valdugèis | pms-002 | sutpòst |
Loglan | jbo-001 | sutpro |
Duhlian ṭawng | lus-000 | sut-puah |
Uyghurche | uig-001 | süt puriqi |
Uyghurche | uig-001 | süt qasmiqi |
Uyghurche | uig-001 | süt qaturmisi |
Uyghurche | uig-001 | süt qeghez |
Uyghurche | uig-001 | süt qenti |
Uyghurche | uig-001 | süt qéti |
Uyghurche | uig-001 | süt-qiyamliq toxu göshi |
Uyghurche | uig-001 | süt qizitmisi |
Uyghurche | uig-001 | süt qoshmaq |
Chanka rimay | quy-000 | sutqu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutqu |
Uyghurche | uig-001 | süt qusmaq |
Uyghurche | uig-001 | süt qusush |
čeština | ces-000 | šutr |
hanácké | ces-002 | šutr |
Cymraeg | cym-000 | Sutra |
Deutsch | deu-000 | Sutra |
English | eng-000 | Sutra |
italiano | ita-000 | Sutra |
Latina Nova | lat-003 | Sutra |
bokmål | nob-000 | Sutra |
polski | pol-000 | Sutra |
português | por-000 | Sutra |
davvisámegiella | sme-000 | Sutra |
julevsámegiella | smj-000 | Sutra |
español | spa-000 | Sutra |
svenska | swe-000 | Sutra |
Türkçe | tur-000 | Sutra |
slovenčina | slk-000 | Sútra |
Deutsch | deu-000 | Sûtra |
français | fra-000 | Sûtra |
Vuhlkansu | art-009 | sutra |
bosanski | bos-000 | sutra |
English | eng-000 | sutra |
suomi | fin-000 | sutra |
français | fra-000 | sutra |
Gutob | gbj-000 | sutra |
Srpskohrvatski | hbs-001 | sutra |
hrvatski | hrv-000 | sutra |
bahasa Indonesia | ind-000 | sutra |
italiano | ita-000 | sutra |
la lojban. | jbo-000 | sutra |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | sutra |
bokmål | nob-000 | sutra |
Gāndhāri | pgd-000 | sutra |
polski | pol-000 | sutra |
português | por-000 | sutra |
español | spa-000 | sutra |
srpski | srp-001 | sutra |
basa Sunda | sun-000 | sutra |
svenska | swe-000 | sutra |
Uyghurche | uig-001 | sutra |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sutra |
valdugèis | pms-002 | sutrà |
čeština | ces-000 | sútra |
Gaeilge | gle-000 | sútra |
français | fra-000 | sûtra |
English | eng-000 | sūtra |
français | fra-000 | sūtra |
saṃskṛtam | san-001 | sūtra- |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả |
English | eng-000 | Sutra abridged for Recitation |
English | eng-000 | Sutra Abridged for Recitation Explained by the Buddha Mahavairocana |
Deutsch | deu-000 | Sûtra anstimmender Priester |
français | fra-000 | Sūtra Avatamsaka |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả bằng tiền |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | sutrable |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | sutrable de imposta |
English | eng-000 | sutra box |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra cán |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra cánh tên |
English | eng-000 | sutra chanting |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra chặt vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự trách cứ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trách mắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trách móc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trách phạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trắc nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả công |
Romanova | rmv-000 | sutracsion |
tiếng Việt | vie-000 | sự trác táng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trác tráng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trắc trở |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra cứu |
bosanski | bos-000 | sutradan |
Srpskohrvatski | hbs-001 | sutradan |
hrvatski | hrv-000 | sutradan |
srpski | srp-001 | sutradan |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả dần |
bahasa Indonesia | ind-000 | sutradara |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sutradara |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra dầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra dầu mỡ |
español | spa-000 | Sutra de la Guirnalda |
español | spa-000 | Sutra del diamante |
français | fra-000 | Sūtra de l’Estrade |
italiano | ita-000 | Sutra del Loto |
español | spa-000 | Sutra del Loto |
português | por-000 | Sutra do Coração |
português | por-000 | Sutra do Diamante |
português | por-000 | Sutra do Lótus |
français | fra-000 | Sūtra du Cœur |
français | fra-000 | Sūtra du Diamant |
français | fra-000 | Sūtra du Lotus |
français | fra-000 | Sūtra du pic du vajra |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | sutrae |
français | fra-000 | Sūtra en quarante-deux articles |
Romanova | rmv-000 | sutraer |
English | eng-000 | Sutra for Recitation Abridged from the Vajrasekhara Yoga |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả hết nợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trá hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra hỏi |
English | eng-000 | Sutra I |
Plains Remo | bfw-002 | sutrai- |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái |
tiếng Việt | vie-000 | sự trải |
tiếng Việt | vie-000 | sự trải dài |
hrvatski | hrv-000 | sutra idem u grad |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự trải mờ |
English | eng-000 | Sutra in Forty-two Chapters |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái ngược nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự trải qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự trải ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trải rộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trải rộng ra |
lietuvių | lit-000 | sutraiškymas |
lietuvių | lit-000 | sutraiškyti |
tiếng Việt | vie-000 | sự trai trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra khảo |
Deutsch | deu-000 | Sûtrakopie |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả lại |
français | fra-000 | Sūtra Lankavatara |
English | eng-000 | sutra library |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả lời |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả lời không |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả lương |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm |
français | fra-000 | Sūtra Maha Vairocana |
lietuvių | lit-000 | sutramdyti |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả miếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm lặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm luân |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm tích |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm trọng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm tư |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm uất |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trấn áp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn bờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang bị |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang bị lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang lại bài |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang men |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng men |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng men trong |
tiếng Việt | vie-000 | sự trắng muốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng nhôm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng parafin |
tiếng Việt | vie-000 | sự trắng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng thiếc lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trâng tráo |
tiếng Việt | vie-000 | sự trắng trẻo |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự trắng trợn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang trọng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang điểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh cãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh chấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh cướp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh dành |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh giành |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh né |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh sang bên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh tài |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh thủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh xa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh đấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh đua |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh được |
hrvatski | hrv-000 | Sutra nikad ne umire |
Südbadisch | gsw-003 | Sutränki |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn máu khớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả nợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả nốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn quân vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn ra |
Uyghurche | uig-001 | su transport bayliqi |
Uyghurche | uig-001 | su transporti |
Uyghurche | uig-001 | su transportida ishlitilidighan kontéynér |
Uyghurche | uig-001 | su transporti kespi |
Uyghurche | uig-001 | su transportining axirqi békiti |
Uyghurche | uig-001 | su transportining ölchesh usuli |
Uyghurche | uig-001 | su transporti téxnikisi |
Uyghurche | uig-001 | su transporti xirajiti |
Uyghurche | uig-001 | su transport kespi |
Uyghurche | uig-001 | su transport saqchisi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn trề |
tiếng Việt | vie-000 | sự trần trụi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trần truồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trần tục |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự trấn yên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranzito hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn đầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráo bài |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao ban |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự trào dâng |
English | eng-000 | Sutra of Brahma’s Net |
English | eng-000 | Sutra of Consecration |
English | eng-000 | Sutra of Fine Night |
English | eng-000 | Sutra of Forty-two Chapters |
English | eng-000 | Sutra of Infinite Life |
English | eng-000 | Sutra of Meditation on the Buddha of Infinite Life |
English | eng-000 | Sutra of Neither Increasing nor Decreasing |
English | eng-000 | Sutra of Perfect Enlightenment |
English | eng-000 | Sutra of Resolving Doubts During the Age of the Semblance Dharma |
English | eng-000 | Sutra of the Buddha-stage |
English | eng-000 | Sutra of the Exalted Goddess in the Immaculate Mahayana |
English | eng-000 | Sutra of the Explication of the Underlying Meaning |
English | eng-000 | Sutra of the Greatly Powerful Mantra King |
English | eng-000 | Sutra of the Great Thousand |
English | eng-000 | Sutra of The Great Vows of Ksitigarbha Bodhisattva |
English | eng-000 | Sutra of the Kingly Arrangement of All Dharmas and Merits |
English | eng-000 | Sutra of the Lotus of the Wonderful Dharma |
English | eng-000 | Sutra of the Manila Platform |
English | eng-000 | Sutra of the Matangi Girl |
English | eng-000 | Sutra of the One Hundred and Eight Names of the Sacred Bodhisattva who Contemplates Freely |
English | eng-000 | Sutra of the One-Syllable Wheel-Turning Ruler Spoken at the Seat of Enlightenment |
English | eng-000 | Sutra of the Revolving Wheel |
English | eng-000 | Sutra of the Sagely and Most Excellent Dharani |
English | eng-000 | Sutra of the Twelve Buddha Names |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao học vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự trào lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả ơn |
English | eng-000 | Sutra on Entering Lanka |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao nhật lệnh |
English | eng-000 | Sutra on Obstetrics Spoken by the Sage Kasyapa |
English | eng-000 | Sutra on Prince Moonlight |
English | eng-000 | Sutra on Relieving Piles |
English | eng-000 | Sutra on the Conversion of the Barbarians |
English | eng-000 | Sutra on the Divination of the Effect of Good and Evil Actions |
English | eng-000 | Sutra on the Twelve Disciplines |
English | eng-000 | Sutra on Understanding Profound and Esoteric Doctrine |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao quyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự trào ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao tặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao trả |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao đổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao đổi chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao đổi ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao đổi ý nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trập |
English | eng-000 | Sutrapur Thana |
English | eng-000 | sutra-reading desk |
English | eng-000 | sutras |
English | eng-000 | sūtras |
polski | pol-000 | Sutra Serca |
français | fra-000 | Sūtra Shurangama |