Burarra | bvr-000 | -nguy |
tiếng Việt | vie-000 | ngu ý |
Punan Kelai | sge-000 | nguy |
tiếng Việt | vie-000 | nguy |
tiếng Việt | vie-000 | nguỵ |
Na | kwv-001 | ngùȳ |
tiếng Việt | vie-000 | ngụ ý |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy |
tiếng Việt | vie-000 | ngự y |
Bangi | bni-000 | nguya |
Wikang Filipino | fil-000 | nguya |
Silozi | loz-000 | nguya |
Yulparidja | mpj-001 | nguya |
Nyangumarta | nna-000 | nguya |
Kaurna | zku-000 | nguya |
Koyo | koh-000 | nguyá |
Na | kwv-001 | ngùyā |
Na | kwv-001 | ngūyā |
Silozi | loz-000 | -nguya2 |
Hiligaynon | hil-000 | nguy-ab |
Tagalog | tgl-000 | nguyain |
Yulparidja | mpj-001 | nguyajunayin |
Gayardilt | gyd-000 | nguyalatha |
Putijarra | mpj-005 | nguyali |
Yulparidja | mpj-001 | nguyalpa |
Mantjiltjara | mpj-002 | nguyalpa |
Martu Wangka | mpj-003 | nguyalpa |
Putijarra | mpj-005 | nguyalpa |
Warnman | wbt-000 | nguyalpa |
Wagiman | waq-000 | nguyan |
Kaurna | zku-000 | nguyapalti |
Waanyi | wny-000 | nguyarr |
Gayardilt | gyd-000 | nguyarra |
Mantjiltjara | mpj-002 | nguyarra |
lingála | lin-000 | nguyá ya kopúsa |
tiếng Việt | vie-000 | nguỵ bản |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy bản |
tiếng Việt | vie-000 | Ngụy Bảo La |
tiếng Việt | vie-000 | nguy bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nguy biến |
tiếng Việt | vie-000 | nguỵ biện |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy biện |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy binh |
tiếng Việt | vie-000 | nguy cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nguỵ chứng |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy chứng |
tiếng Việt | vie-000 | nguy cơ |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy cớ |
tiếng Việt | vie-000 | nguy cơ hỏa hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | nguy cơ hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy cơ đốc |
tiếng Việt | vie-000 | nguỵ danh |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy danh |
tiếng Việt | vie-000 | Ngụy Diên |
Jelgoore | fuh-001 | nguye |
Yaagaare | fuh-002 | nguye |
Moosiire | fuh-004 | nguye |
Silozi | loz-000 | -nguyela |
català | cat-000 | Nguyen |
English | eng-000 | Nguyen |
Esperanto | epo-000 | Nguyen |
bokmål | nob-000 | Nguyen |
davvisámegiella | sme-000 | Nguyen |
julevsámegiella | smj-000 | Nguyen |
español | spa-000 | Nguyen |
čeština | ces-000 | Nguyễn |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn |
English | eng-000 | Nguyễn |
français | fra-000 | Nguyễn |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn |
English | eng-000 | nguyen |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | nguyền |
tiếng Việt | vie-000 | nguyễn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên âm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên âm câm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên âm gia tố |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên âm hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên âm hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên âm kép |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên âm khép |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên âm mở |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên âm ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên âm đôi |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bạch cầu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bản |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bản chính |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào cơ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào gai |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào mạch |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào sợi |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào sụn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào trứng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bào xương |
svenska | swe-000 | Nguyen Binh Khiem |
English | eng-000 | Nguyễn Bỉnh Khiêm |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Bỉnh Khiêm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bổn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cả bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cách |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên canh |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cảo |
English | eng-000 | Nguyen Cao Ky |
Nederlands | nld-000 | Nguyen Cao Ky |
bokmål | nob-000 | Nguyen Cao Ky |
slovenščina | slv-000 | Nguyen Cao Ky |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Cao Kỳ |
English | eng-000 | Nguyen Cao Ky Duyen |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện chắc |
English | eng-000 | Nguyen Chanh Thi |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Chánh Thi |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên chất |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên chất ròng |
English | eng-000 | Nguyen Chi Thanh |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Chí Thanh |
English | eng-000 | Nguyen Chi Thien |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Chí Thiện |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cố |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cớ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cư |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cứ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên dạ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên dạng |
English | eng-000 | Nguyen Dan Que |
English | eng-000 | Nguyen Dinh Thi |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên do |
Nederlands | nld-000 | Nguyen Du |
English | eng-000 | Nguyễn Du |
français | fra-000 | Nguyễn Du |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Du |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên Dương |
Deutsch | deu-000 | Nguyen-Dynastie |
Nederlands | nld-000 | Nguyen-dynastie |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn-Dynastie |
bokmål | nob-000 | Nguyen-dynastiet |
English | eng-000 | Nguyễn Dynasty |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên giá |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên gốc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên gốc từ |
English | eng-000 | Nguyen Hai Than |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Hải Thần |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên hàm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện hiến |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên hình |
English | eng-000 | Nguyen Hoang |
français | fra-000 | Nguyễn Hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên họ là |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên hồng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên hồng cầu huyết |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên huân |
Deutsch | deu-000 | Nguyen Hue |
English | eng-000 | Nguyen Hue |
italiano | ita-000 | Nguyen Hue |
español | spa-000 | Nguyen Hue |
svenska | swe-000 | Nguyen Hue |
français | fra-000 | Nguyễn Huệ |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Huệ |
English | eng-000 | Nguyen Hue Boulevard Flower Show |
English | eng-000 | Nguyen Huu Canh |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Hữu Cảnh |
English | eng-000 | Nguyen Huu Chanh |
English | eng-000 | Nguyen Huu Co |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Hữu Có |
Deutsch | deu-000 | Nguyen Huu Tho |
brezhoneg | bre-000 | Nguyễn Hữu Thọ |
English | eng-000 | Nguyễn Hữu Thọ |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Hữu Thọ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên kháng |
Deutsch | deu-000 | Nguyen Khanh |
English | eng-000 | Nguyen Khanh |
slovenščina | slv-000 | Nguyen Khanh |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn Khánh |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Khánh |
English | eng-000 | Nguyen Khoa Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Khoa Nam |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên khối |
tiếng Việt | vie-000 | nguyền không ... nữa |
English | eng-000 | Nguyễn Khuyến |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Khuyến |
English | eng-000 | Nguyễn Kim |
français | fra-000 | Nguyễn Kim |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Kim |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên là |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lai |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lành |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lão |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lão viện |
Deutsch | deu-000 | Nguyên Lê |
English | eng-000 | Nguyên Lê |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lí |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên liệu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên liệu dệt |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên liệu dệt chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên liệu dệt thảm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên liệu làm lưới |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên liệu nông nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên liệu thuỷ tinh |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn Lộc |
English | eng-000 | Nguyễn Lộc |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Lộc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lý |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên lý bất bằng |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên lý bù đắp |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên lý cận biên |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên lý cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lý cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên lý gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lý kết khối |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên lý khác biệt |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên lý tiền tệ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lý tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lý trong |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lý trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lý tương ứng |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên lý địa chỉ |
English | eng-000 | Nguyễn Mạnh Tường |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Mạnh Tường |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên mẫu |
Nederlands | nld-000 | Nguyen Minh Triet |
español | spa-000 | Nguyen Minh Triet |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn Minh Triết |
eesti | ekk-000 | Nguyễn Minh Triết |
English | eng-000 | Nguyễn Minh Triết |
suomi | fin-000 | Nguyễn Minh Triết |
français | fra-000 | Nguyễn Minh Triết |
polski | pol-000 | Nguyễn Minh Triết |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Minh Triết |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên ngân |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nghĩa |
Deutsch | deu-000 | Nguyen Ngoc Loan |
italiano | ita-000 | Nguyen Ngoc Loan |
svenska | swe-000 | Nguyen Ngoc Loan |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn Ngọc Loan |
English | eng-000 | Nguyễn Ngọc Loan |
français | fra-000 | Nguyễn Ngọc Loan |
español | spa-000 | Nguyễn Ngọc Loan |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Ngọc Loan |
English | eng-000 | Nguyen Ngoc Ngan |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Ngọc Ngạn |
English | eng-000 | Nguyen Ngoc Tho |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Ngọc Thơ |
brezhoneg | bre-000 | Nguyen Ngoc Truong Son |
English | eng-000 | Nguyen Ngoc Truong Son |
polski | pol-000 | Nguyen Ngoc Truong Son |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nguyên bổn bổn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân chính |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân học |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân huỷ diệt |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân suy vi |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân thầm kín |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân thành công |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân xui khiến |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân đổ nát |
English | eng-000 | Nguyễn Nhật Ánh |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Nhật Ánh |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên niên |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên phạm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên phân |
English | eng-000 | Nguyen Phan Long |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phan Long |
français | fra-000 | Nguyễn Phúc Bảo Long |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phúc Bảo Long |
English | eng-000 | Nguyen Phuc Buu Chanh |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phúc Bửu Chánh |
Nederlands | nld-000 | Nguyen Phuc Chu |
English | eng-000 | Nguyễn Phúc Chu |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phúc Chu |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phúc Chú |
English | eng-000 | Nguyễn Phúc Khoát |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phúc Khoát |
English | eng-000 | Nguyễn Phúc Lan |
français | fra-000 | Nguyễn Phúc Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phúc Lan |
English | eng-000 | Nguyễn Phúc Nguyên |
français | fra-000 | Nguyễn Phúc Nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phúc Nguyên |
English | eng-000 | Nguyễn Phúc Tần |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phúc Tần |
English | eng-000 | Nguyễn Phúc Trăn |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phúc Trăn |
English | eng-000 | Nguyễn Phúc Tru |
English | eng-000 | Nguyễn Phú Trọng |
français | fra-000 | Nguyễn Phú Trọng |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phú Trọng |