tiếng Việt | vie-000 | Giải Oscar cho đạo diễn xuất sắc nhất |
tiếng Việt | vie-000 | giải ở vị trí trên |
Bunama | bdd-000 | giʼaipele |
tiếng Việt | vie-000 | giai phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | giải phân |
tiếng Việt | vie-000 | giải pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Giải pháp cho Vấn đề |
tiếng Việt | vie-000 | giải pháp giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | Giải pháp khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | Giải pháp Nash |
tiếng Việt | vie-000 | giải pháp thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | giải pháp trung dung |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẩu |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẩu cắt bớt |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẫu chỉnh hình |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẫu học |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẫu sâu bọ |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẫu sống |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẫu thẫm mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẩu tim |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẫu động vật |
tiếng Việt | vie-000 | giải phiền |
tiếng Việt | vie-000 | giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | giải phóng dân tộc |
bokmål | nob-000 | Giài phóng mién Nam |
tiếng Việt | vie-000 | giải phóng quân |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Phu Lũ |
tiếng Việt | vie-000 | Giải Pulitzer |
tiếng Việt | vie-000 | giải quán quân |
tiếng Việt | vie-000 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | Giải quần vợt Roland-Garros |
tiếng Việt | vie-000 | Giải quần vợt Úc Mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết lại |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết nhanh gọn |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết sớm |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết thỏa đáng |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết trước |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết xong |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết được |
tiếng Việt | vie-000 | giải ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | giải ra |
tiếng Việt | vie-000 | giải rộng |
tiếng Việt | vie-000 | giải sầu |
hagˋfa | hak-004 | giaiseu |
tiếng Việt | vie-000 | giai sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | giai tác |
tiếng Việt | vie-000 | giải tán |
tiếng Việt | vie-000 | giai tầng |
tiếng Việt | vie-000 | giai tế |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thâm mật kinh |
tiếng Việt | vie-000 | giải thể |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích dẫn giải |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích kỹ càng |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích lại |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích rõ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích sai |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích thần bí |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích thêm |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích từ |
tiếng Việt | vie-000 | giai thoại |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thoát |
tiếng Việt | vie-000 | giải thoát |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thoát nợ |
tiếng Việt | vie-000 | giải thôi miên |
tiếng Việt | vie-000 | giai thứ |
tiếng Việt | vie-000 | Giai thừa |
tiếng Việt | vie-000 | giai thừa |
tiếng Việt | vie-000 | giải thuật |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thuật ký số |
tiếng Việt | vie-000 | giải thức |
tiếng Việt | vie-000 | giải thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thưởng Ảnh Báo chí Thế giới World Press Photo |
tiếng Việt | vie-000 | giải thưởng bắt |
tiếng Việt | vie-000 | giải thưởng cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thưởng của AIA cho hãng kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | giải thưởng khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thưởng La Mã |
tiếng Việt | vie-000 | giải thưởng lấy đầu |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thưởng Nobel |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thưởng Nobel vật lý |
tiếng Việt | vie-000 | giải thưởng Nô-ben |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thưởng Pritzker |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thưởng Sakharov |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thưởng Stirling |
tiếng Việt | vie-000 | giải thưởng thi đấu |
tiếng Việt | vie-000 | giải thưởng điện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông |
tiếng Việt | vie-000 | giải thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | Giải tích |
tiếng Việt | vie-000 | giải tích |
tiếng Việt | vie-000 | giải tích hàm |
tiếng Việt | vie-000 | giai tiết |
tiếng Việt | vie-000 | giải tính |
tiếng Việt | vie-000 | giãi tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giải toả |
tiếng Việt | vie-000 | giải tỏa |
tiếng Việt | vie-000 | giải toả mặc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | giải tội |
tiếng Việt | vie-000 | giải tội cho |
tiếng Việt | vie-000 | giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | giải trí cho |
tiếng Việt | vie-000 | giải trí tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | giải trừ |
tiếng Việt | vie-000 | giải trừ cho |
tiếng Việt | vie-000 | giải trùng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | giải trừ quân bị |
Meruimenti | rwk-001 | gia iu |
tiếng Việt | vie-000 | giải ước |
lingua rumantscha | roh-000 | giaivan |
tiếng Việt | vie-000 | giải vây |
tiếng Việt | vie-000 | giai vị |
tiếng Việt | vie-000 | giải vi |
tiếng Việt | vie-000 | giải vô địch |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá Argentina |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Đông Nam Á |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá Hà Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá Na Uy |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá Tây Ban Nha |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá Ý |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á |
tiếng Việt | vie-000 | Giải vô địch bóng đá Đức |
Kĩembu | ebu-000 | gIa Ivu |
tiếng Việt | vie-000 | giải xổ số |
tiếng Việt | vie-000 | giải xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | giải y |
tiếng Việt | vie-000 | giải đãi |
tiếng Việt | vie-000 | giải đáp |
tiếng Việt | vie-000 | giải đãp |
tiếng Việt | vie-000 | giải đáp hình học |
tiếng Việt | vie-000 | giai điệu |
tiếng Việt | vie-000 | giải điều |
tiếng Việt | vie-000 | giải điều áp |
tiếng Việt | vie-000 | giai điệu nhạc điệu |
tiếng Việt | vie-000 | giải đồ |
tiếng Việt | vie-000 | giai đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | giải đoán |
tiếng Việt | vie-000 | Giai đoạn bành trướng |
tiếng Việt | vie-000 | giai đoạn bắt dầu |
tiếng Việt | vie-000 | giai đoạn chớm nở |
tiếng Việt | vie-000 | giai đoạn cuối |
tiếng Việt | vie-000 | Giai đoạn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | giai đoạn hướng cực |
tiếng Việt | vie-000 | Giai đoạn lắng dịu |
tiếng Việt | vie-000 | Giai đoạn lưỡng bội |
tiếng Việt | vie-000 | Giai đoạn Mặt trời mọc |
tiếng Việt | vie-000 | giai đoạn phôi thai |
tiếng Việt | vie-000 | Giai đoạn suy giảm |
tiếng Việt | vie-000 | Giai đoạn tăng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Giai đoạn thu hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | giai đoạn thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | giai đoạn trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | giải độc |
tiếng Việt | vie-000 | giải độc tố |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Bahrain |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Brasil |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Canada |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Hungary |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Malaysia |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Monaco |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 San Marino |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Thổ Nhĩ Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Ý |
tiếng Việt | vie-000 | Giải đua ô tô Công thức 1 Đức |
tiếng Việt | vie-000 | giải được |
Esperanto | epo-000 | ĝiaj |
Proto-Bantu | bnt-000 | giajana |
Pende | pem-000 | giaji |
Esperanto | epo-000 | ĝiajn |
lenga piemontèisa | pms-000 | Giajon |
Plains Remo | bfw-002 | giak’ |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giak7 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giak8 |
Proto-Bantu | bnt-000 | giakadi |
slovenčina | slk-000 | Gia Kančeli |
Boazi | kvg-000 | giakan-em |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa-kang |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa-kang-thău |
Deutsch | deu-000 | Gia Kantscheli |
italiano | ita-000 | Giakarta |
Anam | pda-000 | giakat- |
English | eng-000 | Gia Kavtaradze |
français | fra-000 | Gia Kavtaradze |
tiếng Việt | vie-000 | giá kệ |
tiếng Việt | vie-000 | giả kê |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa-kĕ |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa ke-bó-phŏe |
tiếng Việt | vie-000 | gia kem đánh dậy |
tiếng Việt | vie-000 | giá kéo tơ |
tiếng Việt | vie-000 | giá kê thùng rượu |
tiếng Việt | vie-000 | Giá kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | gia khẩu |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa-khí-lăi |
tiếng Việt | vie-000 | giả khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | già khọm |
tiếng Việt | vie-000 | giá không |
tiếng Việt | vie-000 | già khụ |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa-khui |
tiếng Việt | vie-000 | giả kì |
tiếng Việt | vie-000 | giá kinh hát lễ |
tiếng Việt | vie-000 | già kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | Giá kinh tế |
bokmål | nob-000 | gi akkompagnement |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa-kŏan |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa-kŏan kúi |
Uyghurche | uig-001 | giakobin aqar yultuzlar topi |
Esperanto | epo-000 | ĝiakobinidoj |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa ko-chhe |
Uyghurche | uig-001 | giak témpératura shkalisi |
Chuka | cuh-000 | gIaku |
Gĩkũyũ | kik-000 | gIaku |
Lamma | lev-000 | giaku ammu |
Lamma | lev-000 | giaku manne |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Giäl |
Bariai | bch-000 | gial |
Bilakura | bql-000 | gial |
Batu | btu-000 | gial |
yn Ghaelg | glv-000 | gial |
Yuwalraay | kld-003 | gial |
Vurës | msn-001 | gial |
lingaz ladin | lld-000 | giãl |
Fulfulde | fub-000 | giʼal |
Jelgoore | fuh-001 | giʼal |
Yaagaare | fuh-002 | giʼal |
Pulaar | fuc-000 | giːal |
Pular | fuf-000 | gíːal |
Nigerian Fulfulde | fuv-000 | gíːal |
tiếng Việt | vie-000 | già la |
tiếng Việt | vie-000 | giá là |
English | eng-000 | Gia Lai |
français | fra-000 | Gia Lai |
Nederlands | nld-000 | Gia Lai |
português | por-000 | Gia Lai |
svenska | swe-000 | Gia Lai |
tiếng Việt | vie-000 | Gia Lai |
English | eng-000 | Gia Lai Province |
tiếng Việt | vie-000 | già lam |
tiếng Việt | vie-000 | già lắm |
tiếng Việt | vie-000 | giả làm |
Patwa | jam-000 | gialan |
tiếng Việt | vie-000 | già lan |
Wiradhuri | wrh-000 | gialang |
tiếng Việt | vie-000 | già làng |
tiếng Việt | vie-000 | giá lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | già láo |
tiếng Việt | vie-000 | già lão |
italiano | ita-000 | gialappa |
English | eng-000 | Gialappa’s Band |
italiano | ita-000 | Gialappa’s Band |
bregagliotto | lmo-001 | gialär |
Gamilaraay | kld-000 | gialbula |
yn Ghaelg | glv-000 | gialchraitnagh |
lengua lumbarda | lmo-000 | giald |
bregagliotto | lmo-001 | giald |
milanese | lmo-002 | giald |
Nourmaund | xno-000 | giald |
milanese | lmo-002 | gialda |
lingaz ladin | lld-000 | giãl da mont |
yn Ghaelg | glv-000 | gialdeeaght lhiungey |
yn Ghaelg | glv-000 | gialdin |
sardu | srd-000 | gialdinu |
yn Ghaelg | glv-000 | gialdyn |
yn Ghaelg | glv-000 | gialdynagh |
yn Ghaelg | glv-000 | gialdyn-argid |
yn Ghaelg | glv-000 | gialdyner |
yn Ghaelg | glv-000 | gialdynys |
yn Ghaelg | glv-000 | gialdynys poosee |
tiếng Việt | vie-000 | gia lễ |
Äiwoo | nfl-000 | giäle |
Ari | aac-000 | gialelɛlɛ |
lingaz ladin | lld-000 | gial fosch |