộn
tiếng Việtvie-000sự bán rong
tiếng Việtvie-000sự bắn sạt
tiếng Việtvie-000sự bán sỉ
Glottolog Languoid Namesart-326Subansiri
tiếng Việtvie-000sự bắn súng máy
tiếng Việtvie-000sự bận tâm
Englisheng-000subantarctic
Englisheng-000subantarctic forest
Englisheng-000Subantarctic Fur Seal
Englisheng-000Subantarctic fur seal
Englisheng-000Subantarctic Intermediate Water
Englisheng-000subantarctic porpoise
Englisheng-000subantarctic snipe
Englisheng-000subantarctic tundra
Englisheng-000subantarctic zone
françaisfra-000subantarctique
Nederlandsnld-000Subantarctische zeebeer
Esperantoepo-000subantarkta
češtinaces-000subantarktická tundra
slovenčinaslk-000subantarktická tundra
Deutschdeu-000Subantarktischer Seebär
Deutschdeu-000Subantarktische Seebär
Deutschdeu-000subantarktische Tundra
españolspa-000subantártica
Englisheng-000subantartic fur seal
italianoita-000subantàrtico
españolspa-000subantártico
Englisheng-000subantenna
tiếng Việtvie-000sự bàn thảo
tiếng Việtvie-000sự bán tháo
tiếng Việtvie-000sự bắn thia lia
tiếng Việtvie-000sự bẩn thỉu
Englisheng-000subanthracite
tiếng Việtvie-000sự ban thưởng
tiếng Việtvie-000sự bắn tỉa
Hànyǔcmn-003sù bàn tiē kuǎn
Englisheng-000subantiparticle
tiếng Việtvie-000sự bắn toé
tiếng Việtvie-000sự bắn tóe
tiếng Việtvie-000sự bán tống
tiếng Việtvie-000sự bán tống đi
Uyghurcheuig-001sub antraktik
Uyghurcheuig-001subantraktik ottura qatlam süyi
tiếng Việtvie-000sự bắn tung
tiếng Việtvie-000sự ban tước
Ethnologue Language Namesart-330Subanun, Lapuyan
Uyghurcheuig-001subanunlar
Uyghurcheuig-001subanun tili
tiếng Việtvie-000sự bán xô bồ
tiếng Việtvie-000sự bán xon
tiếng Việtvie-000sự bán xôn
tiếng Việtvie-000sự bắn yểm hộ
tiếng Việtvie-000sự bán đắt hàng
tiếng Việtvie-000sự bán đấu giá
tiếng Việtvie-000sự bắn đồng loạt
Hànyǔcmn-003sùbǎo
tiếng Việtvie-000sự bao
tiếng Việtvie-000sự bào
tiếng Việtvie-000sự báo
tiếng Việtvie-000sự bao áo
tiếng Việtvie-000sự bao bọc
tiếng Việtvie-000sự bao bột
tiếng Việtvie-000sự báo cáo
tiếng Việtvie-000sự bao che ngầm
tiếng Việtvie-000sự báo cho biết
tiếng Việtvie-000sự bào chữa
tiếng Việtvie-000sự bảo dảm
tiếng Việtvie-000sự bảo dưỡng
tiếng Việtvie-000sự bao gói
tiếng Việtvie-000sự bao gồm
tiếng Việtvie-000sự báo hại
tiếng Việtvie-000sự bao hàm
tiếng Việtvie-000sự bạo hành
tiếng Việtvie-000sự bảo hành
tiếng Việtvie-000sự bảo hiểm
tiếng Việtvie-000sự bảo hiểm lại
tiếng Việtvie-000sự báo hiệu
tiếng Việtvie-000sự bảo hộ
tiếng Việtvie-000sự bão hoà
tiếng Việtvie-000sự bão hòa
Konzokoo-000suba okʼomuthima
tiếng Việtvie-000sự bao la
tiếng Việtvie-000sự bảo lãnh
tiếng Việtvie-000sự bảo lưu
tiếng Việtvie-000sự báo nghỉ việc
tiếng Việtvie-000sự bạo ngược
tiếng Việtvie-000sự báo nguy
tiếng Việtvie-000sự báo oán
tiếng Việtvie-000sự báo ơn
tiếng Việtvie-000sự bào phác
tiếng Việtvie-000sự bào phẳng
tiếng Việtvie-000sự bao phủ
tiếng Việtvie-000sự bảo quản
tiếng Việtvie-000sự bao quanh
tiếng Việtvie-000sự bao quát
Englisheng-000subaortic
Englisheng-000subaortic lymph nodes
Englisheng-000subaortic stenosis
tiếng Việtvie-000sự báo thời tiết
tiếng Việtvie-000sự báo thù
tiếng Việtvie-000sự bảo toàn
tiếng Việtvie-000sự bảo tồn
tiếng Việtvie-000sự bảo trì
tiếng Việtvie-000sự bảo trợ
tiếng Việtvie-000sự báo trước
tiếng Việtvie-000sự báo ứng
tiếng Việtvie-000sự bao vào nang
tiếng Việtvie-000sự bao vây
tiếng Việtvie-000sự bảo vệ
tiếng Việtvie-000sự bảo đảm
tiếng Việtvie-000sự bảo đảm chính
tiếng Việtvie-000sự báo đáp
tiếng Việtvie-000sự báo đền
tiếng Việtvie-000sự báo động
tiếng Việtvie-000sự bạo động
Nobonobgaw-000subaːp
Esperantoepo-000suba paĝotitolo
Esperantoepo-000suba palpebro
españolspa-000subapartado
catalàcat-000subapartat
Esperantoepo-000suba parto
tiếng Việtvie-000sự bấp bênh
tiếng Việtvie-000sự bập bênh
Romániçoart-013sub aperta celo
Englisheng-000subapical
Englisheng-000subapical initial
Englisheng-000subapical initials


PanLex

PanLex-PanLinx