Deutsch | deu-000 | Binh Dinh |
Nederlands | nld-000 | Binh Dinh |
português | por-000 | Binh Dinh |
español | spa-000 | Binh Dinh |
svenska | swe-000 | Binh Dinh |
Amanung Sisuan | pam-000 | Binh Dinh Lalawigan |
English | eng-000 | Binh Dinh Province |
tiếng Việt | vie-000 | bình doãn |
tiếng Việt | vie-000 | bình dọn mứt |
tiếng Việt | vie-000 | bính dụng |
Nederlands | nld-000 | Binh Duong |
português | por-000 | Binh Duong |
svenska | swe-000 | Binh Duong |
Deutsch | deu-000 | Bình Dương |
English | eng-000 | Bình Dương |
français | fra-000 | Bình Dương |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Dương |
tiếng Việt | vie-000 | bình dương |
English | eng-000 | Bình Dương F.C. |
Nederlands | nld-000 | Bình Dương FC |
Amanung Sisuan | pam-000 | Binh Duong Lalawigan |
English | eng-000 | Binh Duong Province |
tiếng Việt | vie-000 | bình duy |
diidza xhon | zad-000 | binhe |
diidxazá | zap-000 | binhe |
Hànyǔ | cmn-003 | bīn he |
Hànyǔ | cmn-003 | bīn hé |
Hànyǔ | cmn-003 | bīn hé chuáng shā bà |
Tâi-gí | nan-003 | bīn-hĕng |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhét |
Nissa | oci-005 | binheta |
English | eng-000 | BinHex |
polski | pol-000 | BinHex |
English | eng-000 | binhex |
English | eng-000 | BinHex 4.0 Encoded File |
English | eng-000 | BinHex compressed file ASCII archive |
English | eng-000 | BinHex compressed file ascii archive |
English | eng-000 | BinHex Encoded File |
tiếng Việt | vie-000 | bình ga |
tiếng Việt | vie-000 | binh gia |
tiếng Việt | vie-000 | bình giá |
tiếng Việt | vie-000 | binh giải |
tiếng Việt | vie-000 | binh gián |
tiếng Việt | vie-000 | bình giao |
tiếng Việt | vie-000 | binh giáp |
tiếng Việt | vie-000 | bình giữ nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | bình giự nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | bình gốm |
tiếng Việt | vie-000 | bình hai quai |
tiếng Việt | vie-000 | bình hành |
tiếng Việt | vie-000 | binh hậu |
tiếng Việt | vie-000 | binh hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | bình hình ốc |
tiếng Việt | vie-000 | bình hình thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | bình h m cà phê |
tiếng Việt | vie-000 | bình h m trà |
tiếng Việt | vie-000 | binh hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | binh hoả |
tiếng Việt | vie-000 | binh họa |
tiếng Việt | vie-000 | bình hoa |
tiếng Việt | vie-000 | bình hoà |
tiếng Việt | vie-000 | bình hòa |
tiếng Việt | vie-000 | bình hòa khí |
tiếng Việt | vie-000 | bình hoành |
tiếng Việt | vie-000 | bình hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | bình hoa treo |
tiếng Việt | vie-000 | bịnh học |
tiếng Việt | vie-000 | bình hứng dầu |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Hương |
tiếng Việt | vie-000 | bình hương |
tiếng Việt | vie-000 | bình hút ẩm |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | binhi |
Wikang Filipino | fil-000 | binhi |
Hiligaynon | hil-000 | binhi |
Kinaray-A | krj-000 | binhi |
Tagalog | tgl-000 | binhi |
Agta | dgc-000 | bínhi |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼbinhì |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhiễm lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhiễm minddiu |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhiễm sáng |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhiễm độc chì |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhiễu loạn |
Bayungu | bxj-000 | binhirr |
Kurmancî | kmr-000 | binhiş |
Kurmancî | kmr-000 | binhişîn |
Binukid | bkd-000 | binhiʔ |
Hanunoo | hnn-000 | binhíʔ |
Tagalog | tgl-000 | binhíʔ |
Akeanon | akl-000 | bínhiʔ |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | bínhiʔ |
Hiligaynon | hil-000 | bínhiʔ |
tiếng Việt | vie-000 | bình khắc độ |
tiếng Việt | vie-000 | bình khang |
tiếng Việt | vie-000 | binh khí |
tiếng Việt | vie-000 | bình khí |
tiếng Việt | vie-000 | bính khí |
tiếng Việt | vie-000 | bình khí cacbonic ép |
tiếng Việt | vie-000 | bình khí ép |
tiếng Việt | vie-000 | bình khí lội |
tiếng Việt | vie-000 | binh khố |
tiếng Việt | vie-000 | bình khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | bình khô chân không |
tiếng Việt | vie-000 | bình không |
tiếng Việt | vie-000 | bình làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | bình lặng |
tiếng Việt | vie-000 | bình lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bình lệ |
tiếng Việt | vie-000 | binh lính |
tiếng Việt | vie-000 | bình linh |
tiếng Việt | vie-000 | bình lọc |
tiếng Việt | vie-000 | binh lửa |
tiếng Việt | vie-000 | bình luận |
tiếng Việt | vie-000 | bình luận viên |
tiếng Việt | vie-000 | binh lực |
tiếng Việt | vie-000 | binh lược |
tiếng Việt | vie-000 | binh lương |
tiếng Việt | vie-000 | bình lưu |
tiếng Việt | vie-000 | bịnh lý học |
tiếng Việt | vie-000 | binh mã |
tiếng Việt | vie-000 | bình minh |
tiếng Việt | vie-000 | bình minh trên núi |
tiếng Việt | vie-000 | bình mông |
tiếng Việt | vie-000 | bình một lít Anh |
tiếng Việt | vie-000 | bình mực |
tiếng Việt | vie-000 | bình múc nước |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Nam |
tiếng Việt | vie-000 | bình nê |
tiếng Việt | vie-000 | bình nén |
tiếng Việt | vie-000 | bình nghị |
tiếng Việt | vie-000 | Bính Ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | bình ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | bình ngô đại cáo |
tiếng Việt | vie-000 | binh ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | bính ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | bình ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | bình ngưng hơi |
tiếng Việt | vie-000 | bình ngưng tụ |
tiếng Việt | vie-000 | bình nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | bình nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bịnh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | binh nhất |
tiếng Việt | vie-000 | bình nhất |
tiếng Việt | vie-000 | bình nhật |
tiếng Việt | vie-000 | binh nhì |
tiếng Việt | vie-000 | bình nhiều màu |
tiếng Việt | vie-000 | bình nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bình nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | bình nhỏ thót cổ |
tiếng Việt | vie-000 | binh nhu |
tiếng Việt | vie-000 | binh nhung |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Nhưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | bình nhưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | bình niên |
Wangaaypuwan-Ngiyampaa | wyb-000 | binh-nin-noo bu-loo-nhu |
tiếng Việt | vie-000 | bình nửa galông |
tiếng Việt | vie-000 | bình nước |
tiếng Việt | vie-000 | bình nước làm lễ |
tiếng Việt | vie-000 | bình nuôi cá vàng |
tiếng Việt | vie-000 | bỉ nho |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhỏ |
Tâi-gí | nan-003 | bĭn-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | bĭn-hoat-siōng |
Tâi-gí | nan-003 | bīn hoe-hoe |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhồi chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhồi nhét |
diidza xhon | zad-000 | biʼnholʼle |
diidza xhon | zad-000 | bi’nhol’le |
diidxazá | zap-000 | bi’nhol’le |
English | eng-000 | bin home switch |
tiếng Việt | vie-000 | bình ổn |
Tâi-gí | nan-003 | bĭn-hong |
Tâi-gí | nan-003 | bĭn-hong thó·-sio̍k |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhớp |
English | eng-000 | bin hopper |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhổ rễ |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | bình pha cà phê |
tiếng Việt | vie-000 | bình phàm |
tiếng Việt | vie-000 | bình phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | bình phân |
tiếng Việt | vie-000 | bình phản |
tiếng Việt | vie-000 | bình phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | binh pháp |
tiếng Việt | vie-000 | bình pha sôcôla |
tiếng Việt | vie-000 | binh phí |
tiếng Việt | vie-000 | bình phiên |
tiếng Việt | vie-000 | bình phong |
tiếng Việt | vie-000 | bình phóng |
tiếng Việt | vie-000 | bình phong hình thánh |
tiếng Việt | vie-000 | binh phù |
tiếng Việt | vie-000 | binh phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bình phù |
tiếng Việt | vie-000 | binh phục |
tiếng Việt | vie-000 | bình phục |
tiếng Việt | vie-000 | bình phun |
Nederlands | nld-000 | Binh Phuoc |
português | por-000 | Binh Phuoc |
svenska | swe-000 | Binh Phuoc |
English | eng-000 | Bình Phước |
français | fra-000 | Bình Phước |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Phước |
Amanung Sisuan | pam-000 | Binh Phuoc Lalawigan |
English | eng-000 | Binh Phuoc Province |
tiếng Việt | vie-000 | bình phương |
tiếng Việt | vie-000 | bình quân |
tiếng Việt | vie-000 | bỉnh quân |
tiếng Việt | vie-000 | bình quân chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | Bình quân gia quyền |
tiếng Việt | vie-000 | bình quân hàng năm |
tiếng Việt | vie-000 | bình quân hàng tháng |
tiếng Việt | vie-000 | bình quân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | bình quán tẩy |
English | eng-000 | Binh Quoi Tourist Village |
tiếng Việt | vie-000 | binh quyền |
tiếng Việt | vie-000 | bình quyền |
tiếng Việt | vie-000 | bình rắc |
tiếng Việt | vie-000 | bình rót |
tiếng Việt | vie-000 | bình rửa |
tiếng Việt | vie-000 | bình rửa tay |
tiếng Việt | vie-000 | bình rượu |
tiếng Việt | vie-000 | bình rượu lễ |
tiếng Việt | vie-000 | bình sa |
tiếng Việt | vie-000 | bình sanh |
tiếng Việt | vie-000 | bình sành |
tiếng Việt | vie-000 | binh sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | binh sĩ dùng giáo |
tiếng Việt | vie-000 | bình sinh |
tiếng Việt | vie-000 | binh sĩ thuyên chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | bình sơn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | bình sơn xì |
tiếng Việt | vie-000 | bính sư |
tiếng Việt | vie-000 | bình sữa |
tiếng Việt | vie-000 | bịnh sưng ruột |
tiếng Việt | vie-000 | bình sứ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bình tâm |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Tân |
English | eng-000 | Binh Tan District |
English | eng-000 | Binh Tay Market |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | binhte |
tiếng Việt | vie-000 | bình tecmôt |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | binhtedh |
tiếng Việt | vie-000 | bình thấm tách |
tiếng Việt | vie-000 | Bính Thân |
tiếng Việt | vie-000 | bình thân |
tiếng Việt | vie-000 | bình thản |
tiếng Việt | vie-000 | bính thần |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Thạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bình thanh |
tiếng Việt | vie-000 | bình thành |
tiếng Việt | vie-000 | bình thảnh |
English | eng-000 | Binh Thanh District |
tiếng Việt | vie-000 | bình thế |
tiếng Việt | vie-000 | bình thị |
tiếng Việt | vie-000 | Bính Thìn |
tiếng Việt | vie-000 | bình thở |
tiếng Việt | vie-000 | bình thoại |
tiếng Việt | vie-000 | bính thoái |
tiếng Việt | vie-000 | bình thời |
tiếng Việt | vie-000 | bình thon cổ |
tiếng Việt | vie-000 | bình thông nhau |
tiếng Việt | vie-000 | bình thót cổ |
tiếng Việt | vie-000 | binh thư |
Nederlands | nld-000 | Binh Thuan |
português | por-000 | Binh Thuan |
svenska | swe-000 | Binh Thuan |
English | eng-000 | Bình Thuận |
français | fra-000 | Bình Thuận |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Thuận |
tiếng Việt | vie-000 | bình thuận |
Amanung Sisuan | pam-000 | Binh Thuan Lalawigan |
English | eng-000 | Binh Thuan Province |
tiếng Việt | vie-000 | bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | bình thường hoá |
tiếng Việt | vie-000 | bình thường hóa |
tiếng Việt | vie-000 | bình thường ra |
tiếng Việt | vie-000 | bình thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | bình thủy |
tiếng Việt | vie-000 | binh thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | bình tia nước |
tiếng Việt | vie-000 | bình tích |
tiếng Việt | vie-000 | bính tiên |
tiếng Việt | vie-000 | binh tình |
tiếng Việt | vie-000 | bình tình |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | bỉnh tính |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | bình tố |
tiếng Việt | vie-000 | bình toong |
tiếng Việt | vie-000 | bình-toong |
tiếng Việt | vie-000 | bình trà |
tiếng Việt | vie-000 | bình trắc |
tiếng Việt | vie-000 | bình tra dầu |
tiếng Việt | vie-000 | binh trạm |
tiếng Việt | vie-000 | bình trị |
tiếng Việt | vie-000 | bình trộn rượu côctay |