tiếng Việt | vie-000 | làm ... giãn ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm giãn ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm giả nước cũ |
tiếng Việt | vie-000 | làm giãn xương |
tiếng Việt | vie-000 | làm giận điên lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm gián điệp |
tiếng Việt | vie-000 | làm gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm giân đồng tử |
tiếng Việt | vie-000 | làm giản đơn hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm giáo sư |
tiếng Việt | vie-000 | làm giao tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | làm giáo viên |
tiếng Việt | vie-000 | làm giập |
tiếng Việt | vie-000 | làm giập nát |
tiếng Việt | vie-000 | làm giập toàn thân |
tiếng Việt | vie-000 | làm giập vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm giả sắc cũ |
tiếng Việt | vie-000 | làm giật mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm giật nảy người |
tiếng Việt | vie-000 | làm giạt sợi |
tiếng Việt | vie-000 | làm giàu |
tiếng Việt | vie-000 | làm giàu quặng |
tiếng Việt | vie-000 | làm giàu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm giàu to |
tiếng Việt | vie-000 | làm giả xà cừ |
tiếng Việt | vie-000 | làm giấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm giây màu sang |
tiếng Việt | vie-000 | làm giấy tờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... già đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm già đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm giẹp |
tiếng Việt | vie-000 | lắm gió |
tiếng Việt | vie-000 | làm giới hạn cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm giỏi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm giới t |
tiếng Việt | vie-000 | làm giòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm giống |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm giống như thật |
tiếng Việt | vie-000 | làm giông tố |
tiếng Việt | vie-000 | làm giống với |
tiếng Việt | vie-000 | làm giộp |
tiếng Việt | vie-000 | làm giộp da |
tiếng Việt | vie-000 | làm giộp lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm giọt |
tiếng Việt | vie-000 | làm giúp |
Gāndhāri | pgd-000 | Laṃgo |
Gutob | gbj-000 | lamgo |
tiếng Việt | vie-000 | làm gờ |
tiếng Việt | vie-000 | lam gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | làm gờ cho |
Hiligaynon | hil-000 | lamgod |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... gớm ghiếc |
tiếng Việt | vie-000 | làm gợn |
tiếng Việt | vie-000 | làm gợn lăn tăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... gợn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm gợn sóng |
hiMxI | hin-004 | laMgota |
tiếng Việt | vie-000 | làm gù |
tiếng Việt | vie-000 | làm gù lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm gù lưng |
tiếng Việt | vie-000 | làm gương |
hiMxI | hin-004 | laMgUra |
Gàidhlig | gla-000 | làmh |
Gaeilge | gle-000 | làmh |
Gaeilge | gle-000 | lámh |
Goídelc | sga-000 | lámh |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | -lamha |
tiếng Việt | vie-000 | làm hạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hả |
Gaeilge | gle-000 | lámha |
tiếng Việt | vie-000 | lâm hạ |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-hā |
Gaeilge | gle-000 | lámhacán |
Gàidhlig | gla-000 | làmhach |
Gaeilge | gle-000 | lámhach |
tlhIngan Hol | tlh-000 | lamHaʼchoH |
Gaeilge | gle-000 | lámhachóir |
Gaeilge | gle-000 | lámhadóir |
Gaeilge | gle-000 | lámhadóireacht |
Gàidhlig | gla-000 | làmhag |
Hiligaynon | hil-000 | lamhagaya |
Urdu | urd-002 | lamHah |
tiếng Việt | vie-000 | làm hả hơi |
Tâi-gí | nan-003 | Lăm-hái |
tiếng Việt | vie-000 | làm hãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hài âm |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm hài hoà |
tiếng Việt | vie-000 | làm hài hòa |
Gaeilge | gle-000 | lamháil |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại lây |
tiếng Việt | vie-000 | làm hai lễ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hài lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại mình |
Gàidhlig | gla-000 | làmhainn |
Gaeilge | gle-000 | lámhainn |
Gaeilge | gle-000 | lámhainneoir |
Gaeilge | gle-000 | lámhainní |
Gaeilge | gle-000 | lámhainn iarainn |
Gaeilge | gle-000 | lámhainní dornála |
Gaeilge | gle-000 | lámhaíocht |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại sức khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại thanh danh |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại đến |
Gaeilge | gle-000 | lámha le chéile |
Gaeilge | gle-000 | lámha leitean |
Gaeilge | gle-000 | lamháltas |
tiếng Việt | vie-000 | lam hàm |
tiếng Việt | vie-000 | làm hăm |
tiếng Việt | vie-000 | làm hãm lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm ham mê |
Gàidhlig | gla-000 | làmhan |
tiếng Việt | vie-000 | làm hàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | làm hăng hái lên |
tiếng Việt | vie-000 | lắm hàng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | làm han gỉ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm hàng rào |
tiếng Việt | vie-000 | làm hăng say |
tiếng Việt | vie-000 | lâm hành |
tiếng Việt | vie-000 | làm hãnh diện |
tiếng Việt | vie-000 | làm hân hoan |
tiếng Việt | vie-000 | làm hằn học |
tiếng Việt | vie-000 | làm hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hào hứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hào hứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hao hụt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hao mòn dần |
Gaeilge | gle-000 | lámh aondathach |
tiếng Việt | vie-000 | làm hào nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hao sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm hạ phẩm giá |
Volapük | vol-000 | Lamharänapük |
Hiligaynon | hil-000 | lamharon |
tiếng Việt | vie-000 | làm hắt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm hay hơn |
Gaeilge | gle-000 | lámhchartadh |
Gaeilge | gle-000 | lámhcheardaíocht |
Gaeilge | gle-000 | lámhcheird |
Gaeilge | gle-000 | lamhchleasaí |
Gaeilge | gle-000 | lámhchleasaí |
Gaeilge | gle-000 | lámhchleasaíocht |
Gaeilge | gle-000 | lámhchrann |
Gaeilge | gle-000 | lámh chuidithe |
Gaeilge | gle-000 | lámhchuimilt |
Ulwa | ulw-000 | lamhdanaka |
Gàidhlig | gla-000 | làmh-dhèanta |
Gaeilge | gle-000 | lámhdhéanta |
Gaeilge | gle-000 | lámhdhóid |
tiếng Việt | vie-000 | làm hề |
Nederlands | nld-000 | lamheid |
Loglan | jbo-001 | lamhelibrankiai |
tiếng Việt | vie-000 | làm hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm héo |
tiếng Việt | vie-000 | làm héo hắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm héo hon |
tiếng Việt | vie-000 | làm héo rụi |
tiếng Việt | vie-000 | làm héo tàn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hẹp lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hẹp ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hẹp lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hẹp đi |
bokmål | nob-000 | lamhet |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết ảo tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết bực tức |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết co |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết cóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết công dụng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết dân cư |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hết hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết khờ khạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết lầm |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết nết |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết nước |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết quăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết say |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết tắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết tê |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết vết nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết viêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết đà |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết đông |
Gaeilge | gle-000 | lámhfhada |
Gàidhlig | gla-000 | làmhfhail |
Gaeilge | gle-000 | lámhfhíodóireacht |
Gaeilge | gle-000 | lámhiata |
tiếng Việt | vie-000 | làm hiện |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hiện hình |
tiếng Việt | vie-000 | làm hiện hồn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hiện lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | làm hì hục |
Gaeilge | gle-000 | lámh in uachtar |
Gaeilge | gle-000 | lámh is focal |
Gaeilge | gle-000 | lámh isteach |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam hla |
isiNdebele | nde-000 | lamhla |
Gaeilge | gle-000 | lámh láidir |
Gaeilge | gle-000 | lámhleabhar |
Gàidhlig | gla-000 | làmh-lèigh |
Gaeilge | gle-000 | lámhléim |
Gaeilge | gle-000 | lámh-mhaisiú |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam hnai |
Gaeilge | gle-000 | lámhnaigh |
Gaeilge | gle-000 | lamhnán |
Gàidhlig | gla-000 | làmhnan |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-hng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hở |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-hō· |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-hoa |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hóa băng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hòa dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoá g |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoa giả |
tiếng Việt | vie-000 | làm hóa gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hòa hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hóa hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoa không nở |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hóa lầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoa lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm hóa lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoa mỹ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoảng hốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoang mang |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hoảng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoảng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoảng sợ thó |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoang vắng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoan hỉ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoà tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoạt bát lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoá thạch |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hóa thành |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoạt động lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoạt động lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoá đá |
tiếng Việt | vie-000 | làm hóa đá |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoá đơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hóa đơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hóc |
tiếng Việt | vie-000 | lâm học |
tiếng Việt | vie-000 | làm hốc hác |
tiếng Việt | vie-000 | lâm học lâm nghiệp |
Tâi-gí | nan-003 | Lăm-hŏe-kui-sòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-hŏe-kui-sòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoen ố |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồ hởi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hờ hững |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | làm hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hơi khô |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồi phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hơi sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồi sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồi sức lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hôi thối |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồi tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hổi tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hồi tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồi xuân |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Lâm Hô-lân |
tiếng Việt | vie-000 | làm hõm |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | lamhon |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
Tâi-gí | nan-003 | lăm hong |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-hong |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng bét |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-hong ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng hẳn |