ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Lamkang |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Lamkang |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Lamkang |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Lamkang |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Lamkang |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lamkang |
English | eng-000 | Lamkang |
español | spa-000 | lamkang |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lamkang Naga |
kichwa—Chiqllan | qxa-000 | lamkapakoq |
Mombo | dmb-001 | lám kárà |
Amri Karbi | ajz-000 | lamkarju |
Gurindji | gue-000 | lamkarra manana |
hiMxI | hin-004 | laMkASAyara |
English | eng-000 | Lam Ka Tung |
English | eng-000 | Lam Ka Wai |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | lamkedh |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | lamkedidh |
tiếng Việt | vie-000 | làm kế hoạch |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-kē-im |
Tâi-gí | nan-003 | Lăm-ke̍k |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-ke̍k |
Tâi-gí | nan-003 | Lăm-ke̍k ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-ke̍k ĕ |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Lâm-ke̍k-iûn |
Tâi-gí | nan-003 | Lăm-ke̍k-khŏan |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-ke̍k-kng |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Lâm-ke̍k Tāi-lio̍k |
tiếng Việt | vie-000 | làm kém |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kém hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm kém hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm kém đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm kén |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ken két |
tiếng Việt | vie-000 | làm kẹo hình vật |
Donga | doh-000 | lam ke se |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | lamkestidh |
tiếng Việt | vie-000 | làm kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm kết tủa |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu chói tai |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu lách cách |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu lạch cạch |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu lanh lảnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu lạo xạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu leng keng |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu loảng xoảng |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu loẹt soẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu lộp cộp |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu vang |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu xủng xẻng |
bod skad | bod-001 | lam kha |
Pumā | pum-000 | lamkha |
tiếng Việt | vie-000 | làm khác |
tiếng Việt | vie-000 | làm khách |
tiếng Việt | vie-000 | làm khác hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khác với |
el maghribïya | ary-001 | Lamkhadda |
bod skad | bod-001 | lam khag |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khâm phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm khàn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khản |
tiếng Việt | vie-000 | lâm khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khánh kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm khánh kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm khăn mặt |
Tâi-gí | nan-003 | lám kha-thău-u |
tiếng Việt | vie-000 | làm khát nước |
tiếng Việt | vie-000 | làm khé |
tiếng Việt | vie-000 | làm khê |
tiếng Việt | vie-000 | làm khé cổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khéo |
tiếng Việt | vie-000 | lam khí |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khiếp đảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm khít lại |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | làm-khiù |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khoái |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ ai |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khoái trá |
tiếng Việt | vie-000 | làm khoái trá |
tiếng Việt | vie-000 | làm khoán |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khô cạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô cạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô cằn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô cháy |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó dễ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khoẻ lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm khỏe lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm khoẻ mạnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm khoẻ người |
tiếng Việt | vie-000 | làm khỏe ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khô héo |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô héo |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | làm khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | lắm khói |
tiếng Việt | vie-000 | làm khỏi nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | làm khỏi tắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm khỏi đau |
tiếng Việt | vie-000 | làm khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó khăn hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khô khốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ não |
tiếng Việt | vie-000 | làm không an tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm không bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm không hài lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | làm không hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | làm không kịp thờo |
tiếng Việt | vie-000 | làm không nghỉ tay |
tiếng Việt | vie-000 | làm không ra hoa |
tiếng Việt | vie-000 | làm không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm không tiêu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ người |
tiếng Việt | vie-000 | làm không vừa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm không yên lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... không đau |
tiếng Việt | vie-000 | làm không đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó ở |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khô đi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam-khuang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lâm-khuang |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuất chiết |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuây |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khuây khỏa |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuây khoả |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuây khỏa |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khuây đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuây đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuấy động |
tiếng Việt | vie-000 | làm khúc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khum lên |
Tâi-gí | nan-003 | lām-khún |
tiếng Việt | vie-000 | làm khủng khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuôn đúc |
Eastern Mnong | mng-000 | lam khư̆t |
Tâi-gí | nan-003 | làm-khut |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khuỵu xuống |
Amri Karbi | ajz-000 | lamki |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Lâm-kian |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Lâm-kiaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | Lăm-kiaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | làm kích động |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiên cố |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt lực |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt màu |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt máu |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kiệt quệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt quệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | lam kiều |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiêu |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | lắm kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiêu hãnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiêu ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiểu tóc |
tiếng Việt | vie-000 | làm kính |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kinh hãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh hãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kinh hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kinh ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kính phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm kính phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kinh sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | làm kịp |
Amri Karbi | ajz-000 | lamkithanthe |
Nalu | naj-000 | lám-kiɛːle |
Mapudungun | arn-000 | lamkja |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-kóan |
Yuta | gdr-013 | lam kogal |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-ko-im |
Muyuw | myw-000 | lamkon |
Vurës | msn-001 | lamkör |
Mískitu | miq-000 | lamkuka |
Muyuw | myw-000 | lamkwen |
Muyuw | myw-000 | lamkwén |
tiếng Việt | vie-000 | làm kỹ sư |
Baba | bbw-000 | lamkəɾ |
Romani čhib | rom-000 | lamla |
Pular | fuf-000 | lamlaamateeri |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạc |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạc hướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạc lối |
tiếng Việt | vie-000 | làm lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạc ý nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạc đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạc đường |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm lái buôn |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại cuộc đời |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại mới |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại mũi |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm lai tạp |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại thành mới |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lamlak |
Autu | kmn-000 | lamlakna |
Chamoru | cha-000 | låmlalåm |
Proto-Austronesian | map-000 | *lamlam |
Dormo | gab-001 | lam lam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam lam |
Chamoru | cha-000 | lamlam |
Gurindji | gue-000 | lamlam |
Hausa | hau-000 | lamlam |
Halia | hla-000 | lamlam |
Bhāṣa Kawi | kaw-000 | lamlam |
Maranao | mrw-000 | lamlam |
Paiwan | pwn-000 | lamlam |
Kalamian Tagbanwa | tbk-000 | lamlam |
Gabri | gab-000 | laːm laːm |
tiếng Việt | vie-000 | làm lấm |
tiếng Việt | vie-000 | lâm lâm |
Chamoru | cha-000 | låmlåm |
tiếng Việt | vie-000 | lăm lẳm |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lầm |
tiếng Việt | vie-000 | lẫm lẫm |
Rotuman | rtm-000 | lamlama |
tiếng Việt | vie-000 | làm lấm bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm làm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm lấm bùn |
tiếng Việt | vie-000 | làm lấm chấm |
Tâi-gí | nan-003 | lām-lām chham-chham |
Tâi-gí | nan-003 | lām-lām-chham-chham |
Nehan | nsn-000 | lamlame |
Fulfulde | fub-000 | lamlam mundu |
Hausa | hau-000 | lamlamno |
Yami | tao-000 | lamlamsoy |
tiếng Việt | vie-000 | làm lấm tấm |
Bilen | byn-002 | láːmláːm y |
Pular | fuf-000 | lamlamɗo |
tiếng Việt | vie-000 | làm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | làm lằn |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | làm lan can cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm láng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lãng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lắng |
tiếng Việt | vie-000 | làm láng bóng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm lắng dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm láng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm lãng quên |
tiếng Việt | vie-000 | làm lãng trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... lắng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm lắng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... lãng đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm lãng đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm lặng đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm lắng đọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lành |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh buốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh cóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh cứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh gáy |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm lành mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh người |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm lánh xa |
Taram | ccg-000 | lam lani |
tiếng Việt | vie-000 | làm lan khắp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm lăn lông lốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm lan ra |