tiếng Việt | vie-000 | thở hổn hển |
tiếng Việt | vie-000 | thở hỗn hễn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hớt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hồ vải |
English | eng-000 | Thohoyandou |
français | fra-000 | Thohoyandou |
Nederlands | nld-000 | Thohoyandou |
tshiVenḓa | ven-000 | Thohoyandou |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thoh thum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhoh ṭhûm |
Oneida | one-000 | thohtʌ́tyu |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-hŭ-á |
tiếng Việt | vie-000 | thơ huê tình |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-húi |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-huih |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-hún |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hun khói cá |
Tâi-gí | nan-003 | Thŏ·-hún poe-ji̍p-lăi |
tiếng Việt | vie-000 | thổ huyết |
Konzo | koo-000 | thohya |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thoi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thoi |
tiếng Việt | vie-000 | Thoi |
Amri Karbi | ajz-000 | thoi |
toskërishte | als-000 | thoi |
Alannaic | art-122 | thoi |
Kamba Kitui | kam-001 | thoi |
Merutig | rwk-002 | thoi |
tiếng Việt | vie-000 | thoi |
tiếng Việt | vie-000 | thòi |
tiếng Việt | vie-000 | thói |
tiếng Việt | vie-000 | thôi |
tiếng Việt | vie-000 | thôi! |
tiếng Việt | vie-000 | thỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thối |
tiếng Việt | vie-000 | thồi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi |
tiếng Việt | vie-000 | thời |
tiếng Việt | vie-000 | thởi |
Aekyom | awi-000 | tʰoi |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰoi˨˩˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰoĩ˥˧ |
Glottocode | art-327 | thoi1238 |
Min | zyg-003 | tʰoːi²² |
Zuojiang Zhuang | zzj-000 | tho:i.6 me.6 |
Zuojiang Zhuang | zzj-000 | tho:i.6 pho.6 |
Tâi-gí | nan-003 | thó-ià |
Tâi-gí | nan-003 | thó-ià ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | thơ iambơ |
tiếng Việt | vie-000 | thôi ăn |
tiếng Việt | vie-000 | thói ăn bám |
tiếng Việt | vie-000 | thói ăn cá |
tiếng Việt | vie-000 | thói ăn cắp vặt |
tiếng Việt | vie-000 | thói ăn nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | thói ăn phàm |
tiếng Việt | vie-000 | thói ăn tham |
tiếng Việt | vie-000 | thói ăn đất |
tiếng Việt | vie-000 | thổi ào ào |
tiếng Việt | vie-000 | thời A-sơn |
Tâi-gí | nan-003 | thó-ià tha̍k-chheh |
tiếng Việt | vie-000 | thời ấu thơ |
tiếng Việt | vie-000 | thời ấy |
tiếng Việt | vie-000 | thói ba hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thổi băng |
tiếng Việt | vie-000 | thời báo |
tiếng Việt | vie-000 | thói bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thói bất lương |
tiếng Việt | vie-000 | thôi bắt tréo |
tiếng Việt | vie-000 | thổi bạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | thời bất định |
tiếng Việt | vie-000 | thổi ... bay |
tiếng Việt | vie-000 | thời bấy giờ |
tiếng Việt | vie-000 | thời bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thời biểu |
tiếng Việt | vie-000 | thời bình |
tiếng Việt | vie-000 | thói bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thổi bùng |
tiếng Việt | vie-000 | thổi bừng lên |
tiếng Việt | vie-000 | thời buổi |
tiếng Việt | vie-000 | thời buổi khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | thời buổi này |
tiếng Việt | vie-000 | thời buổi đắt đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thổi căng |
tiếng Việt | vie-000 | thời cánh chung |
tiếng Việt | vie-000 | thói cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | thói chế giễu |
tiếng Việt | vie-000 | thói chế nhạo |
Thong Boi | hak-003 | Thoi-chhú |
tiếng Việt | vie-000 | thoi chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thối chí |
tiếng Việt | vie-000 | thời chiến |
tiếng Việt | vie-000 | thôi cho bú |
tiếng Việt | vie-000 | thói chờ thời |
tiếng Việt | vie-000 | Thời Chung |
tiếng Việt | vie-000 | thói chuộng mốt |
tiếng Việt | vie-000 | thời cơ |
tiếng Việt | vie-000 | thời cổ |
tiếng Việt | vie-000 | thổi còi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi còi ra lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thổi còi tập họp |
tiếng Việt | vie-000 | thổi còi tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thời con gái |
tiếng Việt | vie-000 | thói công thức |
tiếng Việt | vie-000 | thói côn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | thời cổ đại |
tiếng Việt | vie-000 | thời Crét cổ đại |
tiếng Việt | vie-000 | thói cũ |
tiếng Việt | vie-000 | thời cục |
tiếng Việt | vie-000 | thời cực thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | thời cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | thói dâm dục |
tiếng Việt | vie-000 | thôi diễn đi |
tiếng Việt | vie-000 | thói dở hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi dồn ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | thói du côn |
tiếng Việt | vie-000 | thôi! dừng lại! |
tiếng Việt | vie-000 | thói dùng tiếng lóng |
tiếng Việt | vie-000 | thói du đãng |
tiếng Việt | vie-000 | thời E-li-da-bét I |
tiếng Việt | vie-000 | thói gặm móng |
tiếng Việt | vie-000 | thói gàn |
tiếng Việt | vie-000 | thói ghét mèo |
tiếng Việt | vie-000 | thời giá |
tiếng Việt | vie-000 | thoi gian |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ấn định |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ấp trứng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian bảy năm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian biểu |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian cách ly |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chạy |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chạy thử |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chết |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chế động |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chiếm đóng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chưa cưới |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian chuyển sang |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian có chửa |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian công tác |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian dài |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian dạy học |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian dự bị |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian gia hạn |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian giảm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian giam cứu |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian giám hộ |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian giảm tốc |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian giám định |
tiếng Việt | vie-000 | thói gian giảo |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian học |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian học nghề |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian học việc |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian họp |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian hưởng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian không tính |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian khuyết ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian kiểm dịch |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian làm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | thói gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian lĩnh canh |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian lưu kho |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian máy hư |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian năm năm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian năm ngày |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nắng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nạp |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian này |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ngắt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nghỉ ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nghỉ ngơi |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nghìn năm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nghỉ ốm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nghỉ việc |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nghỉ đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ngừng họp |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ngừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | Thời gian Nguyên tử Quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nhiếp chính |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nối |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian nội trú |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ở giữa |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ở goá |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ở lại thăm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian phơi bày |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian phơi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian phóng điện |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian quá lâu |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian rảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian rãnh rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tạm dừng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tạm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tăng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tập sự |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tập tu |
tiếng Việt | vie-000 | Thời gian thất nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian thêm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian thoái hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian thuê mướn |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian thử nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian thử việc |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tòng quân |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian trăm năm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian trễ |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian trì hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian trước |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tụt hậu |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian vắng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian vận hành |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian vô tận |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian vui nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian đầu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian đi học |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian đợi |
tiếng Việt | vie-000 | thổi giật từng cơn |
tiếng Việt | vie-000 | thổi giạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | thói giả vờ |
tiếng Việt | vie-000 | thời giờ |
tiếng Việt | vie-000 | thời giờ rảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thói ham đĩa hát |
tiếng Việt | vie-000 | thôi hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | thời hạn |
tiếng Việt | vie-000 | thời hạn ấn định |
tiếng Việt | vie-000 | thời hạn cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | thời hạn hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | thời hạn kháng án |
tiếng Việt | vie-000 | thời hạn ở tù |
tiếng Việt | vie-000 | thời hạn thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | thời hạn thuê |
tiếng Việt | vie-000 | thời hạn trả nợ |
tiếng Việt | vie-000 | thời hạn trương mục |
tiếng Việt | vie-000 | thói háu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | thời hậu chiến |
tiếng Việt | vie-000 | thói hay say rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thói hay uống rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thối hết |
tiếng Việt | vie-000 | thổi hết |
tiếng Việt | vie-000 | thời hiện tại |
tiếng Việt | vie-000 | thời hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | Thôi Hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | thời hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | thói hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | thổi hiu hiu |
tiếng Việt | vie-000 | thôi hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thối hoắc |
tiếng Việt | vie-000 | thối hoại khô |
tiếng Việt | vie-000 | thối hoăng |
tiếng Việt | vie-000 | thời hoàng kim |
tiếng Việt | vie-000 | thời hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | thôi hoa vũ |
tiếng Việt | vie-000 | thôi học |
tiếng Việt | vie-000 | thổi hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thói hợm mình |
tiếng Việt | vie-000 | thời hồng hoang |
tiếng Việt | vie-000 | thời hỗn mang |
tiếng Việt | vie-000 | thói hư |
tiếng Việt | vie-000 | thói huênh hoang |
tiếng Việt | vie-000 | thói hư tật xấu |
tiếng Việt | vie-000 | thói ích kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thôi im ngay |
Koasati | cku-000 | thoikat aththalaho̱ |
Koasati | cku-000 | thoikat ilalaho̱ |
tiếng Việt | vie-000 | thôi kệ |
tiếng Việt | vie-000 | thời kế |
tiếng Việt | vie-000 | thói kê gian |
tiếng Việt | vie-000 | thói kê giao |
tiếng Việt | vie-000 | thổi kèn |
tiếng Việt | vie-000 | thổi kèn quá mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thổi kèn trompet |
tiếng Việt | vie-000 | thời khắc |
tiếng Việt | vie-000 | thời khắc biểu |
tiếng Việt | vie-000 | thời khai thủy |