valdugèis | pms-002 | sutögiu |
magyar | hun-000 | sütőház |
magyar | hun-000 | sütőhelyiség |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Sù-tô͘ Hêng-toān |
Tâi-gí | nan-003 | Sù-tŏ· Hĕng-tōan |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổ hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tối |
tiếng Việt | vie-000 | sự tồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự tối dạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôi dây thép |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôi gió |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôi lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tới lui |
tiếng Việt | vie-000 | sự toi mạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tối mù mịt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tối nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tội nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tới nơi |
magyar | hun-000 | sütőipar |
magyar | hun-000 | sütőipari |
magyar | hun-000 | sütőipari adalék |
magyar | hun-000 | sütőipari dolgozó |
magyar | hun-000 | sütőipari termék |
magyar | hun-000 | sütőiparos |
tiếng Việt | vie-000 | sự tơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tơi rã |
tiếng Việt | vie-000 | sự tối tăm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tồi tàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tới tấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tồi tệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tối đen |
tiếng Việt | vie-000 | sự tối đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tới đỉnh cao |
Tâi-gí | nan-003 | su-to̍k |
slovenčina | slk-000 | sútok |
magyar | hun-000 | sütőkamra |
Tâi-gí | nan-003 | su-to̍k chit-ūi |
magyar | hun-000 | sütőkemence |
magyar | hun-000 | sütőkemence-tisztogató pemet |
Nihongo | jpn-001 | sutokkingu |
Nihongo | jpn-001 | sutokku |
Nihongo | jpn-001 | sutokkuhorumu |
Golin | gvf-000 | sutókobe |
Deutsch | deu-000 | Sutoku |
français | fra-000 | Sutoku |
tiếng Việt | vie-000 | sự tô lẫn màu |
magyar | hun-000 | sütőlap |
magyar | hun-000 | sütőlapát |
Türkçe | tur-000 | sütölçer |
Uyghurche | uig-001 | su toldurulghan matras |
valdugèis | pms-002 | sutöliu |
Uyghurche | uig-001 | su tolmaq |
tiếng Việt | vie-000 | sự to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỏ lòng kính trọng |
Uyghurche | uig-001 | su toluqlap bermek |
Uyghurche | uig-001 | su toluqlash |
Uyghurche | uig-001 | su toluqlimaq |
Abirpara Mahali | mjx-000 | sutom |
Matindor Mahali | mjx-001 | sutom |
tiếng Việt | vie-000 | sự tóm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tởm |
Nihongo | jpn-001 | sutomakku |
English | eng-000 | sutomatic winding machine |
tiếng Việt | vie-000 | sự tô màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tóm cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tóm lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tóm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tò mò |
čeština | ces-000 | Sutomore |
dansk | dan-000 | Sutomore |
eesti | ekk-000 | Sutomore |
English | eng-000 | Sutomore |
hrvatski | hrv-000 | Sutomore |
português | por-000 | Sutomore |
tiếng Việt | vie-000 | sự tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tóm tắt lại |
Nihongo | jpn-001 | suto-mu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tóm được |
bosanski | bos-000 | suton |
Srpskohrvatski | hbs-001 | suton |
hrvatski | hrv-000 | suton |
srpski | srp-001 | suton |
latviešu | lvs-000 | sutoņa |
euskara | eus-000 | sutondo |
euskara | eus-000 | sutondoan |
tiếng Việt | vie-000 | sự tồn dư |
Deutsch | deu-000 | Su Tong |
English | eng-000 | Su Tong |
suomi | fin-000 | Su Tong |
italiano | ita-000 | Su Tong |
español | spa-000 | Su Tong |
svenska | swe-000 | Su Tong |
Tâi-gí | nan-003 | su-tŏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống ấn |
English | eng-000 | Sutong Bridge |
Deutsch | deu-000 | Sutong-Brücke |
Nederlands | nld-000 | Sutongbrug |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổng cộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống cổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổng dợt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống giam |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống giam lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự] tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổng kết |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống khứ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tòng phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tòng quân |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổng quát hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sự tọng vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống đạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổng đình công |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổn hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự ton hót |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn làm thần |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn lêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn lên ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tồn lưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổn phí |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn phong |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn sùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn sùng sách |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn sùng Xếch-xpia |
tiếng Việt | vie-000 | sự tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổn thất |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tồn trự |
euskara | eus-000 | sutontzi |
Oyakiri | ijc-023 | sutonu |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | sutoo |
English | eng-000 | Šuto Orizari |
Lingít | tli-000 | -šutóox̣ˀ |
Uyghurche | uig-001 | su top |
Hill Remo | bfw-001 | sutop |
Türkçe | tur-000 | sutop |
tiếng Việt | vie-000 | sự tớp |
magyar | hun-000 | sütőpapír |
Uyghurche | uig-001 | su topi |
Türkçe | tur-000 | su toplama |
Türkçe | tur-000 | su toplamak |
Uyghurche | uig-001 | su toplanmaq |
Türkçe | tur-000 | su toplanması ile ilgili |
Uyghurche | uig-001 | su toplash quduqi |
Uyghurche | uig-001 | su toplimaq |
Uyghurche | uig-001 | su toplinip qalghan jay |
magyar | hun-000 | sütőpor |
Nihongo | jpn-001 | sutoppa- |
Nihongo | jpn-001 | sutoppu |
Türkçe | tur-000 | su topu |
Türkçe | tur-000 | sutopu |
Türkçe | tur-000 | sutopu oyuncusu |
English | eng-000 | Sútor |
slovenčina | slk-000 | Sútor |
English | eng-000 | sutor |
latine | lat-000 | sutor |
Vuhlkansu | art-009 | sutor- |
latine | lat-000 | sūtor |
Türkçe | tur-000 | şutör |
Interlingue | ile-000 | sutora |
Nihongo | jpn-001 | sutoraido |
Nihongo | jpn-001 | sutoraiki |
Nihongo | jpn-001 | Sutoraiku |
Nihongo | jpn-001 | sutoraiku |
Vuhlkansu | art-009 | sutor-aikum |
Nihongo | jpn-001 | sutoraipu |
Vuhlkansu | art-009 | Su-torai-tal |
Vuhlkansu | art-009 | su-torai-tal |
Nihongo | jpn-001 | sutorappu |
English | eng-000 | Sutor Basket Montegranaro |
italiano | ita-000 | Sutor Basket Montegranaro |
Uyghurche | uig-001 | su torbinisi |
Latino sine Flexione | art-014 | sutore |
Nihongo | jpn-001 | sutorecchi |
العربية | arb-000 | Sutorectus tentaculatus |
普通话 | cmn-000 | Sutorectus tentaculatus |
English | eng-000 | Sutorectus tentaculatus |
français | fra-000 | Sutorectus tentaculatus |
日本語 | jpn-000 | Sutorectus tentaculatus |
Latina Nova | lat-003 | Sutorectus tentaculatus |
português | por-000 | Sutorectus tentaculatus |
español | spa-000 | Sutorectus tentaculatus |
Nihongo | jpn-001 | sutorenja- |
Nihongo | jpn-001 | sutoresu |
Nihongo | jpn-001 | sutore-to |
Nihongo | jpn-001 | suto-ri |
Nihongo | jpn-001 | suto-ri- |
Vuhlkansu | art-009 | sutorik |
Vuhlkansu | art-009 | sutorik kapol-nafek |
Vuhlkansu | art-009 | sutorik khaf-spol |
Vuhlkansu | art-009 | sutorik sa-neitaya |
Vuhlkansu | art-009 | sutorik zalu-nafek |
Nihongo | jpn-001 | sutori-ma |
Nihongo | jpn-001 | sutori-ma- |
Nihongo | jpn-001 | sutoringu |
Nihongo | jpn-001 | sutorippu |
Vuhlkansu | art-009 | sutor-kash-tok’es |
Uyghurche | uig-001 | su tormuz |
Vuhlkansu | art-009 | sutor-ne-seshan |
Inuktitut | iku-001 | sutorniartarfik |
napulitano | nap-000 | sutòrniu |
Vuhlkansu | art-009 | sutor-nu-seshan |
Nihongo | jpn-001 | sutoro- |
Nihongo | jpn-001 | sutorō |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỏ rõ |
Nihongo | jpn-001 | sutorobo |
Nihongo | jpn-001 | sutoro-ku |
Nihongo | jpn-001 | sutoronshuumu |
magyar | hun-000 | sütőrostély |
tiếng Việt | vie-000 | sự tơrơt hoá |
Vuhlkansu | art-009 | sutorsu |
Gaeilge | gle-000 | sú torthaí |
Nihongo | jpn-001 | suto-ru |
Uyghurche | uig-001 | su torubisi |
Uyghurche | uig-001 | süt oruqi |
Berti | byt-000 | sutos |
polski | pol-000 | sutość |
Uyghurche | uig-001 | su toshqini |
Uyghurche | uig-001 | su toshturulghan |
Uyghurche | uig-001 | su toshughuchi |
Uyghurche | uig-001 | su töshüki |
Uyghurche | uig-001 | su toshush qoralliri |
Esperanto | epo-000 | ŝutoskatolo |
Uyghurche | uig-001 | su tosmisi |
Uyghurche | uig-001 | su tosuqi |
Uyghurche | uig-001 | su tosush qiri |
Uyghurche | uig-001 | su tosush qozuqi |
Uyghurche | uig-001 | su tosush qurulush |
Uyghurche | uig-001 | su tosush taxtisi |
Uyghurche | uig-001 | su tosush tüwrüki |
Uyghurche | uig-001 | su tosush yapraqchisi |
magyar | hun-000 | sütőszóda |
tiếng Việt | vie-000 | sự tốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tột bực |
tiếng Việt | vie-000 | sự tốt bụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tột cùng |
magyar | hun-000 | sütőteknő |
magyar | hun-000 | sütőtepsi |
tiếng Việt | vie-000 | sự to thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tố thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tốt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỏ tình |
tiếng Việt | vie-000 | sự tốt lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tốt nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tốt nhất |
Glosa | igs-001 | su toto |
magyar | hun-000 | sütõtök |
magyar | hun-000 | sütőtök |
suomi | fin-000 | sutotorp |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | süt ötrüm |
Esperanto | epo-000 | ŝutotruo |
Türkçe | tur-000 | sütotu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tố tụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tốt đẹp |
Hànyǔ | cmn-003 | sùtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sūtóu |
arevelahayeren | hye-002 | šutˀov |
tiếng Việt | vie-000 | sự tô vàng |
magyar | hun-000 | sütővas |
English | eng-000 | Šutovce |
slovenčina | slk-000 | Šutovce |
tiếng Việt | vie-000 | sự tô vẽ |
English | eng-000 | Šútovo |
slovenčina | slk-000 | Šútovo |
Nihongo | jpn-001 | suto-vu |
čeština | ces-000 | suťový kužel |
tiếng Việt | vie-000 | sự tô xanh |
Uyghurche | uig-001 | su toxtap qalghan |
Uyghurche | uig-001 | su toxtap qalmaq |
Uyghurche | uig-001 | su toxtatmaq |
Uyghurche | uig-001 | su toxtitish kunupkisi |
Uyghurche | uig-001 | su toxtitish purupkisi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tô điểm |
English | eng-000 | SUTP |
valdugèis | pms-002 | sutpància |
Uyghurche | uig-001 | süt parashi |
Uyghurche | uig-001 | süt parashoki |
valdugèis | pms-002 | sutpasàgiu |
Oksapmin | opm-000 | sut pätin goshapti |
valdugèis | pms-002 | sutpèl |
Uyghurche | uig-001 | süt pishshiqlash |
Uyghurche | uig-001 | süt pishshiqlash öyi |
Uyghurche | uig-001 | süt plazmisi |
Esperanto | epo-000 | ŝutplenigo |
Loglan | jbo-001 | sutplu |