tiếng Việt | vie-000 | không dính với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không di truyền |
tiếng Việt | vie-000 | không dịu bớt |
tiếng Việt | vie-000 | không dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | không dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | không dịu được |
tiếng Việt | vie-000 | không di động |
tiếng Việt | vie-000 | không di động được |
tiếng Việt | vie-000 | không dò |
tiếng Việt | vie-000 | không do dự |
tiếng Việt | vie-000 | không dọn dẹp |
Khasi | kha-000 | khongdongjat |
tiếng Việt | vie-000 | không dò ra |
tiếng Việt | vie-000 | không dốt |
tiếng Việt | vie-000 | không dò thấu |
tiếng Việt | vie-000 | không dò được |
tiếng Việt | vie-000 | không dữ |
tiếng Việt | vie-000 | không dự |
tiếng Việt | vie-000 | không dựa vào được |
tiếng Việt | vie-000 | không du dưng |
tiếng Việt | vie-000 | không du dương |
tiếng Việt | vie-000 | không dự kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không dự kiến trước |
tiếng Việt | vie-000 | không dự liệu |
tiếng Việt | vie-000 | không dự mưu |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng |
tiếng Việt | vie-000 | không dưng |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng bạo lực |
tiếng Việt | vie-000 | không dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng hết |
tiếng Việt | vie-000 | không dung hòa được |
tiếng Việt | vie-000 | không dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng làm thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | không dũng mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng sai |
tiếng Việt | vie-000 | không dụng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không dung tha |
tiếng Việt | vie-000 | không dung thứ |
tiếng Việt | vie-000 | không dung thứ được |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng đến |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng được nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | không dứt |
tiếng Việt | vie-000 | không dự tính trước |
tiếng Việt | vie-000 | không dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | không dự trù |
tiếng Việt | vie-000 | không duyên |
tiếng Việt | vie-000 | không duyên cớ |
Tâi-gí | nan-003 | khò-ngē |
Tâi-gí | nan-003 | khòng ĕ |
Masaba | myx-000 | khongelesa |
tiếng Việt | vie-000 | không êm ái |
tiếng Việt | vie-000 | không êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | không ép được |
tiếng Việt | vie-000 | không e sợ |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khongfo |
tiếng Việt | vie-000 | không gạch đường bóng |
tiếng Việt | vie-000 | không gai |
tiếng Việt | vie-000 | không gân |
tiếng Việt | vie-000 | không gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | không gắn bó với |
tiếng Việt | vie-000 | không gan dạ |
tiếng Việt | vie-000 | không gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | không gấp |
tiếng Việt | vie-000 | không gặp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không gặp trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | không gắt |
tiếng Việt | vie-000 | không gặt |
tiếng Việt | vie-000 | không gảy |
tiếng Việt | vie-000 | không gây bệnh dịch |
tiếng Việt | vie-000 | không gây dị ứng |
tiếng Việt | vie-000 | không gãy gọn |
tiếng Việt | vie-000 | không gây khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | không gây nổ |
tiếng Việt | vie-000 | không gây tác hại |
tiếng Việt | vie-000 | không gây tai hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | không gây thương tích |
tiếng Việt | vie-000 | không gây tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | không gây xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | không gây được |
tiếng Việt | vie-000 | không gãy được |
tiếng Việt | vie-000 | không ghen ghét |
tiếng Việt | vie-000 | không ghen tị |
tiếng Việt | vie-000 | không ghé vào được |
tiếng Việt | vie-000 | không ghi |
tiếng Việt | vie-000 | không ghìm được |
tiếng Việt | vie-000 | không ghi nhớ được |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-gī |
tiếng Việt | vie-000 | không ... gì |
tiếng Việt | vie-000 | không gì |
tiếng Việt | vie-000 | không gỉ |
tiếng Việt | vie-000 | khônggì |
tiếng Việt | vie-000 | không giã |
tiếng Việt | vie-000 | không giác ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | không giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | không gia hạn |
tiếng Việt | vie-000 | không giải |
tiếng Việt | vie-000 | không giai cấp |
tiếng Việt | vie-000 | không giải khuây |
tiếng Việt | vie-000 | không giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không giải quyết được |
tiếng Việt | vie-000 | không giải thích được |
tiếng Việt | vie-000 | không giải được |
tiếng Việt | vie-000 | không giảm |
tiếng Việt | vie-000 | không giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | không giảm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | không giảm phân |
tiếng Việt | vie-000 | không giảm sút |
tiếng Việt | vie-000 | không gian |
tiếng Việt | vie-000 | không gian" |
tiếng Việt | vie-000 | không gian ba chiều |
tiếng Việt | vie-000 | không gian con |
tiếng Việt | vie-000 | không gian dối |
tiếng Việt | vie-000 | Không gian hàng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | không gia nhập vào |
tiếng Việt | vie-000 | không gian hóa |
tiếng Việt | vie-000 | không gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | không giận lâu |
tiếng Việt | vie-000 | Không gian mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | không gian mầu |
tiếng Việt | vie-000 | không giá noãn |
tiếng Việt | vie-000 | không gian phân thớ |
tiếng Việt | vie-000 | không gian phân định |
tiếng Việt | vie-000 | Không gian tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | không gian tên |
tiếng Việt | vie-000 | không gian thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | không gian trá |
tiếng Việt | vie-000 | không gian tự khiển |
tiếng Việt | vie-000 | Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | không gian vectơ |
tiếng Việt | vie-000 | không gian vô tận |
tiếng Việt | vie-000 | không gian vũ trụ |
tiếng Việt | vie-000 | không gian xaibơ |
tiếng Việt | vie-000 | không gian xảo |
tiếng Việt | vie-000 | không gian đa chiều |
tiếng Việt | vie-000 | không gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | Khổng giáo |
tiếng Việt | vie-000 | không giao |
tiếng Việt | vie-000 | khổng giáo |
tiếng Việt | vie-000 | không giao hoán |
tiếng Việt | vie-000 | không giáo phái |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-gia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-gia̍p-kŏan |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-gia̍p kong-si |
tiếng Việt | vie-000 | không giáp liền |
tiếng Việt | vie-000 | không giập thối |
tiếng Việt | vie-000 | không giật |
tiếng Việt | vie-000 | không giặt |
tiếng Việt | vie-000 | không giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | không giật gân |
tiếng Việt | vie-000 | không giả trá |
tiếng Việt | vie-000 | không giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | không giàu |
tiếng Việt | vie-000 | không giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | không giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | không giàu lắm |
tiếng Việt | vie-000 | không gia vị |
tiếng Việt | vie-000 | không giả vờ |
tiếng Việt | vie-000 | không giày |
tiếng Việt | vie-000 | Không gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | không gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | không gì cả |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-gī-chía |
tiếng Việt | vie-000 | không gieo rắc |
tiếng Việt | vie-000 | không gii quyết được |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-gī iŭ-hĕng |
tiếng Việt | vie-000 | không gim |
tiếng Việt | vie-000 | không gi mạo |
tiếng Việt | vie-000 | không gìm được |
tiếng Việt | vie-000 | không gì ngăn nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | không giống |
tiếng Việt | vie-000 | không giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không giống như |
tiếng Việt | vie-000 | không giống sự thật |
tiếng Việt | vie-000 | không giống thầy tế |
tiếng Việt | vie-000 | không giống thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | không giống thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | không giống với |
tiếng Việt | vie-000 | không gì phá nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không gì sánh kịp |
tiếng Việt | vie-000 | không gì sánh được |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-gī-su |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ lời |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ lời hứa |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ lời thề |
tiếng Việt | vie-000 | không giương nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ trọn được |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ vững được |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ ý tứ |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ đúng |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ được |
tiếng Việt | vie-000 | không gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | không gò ép |
tiếng Việt | vie-000 | không gồ ghề |
tiếng Việt | vie-000 | không gỡ hoà |
tiếng Việt | vie-000 | không gói |
tiếng Việt | vie-000 | không gợi cảm |
tiếng Việt | vie-000 | không gởi đi |
tiếng Việt | vie-000 | không gồm |
tiếng Việt | vie-000 | không gớm guốc |
tiếng Việt | vie-000 | không gọn |
tiếng Việt | vie-000 | không gọn gàng |
tiếng Việt | vie-000 | không gợn lăn tăn |
tiếng Việt | vie-000 | không gợn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | không gộp vào |
tiếng Việt | vie-000 | không gọt |
tiếng Việt | vie-000 | không gọt giũa |
tiếng Việt | vie-000 | không gò theo được |
tiếng Việt | vie-000 | không gọt vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không gửi |
tiếng Việt | vie-000 | không gù lưng |
kàllaama wolof | wol-000 | khongha |
tiếng Việt | vie-000 | không hạ |
tiếng Việt | vie-000 | không hạ cánh |
tiếng Việt | vie-000 | Không Hải |
tiếng Việt | vie-000 | không hái |
tiếng Việt | vie-000 | không hại |
tiếng Việt | vie-000 | không hại gì |
tiếng Việt | vie-000 | không hài hoà |
tiếng Việt | vie-000 | không hài hòa |
tiếng Việt | vie-000 | không hài lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không hám lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không ham muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không hàm súc |
tiếng Việt | vie-000 | không hãm được |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-hān |
tiếng Việt | vie-000 | không hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | không hạn chế |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-han-chĭ |
tiếng Việt | vie-000 | không hàng |
tiếng Việt | vie-000 | không hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | không hàng phục |
tiếng Việt | vie-000 | không hằn học |
tiếng Việt | vie-000 | không hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | không hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | không hạn độ |
tiếng Việt | vie-000 | không hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | không hào phóng |
tiếng Việt | vie-000 | không hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | không hạt |
tiếng Việt | vie-000 | không hát được |
tiếng Việt | vie-000 | không hay |
tiếng Việt | vie-000 | không hay chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | không hay chiều ý |
tiếng Việt | vie-000 | không hay chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | không hay có |
tiếng Việt | vie-000 | không hay hỏi lại |
tiếng Việt | vie-000 | không hay nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không hay nghĩ ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | không hay nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | không hay quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | khó nghe |
tiếng Việt | vie-000 | không hề |
tiếng Việt | vie-000 | không hề biết sợ |
tiếng Việt | vie-000 | không hề bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | không hề có |
tiếng Việt | vie-000 | không hề gì |
tiếng Việt | vie-000 | không hề hấn |
tiếng Việt | vie-000 | không hệ mạch |
tiếng Việt | vie-000 | không hề nao núng |
tiếng Việt | vie-000 | không héo |
tiếng Việt | vie-000 | không héo hắt đi |
tiếng Việt | vie-000 | không hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | không hé răng |
tiếng Việt | vie-000 | không hề rời |
tiếng Việt | vie-000 | không hết |
tiếng Việt | vie-000 | không hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | không hết đau |
tiếng Việt | vie-000 | không hề xao lãng |
tiếng Việt | vie-000 | không hề yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | khó nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | không hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | không hiện hữu |
tiếng Việt | vie-000 | không hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | không hiến thân cho |
tiếng Việt | vie-000 | không hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | khổ nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | không hiệp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | không hiệp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu biết gì |
tiếng Việt | vie-000 | không hiếu chiến |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu gì |
tiếng Việt | vie-000 | không hiếu khách |
tiếng Việt | vie-000 | không hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | không hiệu nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu nổi |